Question 31: The phrase “keep a stiff upper lip” in paragraph 1 is closest in meaning to _________.
- give up B. break down C. back off D. carry on
Giải Thích: Cụm từ “keep a stiff upper lip” ở đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _________.
A. give up – SAI – Cụm “give up” có nghĩa là từ bỏ nỗ lực, đầu hàng hoặc chấm dứt cố gắng đối mặt với một vấn đề. Trong khi đó, “keep a stiff upper lip” mang nghĩa giữ vững tinh thần, không để lộ cảm xúc sợ hãi hay buồn bã khi đối mặt với nghịch cảnh. Đây là hai trạng thái hoàn toàn đối lập: một bên là kiên cường chịu đựng, một bên là buông xuôi. Vì vậy, lựa chọn A sai cả về nghĩa biểu đạt lẫn sắc thái tâm lý trong ngữ cảnh.
B. break down – SAI – “Break down” nghĩa là sụp đổ về mặt cảm xúc, mất kiểm soát và thường gắn với hành động khóc lóc, hoảng loạn hay tuyệt vọng. Đây là từ đối nghĩa rõ ràng với “keep a stiff upper lip” vì người “giữ môi trên cứng” là người vẫn giữ được điềm tĩnh và không biểu lộ sự yếu đuối. Tuy có liên hệ ngữ nghĩa dưới dạng đối lập, nhưng câu hỏi yêu cầu tìm từ “closest in meaning,” nên chọn một cụm trái nghĩa như “break down” là sai về mặt yêu cầu bài.
C. back off – SAI – “Back off” có nghĩa là lùi lại hoặc rút lui khỏi một tình huống (thường là tình huống căng thẳng hay gây tranh cãi). Cụm này không hề truyền tải sắc thái cảm xúc hoặc khả năng kiểm soát tinh thần trước khủng hoảng, như “keep a stiff upper lip” làm được. Trong ngữ cảnh đoạn văn, các nhà khoa học đang đối diện với một khủng hoảng nghiêm trọng (biến đổi khí hậu), và họ “không thể tiếp tục giữ bình tĩnh,” chứ không phải “rút lui khỏi vấn đề.” Do đó, lựa chọn này sai cả về ngữ nghĩa lẫn hàm ý ẩn dụ.
D. carry on – ĐÚNG – “Carry on” mang nghĩa tiếp tục làm điều gì đó, tiếp tục hành động dù có khó khăn hay trở ngại. Trong ngữ cảnh cụ thể, cụm “scientists cannot keep a stiff upper lip about this crisis any longer” ám chỉ rằng họ đã cố giữ bình tĩnh và tiếp tục làm việc mà không tỏ ra lo lắng hay sợ hãi, nhưng giờ đây mức độ nghiêm trọng đã vượt quá ngưỡng khiến họ không thể giữ thái độ đó được nữa. “Keep a stiff upper lip” thường được dùng để mô tả người vẫn điềm tĩnh và kiên định khi đối mặt với những tình huống đầy áp lực – và điều đó trùng khớp gần nhất với sắc thái của “carry on.” Vì vậy, D là lựa chọn phù hợp nhất theo cả nghĩa đen, nghĩa bóng và ngữ cảnh cụ thể của bài.
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Additionally, melting permafrost releases methane, a powerful greenhouse gas that traps heat in our atmosphere.
- [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I] – SAI - Vị trí [I] là đầu đoạn: “As Arctic ice melts, it creates a dangerous cycle.” Đây là câu chủ đề (topic sentence) mở đầu cho toàn bộ ý triển khai sau đó, nhấn mạnh vòng lặp nguy hiểm do băng tan. Nếu chèn câu về methane vào đây, sẽ làm đứt mạch diễn giải vì chưa hề có đề cập đến permafrost hay khí nhà kính – tức chưa có bối cảnh chuẩn bị cho thông tin đó. Câu chèn sẽ đi trước ý tổng quan và khiến bố cục đoạn trở nên thiếu mạch lạc.
