Question 18:
- but they are creating solutions with technology now
- and we must protecting environment for future soon
C. yet it is being damaged by pollution every day
D. so people having started to demand changes quickly
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. but they are creating solutions with technology now – SAI – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, nhưng không phù hợp về ngữ nghĩa và chủ ngữ. “They” không rõ ràng – không có đối tượng nào được nhắc đến trước đó làm chủ ngữ. Hơn nữa, hành động “creating solutions with technology” không đối lập hoặc bổ sung hợp lý với mệnh đề chính “The air belongs to everyone”. Không có sự kết nối logic rõ ràng giữa việc sở hữu không khí chung và việc “ai đó” tạo giải pháp bằng công nghệ. Câu trở nên rời rạc.
B. and we must protecting environment for future soon – SAI – Câu sai nghiêm trọng về ngữ pháp: “must” phải đi với động từ nguyên thể không “-ing” (must protect, không phải must protecting). Ngoài ra, cụm “for future soon” cũng sai cấu trúc – đáng ra phải nói là for the future, hoặc soon phải đứng riêng. Vì vậy, đây là một câu vừa sai ngữ pháp, vừa không tự nhiên về diễn đạt.
C. yet it is being damaged by pollution every day – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, đúng cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa, và có mối quan hệ logic rõ ràng với mệnh đề chính. Cụm “The air... belongs to everyone” mang sắc thái tích cực, trong khi “yet it is being damaged…” thể hiện sự đối lập đáng tiếc – không khí thuộc về tất cả mọi người nhưng lại đang bị hủy hoại mỗi ngày bởi ô nhiễm. Liên từ “yet” (tuy nhiên) kết nối rất mượt mà hai vế tương phản, nhấn mạnh sự cấp bách của vấn đề môi trường.
D. so people having started to demand changes quickly – SAI – Câu sai ngữ pháp: cụm “people having started” là một cấu trúc sai nếu đứng độc lập như một mệnh đề chính. Để đúng, phải là “people have started…” hoặc dùng mệnh đề rút gọn đúng cách. Ngoài ra, “so” dùng để chỉ kết quả, nhưng ở đây lại không có nguyên nhân rõ ràng trong câu trước để dẫn đến kết quả “people demand changes”. Về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc, đây là một lựa chọn yếu và lỗi.
Tạm dịch: The air that surrounds our planet belongs to everyone, yet it is being damaged by pollution every day. (Bầu không khí bao quanh hành tinh của chúng ta thuộc về tất cả mọi người, tuy nhiên nó lại đang bị ô nhiễm tàn phá mỗi ngày.)
Question 19:
- reveals concerning amounts of methane accumulating every month
B. that has indicated dangerous quantities of pollutants rising each decade
C. displaying significant rates of chemicals have spread each season
- which shows alarming levels of carbon dioxide increasing each year
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. reveals concerning amounts of methane accumulating every month – SAI – Câu này không có đại từ quan hệ “which” để nối mệnh đề, khiến cho cụm động từ “reveals…” không rõ chủ ngữ. “Data” là danh từ số nhiều, nhưng lại dùng động từ số ít “reveals” → sai chia động từ. Ngoài ra, việc dùng mệnh đề độc lập không có liên từ ở đây phá vỡ cấu trúc logic nối tiếp với câu trước.
B. that has indicated dangerous quantities of pollutants rising each decade – SAI – Câu này cố gắng dùng mệnh đề quan hệ “that”, nhưng sai về hình thức. “Data” là danh từ số nhiều nên động từ phải chia ở số nhiều là “have indicated”, không phải “has”. Bên cạnh đó, “that” không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định đứng sau dấu phẩy. Do đó, sai về cả ngữ pháp quan hệ và hòa hợp chủ ngữ-động từ.
C. displaying significant rates of chemicals have spread each season – SAI – Đây là câu có cấu trúc hoàn toàn sai. “Displaying” ở đây là một hiện tại phân từ (present participle) nhưng không có chủ ngữ rõ ràng, trong khi “have spread…” lại là một mệnh đề độc lập không thể đi kèm với cụm phân từ mà không có liên kết. Câu này trở thành một mớ ngữ pháp lộn xộn và không thể sửa chữa dễ dàng trong khuôn khổ bài đọc.
