Question 1:A. planetary B. planet C. planetize D. planetism
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. planetary – SAI – “Planetary” là tính từ (thuộc về hành tinh), không thể đóng vai trò làm danh từ để làm chủ ngữ cho động từ “needs”. Cấu trúc “our beautiful green planetary” bị thiếu danh từ chính nên sai ngữ pháp nghiêm trọng. Ví dụ: “planetary system” thì “system” là danh từ chính. Ở đây ta cần một danh từ cụ thể.
B. planet – ĐÚNG – “Planet” là danh từ (hành tinh), phù hợp để đứng sau tính từ “beautiful green” và làm chủ ngữ cho động từ “needs”. Cụm “our beautiful green planet” là một cụm danh từ chuẩn xác, thường dùng để ám chỉ Trái Đất một cách thân mật và cảm xúc trong các ngữ cảnh kêu gọi bảo vệ môi trường.
C. planetize – SAI – “Planetize” là động từ hiếm gặp và không có trong các từ điển chính thống như Oxford hoặc Cambridge, nên không phù hợp. Ngoài ra, động từ không thể đứng tại vị trí này vì vị trí đó yêu cầu một danh từ làm chủ ngữ.
D. planetism – SAI – “Planetism” không phải là từ vựng chính thống, không được công nhận trong các từ điển học thuật. Hơn nữa, nếu hiểu theo dạng học thuật hoặc chủ nghĩa, “planetism” vẫn không thích hợp trong ngữ cảnh kêu gọi hành động khẩn cấp này, và cũng không phù hợp về mặt chức năng ngữ pháp.
Tạm dịch: Our beautiful green planet really needs your quick, decisive action now. (Hành tinh xanh tươi đẹp của chúng ta thật sự cần hành động nhanh chóng và quyết đoán từ bạn ngay bây giờ.)
Question 2:A. forest tropical fires B. tropical forest fires
C. fires tropical forest D. tropical fires forest
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
B. tropical forest fires – ĐÚNG – Đây là cụm danh từ ghép đúng chuẩn, với “tropical” (tính từ) bổ nghĩa cho “forest” (rừng), và cả cụm “tropical forest” tiếp tục bổ nghĩa cho danh từ chính “fires”. Cách kết hợp này diễn đạt rõ ràng về loại hỏa hoạn – các vụ cháy xảy ra trong rừng mưa nhiệt đới. Cách dùng này rất phổ biến trong văn phong học thuật, khoa học và truyền thông môi trường.
Tạm dịch: Dangerous tropical forest fires are rapidly destroying comfortable homes everywhere. (Những đám cháy rừng nhiệt đới nguy hiểm đang nhanh chóng tàn phá các ngôi nhà ấm cúng ở khắp mọi nơi.)
Question 3:A. which lived B. be lived C. living D. have lived
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. which lived – SAI – Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “which” dùng để thay thế cho vật, trong khi “people” là chỉ người, vì vậy phải dùng đại từ quan hệ “who” hoặc sử dụng cấu trúc rút gọn. Ngoài ra, “lived” ở thì quá khứ đơn, mang nghĩa những người đã từng sống ở đó, không đúng với ngữ cảnh hiện tại cấp bách của câu. Câu nói về tình trạng đang diễn ra (những người đang sống trong khu vực chịu ảnh hưởng), nên “lived” vừa sai thì, vừa sai đại từ quan hệ.
B. be lived – SAI – Cấu trúc “be lived” là không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Đây có thể là sự nhầm lẫn giữa thể bị động hoặc một sự rút gọn nào đó, nhưng hoàn toàn không đúng về mặt ngữ pháp. Cụm “people be lived” không mang nghĩa rõ ràng, sai cả về ngữ pháp lẫn chức năng cấu trúc.
C. living – ĐÚNG – “Living” là hiện tại phân từ, và trong trường hợp này, nó là cách rút gọn mệnh đề quan hệ “who are living”. Đây là cấu trúc rút gọn phổ biến và hoàn toàn chuẩn mực trong tiếng Anh học thuật: “Innocent people who are living in regions affected by extreme climate change...” → Rút gọn thành: “Innocent people living in regions...” Việc dùng hiện tại phân từ “living” để rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn ngắn gọn, nhịp nhàng hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Nó nhấn mạnh rằng những người vô tội đang trực tiếp sinh sống trong những khu vực chịu ảnh hưởng nghiêm trọng bởi biến đổi khí hậu – từ đó làm tăng tính khẩn cấp của lời kêu gọi.
D. have lived – SAI – “Have lived” là thì hiện tại hoàn thành, mang hàm ý trải nghiệm sống trong quá khứ kéo dài đến hiện tại. Tuy nhiên, mệnh đề này không thể dùng làm mệnh đề quan hệ rút gọn (không có cách nào rút gọn mệnh đề với “have lived” mà không tạo ra lỗi). Hơn nữa, nó không diễn tả rõ hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, vốn là ý nghĩa cần thiết trong câu.