B. [II] – SAI - Vị trí [II] nằm giữa hai câu: “White ice reflects sunlight back into space, but dark ocean water absorbs heat, further increasing temperatures.” Đây là phần giải thích cụ thể cho vòng lặp nguy hiểm nói ở [I], và tập trung vào albedo effect (hiệu ứng phản xạ ánh sáng). Chèn câu về methane tại đây sẽ phá vỡ chuỗi giải thích của cơ chế vật lý này, vì câu đó lại nói về permafrost – một chủ đề khác. Như vậy, xét về mặt liên kết nội dung, đây không phải vị trí phù hợp.
C. [III] – ĐÚNG - Câu tại vị trí [III] là: “Researchers have documented significant permafrost thaw across Alaska, Canada, and Siberia, releasing greenhouse gases that have been locked away for thousands of years.” Đây chính là câu trung tâm dẫn dắt trực tiếp đến nội dung methane, và câu được chèn vào (“Additionally, melting permafrost releases methane...”) mở rộng trực tiếp cho nội dung của câu này. Chèn sau [III] giúp làm rõ và cụ thể hóa loại khí thải nguy hiểm được nhắc đến (methane), và khớp logic theo kiểu: tuyên bố chính → giải thích cụ thể thêm. Đây là cấu trúc phổ biến trong văn học thuật và khoa học.
D. [IV] – SAI - Vị trí [IV] là: “This creates conditions that warm the planet even faster.” Câu này là hệ quả tổng kết sau chuỗi nguyên nhân – hậu quả trong đoạn. Nếu chèn câu về methane vào đây sẽ khiến đoạn trở nên rườm rà vì ý chính đã kết thúc. Hơn nữa, đưa thêm thông tin mới (methane) sau kết luận sẽ khiến cấu trúc đoạn mất đi tính khép kín và mạch lạc.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as an effect of Arctic warming?
- Rising sea levels worldwide
- Increased hurricane intensity
- Release of methane from melting permafrost
- Loss of habitat for Arctic wildlife
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến là tác động của sự nóng lên ở Bắc Cực?
A. Mực nước biển dâng cao trên toàn thế giới
B. Cường độ bão tăng
C. Giải phóng khí mê-tan từ lớp đất đóng băng vĩnh cửu đang tan chảy
D. Mất môi trường sống của động vật hoang dã ở Bắc Cực
A. Rising sea levels worldwide – SAI – Đây là một trong những tác động đầu tiên được đề cập trong đoạn 1: “This rapid warming leads to melting ice caps, rising sea levels, and changes in weather patterns worldwide.” Việc băng tan ở Bắc Cực làm mực nước biển dâng là hệ quả trực tiếp, rõ ràng được nêu ra.
B. Increased hurricane intensity – ĐÚNG – Đây là lựa chọn không xuất hiện trong bài đọc. Mặc dù bài văn đề cập đến “changes in weather patterns worldwide” nhưng không có bất kỳ câu nào nói đến “increased hurricane intensity” (mức độ nghiêm trọng của bão nhiệt đới gia tăng). Hiện tượng bão không được liệt kê hoặc minh họa dưới bất kỳ hình thức nào, vì vậy đây là tác động không được đề cập trong bài.
C. Release of methane from melting permafrost – SAI – Đoạn 2 nêu rõ: “Researchers have documented significant permafrost thaw... releasing greenhouse gases…” và thêm vào đó là câu được chèn ở câu hỏi 32: “Additionally, melting permafrost releases methane...” Cả hai đều xác nhận tác động này được đề cập.
D. Loss of habitat for Arctic wildlife – SAI – Đoạn 3 cho thấy rõ tác động này: “Polar bears struggle to hunt as sea ice diminishes, while Arctic foxes lose their camouflage advantage…” Việc mất băng biển, thay đổi thời tiết khiến động vật mất môi trường sống đặc thù, đây là hệ quả được phân tích rõ ràng.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
- Arctic warming threatens wildlife survival and indigenous communities despite their minimal contribution to climate change.
- Polar bears and Arctic foxes are losing their natural habitats while researchers document the extensive wildlife migrations.
- Indigenous people are developing new hunting methods as scientists predict the timeline for complete Arctic ice recovery.
- International agreements have failed to protect Arctic species that are adapting to warmer temperatures across the region.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?
A. Sự nóng lên của Bắc Cực đe dọa sự tồn tại của động vật hoang dã và các cộng đồng bản địa mặc dù chúng chỉ đóng góp rất nhỏ vào biến đổi khí hậu.
