Climate change is a global problem, but its effects are not equal across all countries. Some nations suffer more than others, despite contributing less to the problem. This uneven impact creates what experts call a "climate divide" between rich and poor countries. The rising temperatures, changing rainfall patterns, and extreme weather events affect communities differently based on their location and resources.
Wealthy nations like the United States and many European countries have historically released the most greenhouse gases. These countries have strong economies and better infrastructure to handle climate disasters. When floods or storms happen, they can quickly rebuild damaged areas. They also have the money to develop new technologies to reduce their emissions. However, many of these nations are still reluctant to make significant changes to their industries and lifestyles.
In contrast, developing countries like Bangladesh, many African nations, and small island states have contributed very little to global emissions. Yet these nations often experience the worst climate impacts. Rising sea levels threaten coastal communities, while droughts damage crops in agricultural regions. These nations lack the resources to build protective infrastructure or recover quickly from disasters. This situation is particularly unfair because these vulnerable communities have done the least to cause the problem.
The climate divide shows why international cooperation is essential. Wealthy nations must take responsibility for their historical emissions by reducing pollution and helping poorer countries adapt. Many experts believe that financial support from rich to poor nations is not charity but a matter of climate justice. Without global action that recognizes this divide, the world cannot effectively address climate change. Both types of nations must work together for a sustainable future.
Question 23: Which of the following is NOT MENTIONED as a climate change impact in the passage?
- Rising temperatures
- Melting glaciers
- Extreme weather events
- Changing rainfall patterns
Giải Thích: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến trong đoạn văn là tác động của biến đổi khí hậu?
A. Nhiệt độ tăng
B. Sông băng tan chảy
C. Các hiện tượng thời tiết cực đoan
D. Thay đổi lượng mưa
A. Rising temperatures – SAI - Trong đoạn 1, câu đầu tiên nêu rõ: “The rising temperatures, changing rainfall patterns, and extreme weather events affect communities differently…”. Như vậy, “rising temperatures” không chỉ được đề cập mà còn là một trong ba ảnh hưởng chính của biến đổi khí hậu được nêu ngay từ đầu. Do đó, phương án A có được nhắc đến, nên không thể là đáp án đúng cho câu hỏi "NOT MENTIONED".
B. Melting glaciers – ĐÚNG - Cả bốn đoạn văn đều không có bất kỳ thông tin nào đề cập đến việc “băng tan” hay “glaciers” (sông băng). Mặc dù chủ đề khí hậu có thể khiến người đọc nghĩ đến hiện tượng này, nhưng trong văn bản cụ thể này, không có chi tiết nào nhắc đến sự tan chảy của băng ở các vùng cực hoặc núi cao. Đây chính là thông tin không được đề cập đến, vì vậy đây là đáp án đúng.
C. Extreme weather events – SAI - Cũng trong đoạn 1, cùng câu với đáp án A, cụm từ “extreme weather events” được nhắc đến trực tiếp. Ngoài ra, đoạn 3 còn nói về “floods”, “storms”, “droughts”, cho thấy rõ những hiện tượng thời tiết cực đoan đã được mô tả chi tiết. Vì vậy phương án này được đề cập, nên sai với yêu cầu của câu hỏi.
D. Changing rainfall patterns – SAI - Vẫn trong đoạn 1, cụm từ “changing rainfall patterns” xuất hiện ngay trong chuỗi các ảnh hưởng khí hậu. Đây là một yếu tố được nhắc rõ ràng, và đoạn 3 tiếp tục phát triển ý này bằng việc mô tả ảnh hưởng của hạn hán và lượng mưa không đều đến nông nghiệp ở các quốc gia đang phát triển. Do đó, phương án này có trong bài và không phải lựa chọn đúng.
Question 24: The word “uneven” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
- irregular B. variable C. disproportionate D. equal
Giải Thích: Từ “uneven” trong đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. irregular – SAI - Từ "irregular" mang nghĩa là không đều, không ổn định, hoặc không theo quy luật, gần giống về mặt sắc thái nghĩa với “uneven” khi dùng để mô tả sự phân bố không đồng đều. Ví dụ: irregular income ~ thu nhập không ổn định. Do đó, đây là từ đồng nghĩa, không phải từ trái nghĩa.