D. which shows alarming levels of carbon dioxide increasing each year – ĐÚNG – “Which” ở đây là đại từ quan hệ, đứng sau dấu phẩy, dùng để mở đầu mệnh đề bổ nghĩa cho toàn bộ mệnh đề trước đó: “These experts collect data from all over the world”. Mệnh đề này nói lên ý nghĩa của hành động đó – thu thập dữ liệu để làm gì – và “shows” dùng đúng thì hiện tại đơn với chủ ngữ là “which” (tức dữ liệu đã thu thập). Cụm “alarming levels of carbon dioxide increasing each year” là một cụm danh từ phức thể hiện rõ mối lo ngại về xu hướng nồng độ CO₂ tăng liên tục theo thời gian. Cách diễn đạt này vừa súc tích, vừa học thuật, và cực kỳ tự nhiên trong văn viết học thuật và báo chí khoa học.
Tạm dịch: These experts collect data from all over the world, which shows alarming levels of carbon dioxide increasing each year. (Những chuyên gia này thu thập dữ liệu từ khắp nơi trên thế giới, và dữ liệu đó cho thấy mức độ đáng báo động của khí CO₂ đang gia tăng mỗi năm.)
Question 20:
- Most people believe that breathing clean air is a basic human right
- Some scientists discover that filtering ocean water is a renewable resource
- Few children understand when playing outdoor games is a valuable experience
- All doctors recommend which eating balanced meals is a healthy lifestyle
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Most people believe that breathing clean air is a basic human right – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, cả về cấu trúc và ý nghĩa. Câu này làm chủ đề mở đầu một cách hợp lý và có tính liên kết cao cho câu sau. Việc “tin rằng hít thở không khí sạch là quyền cơ bản của con người” là tiền đề rất logic dẫn đến câu tiếp theo nói về việc ô nhiễm không khí do công nghiệp đang xâm phạm quyền đó, gây bệnh cho hàng triệu người. Đây là mối liên hệ nguyên nhân–hệ quả đạo đức–thực tiễn rất tự nhiên và mạch lạc.
B. Some scientists discover that filtering ocean water is a renewable resource – SAI – Mặc dù là một mệnh đề độc lập đúng ngữ pháp, nhưng hoàn toàn lệch chủ đề. Câu đang nói về không khí và ô nhiễm không khí, trong khi “filtering ocean water” (lọc nước biển) liên quan đến tài nguyên biển – không hề ăn nhập với nội dung kế tiếp nói về khí thải công nghiệp và hô hấp.
C. Few children understand when playing outdoor games is a valuable experience – SAI – Mệnh đề này tuy đúng ngữ pháp, nhưng mơ hồ về nghĩa và sai logic nối tiếp. Dù có nhắc đến “trẻ em” và “chơi ngoài trời” – có thể liên quan xa đến chất lượng không khí – nhưng cách diễn đạt rất vòng vo, thiếu trọng tâm, và không dẫn dắt tự nhiên đến vấn đề “industrial activities releasing harmful gases”. Mối liên hệ quá lỏng.
D. All doctors recommend which eating balanced meals is a healthy lifestyle – SAI – Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng. Sau “recommend” không thể dùng “which” + mệnh đề danh ngữ như thế. Phải là: recommend that eating balanced meals is… hoặc recommend eating balanced meals as…. Ngoài ra, nội dung nói về chế độ ăn uống, không hề liên quan đến không khí hay ô nhiễm → lệch chủ đề hoàn toàn.
Tạm dịch: Most people believe that breathing clean air is a basic human right (Phần lớn mọi người tin rằng việc hít thở không khí sạch là một quyền cơ bản của con người)
Question 21:
- which moves across our planet in cycles, and the cooling effect is generated
- having covered all regions of our planet, and the ozone layer is strengthened
C. is trapped around our planet by these gases, and the greenhouse effect is created
D. that flows through our planet in streams, and the weather system is regulated
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. which moves across our planet in cycles, and the cooling effect is generated – SAI - Câu này bắt đầu bằng đại từ quan hệ “which”, nhưng không có dấu phẩy đứng trước chỗ trống → sai ngữ pháp. Ngoài ra, “heat” không phải là thứ “moves in cycles” (di chuyển theo chu kỳ) – đây là một hình ảnh mơ hồ, thiếu chính xác. Quan trọng nhất, cụm “the cooling effect is generated” mâu thuẫn hoàn toàn với mạch văn, vì toàn đoạn đang nói về hiệu ứng làm nóng chứ không phải làm mát. Đây là một phương án sai cả về cấu trúc lẫn nội dung khoa học.
