Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a benefit of geothermal energy?
A. It does not produce greenhouse gases
B. It can be used for heating homes
C. It is becoming more cost-effective
D. It reduces dependence on imported energy
Giải Thích: Lợi ích nào sau đây KHÔNG được đề cập đến khi nói về năng lượng địa nhiệt?
A. Nó không tạo ra khí nhà kính
B. Nó có thể được sử dụng để sưởi ấm nhà ở
C. Nó đang trở nên hiệu quả hơn về mặt chi phí
D. Nó làm giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu
A. It does not produce greenhouse gases – SAI - Lợi ích này được nêu rất rõ trong đoạn 2 qua câu văn: “provide heating without producing greenhouse gases”. Tức là năng lượng địa nhiệt không tạo ra khí nhà kính khi vận hành, khác với năng lượng hóa thạch. Đây là một lợi thế lớn trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Việc giảm phát thải khí nhà kính là một trong những mục tiêu trọng tâm của các công nghệ năng lượng sạch, và điều này đã được trực tiếp đề cập trong bài.
B. It can be used for heating homes – SAI - Cụm “provide heating” trong bài thể hiện khả năng sử dụng địa nhiệt để cung cấp nhiệt, trong đó bao gồm cả việc sưởi ấm nhà ở. Mặc dù bài không nói trực tiếp đến “heating homes”, việc cung cấp nhiệt năng là một ứng dụng phổ biến của địa nhiệt tại các nước như Iceland. Do đó, nội dung này được ngụ ý rõ ràng như một lợi ích thực tế và hoàn toàn nằm trong phạm vi thông tin đã nêu.
C. It is becoming more cost-effective – SAI - Bài viết đề cập cụ thể rằng công nghệ địa nhiệt đã “matured considerably” và trở nên “more accessible and cost-effective”. Cụm “cost-effective” ở đây cho thấy rằng chi phí vận hành đã giảm nhờ tiến bộ công nghệ, làm cho giải pháp này kinh tế hơn trước. Như vậy, đây rõ ràng là một lợi ích đã được xác nhận rõ ràng trong nội dung bài.
D. It reduces dependence on imported energy – ĐÚNG - Mặc dù đây là một lập luận hợp lý thường thấy trong các văn bản về năng lượng tái tạo, bài đọc không hề đề cập đến việc năng lượng địa nhiệt giúp giảm sự lệ thuộc vào năng lượng nhập khẩu. Không có cụm từ nào như “imported energy” hay bất kỳ mô tả gián tiếp nào về việc tăng cường an ninh năng lượng được đưa ra. Do đó, đây là lợi ích không được đề cập, phù hợp với yêu cầu “NOT mentioned”.
Question 24: The word “intensify” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
- strengthen B. reduce C. accelerate D. increase
Giải Thích: Từ “intensify” trong đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. strengthen – SAI - “Strengthen” nghĩa là làm mạnh hơn, đồng nghĩa với “intensify” chứ không trái nghĩa. Ví dụ: strengthen a storm, intensify a conflict – cả hai đều mang nghĩa làm cái gì đó trở nên mạnh hoặc nghiêm trọng hơn. Do đó, phương án này không phải trái nghĩa mà là tương đồng về nghĩa.
B. reduce – ĐÚNG - “Reduce” là động từ trái nghĩa rõ ràng nhất với “intensify”. Nó có nghĩa là làm giảm đi, làm nhẹ bớt, làm suy yếu, ví dụ: reduce the impact, reduce tension. Trong ngữ cảnh nói về volcanic activity and earthquakes, nếu “intensify” nghĩa là làm dữ dội hơn, thì “reduce” chính là làm giảm mức độ nghiêm trọng của hiện tượng địa chất. Đây là lựa chọn đúng và tự nhiên nhất trong hệ thống ngữ nghĩa đối lập.
C. accelerate – SAI - “Accelerate” nghĩa là làm tăng tốc, thường dùng cho tốc độ hoặc quá trình phát triển (accelerate change, accelerate growth). Từ này cũng có nghĩa tăng cường hoặc làm nhanh hơn, nên cùng trường nghĩa với “intensify” chứ không trái nghĩa. Không thể chọn từ đồng nghĩa khi đề bài yêu cầu từ trái nghĩa.
D. increase – SAI - “Increase” nghĩa là làm tăng lên về số lượng, mức độ, cường độ, cũng tương đương với “intensify”. Dù “increase” là từ khái quát hơn, nó vẫn mang ý nghĩa tương đồng về mặt chức năng và ảnh hưởng. Do đó, đây là từ đồng nghĩa, không thể là đáp án cho câu hỏi yêu cầu chọn từ trái nghĩa.
Question 25: The word “their” in paragraph 2 refers to _________.
- geothermal power plants
- countries
- Iceland and New Zealand
- resources
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến _________.
