Question 13:
a. Tom: Yes, it is. The bus should be here in five minutes. Are you new to town?
b. Sarah: I am! Just moved here last week. I'm looking for a good coffee shop near the park.
c. Sarah: Good morning! Is this the right bus stop for the city center?
A. a-b-c B. c-a-b C. c-b-a D. a-c-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
c: Sarah bắt đầu bằng câu hỏi “Good morning! Is this the right bus stop for the city center?” Câu này là câu hỏi mở đầu hợp lý, vì cô ấy đang cần thông tin về trạm xe buýt.
a: Tom trả lời rằng xe buýt sẽ đến trong năm phút và hỏi thêm liệu Sarah có phải là người mới đến thị trấn không. Câu này tiếp nối câu hỏi của Sarah và mở rộng thêm một câu hỏi về cô ấy.
b: Sarah trả lời rằng cô ấy mới chuyển đến và đang tìm một quán cà phê gần công viên. Câu này giải thích thêm về bản thân Sarah sau khi Tom hỏi.
Question 14:
a. David: That's wonderful! This book has beautiful pictures of stars and simple facts.
b. Emma: I love stars! My teacher said we will learn about them next week.
c. Emma: Perfect! I'll take it. Thank you for your help!
d. Emma: Excuse me, do you have any books about space?
e. David: Yes, we do! They're in the science section over there. Are you interested in planets or stars?
A. c-a-e-d-b B. a-b-c-d-e C. d-e-b-a-c D. b-a-d-e-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
d: Emma bắt đầu bằng câu hỏi “Excuse me, do you have any books about space?” Đây là câu mở đầu hợp lý, vì cô ấy cần biết về sách không gian.
e: David trả lời rằng có sách và hỏi Emma muốn tìm sách về hành tinh hay các vì sao. Câu này tiếp nối câu hỏi của Emma và cung cấp thêm thông tin chi tiết về sách.
b: Emma nói cô ấy yêu các vì sao và thầy giáo của cô ấy nói họ sẽ học về chúng vào tuần tới. Câu này cung cấp thêm lý do cho sự quan tâm của Emma về các vì sao.
a: David mô tả về cuốn sách có những bức tranh đẹp về các vì sao và thông tin đơn giản, nhằm giải thích tại sao cuốn sách này lại thú vị.
c: Emma quyết định mua sách và cảm ơn David. Đây là câu kết thúc hợp lý cho một cuộc trao đổi, sau khi Emma đã quyết định mua cuốn sách.
Question 15:
Dear Jamie,
a. I loved our music class today because we learned about protest songs from different times.
b. Bob Dylan became famous in the 1960s when he wrote songs about war and peace that changed how people thought about important problems.
c. Our teacher wants us to pick one protest song for our project, so can we meet at the library on Saturday to work together?
d. Modern artists now use computers to turn climate data into musical notes, so when pollution levels rise, the music gets higher and louder.
e. Old folk singers used simple guitars and strong words to fight for better working conditions in factories and farms.
Your friend,
LK
A. a-e-b-d-c B. e-b-d-a-c C. d-c-b-a-e D. b-d-a-e-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
a: LK bắt đầu thư với việc yêu thích bài học âm nhạc, nói về các bài hát phản kháng từ các thời kỳ khác nhau. Đây là một câu mở đầu thông báo về nội dung bài học.
e: LK nói về các nghệ sĩ dân gian sử dụng đàn guitar và lời ca mạnh mẽ để đấu tranh cho quyền lợi công nhân. Câu này làm rõ một hình thức của bài hát phản kháng trong quá khứ.
b: LK đề cập đến Bob Dylan và sự nổi tiếng của ông trong những năm 1960 khi ông viết các bài hát phản kháng về chiến tranh và hòa bình. Đây là thông tin chi tiết về một nghệ sĩ cụ thể và sự nghiệp của ông.
d: LK nói về các nghệ sĩ hiện đại sử dụng công nghệ để chuyển dữ liệu khí hậu thành âm nhạc. Đây là một cách nhìn nhận về sự tiến bộ trong âm nhạc hiện đại.
c: Cuối cùng, LK đề nghị gặp tại thư viện để làm việc chung về dự án. Đây là câu kết thúc thư, thể hiện sự sẵn sàng hợp tác.
Question 16:
a. When families spend too much money on old school debt, they often cannot save enough for their children's future education.
b. Many young parents cannot buy homes because they still pay their college loans every month.
c. Although many millennials want to have children, they wait longer than their parents did because they worry about money problems.
d. The government should help young families by making college cheaper or by reducing the debt, which would help more people start families when they want to.
e. Some parents work two jobs so they can pay for both daily needs and their student loans, but they miss important time with their children.
A. c-e-b-a-d B. e-a-c-b-d C. b-a-e-c-d D. a-b-e-c-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
b: Câu này bắt đầu với một vấn đề phổ biến, đó là việc các bậc phụ huynh trẻ không thể mua nhà vì phải trả nợ học phí.
a: Sau đó, nói về việc gia đình phải chi tiêu quá nhiều cho nợ học phí và không thể tiết kiệm cho giáo dục con cái. Đây là một vấn đề liên quan trực tiếp đến câu trước.
e: Câu này bổ sung thêm thông tin về việc nhiều bậc phụ huynh phải làm hai công việc để chi trả nợ, nhưng điều đó ảnh hưởng đến thời gian dành cho con cái.
c: Tiếp theo, nói về sự lo lắng của thế hệ millennials về vấn đề tài chính và việc họ quyết định trì hoãn việc có con.
d: Cuối cùng, đề cập đến sự cần thiết phải có sự hỗ trợ từ chính phủ để giảm bớt gánh nặng tài chính cho các gia đình trẻ, khuyến khích họ có con sớm hơn.
Question 17:
a. The world needs better plans to help climate refugees because millions more people will need to move in the coming years when their homes become too hot, too dry, or underwater.
b. Although rich countries cause most pollution, poor countries suffer the worst effects of climate change, and their people become refugees.
c. Rising sea levels are making small islands disappear, which means entire communities lose the places where they have lived for hundreds of years.
d. Many families must leave their homes when floods or storms destroy their villages, but they often have nowhere safe to go.
e. When farmers cannot grow food because of changing weather patterns, they move to cities where they hope to find jobs, but city life is very different from what they know.
A. d-e-b-c-a B. d-b-a-e-c C. d-e-a-c-b D. d-c-e-b-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
d: Câu bắt đầu với việc nhiều gia đình phải di cư khi bão lũ phá hủy làng mạc của họ, nhưng không có nơi an toàn để đến. Đây là một thực tế về các tị nạn khí hậu.
c: Tiếp theo, câu nói về mực nước biển dâng cao, làm mất các đảo nhỏ, khiến cộng đồng mất đi nhà cửa của họ.
e: Sau đó, đề cập đến việc nông dân không thể trồng trọt do thay đổi khí hậu, buộc họ phải di cư vào thành phố để tìm việc, mặc dù cuộc sống ở thành phố rất khác.
b: Câu này mở rộng về vấn đề tị nạn khí hậu, nói về sự bất công khi các quốc gia giàu gây ra ô nhiễm, nhưng các quốc gia nghèo phải chịu hậu quả nặng nề nhất.
a: Cuối cùng, nhấn mạnh rằng thế giới cần có kế hoạch tốt hơn để giúp đỡ những người tị nạn khí hậu trong tương lai, khi tình trạng này sẽ ngày càng trầm trọng hơn.