B. variable – SAI - “Variable” nghĩa là có thể thay đổi, dao động – chỉ sự không nhất quán hoặc không cố định, cũng gần nghĩa với “uneven” khi mô tả mức độ ảnh hưởng khác nhau của khí hậu giữa các quốc gia. Vì vậy, đây cũng là một từ gần nghĩa, không phù hợp với yêu cầu “OPPOSITE”.
C. disproportionate – SAI - “Disproportionate” là không cân xứng, chênh lệch – một từ gần đồng nghĩa rất sát với “uneven” trong ngữ cảnh nói về sự chia sẻ ảnh hưởng không công bằng giữa các quốc gia giàu và nghèo. Như vậy, phương án này cũng là từ gần nghĩa, không phải trái nghĩa.
D. equal – ĐÚNG - “Equal” nghĩa là bằng nhau, công bằng – là trái nghĩa rõ ràng và trực tiếp nhất với “uneven” trong ngữ cảnh đoạn văn mô tả “some nations suffer more than others”. Khi một điều gì đó là “uneven”, thì nó không “equal”. Do đó, từ này phù hợp nhất để làm trái nghĩa.
Question 25: The word “their” in paragraph 2 refers to _________.
- poor countries
- communities
- wealthy nations
D. new technologies
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến _________.
C. wealthy nations – ĐÚNG – Từ “their” xuất hiện trong câu: “They also have the money to develop new technologies to reduce their emissions.” Câu này tiếp nối mạch ngữ nghĩa từ câu trước đó: “These countries have strong economies…” và “They can quickly rebuild…”. Những cụm này đều nói về các quốc gia giàu (“wealthy nations”) được giới thiệu ngay đầu đoạn là “Wealthy nations like the United States and many European countries”. Rõ ràng, “their emissions” tức là “lượng khí thải của các quốc gia giàu”, là chủ thể duy nhất hợp ngữ pháp và mạch văn.
Question 26: The word “threaten” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
- endanger B. worry C. approach D. surround
Giải Thích: Từ “threaten” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. endanger – ĐÚNG – Từ “endanger” nghĩa là “gây nguy hiểm cho”, hoàn toàn tương đương về mặt ngữ nghĩa với “threaten” trong ngữ cảnh này. Câu văn đang mô tả tác động tiêu cực của nước biển dâng lên các cộng đồng ven biển, tức là mối đe dọa hay sự nguy hiểm – do đó “endanger” là sự thay thế chính xác cả về nghĩa và sắc thái nghiêm trọng của từ gốc.
B. worry – SAI – “Worry” là một động từ chỉ cảm xúc (gây lo lắng), thiên về mặt tinh thần và không phù hợp với hành động vật lý “threaten” mà có tác động cụ thể đến sự sống còn của các cộng đồng. Biến đổi “rising sea levels worry coastal communities” làm nhẹ đi rất nhiều tính nghiêm trọng của tác động môi trường được mô tả.
C. approach – SAI – “Approach” nghĩa là “tiến gần đến” hay “tiếp cận”, không hề mang tính chất tiêu cực hay đe dọa như “threaten”. Nếu dùng trong câu này, “approach” làm thay đổi hoàn toàn nghĩa câu và làm mất đi hàm ý khẩn cấp của hiện tượng biến đổi khí hậu.
D. surround – SAI – “Surround” (bao quanh) là một hành động vật lý, không diễn tả được ý đe dọa hoặc nguy hiểm như “threaten”. Dù nước biển có thể “bao quanh” khu vực ven biển, nhưng ý chính của câu là “đe dọa”, chứ không chỉ mô tả vị trí không gian.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
- Rich countries should acknowledge past mistakes and provide technical assistance to developing nations facing climate challenges.