B. Gấu Bắc Cực và cáo Bắc Cực đang mất đi môi trường sống tự nhiên trong khi các nhà nghiên cứu ghi nhận những cuộc di cư rộng lớn của động vật hoang dã.
C. Người bản địa đang phát triển các phương pháp săn bắn mới khi các nhà khoa học dự đoán mốc thời gian cho sự phục hồi hoàn toàn của băng Bắc Cực.
D. Các thỏa thuận quốc tế đã không bảo vệ được các loài Bắc Cực đang thích nghi với nhiệt độ ấm hơn trên khắp khu vực.
A. Arctic warming threatens wildlife survival and indigenous communities despite their minimal contribution to climate change. – ĐÚNG – Lựa chọn này chính xác cả về nội dung lẫn lập luận cốt lõi của đoạn 3. Đoạn văn tập trung vào hai nhóm đối tượng chịu ảnh hưởng: động vật hoang dã như gấu Bắc Cực và cáo Bắc Cực gặp khó khăn do băng tan, và cộng đồng bản địa bị mất nơi săn bắn và đe dọa bởi xói mòn bờ biển. Đoạn cuối khẳng định rõ ràng: “These communities have contributed minimally to climate change yet bear its heaviest burden” – đây chính là trọng tâm được phản ánh hoàn chỉnh trong đáp án A.
B. Polar bears and Arctic foxes are losing their natural habitats while researchers document the extensive wildlife migrations. – SAI – Dù phần đầu đúng về mất môi trường sống, phần sau “while researchers document the extensive wildlife migrations” lại sai hoàn toàn so với văn bản. Bài không đề cập gì đến “wildlife migrations” hay việc các nhà khoa học theo dõi sự di cư của động vật. Việc đưa thông tin ngoại lai khiến lựa chọn này bị loại.
C. Indigenous people are developing new hunting methods as scientists predict the timeline for complete Arctic ice recovery. – SAI – Phần đầu “indigenous people are developing new hunting methods” là suy diễn sai: bài nói họ “suffer” vì mất đất săn bắn truyền thống, không nói họ đã “develop new methods.” Phần sau “scientists predict the timeline for complete Arctic ice recovery” lại càng không đúng vì không có chỗ nào đề cập đến dự đoán về sự hồi phục hoàn toàn của băng Bắc Cực – trái ngược với cảnh báo xu hướng nóng lên không kiểm soát.
D. International agreements have failed to protect Arctic species that are adapting to warmer temperatures across the region. – SAI – Lựa chọn này không nói đúng nội dung đoạn 3 mà lấy ý từ đoạn 4 (về các thỏa thuận quốc tế). Ngoài ra, bài cũng không nói “Arctic species are adapting” – ngược lại, phần lớn nội dung là mô tả những khó khăn mà chúng gặp phải. Việc thay đổi lập trường như vậy khiến câu này vừa sai nội dung vừa sai ngữ nghĩa.
Question 35: The word “camouflage” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
- concealment B. disguise C. visibility D. protection
Giải Thích: Từ “camouflage” ở đoạn 3 trái nghĩa với _________.
A. concealment – SAI – Từ này mang nghĩa “sự che giấu” hoặc “hành động ẩn mình”, đồng nghĩa với “camouflage.” Trong đoạn văn, “camouflage advantage” ám chỉ khả năng hòa mình vào môi trường để tránh bị phát hiện – ví dụ, cáo Bắc Cực dùng lớp lông trắng để lẩn vào tuyết. Vậy “concealment” là từ đồng nghĩa, không phải từ trái nghĩa.
B. disguise – SAI – “Disguise” nghĩa là “ngụy trang” hoặc “che đậy diện mạo thật”, cũng là một từ đồng nghĩa với “camouflage.” Cả hai đều dùng để chỉ kỹ thuật ẩn mình nhằm tránh bị nhận ra, vì thế không phải từ trái nghĩa cần tìm.
