Question 31: The phrase “skating on thin ice” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
A. press on B. chance it C. risk it D. mess up
Giải Thích: Cụm từ “skating on thin ice” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. press on: Đáp án này không chính xác vì “press on” có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó bất chấp khó khăn, nhưng không đồng nghĩa với "skating on thin ice", một cụm từ thể hiện sự mạo hiểm hoặc nguy hiểm.
B. chance it: Cũng không phải đáp án chính xác. “Chance it” có nghĩa là mạo hiểm một điều gì đó, nhưng không phải là sự mạo hiểm liên quan đến tình huống có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu thất bại.
C. risk it: Đây là đáp án đúng. "Skating on thin ice" ám chỉ một tình huống nguy hiểm, và "risk it" có nghĩa là chấp nhận rủi ro, tương đương với việc đang ở trong tình huống nguy hiểm mà kết quả có thể tiêu cực.
D. mess up: Đáp án này không phù hợp. "Mess up" có nghĩa là làm hỏng một việc gì đó, nhưng không nói lên sự nguy hiểm hay mạo hiểm trong việc làm.
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Artificial intelligence systems will likely revolutionize resource management, reducing waste significantly across industries.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I]: Không phải đáp án đúng. Đoạn này nói về các công nghệ năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, không đề cập đến trí tuệ nhân tạo.
B. [II]: Không phải đáp án đúng. Đoạn này đề cập đến các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, không phải về trí tuệ nhân tạo.
C. [III]: Đây là đáp án đúng. Đoạn này nói về các phương thức thay đổi trong ngành giao thông và nông nghiệp đô thị (xe điện và nông nghiệp thẳng đứng), và trí tuệ nhân tạo có thể ứng dụng để quản lý tài nguyên hiệu quả, giảm lãng phí trong sản xuất và tiêu thụ.
D. [IV]: Không phải đáp án đúng vì đoạn này nói về sự công bằng trong việc triển khai các giải pháp công nghệ, không phải về trí tuệ nhân tạo.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a potential change by 2050?
A. Circular economy principles replacing linear production models
B. Underwater cities housing displaced populations
C. Electric vehicles dominating transportation networks
D. Resource-sharing platforms becoming more prevalent
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một sự thay đổi tiềm năng vào năm 2050?
A. Các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn thay thế các mô hình sản xuất tuyến tính
B. Các thành phố dưới nước là nơi ở của những người dân di dời
C. Xe điện thống trị mạng lưới giao thông
D. Các nền tảng chia sẻ tài nguyên trở nên phổ biến hơn
A. Circular economy principles replacing linear production models: Đây là một thay đổi đã được đề cập rõ ràng trong bài viết. Chuyển từ mô hình sản xuất tuyến tính sang nền kinh tế tuần hoàn là một trong những thay đổi quan trọng đến năm 2050.
B. Underwater cities housing displaced populations: Đáp án đúng. Mặc dù bài viết nói về di cư khí hậu do biến đổi khí hậu, nhưng không có đề cập đến ác thành phố dưới nước cho những người di cư bị ảnh hưởng.
C. Electric vehicles dominating transportation networks: Đây là thay đổi được nhắc đến trong bài. Xe điện có thể chiếm ưu thế trong mạng lưới giao thông vào năm 2050.
D. Resource-sharing platforms becoming more prevalent: Đây cũng là một thay đổi được đề cập trong bài viết. Các nền tảng chia sẻ tài nguyên có thể sẽ trở nên phổ biến hơn.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Social demographic shifts will create healthcare challenges while climate change will force migration to resilient cities with sustainable infrastructure by 2050.
B. Aging populations in developed nations and climate migration from vulnerable regions will necessitate completely rebuilding all existing social support systems.
C. Education systems must prioritize adaptability for future careers while cities incorporate green spaces, addressing the primary concerns of social transformation.
D. Social structures face transformation by 2050 due to demographic changes and climate issues, requiring adaptations in healthcare, education, and urban planning.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Sự thay đổi nhân khẩu học xã hội sẽ tạo ra những thách thức về chăm sóc sức khỏe trong khi biến đổi khí hậu sẽ buộc phải di cư đến các thành phố có khả năng phục hồi với cơ sở hạ tầng bền vững vào năm 2050.
B. Dân số già hóa ở các quốc gia phát triển và di cư do khí hậu từ các khu vực dễ bị tổn thương sẽ đòi hỏi phải xây dựng lại hoàn toàn tất cả các hệ thống hỗ trợ xã hội hiện có.