B. having covered all regions of our planet, and the ozone layer is strengthened – SAI - Câu mở đầu bằng cụm phân từ hoàn thành “having covered…”, dùng khi muốn nói đến một hành động xảy ra trước một hành động khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, “heat” không có hành động chủ động nào, và việc dùng phân từ hoàn thành là gượng ép, không cần thiết. Thêm vào đó, mệnh đề “the ozone layer is strengthened” không đúng khoa học – hiệu ứng nhà kính không làm tăng cường tầng ozone mà ngược lại. Phương án này rối về cấu trúc và lệch hoàn toàn về mặt thông tin.
C. is trapped around our planet by these gases, and the greenhouse effect is created – ĐÚNG - Đây là một câu hoàn chỉnh, mạch lạc, có chủ ngữ “Heat” và động từ bị động “is trapped” (bị giữ lại). Cụm “by these gases” ám chỉ các khí nhà kính như CO₂, methane – hoàn toàn chính xác về khoa học. Mệnh đề thứ hai “and the greenhouse effect is created” nêu rõ kết quả trực tiếp: khi nhiệt bị giữ lại → hiệu ứng nhà kính được hình thành. Cách diễn đạt này mang tính học thuật, đúng logic, đúng chủ đề và khớp chặt với câu sau (“This warming process…”). Đây là phương án duy nhất đúng toàn diện.
D. that flows through our planet in streams, and the weather system is regulated – SAI - Mở đầu bằng “that” khiến câu trở thành mệnh đề quan hệ xác định, nhưng không có danh từ đứng trước để nó bổ nghĩa → sai ngữ pháp. Ngoài ra, cụm “flows in streams” gợi hình ảnh dòng chảy như nước hoặc không khí, không phù hợp với bản chất của nhiệt. Câu sau “the weather system is regulated” nghe có vẻ hợp lý, nhưng lại mâu thuẫn với logic đoạn văn đang bàn về sự rối loạn thời tiết do khí thải, không phải sự điều hòa. Phương án này sai cả về cấu trúc và logic khoa học.
Tạm dịch: Heat is trapped around our planet by these gases, and the greenhouse effect is created. (Nhiệt bị giữ lại xung quanh hành tinh của chúng ta bởi các loại khí này, và hiệu ứng nhà kính được hình thành.)
Question 22:
- it is certain whether people should protect natural resources constantly
B. it is clear that we must reduce our carbon emissions immediately
C. it is obvious what they could improve their waste management effectively
D. it is evident how scientists would develop green technology successfully
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ
A. it is certain whether people should protect natural resources constantly – SAI – Về cấu trúc, cụm “it is certain whether…” là một sự kết hợp sai về mặt logic. “It is certain” có nghĩa là điều gì đó là chắc chắn, trong khi “whether” lại dùng để thể hiện sự không chắc chắn hay phân vân giữa hai khả năng. Việc ghép hai yếu tố này trong cùng một câu khiến mệnh đề bị mâu thuẫn nội tại. Ngoài ra, nội dung “protect natural resources constantly” tuy liên quan đến môi trường, nhưng không gắn trực tiếp với trọng tâm đoạn văn là vấn đề cắt giảm khí thải carbon và trách nhiệm quốc gia. Phương án này vừa thiếu chặt chẽ về cú pháp vừa lạc đề.
B. it is clear that we must reduce our carbon emissions immediately – ĐÚNG – Đây là một cấu trúc mệnh đề danh ngữ hoàn chỉnh, chuẩn xác và học thuật. Cụm “it is clear that…” thường được dùng trong các lập luận mạnh mẽ mang tính khẳng định cao. Mệnh đề theo sau “that we must reduce our carbon emissions immediately” không chỉ đúng ngữ pháp mà còn phù hợp chặt chẽ với toàn bộ nội dung của đoạn văn: nêu quan điểm khoa học cấp thiết về việc cần giảm phát thải carbon ngay lập tức. Sự kết nối giữa mệnh đề này và câu sau “Countries that produce the most pollution should take the lead…” là hoàn toàn logic: từ nhận thức khoa học đến hành động chính trị. Đây là lựa chọn chính xác nhất cả về cấu trúc, ngữ nghĩa và mạch lập luận.
