Question 7:A. another B. other C. others D. the others
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. another – SAI – “Another” là đại từ chỉ một người hoặc vật khác (số ít), trong khi ở đây ta cần đại từ thay thế cho nhiều người (số nhiều), tương đương với “many people” đã được nhắc đến trước đó. Vì vậy, “another” không phù hợp về số lượng.
B. other – SAI – “Other” là một tính từ, thường đứng trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được (ví dụ: other people, other ideas), nhưng ở đây cần một đại từ độc lập thay thế cho “people”, chứ không phải một tính từ đứng trước danh từ. Do đó, “other” đơn độc như thế này là sai ngữ pháp.
C. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ số nhiều, dùng để thay thế cho một danh từ số nhiều đã được đề cập trước đó, ở đây là “many people”. Câu nói hoàn chỉnh: Many people… while others don’t seem to care… là một cấu trúc rất phổ biến và chính xác, thể hiện sự tương phản giữa hai nhóm người.
D. the others – SAI – “The others” dùng khi nói đến phần còn lại cụ thể đã xác định trong một nhóm đã biết rõ. Tuy nhiên, ở đây người viết chỉ đang nói đến hai nhóm người nói chung trong xã hội (những người quan tâm và những người thờ ơ), không xác định cụ thể ai, nên “the others” mang sắc thái quá xác định và không tự nhiên bằng “others”.
Tạm dịch: Many people are trying to help our planet actively, while others don’t seem to care about our collective environmental future. (Vô số người đang tích cực giúp đỡ hành tinh của chúng ta, trong khi những người khác dường như chẳng mấy bận tâm đến tương lai môi trường chung của chúng ta.)
Question 8:A. on account of B. in front of C. at odds with D. in excess of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. on account of – SAI – “On account of” là một cụm giới từ mang nghĩa “bởi vì, do nguyên nhân là…”, dùng để chỉ nguyên nhân (ví dụ: The game was postponed on account of the rain). Tuy nhiên, ở đây cần một cụm mang nghĩa “mâu thuẫn với / đối lập với”, không phải “bởi vì”. Cấu trúc này sai cả về ngữ pháp (không phù hợp với động từ “are”) lẫn ý nghĩa.
B. in front of – SAI – “In front of” có nghĩa là “ở phía trước”, là một cụm chỉ vị trí không gian. Câu này không nói về vị trí mà đang nhấn mạnh đến sự mâu thuẫn giữa hành vi của con người và nhu cầu tự nhiên. Do đó, “in front of” hoàn toàn sai về ngữ nghĩa.
C. at odds with – ĐÚNG – “At odds with” là một cụm thành ngữ cố định, có nghĩa là “mâu thuẫn với, xung đột với”. Cấu trúc chuẩn: to be at odds with something/someone. Ở đây, “are completely at odds with what nature truly needs…” mang nghĩa “hoàn toàn trái ngược với những gì mà thiên nhiên thực sự cần”. Cách dùng này vừa đúng ngữ pháp, vừa sắc bén về ngữ nghĩa trong bối cảnh bảo vệ môi trường.
D. in excess of – SAI – “In excess of” có nghĩa là “vượt quá”, dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ vượt quá mức cho phép (ví dụ: in excess of 100 people). Tuy nhiên, câu này không nói đến việc vượt quá số lượng, mà nhấn mạnh sự không phù hợp, đối nghịch giữa hai điều — vì vậy, cụm này dùng sai ý.
Tạm dịch: Human activities and industrial pollution are completely at odds with what nature truly needs to stay healthy and balanced. (Các hoạt động của con người và ô nhiễm công nghiệp hoàn toàn trái ngược với những gì mà thiên nhiên thực sự cần để duy trì sự khỏe mạnh và cân bằng.)
Question 9:A. accountability B. charge C. burden D. responsibility
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. accountability – SAI – “Accountability” là danh từ mang nghĩa “trách nhiệm phải giải trình hoặc chịu trách nhiệm trước ai đó”, thường dùng trong bối cảnh hành chính, pháp lý hoặc quản trị (government accountability, corporate accountability). Tuy nhiên, cụm “moral accountability” tuy có tồn tại, nhưng không phổ biến bằng các cụm như “moral responsibility” khi nói đến nghĩa vụ đạo đức mang tính cá nhân. Hơn nữa, “accountability” thường đi kèm với việc phải chịu hậu quả, không phù hợp với sắc thái khuyến khích hành động tích cực trong câu.