- Developed nations need to be accountable for past emissions through pollution reduction and supporting adaptation in vulnerable countries.
- Affluent states must compensate for environmental damage by transferring green technology to less fortunate nations globally.
- Industrialized regions should address climate issues by creating economic opportunities for impoverished countries worldwide.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân ở đoạn 4?
A. Các nước giàu nên thừa nhận những sai lầm trong quá khứ và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển đang phải đối mặt với những thách thức về khí hậu.
B. Các quốc gia phát triển cần chịu trách nhiệm về lượng khí thải trong quá khứ thông qua việc giảm thiểu ô nhiễm và hỗ trợ thích ứng ở các quốc gia dễ bị tổn thương.
C. Các quốc gia giàu có phải bù đắp thiệt hại môi trường bằng cách chuyển giao công nghệ xanh cho các quốc gia kém may mắn hơn trên toàn cầu.
D. Các khu vực công nghiệp hóa nên giải quyết các vấn đề khí hậu bằng cách tạo ra các cơ hội kinh tế cho các quốc gia nghèo trên toàn thế giới.
A. Rich countries should acknowledge past mistakes and provide technical assistance to developing nations facing climate challenges. – SAI - Lựa chọn này diễn giải chưa đầy đủ và sai lệch một phần trọng tâm của câu gốc. Dù cụm “acknowledge past mistakes” có thể tạm hiểu là “take responsibility for historical emissions”, nhưng từ “mistakes” mang sắc thái chỉ trích mạnh hơn và không trung lập như “responsibility”. Quan trọng hơn, cụm “provide technical assistance” đã thay đổi nội dung gốc: câu gốc nhấn mạnh việc “reducing pollution” và “helping...adapt” – tức vừa giảm phát thải trong nước, vừa hỗ trợ nước nghèo thích ứng. Ở đây, “technical assistance” chỉ là một phần mờ nhạt và chưa bao quát cả hai hành động chính trong câu gốc.
B. Developed nations need to be accountable for past emissions through pollution reduction and supporting adaptation in vulnerable countries. – ĐÚNG - Lựa chọn này diễn giải chính xác và toàn diện nhất ý câu gốc. Cụm “need to be accountable for past emissions” tương đương hoàn toàn với “must take responsibility for their historical emissions”. Các cụm hành động “pollution reduction” và “supporting adaptation in vulnerable countries” tái hiện trung thực hai nghĩa vụ song hành được đề cập trong câu gốc – vừa giảm ô nhiễm, vừa hỗ trợ nước nghèo thích ứng. Cấu trúc song song này giúp giữ nguyên thông điệp của câu gốc mà không làm mất đi độ nghiêm trọng hay tính trách nhiệm.
C. Affluent states must compensate for environmental damage by transferring green technology to less fortunate nations globally. – SAI - Lựa chọn này đưa vào ý “compensate” và “transferring green technology” – những nội dung không hề có trong câu gốc. Dù việc chuyển giao công nghệ có thể là một hình thức giúp đỡ, nhưng câu gốc không đề cập tới yếu tố công nghệ hay bồi thường, mà chỉ nói đến trách nhiệm giảm phát thải và hỗ trợ thích ứng. Như vậy, đây là sự mở rộng và làm sai trọng tâm nội dung được nhấn mạnh.
D. Industrialized regions should address climate issues by creating economic opportunities for impoverished countries worldwide. – SAI - Lựa chọn này hoàn toàn chệch khỏi thông điệp gốc. Ý “creating economic opportunities” không tương đương với “helping poorer countries adapt”, và cụm này cũng không đề cập đến việc giảm phát thải như trong câu gốc. Hơn nữa, việc chuyển sang khía cạnh kinh tế làm sai lệch tính chất môi trường và trách nhiệm khí hậu mà đoạn văn đang nhấn mạnh.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
- Developing nations have contributed equally to climate change but suffer disproportionate consequences due to geographical factors.
- Most wealthy countries have already implemented significant industrial changes to address their historical emissions responsibility.