C. visibility – ĐÚNG – “Visibility” nghĩa là “khả năng nhìn thấy” hay “mức độ bị lộ diện”, hoàn toàn trái ngược với “camouflage” – vốn mang nghĩa ngược lại là “khả năng ẩn mình.” Trong ngữ cảnh đoạn văn, khi tuyết tan sớm, cáo Bắc Cực không còn hòa lẫn được với môi trường, dẫn đến việc trở nên dễ bị nhìn thấy hơn, tức là tăng “visibility” và mất đi “camouflage advantage.” Đây là từ phản nghĩa trực tiếp nhất.
D. protection – SAI – Dù có thể hiểu rằng “camouflage” mang lại lợi ích bảo vệ, nhưng “protection” là một khái niệm rộng hơn nhiều và không mang tính đối lập rõ rệt với “camouflage.” Đây không phải là một cặp từ trái nghĩa trực tiếp trong ngữ cảnh đề bài yêu cầu.
Question 36: The word “its” in paragraph 3 refers to _________.
- The Arctic region
- Indigenous communities
- Arctic wildlife
- Climate change
Giải Thích: Từ “its” trong đoạn 3 đề cập đến _________.
D. Climate change – ĐÚNG – Trong cụm “These communities have contributed minimally to climate change yet bear its heaviest burden,” đại từ sở hữu “its” rõ ràng ám chỉ “climate change.” Câu này nói rằng các cộng đồng bản địa gần như không gây ra biến đổi khí hậu nhưng lại phải chịu hậu quả nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu, nên “its” = “climate change.” Đây là cách thay thế logic, rõ ràng và đúng về mặt ngữ nghĩa.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
- Countries are refusing to participate in climate agreements despite mounting evidence of environmental damage.
- Despite formal commitments to limit emissions, nations have made insufficient progress on climate action.
- Scientific research has convinced governments to sign treaties, though implementation faces technical barriers.
- International climate policies have been established but require additional funding to achieve meaningful results.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Các quốc gia đang từ chối tham gia các thỏa thuận về khí hậu mặc dù có ngày càng nhiều bằng chứng về thiệt hại môi trường.
B. Mặc dù đã có những cam kết chính thức về việc hạn chế khí thải, các quốc gia vẫn chưa đạt được nhiều tiến bộ trong hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Nghiên cứu khoa học đã thuyết phục các chính phủ ký kết các hiệp ước, mặc dù việc thực hiện gặp phải những rào cản kỹ thuật.
D. Các chính sách khí hậu quốc tế đã được thiết lập nhưng cần thêm kinh phí để đạt được những kết quả có ý nghĩa.
A. Countries are refusing to participate in climate agreements despite mounting evidence of environmental damage. – SAI – Lựa chọn này hoàn toàn mâu thuẫn với câu gốc. Câu gốc khẳng định rằng “many nations have signed agreements,” tức là họ đã tham gia, còn phương án A lại cho rằng các quốc gia “are refusing to participate”, nghĩa là từ chối tham gia – đây là một sự xuyên tạc rõ ràng. Hơn nữa, cụm “despite mounting evidence of environmental damage” không hề được ngụ ý hay đề cập trong câu gốc, làm tăng thêm độ lệch. Điều này khiến câu sai cả về mặt thông tin lẫn lập luận.
B. Despite formal commitments to limit emissions, nations have made insufficient progress on climate action. – ĐÚNG – Đây là sự diễn giải chính xác và sâu sắc nhất của câu gốc. Cụm “formal commitments” tương ứng hoàn hảo với “have signed agreements”, thể hiện sự tham gia chính thức vào các cam kết quốc tế. Mệnh đề “have made insufficient progress” giữ nguyên thông điệp của “progress remains slow” nhưng thể hiện nó bằng một cấu trúc chủ động hơn, phù hợp với văn phong paraphrase. Quan trọng nhất, liên từ “Despite” vẫn bảo lưu mối quan hệ nhượng bộ giữa hai vế câu gốc, không làm lệch sắc thái trung tính và cảnh báo nhẹ nhàng mà tác giả đưa ra.
