1. A. magpie B. thief C. newbie D. smoothie
2. A. Pisces B. assignment C. Capricorn D. Gemini
3. A. handkerchief B. discharge C. approach D. anchor
4. A. accent B. camera C. embarrass D. backpack
5. A. threat B. appeal C. breathe D. cease
REVISION 2-HS
Phát âm là /ai/, những từ còn lại là /i/
Phát âm là /i/, những từ còn lại là /ai/
Phát âm là /k/, những từ còn lại là /tʃ/
Phát âm là /æ/, những từ còn lại là /ə/
Phát âm là /e/, những từ còn lại là /i:/