C. Các hệ thống giáo dục phải ưu tiên khả năng thích ứng cho các nghề nghiệp tương lai trong khi các thành phố kết hợp không gian xanh, giải quyết các mối quan tâm chính của quá trình chuyển đổi xã hội.
D. Các cấu trúc xã hội phải đối mặt với sự chuyển đổi vào năm 2050 do những thay đổi nhân khẩu học và các vấn đề về khí hậu, đòi hỏi phải thích ứng trong chăm sóc sức khỏe, giáo dục và quy hoạch đô thị.
A. Social demographic shifts will create healthcare challenges while climate change will force migration to resilient cities with sustainable infrastructure by 2050: Đáp án này không chính xác vì tuy nói về các vấn đề thay đổi dân số và biến đổi khí hậu, nhưng không bao quát hết những thay đổi về giáo dục và hạ tầng đô thị.
B. Aging populations in developed nations and climate migration from vulnerable regions will necessitate completely rebuilding all existing social support systems: Không đúng vì bài viết không đề cập đến việc xây dựng lại toàn bộ hệ thống hỗ trợ xã hội, mà chỉ nói về những thay đổi cần thiết trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ xã hội.
C. Education systems must prioritize adaptability for future careers while cities incorporate green spaces, addressing the primary concerns of social transformation: Không phải đáp án chính xác vì trong đoạn này không chỉ nói về giáo dục và hạ tầng, mà còn bao gồm các thay đổi xã hội rộng lớn hơn.
D. Social structures face transformation by 2050 due to demographic changes and climate issues, requiring adaptations in healthcare, education, and urban planning: Đây là đáp án đúng. Đoạn 3 nói về sự thay đổi xã hội do các yếu tố dân số và khí hậu, và những thay đổi cần thiết trong các hệ thống y tế, giáo dục và quy hoạch đô thị.
Question 35: The word “necessitate” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. permit B. require C. demand D. obviate
Giải Thích: Từ “necessitate” ở đoạn 3 trái nghĩa với _________.
A. permit: Không phải đáp án đúng. “Permit” có nghĩa là cho phép, trong khi “necessitate” có nghĩa là yêu cầu một điều gì đó là cần thiết.
B. require: Không đúng vì “require” đồng nghĩa với “necessitate,” cả hai đều có nghĩa là yêu cầu một điều gì đó là cần thiết.
C. demand: Mặc dù “demand” có nghĩa là yêu cầu, nhưng không hoàn toàn trái nghĩa với “necessitate.”
D. obviate: Đáp án đúng. “Obviate” có nghĩa là ngăn ngừa, làm cho điều gì đó không cần thiết, trái ngược với “necessitate,” nghĩa là điều gì đó là cần thiết.
Question 36: The word “their” in paragraph 3 refers to _________.
A. students B. education systems C. jobs D. teachers
Giải Thích: Từ “their” ở đoạn 3 đề cập đến _________.
A. students: Đây là đáp án đúng. “Their” ám chỉ các sinh viên, người sẽ phải chuẩn bị cho những công việc không tồn tại hiện nay.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. By mid-century, our economic systems require complete restructuring to ensure both financial growth and ecological sustainability simultaneously.
B. Economic paradigms need significant alteration within three decades to achieve harmony between wealth creation and environmental stewardship.
C. A radical transformation of business frameworks is essential before 2050 to prevent economic decline while protecting our natural environment.
D. Financial structures should gradually evolve over time to potentially accommodate both economic interests and environmental concerns by 2050.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu gạch chân trong đoạn 4?
A. Đến giữa thế kỷ, hệ thống kinh tế của chúng ta cần tái cấu trúc hoàn toàn để đảm bảo cả tăng trưởng tài chính và tính bền vững sinh thái cùng lúc.
B. Các mô hình kinh tế cần có sự thay đổi đáng kể trong vòng ba thập kỷ để đạt được sự hài hòa giữa việc tạo ra của cải và quản lý môi trường.
C. Một sự chuyển đổi triệt để các khuôn khổ kinh doanh là điều cần thiết trước năm 2050 để ngăn chặn sự suy thoái kinh tế trong khi vẫn bảo vệ môi trường tự nhiên của chúng ta.
D. Các cấu trúc tài chính nên dần dần phát triển theo thời gian để có khả năng đáp ứng cả lợi ích kinh tế và mối quan tâm về môi trường vào năm 2050.