B. charge – SAI – “Charge” là danh từ có thể mang nghĩa “nhiệm vụ”, “sự phụ trách” (ví dụ: in charge of a project), nhưng trong ngữ cảnh này, “moral charge” là một cụm không tự nhiên và rất hiếm dùng. Cách kết hợp này gây cảm giác ngữ nghĩa bị gượng ép và thiếu tính phổ thông trong thông điệp đạo đức về bảo vệ môi trường.
C. burden – SAI – “Burden” nghĩa là “gánh nặng” – một điều gì đó khó khăn, áp lực, thường mang sắc thái tiêu cực. Mặc dù “moral burden” có thể dùng trong một số ngữ cảnh (chẳng hạn như khi cảm thấy có lỗi về mặt đạo đức), nhưng ở đây, câu đang muốn nhấn mạnh đến nghĩa vụ mang tính tự nguyện, tích cực, chứ không phải là một gánh nặng khiến người ta sợ hãi hay né tránh. Do đó, “burden” không phù hợp về sắc thái.
D. responsibility – ĐÚNG – “Responsibility” là danh từ thông dụng và phù hợp nhất ở đây, mang nghĩa “trách nhiệm” nói chung. Cụm “moral responsibility” là một collocation chuẩn xác, dùng để chỉ nghĩa vụ đạo đức mà mỗi cá nhân nên đảm nhận — đặc biệt trong các vấn đề xã hội và môi trường. Trong ngữ cảnh này, “everyone’s moral responsibility” nhấn mạnh rằng mọi người đều có trách nhiệm đạo đức trong việc bảo vệ môi trường mong manh của hành tinh.
Tạm dịch: The urgent protection of our fragile environment should be everyone's moral responsibility in today's changing world. (Việc bảo vệ khẩn cấp môi trường mong manh của chúng ta nên là trách nhiệm đạo đức của mọi người trong thế giới đang thay đổi ngày nay.)
Question 10:A. heat B. temperatures C. metrics D. degrees
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. heat – SAI – “Heat” là danh từ không đếm được, mang nghĩa “nhiệt, hơi nóng”, nhưng thường dùng để mô tả nhiệt độ cảm nhận hoặc cơn nóng cụ thể (ví dụ: extreme heat, summer heat). Cụm “global heat” nghe không tự nhiên trong văn cảnh học thuật hay môi trường, vì “heat” không phải là đơn vị đo lường hay chỉ số toàn cầu được theo dõi như “temperature”.
B. temperatures – ĐÚNG – “Temperatures” là danh từ số nhiều, thường dùng để chỉ mức nhiệt độ được đo lường cụ thể ở nhiều khu vực. Cụm “global temperatures” là cách diễn đạt chuẩn xác trong lĩnh vực khí hậu học, môi trường và truyền thông khoa học. Nó đề cập đến mức nhiệt độ trung bình toàn cầu – yếu tố đang thay đổi đáng lo ngại và gây ra hệ quả tiêu cực. Cấu trúc “change in global temperatures” là một collocation tự nhiên, học thuật và chính xác.
C. metrics – SAI – “Metrics” là danh từ số nhiều của “metric”, nghĩa là “chỉ số đo lường” (thường dùng trong phân tích dữ liệu, kinh doanh, hoặc công nghệ). Tuy nhiên, “global metrics” quá chung chung và không cụ thể về lĩnh vực môi trường trong câu này. Nó thiếu rõ ràng khi đứng sau từ “change in”, và không thể hiện được yếu tố cốt lõi đang thay đổi – đó là nhiệt độ toàn cầu.
D. degrees – SAI – “Degrees” là đơn vị đo nhiệt độ (°C, °F), nhưng thường đi kèm với một con số cụ thể (30 degrees Celsius), chứ không đứng độc lập để nói về xu hướng hay hiện tượng. Nói “change in global degrees” là không tự nhiên và không chính xác – nghe như nói về thước đo chứ không phải bản thân nhiệt độ toàn cầu đang thay đổi.
Tạm dịch: The alarming change in global temperatures is causing devastating problems and unpredictable weather patterns worldwide. (Sự thay đổi đáng báo động về nhiệt độ toàn cầu đang gây ra những vấn đề nghiêm trọng và các kiểu thời tiết khó lường trên khắp thế giới.)
