ASEAN’s diversity showcases an incredible variety of traditional dances, each with fascinating histories and cultural significance. Among these, Cambodia’s ancient Apsara dance stands out as a prime example of a tradition that has endured for more than 1,000 years. Originating from animistic beliefs, this dance was influenced by Hindu forms introduced during the era of Indian cultural influence, which began in the 1st century. Over time, particularly between the 12th and 15th centuries, the Apsara dance evolved to reflect a distinctly Khmer identity. Through the addition of unique movements and deeper meanings, it became a cultural symbol during the early Angkor era.
Indonesia, with its vast size and diverse cultural influences, is home to a remarkable array of traditional dances. While dozens of these dances can be found across the archipelago, a few have gained prominence for their uniqueness and storytelling. Traditional Indonesian dances vividly reflect the nation's rich cultural diversity. In Bali, three famous dances - the Sanghyang (Trance), Kecak (Monkey Dance), and the Fire Dance - stand out. Each of these tells captivating stories of bringing peace, unity, and harmony to local villages.
Visitors to Laos who explore ethnic villages will often find themselves immersed in the basics of local dances, which play a key role in the cultural life of the community. Lamvong, for instance, is a well-known dance where men form an inner circle surrounded by women in an outer circle, moving gracefully in rhythm. Each ethnic group in Laos has its distinct dances, shaped by their unique beliefs, legends, and traditions.
In Viet Nam, traditional dance is a profound expression of the nation’s culture and history. Featuring graceful and fluid movements, these dances often depict elements of nature, such as flowing rivers and blooming flowers, or daily activities like boat rowing and silk washing. Popular dances include the conical hat dance, the fan dance, the royal lotus dance, and the ancient drum dance.
Question 23: The word “prime” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to:
A. inferior B. excellent C. rough D. rigid
Tạm dịch :
Câu 23: Từ "prime" trong đoạn 1 có nghĩa TRÁI NGHĨA với:
A. thấp kém
B. xuất sắc
C. thô sơ
D. cứng nhắc
Giải thích:
Từ “prime” mang nghĩa "xuất sắc, hàng đầu".
Đáp án đối nghĩa: A. inferior (thấp kém).
Question 24: The word “these” in paragraph 2 refers to:
A. Three traditional dances of Bali
B. The unique cultural elements of Indonesia’s islands.
C. Stories of peace and harmony shared through dance.
D. Ritual practices rooted in Indonesia’s history.
Tạm dịch :
Từ "these" trong đoạn 2 ám chỉ:
A. Ba điệu nhảy truyền thống ở Bali.
B. Các yếu tố văn hóa độc đáo của các đảo ở Indonesia.
C. Những câu chuyện về hòa bình và hài hòa được kể qua điệu nhảy.
D. Các nghi thức có nguồn gốc từ lịch sử của Indonesia.
Giải thích:
“In Bali, three famous dances - the Sanghyang (Trance), Kecak (Monkey Dance), and the Fire Dance - stand out. Each of these tells captivating stories of bringing peace, unity, and harmony to local villages.”
(Ở Bali, ba điệu múa nổi tiếng - Sanghyang (Trance), Kecak (Múa Khỉ) và Múa Lửa - nổi bật. Mỗi điệu múa đều kể những câu chuyện hấp dẫn về việc mang lại hòa bình, thống nhất và hòa hợp cho các ngôi làng địa phương.)
Từ "these" trong đoạn 2 đề cập đến ba điệu múa truyền thống của Bali được liệt kê ngay trước đó (Sanghyang, Kecak, Fire Dance).
Đáp án: A.
Question 25: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Tourists visiting rural villages in Laos can observe and participate in local dances, which are important to the culture.
B. Exploring Laotian ethnic villages gives visitors insight into the historical significance of traditional dances.
C. Local dances in Laos offer visitors a deeper understanding of ancient legends and beliefs, preserving cultural traditions.
D. People traveling to ethnic villages in Laos have the opportunity to learn advanced techniques of traditional dance.
Tạm dịch :
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân ở đoạn 3 một cách tốt nhất?
Visitors to Laos who explore ethnic villages will often find themselves immersed in the basics of local dances, which play a key role in the cultural life of the community.
(Du khách đến Lào khám phá các làng dân tộc thường sẽ đắm mình vào những điệu múa cơ bản của địa phương, đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của cộng đồng.)
A. Du khách đến thăm các làng nông thôn ở Lào có thể quan sát và tham gia các điệu nhảy địa phương, cái mà vốn rất quan trọng đối với văn hóa.
B. Khám phá các làng dân tộc ở Lào mang lại cho du khách cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa lịch sử của các điệu nhảy truyền thống.
C. Các điệu nhảy địa phương ở Lào mang đến cho du khách sự hiểu biết sâu sắc hơn về các truyền thuyết và niềm tin cổ xưa, góp phần bảo tồn văn hóa.