A. By mid-century, our economic systems require complete restructuring to ensure both financial growth and ecological sustainability simultaneously: Đáp án này không chính xác vì bài viết không nói về việc cần phải thay đổi hoàn toàn hệ thống kinh tế, mà chỉ cần thay đổi các mô hình kinh tế cơ bản.
B. Economic paradigms need significant alteration within three decades to achieve harmony between wealth creation and environmental stewardship: Đây là đáp án đúng. Nó chính xác mô tả sự thay đổi cần thiết trong các mô hình kinh tế để cân bằng giữa sự phát triển tài chính và bảo vệ môi trường.
C. A radical transformation of business frameworks is essential before 2050 to prevent economic decline while protecting our natural environment: Không chính xác vì bài viết không nhấn mạnh đến việc "biến đổi hoàn toàn" các mô hình kinh tế, mà là thay đổi hướng đi để đạt được sự bền vững.
D. Financial structures should gradually evolve over time to potentially accommodate both economic interests and environmental concerns by 2050: Không phải đáp án chính xác vì bài viết nói về sự thay đổi sâu sắc và quyết liệt hơn là sự phát triển dần dần.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Education systems must evolve by 2050 to prepare students for jobs that currently exist but will require advanced technical skills and environmental expertise.
B. Vertical farming will completely replace traditional agriculture worldwide by 2050, eliminating food scarcity while reducing the environmental impact of farming.
C. Companies that fail to adopt sustainable practices by 2050 will likely struggle to compete and may eventually disappear from increasingly eco-conscious markets.
D. Most developed nations have already implemented concrete policies that will achieve their carbon neutrality pledges, though developing nations require assistance.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Hệ thống giáo dục phải phát triển vào năm 2050 để chuẩn bị cho học sinh những công việc hiện đang tồn tại nhưng sẽ đòi hỏi các kỹ năng kỹ thuật tiên tiến và chuyên môn về môi trường.
B. Nông nghiệp thẳng đứng sẽ thay thế hoàn toàn nền nông nghiệp truyền thống trên toàn thế giới vào năm 2050, loại bỏ tình trạng khan hiếm lương thực đồng thời giảm tác động của hoạt động nông nghiệp đến môi trường.
C. Các công ty không áp dụng các hoạt động bền vững vào năm 2050 có thể sẽ phải vật lộn để cạnh tranh và cuối cùng có thể biến mất khỏi các thị trường ngày càng có ý thức về môi trường.
D. Hầu hết các quốc gia phát triển đã thực hiện các chính sách cụ thể sẽ đạt được các cam kết về trung hòa carbon của họ, mặc dù các quốc gia đang phát triển cần được hỗ trợ.
A. Education systems must evolve by 2050 to prepare students for jobs that currently exist but will require advanced technical skills and environmental expertise: Không đúng vì bài viết nói rằng hệ thống giáo dục phải chuẩn bị cho những công việc hiện chưa tồn tại.
B. Vertical farming will completely replace traditional agriculture worldwide by 2050, eliminating food scarcity while reducing the environmental impact of farming: Không chính xác vì bài viết không khẳng định rằng nông nghiệp thẳng đứng sẽ hoàn toàn thay thế nông nghiệp truyền thống.
C. Companies that fail to adopt sustainable practices by 2050 will likely struggle to compete and may eventually disappear from increasingly eco-conscious markets: Đây là đáp án đúng. Các công ty không áp dụng các phương thức bền vững sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh và có thể biến mất khỏi thị trường.
D. Most developed nations have already implemented concrete policies that will achieve their carbon neutrality pledges, though developing nations require assistance: Không đúng vì bài viết không nói rằng các quốc gia phát triển đã triển khai các chính sách cụ thể đạt được mục tiêu trung hòa carbon.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Technological solutions alone cannot solve environmental challenges if social inequities prevent their equal access across developing and developed nations.
B. Current environmental policies will likely be insufficient to prevent climate catastrophe without significant acceleration of implementation within this decade.
C. Traditional businesses will strongly resist economic model changes, potentially causing political conflict between corporate interests and environmental advocates.
D. Individual consumer choices may ultimately prove more influential than government policies in determining whether carbon neutrality goals are achieved by 2050.
Giải Thích: Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Các giải pháp công nghệ không thể giải quyết được các thách thức về môi trường nếu bất bình đẳng xã hội ngăn cản việc tiếp cận bình đẳng giữa các quốc gia đang phát triển và phát triển.