A. geothermal power plants – ĐÚNG - Rõ ràng, từ gần nhất trước “their” là “geothermal power plants” – đó cũng là đối tượng được “implemented” (triển khai). Việc các quốc gia thực hiện được điều này chính là minh chứng cho tính khả thi của các nhà máy điện địa nhiệt. Về mặt logic và ngữ pháp, “their” ở đây chính là đại từ sở hữu thay thế cho “geothermal power plants”. Đây là phương án đúng.
Question 26: The word “substantial” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
- significant B. minimal C. temporary D. uncertain
Giải Thích: Từ “substantial” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. significant – ĐÚNG - “Significant” nghĩa là đáng kể, có tầm quan trọng lớn, rất sát nghĩa với “substantial” trong văn cảnh này. Cả hai từ đều thường được dùng trong các bài văn học thuật để mô tả mức độ lớn, đáng chú ý hoặc có ảnh hưởng. Trong câu này, “significant financial commitment” là cách diễn đạt tự nhiên và chính xác, có thể thay thế hoàn toàn cho “substantial” mà không làm thay đổi sắc thái ngữ nghĩa.
B. minimal – SAI - “Minimal” mang nghĩa hoàn toàn trái ngược với “substantial” – tức là rất nhỏ, tối thiểu. Dùng “minimal financial commitment” sẽ làm lệch ý toàn câu, vì bài đang nói rằng chúng ta cần đầu tư lớn, không phải nhỏ. Đây là phương án trái nghĩa, không phù hợp.
C. temporary – SAI - “Temporary” nghĩa là tạm thời, không kéo dài, không liên quan đến ý nghĩa về quy mô hoặc mức độ mà từ “substantial” thể hiện. Câu không nói rằng sự đầu tư là ngắn hạn hay dài hạn, mà nói về mức độ cam kết. Vì vậy, phương án này sai về mặt logic lẫn từ loại thay thế.
D. uncertain – SAI - “Uncertain” có nghĩa là không chắc chắn, mơ hồ, nói về mức độ rõ ràng hoặc tính ổn định, không liên quan đến khái niệm quy mô hay mức độ nghiêm túc như “substantial”. Đây là phương án sai hoàn toàn về ngữ nghĩa.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Scientific research may limit our ability to predict natural disasters and climate patterns accurately.
B. Climate models are inherently flawed because they fail to account for geothermal interactions properly.
C. Disaster prediction requires focusing exclusively on atmospheric data rather than geological factors.
D. Knowledge of these relationships might enhance our forecasting of climate changes and natural hazards.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Nghiên cứu khoa học có thể hạn chế khả năng dự đoán chính xác các thảm họa thiên nhiên và các kiểu khí hậu.
B. Các mô hình khí hậu vốn dĩ có nhiều sai sót vì chúng không tính đến các tương tác địa nhiệt một cách đầy đủ.
C. Việc dự đoán thảm họa đòi hỏi phải tập trung hoàn toàn vào dữ liệu khí quyển thay vì các yếu tố địa chất.
D. Kiến thức về các mối quan hệ này có thể giúp chúng ta dự báo chính xác hơn về biến đổi khí hậu và các mối nguy hiểm tự nhiên.
A. Scientific research may limit our ability to predict natural disasters and climate patterns accurately – SAI - Câu này mang nghĩa ngược hoàn toàn so với câu gốc. Nếu câu gốc cho rằng việc hiểu các tương tác giúp cải thiện khả năng dự báo, thì phương án A lại cho rằng nghiên cứu khoa học làm hạn chế khả năng đó. Ngoài ra, “scientific research” là một khái niệm quá rộng và không tương đương với “understanding these interactions” – vốn nói đến kiến thức cụ thể về mối liên hệ địa nhiệt–khí hậu, chứ không phải toàn bộ nghiên cứu khoa học. Sai hoàn toàn về logic nhân quả và đối tượng chủ ngữ.
B. Climate models are inherently flawed because they fail to account for geothermal interactions properly – SAI - Mặc dù có đề cập đến mô hình khí hậu và tương tác địa nhiệt, nhưng câu này thể hiện một nhận định cực đoan và tiêu cực. Cụm “inherently flawed” mang hàm ý rằng các mô hình hiện tại có lỗi từ bản chất, trong khi câu gốc chỉ nhẹ nhàng gợi ý rằng việc hiểu rõ tương tác có thể giúp cải thiện chúng. Ngoài ra, mệnh đề “because they fail to account for…” thể hiện mối quan hệ nguyên nhân mạnh, không phù hợp với cấu trúc giả định trung tính “could improve” trong câu gốc. Sai về mức độ diễn đạt và lệch sắc thái học thuật.