C. Scientific research has convinced governments to sign treaties, though implementation faces technical barriers. – SAI – Lựa chọn này đưa vào hai chi tiết không có trong câu gốc: “scientific research has convinced governments” (không hề đề cập đến tác động của nghiên cứu khoa học) và “implementation faces technical barriers” (không có thông tin nào về lý do khiến tiến độ chậm). Hơn nữa, bản gốc tập trung vào thực tế chậm trễ và trách nhiệm quốc gia, không phải vào nguyên nhân kỹ thuật hay động lực ký kết. Do đó, đây là một câu diễn giải sai trọng tâm và thêm ý ngoài lề.
D. International climate policies have been established but require additional funding to achieve meaningful results. – SAI – Dù giữ được ý rằng đã có chính sách khí hậu (“have been established”), câu này lại bổ sung nguyên nhân khiến kết quả chưa đạt được là “require additional funding”, điều này không hề xuất hiện trong câu gốc. Việc đưa yếu tố “funding” làm sai lệch chủ đích ban đầu, vốn chỉ đơn giản là nhấn mạnh tốc độ thực thi chậm, chứ không đưa ra lý do hay giải pháp. Điều này khiến lựa chọn D không còn là một phép diễn giải trung thành.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
- Arctic foxes have adapted successfully to the warming climate by developing new hunting strategies.
- Indigenous communities are receiving substantial compensation for climate change-related damages.
- Melting permafrost releases methane that has been trapped in frozen ground for thousands of years.
- International agreements have effectively slowed the rate of Arctic ice loss in the past decade.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Cáo Bắc Cực đã thích nghi thành công với khí hậu ấm lên bằng cách phát triển các chiến lược săn mồi mới.
B. Các cộng đồng bản địa đang nhận được khoản bồi thường đáng kể cho các thiệt hại liên quan đến biến đổi khí hậu.
C. Băng vĩnh cửu tan chảy giải phóng khí mê-tan đã bị giữ lại trong lòng đất đóng băng hàng nghìn năm.
D. Các thỏa thuận quốc tế đã làm chậm hiệu quả tốc độ mất băng ở Bắc Cực trong thập kỷ qua.
A. Arctic foxes have adapted successfully to the warming climate by developing new hunting strategies. – SAI – Câu này sai nghiêm trọng vì đi ngược hoàn toàn thông tin trong đoạn 3. Trong bài, Arctic foxes được mô tả là “lose their camouflage advantage when snow melts early”, tức là bị mất lợi thế ngụy trang do tuyết tan sớm, điều này gây bất lợi cho quá trình sinh tồn chứ không phải là “adapted successfully” như phương án A. Ngoài ra, bài không hề đề cập đến bất kỳ chiến lược săn mồi mới nào, càng khẳng định việc thêm thắt thông tin không có cơ sở. Đây là lỗi sai vừa về diễn giải lạc đề, vừa về sai thông tin gốc.
B. Indigenous communities are receiving substantial compensation for climate change-related damages. – SAI – Đây là lựa chọn thể hiện mong muốn lý tưởng nhưng hoàn toàn không được đề cập trong văn bản. Trái lại, bài viết nói rằng “These communities have contributed minimally to climate change yet bear its heaviest burden”, nghĩa là họ đang gánh chịu hậu quả nặng nề, nhưng không nhắc đến việc nhận được bồi thường hay hỗ trợ cụ thể nào. Do đó, đây là thông tin ngoại lai và thậm chí mâu thuẫn với cảm quan bất công mà bài viết đang nhấn mạnh.
C. Melting permafrost releases methane that has been trapped in frozen ground for thousands of years. – ĐÚNG – Lựa chọn này trùng khớp hoàn toàn với câu văn trong đoạn 2: “Researchers have documented significant permafrost thaw across Alaska, Canada, and Siberia, releasing greenhouse gases that have been locked away for thousands of years.” Cụm “locked away” tương ứng với “trapped”, và “greenhouse gases” ở đây rõ ràng bao gồm methane, được nhắc rõ trong câu chèn (câu hỏi 32). Đây là sự diễn giải chính xác, sát nghĩa, và duy trì được tinh thần khoa học của đoạn văn gốc.