B. Các chính sách môi trường hiện tại có thể sẽ không đủ để ngăn chặn thảm họa khí hậu nếu không có sự tăng tốc đáng kể trong việc thực hiện trong thập kỷ này.
C. Các doanh nghiệp truyền thống sẽ phản đối mạnh mẽ các thay đổi mô hình kinh tế, có khả năng gây ra xung đột chính trị giữa lợi ích của công ty và những người ủng hộ môi trường.
D. Cuối cùng, các lựa chọn của người tiêu dùng cá nhân có thể có ảnh hưởng lớn hơn các chính sách của chính phủ trong việc xác định liệu các mục tiêu trung hòa carbon có đạt được vào năm 2050 hay không.
A. Technological solutions alone cannot solve environmental challenges if social inequities prevent their equal access across developing and developed nations: Đây là đáp án đúng. Bài viết nhấn mạnh rằng các giải pháp công nghệ phải được triển khai công bằng giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển, nếu không sẽ gây ra sự phân hóa xã hội mới.
B. Current environmental policies will likely be insufficient to prevent climate catastrophe without significant acceleration of implementation within this decade: Không phải đáp án chính xác mặc dù có đề cập đến việc các hành động phải được thực hiện ngay lập tức.
C. Traditional businesses will strongly resist economic model changes, potentially causing political conflict between corporate interests and environmental advocates: Không phải đáp án đúng vì bài viết không đề cập đến sự chống đối mạnh mẽ từ các doanh nghiệp truyền thống.
D. Individual consumer choices may ultimately prove more influential than government policies in determining whether carbon neutrality goals are achieved by 2050: Không phải đáp án chính xác vì bài viết không đưa ra quan điểm rằng lựa chọn của người tiêu dùng sẽ quan trọng hơn chính sách của chính phủ.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Our environmental future depends on immediate technological innovations that will allow continued economic growth while reducing carbon emissions through renewable energy adoption and artificial intelligence resource management.
B. Social structures worldwide face unprecedented challenges due to aging populations and climate migration, necessitating dramatic reforms in education, healthcare, and urban planning to create resilient communities by mid-century.
C. Economic models must evolve from growth-focused to wellbeing-centered systems that embrace circular principles and resource sharing, allowing businesses to thrive through sustainable practices while eliminating environmentally harmful methods.
D. Addressing climate change requires transformative shifts across technological, social, and economic systems by 2050, with both individual choices and structural changes needed to balance prosperity with environmental sustainability.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Tương lai môi trường của chúng ta phụ thuộc vào những đổi mới công nghệ tức thời cho phép tăng trưởng kinh tế liên tục trong khi giảm phát thải carbon thông qua việc áp dụng năng lượng tái tạo và quản lý tài nguyên trí tuệ nhân tạo.
B. Các cấu trúc xã hội trên toàn thế giới phải đối mặt với những thách thức chưa từng có do dân số già hóa và di cư do khí hậu, đòi hỏi phải cải cách mạnh mẽ về giáo dục, chăm sóc sức khỏe và quy hoạch đô thị để tạo ra các cộng đồng kiên cường vào giữa thế kỷ.
C. Các mô hình kinh tế phải chuyển đổi từ hệ thống tập trung vào tăng trưởng sang hệ thống tập trung vào phúc lợi, áp dụng các nguyên tắc tuần hoàn và chia sẻ tài nguyên, cho phép các doanh nghiệp phát triển thông qua các hoạt động bền vững trong khi loại bỏ các phương pháp gây hại cho môi trường.
D. Để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, cần có những thay đổi mang tính chuyển đổi trên khắp các hệ thống công nghệ, xã hội và kinh tế vào năm 2050, với cả các lựa chọn của cá nhân và những thay đổi về cấu trúc cần thiết để cân bằng giữa sự thịnh vượng với tính bền vững của môi trường.
A. Our environmental future depends on immediate technological innovations that will allow continued economic growth while reducing carbon emissions through renewable energy adoption and artificial intelligence resource management: Không đúng vì bài viết không chỉ tập trung vào công nghệ mà còn bàn về các vấn đề xã hội và kinh tế.
B. Social structures worldwide face unprecedented challenges due to aging populations and climate migration, necessitating dramatic reforms in education, healthcare, and urban planning to create resilient communities by mid-century: Không đúng hoàn toàn vì bài viết không chỉ nói về các vấn đề xã hội mà còn đề cập đến những thay đổi cần thiết trong kinh tế.