C. Disaster prediction requires focusing exclusively on atmospheric data rather than geological factors – SAI - Phương án này hiểu sai hoàn toàn thông điệp của đoạn văn. Nếu câu gốc cổ vũ việc mở rộng hiểu biết để kết hợp yếu tố khí hậu và địa chất, thì phương án C lại chủ trương loại bỏ yếu tố địa nhiệt và chỉ tập trung vào dữ liệu khí quyển. Cụm “exclusively… rather than…” mang tính đối lập loại trừ, mâu thuẫn trực tiếp với lập luận khoa học trong bài rằng chính việc hiểu các tương tác sẽ giúp dự đoán tốt hơn. Đây là một cách diễn giải lệch hướng và sai logic.
D. Knowledge of these relationships might enhance our forecasting of climate changes and natural hazards – ĐÚNG - Đây là lựa chọn duy nhất bảo toàn đầy đủ ngữ nghĩa, sắc thái học thuật và mức độ giả định của câu gốc. Cụm “knowledge of these relationships” tương đương hoàn toàn với “understanding these interactions”, cùng đề cập đến việc hiểu rõ mối liên hệ giữa hệ thống địa nhiệt và khí hậu. Động từ “might enhance” là một paraphrase chính xác của “could improve”, cùng diễn đạt một khả năng học thuật không tuyệt đối. Cụm “forecasting of climate changes and natural hazards” diễn đạt lại tự nhiên và đầy đủ nội dung của “climate models and disaster prediction capabilities”. Quan trọng hơn, phương án D giữ đúng giọng văn khách quan, không tuyệt đối hóa hay loại trừ điều gì – rất phù hợp với phong cách của đoạn văn gốc.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Geothermal energy production currently exceeds five percent of global electricity generation capacity.
B. Climate change has minimal impact on underground heat patterns and geological stability worldwide.
C. Iceland and New Zealand have demonstrated successful implementation of geothermal power plants.
D. Educational institutions have stopped including geothermal studies in environmental science programs.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Sản lượng năng lượng địa nhiệt hiện nay vượt quá 5% công suất phát điện toàn cầu.
B. Biến đổi khí hậu có tác động tối thiểu đến các mô hình nhiệt độ dưới lòng đất và sự ổn định địa chất trên toàn thế giới.
C. Iceland và New Zealand đã chứng minh việc triển khai thành công các nhà máy điện địa nhiệt.
D. Các cơ sở giáo dục đã ngừng đưa các nghiên cứu về địa nhiệt vào các chương trình khoa học môi trường.
A. Geothermal energy production currently exceeds five percent of global electricity generation capacity – SAI - Thông tin trong đoạn 2 khẳng định rõ: “geothermal energy remains underutilized globally, accounting for less than 1% of worldwide electricity production.” Như vậy, phương án A sai hoàn toàn về số liệu. Câu này không chỉ không đúng mà còn trái ngược trực tiếp với dữ kiện nêu ra trong bài. Đây là dạng sai phổ biến do “nghe hợp lý nhưng bị đảo ngược con số”.
B. Climate change has minimal impact on underground heat patterns and geological stability worldwide – SAI - Phần đầu đoạn 1 cho biết: “rising global temperatures affect underground heat patterns, potentially altering subsurface water systems and geological stability.” Như vậy, bài nhấn mạnh rằng tác động là rõ rệt và đáng lo ngại, không hề “minimal” (tối thiểu) như phương án B nêu. Đây là kiểu đánh lạc hướng bằng cách sử dụng tính từ giảm nhẹ mức độ, nhưng hoàn toàn trái nghĩa với thông điệp gốc của bài. Sai cả về nội dung lẫn sắc thái diễn đạt.
C. Iceland and New Zealand have demonstrated successful implementation of geothermal power plants – ĐÚNG - Đoạn 2 viết rất rõ ràng: “Countries like Iceland and New Zealand have successfully implemented geothermal power plants…” – không những đề cập đến hai quốc gia này một cách cụ thể, mà còn xác nhận rằng họ đã triển khai thành công hệ thống địa nhiệt. Phần “demonstrating their feasibility” cũng củng cố thêm việc triển khai này là một minh chứng rõ ràng về hiệu quả. Phương án C phản ánh chính xác từng chi tiết, đúng cả về thông tin, đối tượng, và sắc thái khẳng định.
D. Educational institutions have stopped including geothermal studies in environmental science programs – SAI - Phần cuối đoạn 4 cho biết ngược lại: “Educational institutions have begun incorporating geothermal studies…” – tức là bắt đầu đưa vào, không phải đã dừng lại. Câu này là một ví dụ điển hình của “not only wrong, but the opposite” – sai vì trái hoàn toàn với thông tin bài viết.
Question 29: In which paragraph does the writer mention how climate change affects geothermal applications?
- Paragraph 1 B. Paragraph 3 C. Paragraph 4 D. Paragraph 2
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến việc biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các ứng dụng địa nhiệt?