D. International agreements have effectively slowed the rate of Arctic ice loss in the past decade. – SAI – Lựa chọn này sai hoàn toàn. Đoạn 4 đề cập rõ: “Many nations have signed agreements to reduce greenhouse gas emissions, but progress remains slow”, và đoạn 1 nhấn mạnh rằng Arctic temperatures “have reached record highs in the past decade”. Không có bất kỳ thông tin nào cho thấy tốc độ mất băng ở Bắc Cực đã giảm, ngược lại, bài nhấn mạnh tình trạng nghiêm trọng hơn. Như vậy, đây là một phép suy diễn sai và lạc hướng.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
- Countries with larger carbon footprints bear greater responsibility for addressing climate change.
- Indigenous communities are developing innovative technologies to adapt to Arctic environmental shifts.
- Scientists have reached consensus that Arctic wildlife extinction is inevitable within the next decade.
- International agreements have failed because nations prioritize economic growth over environmental concerns.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Các quốc gia có lượng khí thải carbon lớn hơn có trách nhiệm lớn hơn trong việc giải quyết biến đổi khí hậu.
B. Các cộng đồng bản địa đang phát triển các công nghệ tiên tiến để thích ứng với những thay đổi môi trường ở Bắc Cực.
C. Các nhà khoa học đã đạt được sự đồng thuận rằng sự tuyệt chủng của động vật hoang dã ở Bắc Cực là không thể tránh khỏi trong thập kỷ tới.
D. Các thỏa thuận quốc tế đã thất bại vì các quốc gia ưu tiên tăng trưởng kinh tế hơn các mối quan tâm về môi trường.
A. Countries with larger carbon footprints bear greater responsibility for addressing climate change. – ĐÚNG – Đây là một suy luận gián tiếp nhưng có cơ sở vững chắc từ đoạn cuối của bài. Câu: “The melting Arctic reminds us that climate change requires immediate action from all countries, especially those with the largest carbon footprints” thể hiện rõ quan điểm rằng những quốc gia phát thải nhiều nhất phải hành động khẩn cấp và chủ động hơn. Từ “especially” ở đây mang tính nhấn mạnh trách nhiệm cao hơn. Mặc dù bài không nói thẳng “bear greater responsibility,” nhưng suy luận này là logic, hợp lý và dựa trên ngữ cảnh. Đây là mẫu suy luận loại “chuyển đổi cấu trúc nhưng bảo toàn lập luận”.
B. Indigenous communities are developing innovative technologies to adapt to Arctic environmental shifts. – SAI – Đây là suy luận sai hoàn toàn vì không có bất kỳ bằng chứng hay gợi ý nào trong bài cho thấy các cộng đồng bản địa đang “developing innovative technologies.” Ngược lại, bài nhấn mạnh sự thiệt thòi của họ: “These communities have contributed minimally to climate change yet bear its heaviest burden.” Điều đó cho thấy họ không có nhiều nguồn lực để thích nghi, chứ không phải đang chủ động phát triển công nghệ. Việc thêm yếu tố "innovative technologies" vào là thêm thắt vô căn cứ.
C. Scientists have reached consensus that Arctic wildlife extinction is inevitable within the next decade. – SAI – Đây là một suy diễn quá đà và không được hỗ trợ trong văn bản. Đoạn 3 chỉ đề cập rằng: “Many species that depend on cold conditions may face extinction if current warming trends continue unchecked,” tức là có nguy cơ tuyệt chủng nếu không hành động kịp thời, chứ không phải khẳng định chắc chắn là sẽ tuyệt chủng trong vòng 10 năm. Do đó, phương án C là diễn giải sai mức độ chắc chắn và thời gian.
D. International agreements have failed because nations prioritize economic growth over environmental concerns. – SAI – Dù bài có đề cập rằng tiến trình cắt giảm khí thải “remains slow,” nhưng không hề chỉ ra nguyên nhân trực tiếp là do “prioritize economic growth.” Đây là một giả định chủ quan mà bài không nhấn mạnh. Việc cho rằng hiệp định thất bại vì lý do đó là diễn giải vượt quá thông tin có trong văn bản, và do đó không chính xác trong bối cảnh yêu cầu suy luận dựa trên dữ kiện được cung cấp.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
- Scientific innovations are gradually reducing Arctic warming despite insufficient international cooperation.
- Indigenous communities and wildlife face extinction while governments debate potential climate solutions.
- Arctic temperatures fluctuate naturally, though recent human activities have accelerated these patterns.