Question 11:A. turn away from B. break free from C. move away from D. stay clear of
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. turn away from – SAI – “Turn away from” có nghĩa là “quay lưng với, từ bỏ” về mặt thái độ hoặc cảm xúc, thường dùng khi nói đến việc không ủng hộ một quan điểm hay hành động (ví dụ: turn away from violence). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, câu nói về giảm dần hành vi tiêu thụ năng lượng quá mức, chứ không phải thay đổi thái độ. Vì vậy, cụm này không phù hợp về sắc thái hành động cụ thể.
B. break free from – SAI – “Break free from” nghĩa là “thoát khỏi, giải phóng khỏi” (thường dùng với những ràng buộc mạnh mẽ như addiction, oppression). Dù có thể hiểu là “thoát khỏi thói quen tiêu dùng năng lượng lãng phí”, nhưng cụm này mang sắc thái mạnh mẽ, đột ngột, không phù hợp với trạng từ “gradually” (dần dần) trong câu. Hai từ này mâu thuẫn về mặt mức độ hành động.
C. move away from – ĐÚNG – “Move away from” nghĩa là “dịch chuyển khỏi, từ bỏ dần”, là một cụm rất tự nhiên trong văn phong học thuật và truyền thông môi trường. Cụm này kết hợp hoàn hảo với “gradually” để thể hiện quá trình từ bỏ dần dần việc tiêu thụ năng lượng lãng phí. Cấu trúc “gradually move away from excessive energy consumption” là collocation chuẩn xác và phổ biến trong các bài viết về phát triển bền vững.
D. stay clear of – SAI – “Stay clear of” mang nghĩa là “tránh xa khỏi” (thường dùng với những mối nguy hiểm, ví dụ: stay clear of the fire). Tuy nhiên, cụm này không phù hợp với hành vi cần diễn tả – đó là một quá trình thay đổi thói quen tiêu dùng, chứ không phải một hành động né tránh nguy hiểm.
Tạm dịch: We need to gradually move away from excessive energy consumption in our wasteful daily lives and unsustainable habits. (Chúng ta cần dần dần từ bỏ việc tiêu thụ năng lượng quá mức trong lối sống hàng ngày lãng phí và các thói quen không bền vững.)
Question 12:A. Several B. Much C. Each D. Enough
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. Several – ĐÚNG – “Several” là determiner (từ hạn định) dùng trước danh từ đếm được số nhiều (resources) để chỉ một số lượng tương đối lớn nhưng không xác định chính xác (thường từ 3 trở lên). Cấu trúc “Several helpful educational resources” là hoàn toàn chính xác và rất tự nhiên, mang hàm ý tích cực, nhấn mạnh rằng có nhiều tài liệu hữu ích sẵn có cho người học. Đây là lựa chọn phù hợp cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
B. Much – SAI – “Much” chỉ dùng với danh từ không đếm được, trong khi “resources” là danh từ đếm được số nhiều. Không thể nói “Much resources” – đây là lỗi ngữ pháp căn bản. Thay vào đó, có thể dùng “many resources” hoặc “several resources” nếu muốn diễn đạt số lượng lớn.
C. Each – SAI – “Each” dùng để nói đến từng cá thể một trong một nhóm, và luôn đi kèm danh từ số ít (each resource). Ở đây, danh từ “resources” là số nhiều nên không thể dùng “each” đứng một mình. Ngoài ra, “each” không diễn đạt được số lượng phong phú như yêu cầu của ngữ cảnh.
D. Enough – SAI – “Enough” có thể đi với danh từ số nhiều (enough resources), nhưng nó nhấn mạnh sự “đủ”, không phải sự “nhiều” hay “phong phú”. Trong ngữ cảnh câu, người viết muốn khẳng định rằng nhiều tài nguyên học tập hữu ích đang có sẵn, không chỉ là “đủ dùng”. Do đó, “enough” không thể hiện được đúng mức độ tích cực và khích lệ của thông điệp.
Tạm dịch: Several helpful educational resources are readily available online for those who want to learn more about effective climate action. (Nhiều tài liệu giáo dục hữu ích hiện có sẵn trên mạng cho những ai muốn tìm hiểu thêm về hành động khí hậu hiệu quả.)