Tạm dịch: Innocent people living in regions affected by extreme climate change urgently need immediate help today. (Những người vô tội đang sống trong các khu vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu khắc nghiệt đang rất cần được trợ giúp ngay lập tức.)
Question 4:A. to B. at C. about D. for
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
A. to – ĐÚNG – Giới từ “to” phù hợp với động từ “propound” trong ngữ cảnh này. Động từ “propound” (đề xuất, đưa ra, nêu lên) thường đi với giới từ “to” khi chỉ đối tượng tiếp nhận thông tin. Cấu trúc chuẩn: propound something to someone – nghĩa là đưa ra điều gì đó cho ai xem xét hoặc suy ngẫm. Trong câu này, “scientists propound facts to us” là một cấu trúc chính xác và tự nhiên, diễn tả việc các nhà khoa học đưa ra sự thật cho cộng đồng biết.
Tạm dịch: Concerned scientists propound important scientific facts to us, clearly showing the serious danger. (Các nhà khoa học đầy trăn trở đang đưa ra những sự thật khoa học quan trọng cho chúng ta, làm rõ mức độ nguy hiểm nghiêm trọng.)
Question 5:A. leave B. sink C. abandon D. jump
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
D. jump – ĐÚNG – “Jump ship” là một thành ngữ cố định trong tiếng Anh, nghĩa đen là “nhảy khỏi tàu” (thường là hành vi tự ý rời bỏ tàu), và nghĩa bóng là “bỏ rơi một tổ chức, trách nhiệm hoặc hoàn cảnh khó khăn khi mọi thứ trở nên tồi tệ”. Trong ngữ cảnh này, người viết đang ví hành tinh như một “con tàu” và kêu gọi người đọc đừng bỏ rơi nó trong thời điểm khủng hoảng vì biến đổi khí hậu. Cụm “don’t jump ship” là một lựa chọn chuẩn xác cả về ngữ pháp, thành ngữ và sắc thái biểu cảm.
Tạm dịch: Please don’t jump ship when our precious blue planet desperately needs you most! (Làm ơn đừng quay lưng rời bỏ khi hành tinh xanh quý giá của chúng ta đang cần bạn hơn bao giờ hết!)
Question 6:A. To save B. Saving C. Save D. To saving
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. To save – SAI – “To save” là động từ nguyên mẫu có “to”, thường dùng để diễn tả mục đích (in order to save the Earth…) hoặc để làm chủ ngữ dạng danh động từ (To save the Earth is important). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, cụm “To save the endangered Earth successfully” đứng làm chủ ngữ đầu câu, và dù về mặt ngữ pháp có thể chấp nhận được, thì cách diễn đạt bằng “To V” thường mang sắc thái trang trọng, khô cứng, không phù hợp với văn phong quảng cáo/lời kêu gọi gần gũi như trong đoạn văn này. Ngoài ra, trong các văn bản kêu gọi hành động, cấu trúc với danh động từ “V-ing” thường được ưa dùng hơn để tạo cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên.
B. Saving – ĐÚNG – “Saving” là danh động từ (gerund), được dùng làm chủ ngữ của câu. Cụm “Saving the endangered Earth successfully” đóng vai trò làm chủ ngữ cho động từ “requires”. Đây là cách dùng rất phổ biến và tự nhiên trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong văn phong kêu gọi hành động hoặc truyền cảm hứng. Hơn nữa, dùng “Saving” tạo cảm giác đang nói đến một hành động cụ thể, thực tiễn và liên tục – đúng với nội dung của câu: cứu Trái Đất chỉ cần những thay đổi nhỏ trong đời sống hàng ngày.
C. Save – SAI – “Save” là dạng động từ nguyên thể không có “to”, không thể đứng độc lập đầu câu để làm chủ ngữ. Nếu viết “Save the endangered Earth successfully requires…”, thì câu sai ngữ pháp hoàn toàn vì “Save” không thể làm chủ ngữ như danh động từ hoặc cụm “to V”. Đây là lỗi chức năng ngữ pháp nghiêm trọng.
D. To saving – SAI – Cấu trúc “To saving” là sai ngữ pháp, vì không có trường hợp nào dùng “to” cộng với danh động từ như vậy để làm chủ ngữ trong tiếng Anh chuẩn. Có thể người viết nhầm lẫn giữa “To save” và “Saving”, nhưng ghép hai dạng này lại là hoàn toàn sai.
Tạm dịch: Saving the endangered Earth successfully requires only small, consistent changes in your daily life. (Việc cứu lấy Trái Đất đang bị đe dọa một cách hiệu quả chỉ đòi hỏi những thay đổi nhỏ nhưng nhất quán trong cuộc sống hàng ngày của bạn.)