- Arctic warming signals a global climate crisis requiring immediate international action to prevent disaster.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn này?
A. Các đổi mới khoa học đang dần làm giảm sự nóng lên của Bắc Cực mặc dù hợp tác quốc tế còn hạn chế.
B. Các cộng đồng bản địa và động vật hoang dã đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng trong khi các chính phủ tranh luận về các giải pháp khí hậu tiềm năng.
C. Nhiệt độ Bắc Cực dao động tự nhiên, mặc dù các hoạt động gần đây của con người đã đẩy nhanh quá trình này.
D. Sự nóng lên của Bắc Cực báo hiệu một cuộc khủng hoảng khí hậu toàn cầu, đòi hỏi hành động quốc tế ngay lập tức để ngăn chặn thảm họa.
A. Scientific innovations are gradually reducing Arctic warming despite insufficient international cooperation. – SAI – Lựa chọn này vừa sai trọng tâm vừa đánh lạc hướng chủ đề chính. Bài viết không nói gì đến việc “scientific innovations are gradually reducing Arctic warming”. Ngược lại, bài nhấn mạnh Arctic đang nóng lên nhanh chóng, với “record highs in the past decade” và “progress remains slow” trong hành động toàn cầu. Cụm “despite insufficient international cooperation” thì đúng một phần, nhưng toàn bộ câu A bóp méo lập luận gốc bằng cách đưa ra một kết luận tích cực hóa không có trong bài. Đây là lỗi suy diễn “wishful thinking” – tô hồng vấn đề sai lệch.
B. Indigenous communities and wildlife face extinction while governments debate potential climate solutions. – SAI – Câu này cường điệu hóa nguy cơ tuyệt chủng và đơn giản hóa lập luận của bài viết. Dù bài có nói rằng nhiều loài “may face extinction” và cộng đồng bản địa “bear the heaviest burden”, nhưng không hề kết luận chắc chắn rằng họ đang “face extinction”. Hơn nữa, phần thứ hai “while governments debate…” là một diễn giải suy diễn thiếu căn cứ, vì bài nhấn mạnh sự cần thiết của hành động, chứ không miêu tả cảnh tranh luận chính trị. Tóm lại, lựa chọn này thiếu trung thực với giọng điệu và logic của bài gốc.
C. Arctic temperatures fluctuate naturally, though recent human activities have accelerated these patterns. – SAI – Đây là sự bóp méo nguyên lý khoa học trong bài. Văn bản không hề đề cập đến bất kỳ yếu tố “natural fluctuation” nào, mà nhấn mạnh rằng “the Arctic is warming at more than twice the rate of the planet”, và đó là kết quả của “greenhouse gas emissions”, tức nguyên nhân do con người. Việc đưa vào ý “temperatures fluctuate naturally” là chuyển hướng nguyên nhân từ nhân tạo sang tự nhiên, đi ngược hoàn toàn với mục tiêu kêu gọi hành động trong toàn bài. Đây là lỗi sai lập luận nghiêm trọng.
D. Arctic warming signals a global climate crisis requiring immediate international action to prevent disaster. – ĐÚNG – Đây là lựa chọn duy nhất thể hiện đầy đủ và chuẩn xác thông điệp tổng thể của toàn bài. Ngay từ đoạn đầu, văn bản đã khẳng định mức độ nghiêm trọng của hiện tượng nóng lên ở Bắc Cực với tốc độ gấp đôi phần còn lại của hành tinh, nhấn mạnh vai trò của vùng này như một “hệ thống cảnh báo sớm” cho biến đổi khí hậu toàn cầu – tương ứng chính xác với cụm “signals a global climate crisis”. Càng về sau, văn bản không chỉ trình bày hệ quả như băng tan, nước biển dâng, thay đổi thời tiết toàn cầu, và sự phát thải khí methane từ tầng đất đóng băng vĩnh cửu mà còn chỉ rõ sự ảnh hưởng sâu rộng đến động vật hoang dã, cộng đồng bản địa, và cuối cùng là toàn nhân loại. Đoạn kết đặc biệt khẳng định rõ: hành động quốc tế ngay lập tức là cần thiết, nếu không muốn những dấu hiệu từ Bắc Cực trở nên tồi tệ hơn – điều này hoàn toàn trùng khớp với cụm “requiring immediate international action to prevent disaster”. Câu D không chỉ giữ nguyên giọng điệu cảnh báo, mà còn phản ánh chuẩn xác cả về nguyên nhân, hệ quả và giải pháp được đề cập xuyên suốt bài – do đó đây là lựa chọn đúng.