- Climate experts believe financial aid to vulnerable nations should be viewed primarily as charitable humanitarian assistance.
- Small island states and many African nations experience severe climate impacts despite having minimal contribution to global emissions.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Các quốc gia đang phát triển đã đóng góp tương đương vào biến đổi khí hậu nhưng phải chịu hậu quả không cân xứng do các yếu tố địa lý.
B. Hầu hết các quốc gia giàu có đã thực hiện những thay đổi công nghiệp đáng kể để giải quyết trách nhiệm phát thải lịch sử của họ.
C. Các chuyên gia khí hậu tin rằng viện trợ tài chính cho các quốc gia dễ bị tổn thương nên được xem chủ yếu là hỗ trợ nhân đạo từ thiện.
D. Các quốc đảo nhỏ và nhiều quốc gia châu Phi đang phải chịu những tác động nghiêm trọng của khí hậu mặc dù đóng góp rất ít vào lượng khí thải toàn cầu.
A. Developing nations have contributed equally to climate change but suffer disproportionate consequences due to geographical factors. – SAI - Lựa chọn này sai ở mệnh đề đầu tiên. Bài đọc khẳng định rằng các quốc gia đang phát triển "have contributed very little to global emissions", trong khi câu A lại nói họ đóng góp "equally" – hoàn toàn trái ngược. Mặc dù phần sau của câu có vẻ đúng (“suffer disproportionate consequences”), nhưng vì vế đầu đã sai nên toàn bộ lựa chọn này không chính xác.
B. Most wealthy countries have already implemented significant industrial changes to address their historical emissions responsibility. – SAI - Câu này mâu thuẫn với đoạn 2 của bài: "many of these nations are still reluctant to make significant changes to their industries and lifestyles." Tức là hầu hết các quốc gia giàu vẫn còn do dự, chưa thay đổi nhiều. Do đó, lựa chọn B khẳng định điều ngược lại với nội dung bài viết.
C. Climate experts believe financial aid to vulnerable nations should be viewed primarily as charitable humanitarian assistance. – SAI - Thông tin này cũng sai theo đoạn 4: bài viết nhấn mạnh rằng viện trợ tài chính "is not charity but a matter of climate justice". Câu C hoàn toàn trái nghĩa với quan điểm chính của bài – tức viện trợ là công lý khí hậu chứ không phải lòng từ thiện.
D. Small island states and many African nations experience severe climate impacts despite having minimal contribution to global emissions. – ĐÚNG - Đây là lựa chọn duy nhất phù hợp hoàn toàn với đoạn 3, nơi bài viết nêu rõ: "developing countries like Bangladesh, many African nations, and small island states have contributed very little to global emissions. Yet these nations often experience the worst climate impacts." Nội dung câu D giữ nguyên cốt lõi thông tin này, diễn đạt lại một cách chuẩn xác, không thay đổi lập trường hoặc dữ kiện.
Question 29: In which paragraph does the writer discuss how some countries have contributed less to climate change but suffer more from its effects?
- Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Trong đoạn văn nào, tác giả thảo luận về việc một số quốc gia đóng góp ít hơn vào biến đổi khí hậu nhưng lại phải gánh chịu nhiều hơn những tác động của nó?
C. Paragraph 3 – ĐÚNG – Đây là đoạn duy nhất nêu rõ ràng cả hai vế: các nước đang phát triển như Bangladesh, nhiều quốc gia châu Phi và các đảo quốc nhỏ “have contributed very little to global emissions” nhưng lại “experience the worst climate impacts”. Cặp cấu trúc đối lập này chính là nội dung cốt lõi của câu hỏi – quốc gia phát thải ít nhưng chịu hậu quả nặng nề.
Question 30: In which paragraph does the writer mention that financial support should be provided to poorer nations?
- Paragraph 4 B. Paragraph 3 C. Paragraph 2 D. Paragraph 1
Giải Thích: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến việc hỗ trợ tài chính nên được cung cấp cho các quốc gia nghèo hơn?