C. Economic models must evolve from growth-focused to wellbeing-centered systems that embrace circular principles and resource sharing, allowing businesses to thrive through sustainable practices while eliminating environmentally harmful methods: Không phải là lựa chọn chính xác nhất.
D. Addressing climate change requires transformative shifts across technological, social, and economic systems by 2050, with both individual choices and structural changes needed to balance prosperity with environmental sustainability: Đây là đáp án đúng nhất. Bài viết tổng hợp những thay đổi cần thiết ở ba lĩnh vực công nghệ, xã hội và kinh tế để đối phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
Tạm Dịch Bài Đọc
Khi chúng ta đứng trước ngã ba đường của quá trình ra quyết định về môi trường, những hành động chúng ta thực hiện ngày hôm nay sẽ định hình thế giới của chúng ta vào năm 2050. Các nhà khoa học cảnh báo rằng chúng ta đang trượt trên băng mỏng với các mô hình tiêu dùng và phát thải carbon hiện tại. Nhiệt độ toàn cầu có thể tăng 2-4 độ C trừ khi có những thay đổi đáng kể xảy ra trong thập kỷ tới. Nhiều quốc gia đã cam kết đạt được mức trung hòa carbon vào năm 2050, nhưng những lời hứa này cần được thực hiện ngay lập tức. Các lựa chọn cá nhân về giao thông, sử dụng năng lượng và tiêu thụ có thể cùng nhau ảnh hưởng đến việc các thế hệ tương lai có được thừa hưởng một hành tinh bền vững hay phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng về khí hậu hay không.
Đổi mới công nghệ đại diện cho hy vọng lớn nhất của chúng ta trong việc giải quyết các thách thức về môi trường vào năm 2050. Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió đang ngày càng trở nên hợp túi tiền, có khả năng thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch trong vòng ba mươi năm. Các hệ thống trí tuệ nhân tạo có khả năng cách mạng hóa quản lý tài nguyên, giảm đáng kể chất thải trong mọi ngành công nghiệp. Xe điện có thể thống trị mạng lưới giao thông, trong khi canh tác thẳng đứng có thể chuyển đổi sản xuất lương thực ở các khu vực thành thị. Tuy nhiên, các giải pháp công nghệ này phải được phát triển và triển khai một cách công bằng để tránh tạo ra sự chênh lệch mới giữa các quốc gia giàu có và đang phát triển.
Cấu trúc xã hội sẽ trải qua quá trình chuyển đổi mạnh mẽ vào năm 2050 khi những thay đổi về nhân khẩu học định hình lại các cộng đồng trên toàn thế giới. Dân số già hóa ở các nước phát triển sẽ đòi hỏi những cách tiếp cận mới đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe, nghỉ hưu và hỗ trợ xã hội. Trong khi đó, di cư do biến đổi khí hậu có thể buộc hàng triệu người phải di dời khỏi các vùng ven biển dễ bị tổn thương và hạn hán. Hệ thống giáo dục phải phát triển để chuẩn bị cho học sinh của chúng ta những công việc chưa tồn tại, nhấn mạnh vào khả năng thích ứng và học tập suốt đời của họ. Các thành phố sẽ cần trở nên kiên cường hơn, kết hợp không gian xanh và cơ sở hạ tầng bền vững để hỗ trợ dân số ngày càng tăng.
Các mô hình kinh tế phải thay đổi cơ bản vào năm 2050 để cân bằng giữa sự thịnh vượng với trách nhiệm về môi trường. Trọng tâm truyền thống là tăng trưởng liên tục có thể chuyển sang đo lường thành công thông qua các chỉ số phúc lợi thay vì chỉ dựa vào GDP. Các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn có thể sẽ thay thế các mô hình sản xuất tuyến tính, với các sản phẩm được thiết kế để tái sử dụng và tái chế. Các nền tảng chia sẻ tài nguyên có thể trở nên phổ biến hơn, giúp giảm mức tiêu thụ của cá nhân trong khi vẫn duy trì mức sống. Các công ty thực hiện các hoạt động thực sự bền vững sẽ phát triển mạnh, trong khi những công ty bám vào các phương pháp gây hại cho môi trường có thể biến mất hoàn toàn. Quá trình chuyển đổi này đặt ra cả thách thức và cơ hội cho các doanh nghiệp sẵn sàng đón nhận sự đổi mới và tính bền vững.