Question 7:A. the others B. others C. other D. another
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
⮚ Giải thích chi tiết
B. others: Đúng. "Others" là danh từ số nhiều, có nghĩa là "những người khác" và phù hợp với ngữ cảnh câu, vì nó nói về những người (các chuyên gia) khác không phải những người đang đấu tranh với phương pháp truyền thống.
Tạm Dịch: While some professionals struggle with traditional methods, others have embraced AI to revolutionize their workflow. (Trong khi một số chuyên gia gặp khó khăn với các phương pháp truyền thống, những người khác đã áp dụng AI để cách mạng hóa quy trình làm việc của họ.)
Question 8:A. zeroing out with B. zeroing up to C. zeroing in on D. zeroing through
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
⮚ Giải thích chi tiết
C. zeroing in on: Đúng. "Zeroing in on" là cụm động từ có nghĩa là "tập trung vào" hoặc "hướng tới", rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về việc các công ty đang tập trung vào các công cụ AI để thay thế các quy trình thủ công tốn thời gian.
Tạm Dịch: Forward-thinking companies are zeroing in on AI tools to phase out time-consuming manual processes. (Các công ty có tư duy tiến bộ đang tập trung vào các công cụ AI để loại bỏ các quy trình thủ công tốn thời gian.)
Question 9:A. abundance B. magnitude C. proliferation D. multitude
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Giải thích chi tiết
A. abundance: Sai. "Abundance" có nghĩa là "sự phong phú", không phải từ phù hợp khi nói về sự gia tăng số lượng hay sự xuất hiện của các giải pháp AI.
B. magnitude: Sai. "Magnitude" có nghĩa là "độ lớn" hoặc "tầm quan trọng", nhưng không phải là từ phù hợp với ngữ cảnh này, vì câu đang đề cập đến số lượng và sự phát triển của các giải pháp AI.
C. proliferation: Đúng. "Proliferation" có nghĩa là "sự gia tăng nhanh chóng" hoặc "sự phát triển mạnh mẽ", rất hợp lý trong ngữ cảnh nói về sự bùng nổ và phổ biến của các giải pháp AI.
D. multitude: Sai. "Multitude" có nghĩa là "số lượng lớn", nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này, khi cần một từ diễn tả sự phát triển hoặc lan rộng.
Tạm Dịch: The proliferation of AI-powered solutions has transformed modern workplaces. (Sự phát triển của các giải pháp ứng dụng AI đã làm thay đổi môi trường làm việc hiện đại.)
Question 10:A. In accordance with B. As opposed to C. In advance of D. By virtue of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Giải thích chi tiết
A. In accordance with: Đúng. "In accordance with" có nghĩa là "theo như", là một cụm từ hợp lý để nói về việc "theo các nghiên cứu gần đây".
B. As opposed to: Sai. "As opposed to" có nghĩa là "trái ngược với", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. In advance of: Sai. "In advance of" có nghĩa là "trước", không phải cách diễn đạt đúng cho câu này.
D. By virtue of: Sai. "By virtue of" có nghĩa là "nhờ vào", nhưng không phải là cách sử dụng hợp lý để nói về "theo các nghiên cứu".
Tạm Dịch: In accordance with recent studies, AI integration can…..(Theo các nghiên cứu gần đây, tích hợp AI có thể……)
Question 11:A. efficiency B. performance C. output D. productivity
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Giải thích chi tiết
A. efficiency: Sai. "Efficiency" là năng suất hoặc hiệu quả công việc, nhưng trong ngữ cảnh này, câu muốn nói đến việc cải thiện năng suất làm việc, do đó "productivity" sẽ phù hợp hơn.
B. performance: Sai. "Performance" có thể dùng trong một số trường hợp, nhưng trong câu này, "productivity" (năng suất) sẽ hợp lý hơn vì đây là chỉ số thể hiện sự hiệu quả trong công việc.
C. output: Sai. "Output" thường nói về sản phẩm hoặc kết quả đầu ra, không phải năng suất làm việc, nên "productivity" sẽ hợp lý hơn.
D. productivity: Đúng. "Productivity" là năng suất làm việc, là từ phù hợp nhất khi nói về sự gia tăng hiệu quả công việc nhờ vào tích hợp AI.
Tạm Dịch: In accordance with recent studies, AI integration can boost productivity by up to 500%. (Theo các nghiên cứu gần đây, tích hợp AI có thể tăng năng suất lên tới 500%.)
Question 12:A. multitude B. plenty C. lot D. number
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
⮚ Giải thích chi tiết
A. multitude: Đúng. "Multitude" có nghĩa là "số lượng lớn", "đa số", là từ phù hợp khi nói về một số lượng lớn các công ty đã báo cáo tiết kiệm thời gian nhờ vào việc áp dụng AI.
B. plenty: Sai. "Plenty" có nghĩa là "rất nhiều", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, không phù hợp với văn phong trang trọng của bài viết này.
C. lot: Sai. "Lot" là một từ không chính thức và không phù hợp khi diễn đạt một con số hoặc nhóm lượng lớn các công ty.
D. number: Sai. "Number" có thể đúng, nhưng "multitude" là từ mạnh mẽ hơn để diễn tả sự phổ biến hoặc sự gia tăng mạnh mẽ, thích hợp trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: A multitude of companies have reported significant time savings through AI adoption. (Nhiều công ty đã báo cáo rằng họ tiết kiệm được đáng kể thời gian nhờ áp dụng AI.)