A. Paragraph 4 – ĐÚNG – Đây là đoạn duy nhất đề cập rõ ràng đến vấn đề hỗ trợ tài chính. Câu văn: “Many experts believe that financial support from rich to poor nations is not charity but a matter of climate justice.” cho thấy lập luận trực tiếp rằng các quốc gia giàu cần cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước nghèo – không phải vì lòng tốt, mà vì công lý khí hậu. Ngoài ra, đoạn này cũng nhấn mạnh: “Wealthy nations must take responsibility… by reducing pollution and helping poorer countries adapt”, trong đó “helping… adapt” hàm ý mạnh về việc hỗ trợ cả kỹ thuật lẫn tài chính.
Tạm Dịch Bài Đọc
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu, nhưng những tác động của nó không diễn ra đồng đều giữa các quốc gia. Một số nước phải hứng chịu hậu quả nặng nề hơn, mặc dù mức độ đóng góp của họ vào nguyên nhân gây ra hiện tượng này lại thấp hơn nhiều. Sự chênh lệch này đã tạo ra cái mà các chuyên gia gọi là “khoảng cách khí hậu” (climate divide) giữa các quốc gia giàu và nghèo. Tình trạng nhiệt độ tăng cao, kiểu mưa thay đổi và các hiện tượng thời tiết cực đoan gây ảnh hưởng khác nhau đến từng cộng đồng, tùy thuộc vào vị trí địa lý và nguồn lực sẵn có của họ.
Các quốc gia giàu có như Hoa Kỳ và nhiều nước châu Âu đã phát thải một lượng lớn khí nhà kính trong lịch sử. Nhờ có nền kinh tế vững mạnh và hệ thống hạ tầng phát triển, họ có khả năng ứng phó tốt hơn trước các thảm họa khí hậu. Khi xảy ra lũ lụt hay bão lớn, các quốc gia này có thể nhanh chóng khôi phục các khu vực bị thiệt hại. Họ cũng có đủ nguồn lực tài chính để phát triển các công nghệ mới nhằm cắt giảm khí thải. Tuy nhiên, nhiều quốc gia phát triển vẫn còn do dự trong việc thực hiện những thay đổi lớn đối với ngành công nghiệp và lối sống hiện tại của mình.
Ngược lại, các quốc gia đang phát triển như Bangladesh, nhiều nước châu Phi và các quốc đảo nhỏ lại gần như không góp phần đáng kể vào tổng lượng khí thải toàn cầu. Thế nhưng, chính họ lại thường là những nước phải chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu. Mực nước biển dâng cao đang đe dọa các cộng đồng ven biển, trong khi hạn hán gây thiệt hại nghiêm trọng cho sản xuất nông nghiệp ở những vùng canh tác truyền thống. Những quốc gia này không có đủ nguồn lực để xây dựng hạ tầng phòng hộ hay phục hồi nhanh sau thiên tai. Đây là một nghịch lý đầy bất công, bởi lẽ những cộng đồng dễ bị tổn thương ấy lại chính là những người có trách nhiệm ít nhất đối với vấn đề khí hậu toàn cầu.
Khoảng cách khí hậu cho thấy vì sao hợp tác quốc tế là điều tối quan trọng. Các quốc gia giàu cần phải có trách nhiệm với lượng phát thải trong quá khứ của mình bằng cách giảm ô nhiễm và hỗ trợ các nước nghèo thích ứng với khí hậu. Nhiều chuyên gia cho rằng việc các nước phát triển hỗ trợ tài chính cho các nước nghèo không đơn thuần là hoạt động từ thiện, mà là vấn đề công bằng khí hậu (climate justice). Nếu thế giới không có hành động chung dựa trên sự công nhận và khắc phục khoảng cách này, thì mọi nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu đều khó có thể mang lại hiệu quả thực sự. Cả hai nhóm quốc gia — phát triển và đang phát triển — phải phối hợp chặt chẽ để hướng đến một tương lai bền vững cho toàn nhân loại.