B. Paragraph 3 – ĐÚNG - Như đã phân tích ở trên, đoạn 3 mở đầu bằng một câu chốt rất rõ: “Climate change creates both challenges and opportunities for geothermal applications.” Đây là đoạn duy nhất trình bày trực tiếp cách mà biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến việc ứng dụng năng lượng địa nhiệt, từ năng suất, kỹ thuật đến chiến lược thích ứng. Nội dung phù hợp tuyệt đối với câu hỏi.
Question 30: In which paragraph does the writer mention why international cooperation is important?
- Paragraph 2 B. Paragraph 1 C. Paragraph 4 D. Paragraph 3
Giải Thích: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến lý do tại sao hợp tác quốc tế lại quan trọng?
C. Paragraph 4 – ĐÚNG - Đây là đoạn duy nhất trực tiếp nêu lý do tại sao hợp tác quốc tế là cần thiết, đồng thời nối tiếp mạch suy luận về việc hiểu biết liên ngành sẽ giúp xây dựng các chiến lược toàn diện hơn để ứng phó với biến đổi khí hậu. Việc dùng cụm “will be vital to address…” cho thấy đây là một yếu tố thiết yếu chứ không chỉ bổ sung. Hoàn toàn đúng yêu cầu của đề.
Tạm Dịch Bài Đọc
Nhiệt lượng từ bên trong Trái Đất đại diện cho một khía cạnh thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu. Trong khi phần lớn các cuộc tranh luận tập trung vào hiện tượng ấm lên khí quyển, thì những thay đổi trong hệ thống địa nhiệt của hành tinh chúng ta cũng có tầm quan trọng tương đương. Các nghiên cứu gần đây cho thấy nhiệt độ toàn cầu tăng đang ảnh hưởng đến các mô hình nhiệt dưới lòng đất, từ đó có khả năng làm thay đổi các hệ thống nước ngầm và sự ổn định địa chất. Những biến động này có thể làm gia tăng hoạt động núi lửa và động đất ở một số khu vực. Các nhà khoa học đang theo dõi sát sao những thay đổi này nhằm hiểu rõ hơn về các tác động lâu dài đối với cả môi trường tự nhiên và các khu định cư của con người.
Năng lượng địa nhiệt mang lại một giải pháp bền vững trong bối cảnh lo ngại về khí hậu. Nguồn tài nguyên tái tạo này khai thác nhiệt từ bên trong lòng đất để tạo ra điện và cung cấp nhiệt sưởi mà không thải ra khí nhà kính. Những quốc gia như Iceland và New Zealand đã triển khai thành công các nhà máy điện địa nhiệt, chứng minh tính khả thi của công nghệ này. Trong vài thập kỷ gần đây, công nghệ địa nhiệt đã phát triển đáng kể, trở nên dễ tiếp cận hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Tuy nhiên, bất chấp những lợi thế đó, năng lượng địa nhiệt vẫn bị khai thác chưa tương xứng trên quy mô toàn cầu, chiếm chưa đến 1% tổng sản lượng điện toàn thế giới.
Biến đổi khí hậu vừa tạo ra thách thức, vừa mở ra cơ hội cho việc ứng dụng địa nhiệt. Các mô hình nhiệt độ thay đổi có thể ảnh hưởng đến năng suất của các khu vực địa nhiệt hiện có, đòi hỏi phải có các chiến lược thích ứng. Tuy vậy, khi các quy định về nhiên liệu hóa thạch ngày càng thắt chặt, thì đầu tư vào các nguồn năng lượng thay thế như địa nhiệt đã gia tăng mạnh mẽ. Sự chuyển dịch này đã thúc đẩy đổi mới công nghệ trong các kỹ thuật khoan và quản lý hồ chứa. Việc chuyển sang các nguồn năng lượng sạch hơn là điều tất yếu, nhưng điều này đòi hỏi cam kết tài chính lớn và sự hỗ trợ chính sách mạnh mẽ để vượt qua các hạn chế về hạ tầng.
Mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và hoạt động địa nhiệt là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong tương lai. Việc hiểu rõ các tương tác này có thể giúp cải thiện các mô hình khí hậu cũng như khả năng dự báo thiên tai. Các cơ sở giáo dục đã bắt đầu tích hợp nghiên cứu địa nhiệt vào các chương trình khoa học môi trường, nhằm đào tạo thế hệ chuyên gia tiếp theo. Sự hợp tác quốc tế sẽ đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết hiệu quả những vấn đề phức tạp này. Bằng cách nhận thức được tính liên kết giữa hệ thống khí quyển và hệ thống địa nhiệt, chúng ta có thể phát triển các phương pháp toàn diện hơn nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và sử dụng tài nguyên thiên nhiên của Trái Đất một cách có trách nhiệm.