Tạm Dịch Bài Đọc
Vùng Bắc Cực đang nóng lên với tốc độ đáng báo động, nhanh gấp hơn hai lần so với phần còn lại của hành tinh. Các nhà khoa học không thể tiếp tục giữ thái độ bình thản trước cuộc khủng hoảng này, khi bằng chứng ngày càng trở nên rõ ràng hơn. Tốc độ ấm lên nhanh chóng này dẫn đến hiện tượng băng tan, mực nước biển dâng và các mô hình thời tiết trên toàn cầu bị xáo trộn. Bắc Cực đang đóng vai trò như một hệ thống cảnh báo sớm cho biến đổi khí hậu toàn cầu, tương tự như cách chim hoàng yến từng được dùng trong hầm mỏ để phát hiện khí độc. Các nghiên cứu gần đây cho thấy nhiệt độ tại Bắc Cực đã đạt mức cao kỷ lục trong thập kỷ qua, xác thực những lo ngại nghiêm trọng nhất của giới khoa học về tốc độ biến đổi.
Tác động của hiện tượng ấm lên tại Bắc Cực vượt xa phạm vi vùng cực. Khi băng ở Bắc Cực tan, nó tạo ra một vòng luẩn quẩn nguy hiểm. Băng trắng có khả năng phản chiếu ánh sáng mặt trời trở lại không gian, trong khi nước biển tối màu hấp thụ nhiệt, làm cho nhiệt độ tăng thêm. Vòng phản hồi nhiệt (feedback loop) này khiến tốc độ ấm lên toàn cầu gia tăng nhanh chóng. Ngoài ra, lớp băng vĩnh cửu khi tan sẽ giải phóng khí mê-tan — một loại khí nhà kính cực mạnh có khả năng giữ nhiệt trong bầu khí quyển. Các nhà nghiên cứu đã ghi nhận hiện tượng băng vĩnh cửu tan đáng kể ở Alaska, Canada và Siberia, giải phóng lượng khí nhà kính đã bị chôn vùi hàng nghìn năm — từ đó tạo ra điều kiện làm Trái Đất nóng lên nhanh hơn nữa.
Hệ động vật tại Bắc Cực đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng do những biến đổi này. Gấu trắng ngày càng khó săn mồi vì băng biển bị thu hẹp; cáo tuyết mất đi khả năng ngụy trang khi tuyết tan sớm. Các cộng đồng bản địa cũng đang chịu ảnh hưởng nặng nề khi những khu vực săn bắn truyền thống biến mất và tình trạng xói mòn bờ biển đe dọa nơi sinh sống. Đây là những cộng đồng gần như không gây ra biến đổi khí hậu, nhưng lại phải gánh chịu hậu quả nặng nề nhất. Nhiều loài phụ thuộc vào môi trường lạnh giá có nguy cơ tuyệt chủng nếu xu hướng nóng lên hiện nay không được kiểm soát.
Hợp tác quốc tế là điều tối cần thiết để ứng phó với cuộc khủng hoảng này. Các nhà khoa học từ nhiều quốc gia đang phối hợp để theo dõi tình hình Bắc Cực và tìm giải pháp. Nhiều quốc gia đã ký kết các thỏa thuận nhằm giảm lượng khí thải nhà kính, nhưng tiến độ thực hiện vẫn còn rất chậm. Vùng Bắc Cực đang tan chảy là lời cảnh báo sống động rằng biến đổi khí hậu cần được hành động khẩn cấp từ tất cả các quốc gia — đặc biệt là những nước có lượng khí thải lớn nhất. Cách mà chúng ta phản ứng trước cuộc khủng hoảng Bắc Cực sẽ định hình tương lai của hành tinh này. Nếu không có sự thay đổi lớn về chính sách và hành vi của con người, những dấu hiệu cảnh báo từ Bắc Cực sẽ chỉ ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.