C. it is obvious what they could improve their waste management effectively – SAI – Câu này có lỗi nghiêm trọng về cấu trúc mệnh đề danh ngữ. Sau “it is obvious”, lẽ ra phải là “that…” để dẫn một mệnh đề khẳng định. Ở đây, dùng “what they could improve…” khiến câu rối và không rõ ràng về chức năng. Thêm vào đó, cụm “improve their waste management” liên quan đến xử lý rác, không sát với trọng tâm của đoạn văn là khí thải và carbon. Phương án này vừa sai cấu trúc, vừa thiếu liên kết chủ đề.
D. it is evident how scientists would develop green technology successfully – SAI – Mặc dù có vẻ đúng về ngữ pháp, nhưng cách diễn đạt “it is evident how…” không phù hợp trong bối cảnh đoạn văn đang cần một tuyên bố khẩn cấp và dứt khoát. Hơn nữa, việc dùng “would develop” mang hàm ý giả định hoặc tương lai không chắc chắn, làm giảm tính khẳng định của lập luận. Ngoài ra, nội dung “develop green technology” tuy liên quan đến môi trường, nhưng không phải là trọng tâm tại thời điểm này trong đoạn – khi đoạn đang nói về trách nhiệm trực tiếp trong việc giảm khí thải. Do đó, phương án này yếu về cả cấu trúc ngữ nghĩa và tính liên kết logic.
Tạm dịch: To scientists everywhere across the globe, it is clear that we must reduce our carbon emissions immediately. (Đối với các nhà khoa học ở khắp nơi trên thế giới, điều rõ ràng là chúng ta phải giảm lượng khí thải carbon ngay lập tức.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Không khí bao quanh hành tinh của chúng ta là tài sản chung của toàn nhân loại, vậy mà nó đang bị hủy hoại mỗi ngày bởi ô nhiễm. Không khí sạch là điều thiết yếu đối với mọi sinh vật sống, và chúng ta cần cùng nhau hành động để bảo vệ nó. Các nhà khoa học nghiên cứu khí quyển đã cảnh báo về những biến đổi nguy hiểm đang xảy ra phía trên đầu chúng ta. Những chuyên gia này thu thập dữ liệu từ khắp nơi trên thế giới, và dữ liệu đó cho thấy mức độ khí carbon dioxide đang tăng lên một cách đáng báo động mỗi năm.
Giá như chúng ta hành động sớm hơn, nhiều thảm họa khí hậu đã có thể tránh được. Đây là một sự thật quan trọng mà hiện nay nhiều nhà lãnh đạo thế giới đã thừa nhận. Những gì chúng ta làm hôm nay sẽ quyết định cách mà các thế hệ tương lai sẽ sống trên Trái Đất; và sự thật này không thể bị phớt lờ thêm nữa. Nhận thức rằng bầu khí quyển của chúng ta đang thay đổi đã dẫn đến các thỏa thuận quốc tế, nhưng vẫn cần những hành động mạnh mẽ hơn nữa.
Hầu hết mọi người đều tin rằng được hít thở không khí sạch là một quyền con người cơ bản. Tuy nhiên, các hoạt động công nghiệp vẫn tiếp tục thải ra những loại khí độc hại vào bầu khí quyển chung của chúng ta, gây ra các vấn đề về hô hấp cho hàng triệu người. Các khí này giữ nhiệt lại quanh hành tinh, tạo nên hiệu ứng nhà kính. Quá trình nóng lên này ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết, nông nghiệp và môi trường sống của các loài động vật hoang dã trên toàn cầu.
Nhiều trẻ em lo lắng về kiểu thế giới mà các em sẽ được thừa hưởng. Đối với các nhà khoa học ở khắp nơi trên thế giới, rõ ràng rằng chúng ta phải cắt giảm lượng khí thải carbon ngay lập tức. Những quốc gia gây ô nhiễm nhiều nhất nên đi đầu trong việc tìm ra các giải pháp. Thời gian để tranh luận đã qua; thời điểm để hành động là ngay bây giờ. Mỗi người đều có thể đóng góp vào việc bảo vệ bầu khí quyển chung thông qua những lựa chọn đơn giản hàng ngày, như tiết kiệm năng lượng, ủng hộ các phương tiện giao thông sạch và yêu cầu các chính phủ ban hành chính sách môi trường tốt hơn.