D. Những người du lịch đến các làng dân tộc ở Lào có cơ hội học các kỹ thuật nâng cao của điệu nhảy truyền thống.
Giải thích:
Câu gạch chân nhấn mạnh rằng du khách có thể " thường sẽ đắm mình vào những điệu múa cơ bản " và các điệu múa này "đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa".
Đáp án phù hợp:
A. Du khách có thể quan sát và tham gia các điệu nhảy quan trọng trong văn hóa.
Question 26: Which of the following is NOT mentioned as a factor shaping Laotian ethnic dances?
A. unique beliefs B. legends C. historical events D. traditions
Tạm dịch :
Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập là yếu tố định hình các điệu nhảy dân tộc Lào?
A. Niềm tin độc đáo
B. Truyền thuyết
C. Sự kiện lịch sử
D. Truyền thống
Giải thích:
Thông tin nằm ở đoạn 3: “Each ethnic group in Laos has its distinct dances, shaped by their unique beliefs, legends, and traditions.”
Đáp án: C.
Question 27: The word “depict” in paragraph 4 could be best replaced by:
A. represent B. resemble C. mark D. symbolize.
Tạm dịch :
Từ "depict" trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng:
A. đại diện
B. giống với
C. đánh dấu
D. biểu tượng hóa
Giải thích:
"Depict" có nghĩa là "miêu tả, thể hiện", phù hợp nhất với từ "represent (đại diện)".
Đáp án: A
Question 28: According to the passage, which of the following statements is TRUE?
A. The Apsara dance reflects a blend of Hindu and Khmer influences over centuries.
B. Lamvong is a type of traditional Laotian dance performed only in rural areas.
C. Vietnamese dances are characterized solely by depictions of nature.
D. Indonesian traditional dances have little connection to religious practices.
Tạm dịch :
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Điệu múa Apsara phản ánh sự kết hợp của các yếu tố Hindu và Khmer qua nhiều thế kỷ.
B. Lamvong là một loại múa truyền thống của Lào chỉ được biểu diễn ở vùng nông thôn.
C. Các điệu múa của Việt Nam chỉ đặc trưng bởi việc mô tả các yếu tố thiên nhiên.
D. Các điệu múa truyền thống của Indonesia ít có mối liên hệ với các nghi thức tôn giáo.
Giải thích:
Thông tin nằm ở đoạn 1: “Originating from animistic beliefs, this dance was influenced by Hindu forms introduced during the era of Indian cultural influence, which began in the 1st century. Over time, particularly between the 12th and 15th centuries, the Apsara dance evolved to reflect a distinctly Khmer identity.”
(Có nguồn gốc từ tín ngưỡng vật linh, điệu múa này chịu ảnh hưởng của các hình thức Hindu du nhập vào thời kỳ chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ, bắt đầu từ thế kỷ thứ 1. Theo thời gian, đặc biệt là từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 15, điệu múa Apsara đã phát triển để phản ánh bản sắc Khmer rõ rệt.)
Đáp án đúng:
A. Điệu múa Apsara phản ánh sự kết hợp của các yếu tố Hindu và Khmer qua nhiều thế kỷ.
Các lựa chọn khác:
B: Sai, Lamvong không chỉ có ở vùng nông thôn.
C: Sai, các điệu múa Việt Nam còn mô tả hoạt động thường nhật.
D: Sai, các điệu múa của Indonesia thường liên quan đến nghi lễ.
Question 29: In which paragraph is the influence of Hindu culture on the Apsara dance discussed?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Tạm dịch :
Ảnh hưởng của văn hóa Hindu lên điệu múa Apsara được thảo luận trong đoạn nào?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Giải thích:Ảnh hưởng của văn hóa Hindu lên múa Apsara được nhắc trong đoạn 1.
Đáp án: A.
Question 30: In which paragraph is the role of natural elements in Vietnamese traditional dances mentioned?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Tạm dịch :
Vai trò của các yếu tố tự nhiên trong các điệu múa truyền thống Việt Nam được đề cập trong đoạn nào?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Giải thích:
Thông tin ở câu đầu tiên của đoạn 4: “Featuring graceful and fluid movements, these dances often depict elements of nature, such as flowing rivers and blooming flowers, or daily activities like boat rowing and silk washing..”
(Với những chuyển động uyển chuyển và mềm mại, những điệu múa này thường mô tả các yếu tố của thiên nhiên, chẳng hạn như dòng sông chảy và hoa nở, hoặc các hoạt động hàng ngày như chèo thuyền và giặt lụa.)
BÀI DỊCH
Sự đa dạng của ASEAN thể hiện sự đa dạng đáng kinh ngạc của các điệu múa truyền thống, mỗi điệu múa đều có lịch sử hấp dẫn và ý nghĩa văn hóa. Trong số đó, điệu múa Apsara cổ xưa của Campuchia nổi bật như một ví dụ điển hình về một truyền thống đã tồn tại hơn 1.000 năm. Có nguồn gốc từ tín ngưỡng vật linh, điệu múa này chịu ảnh hưởng của các hình thức Hindu du nhập vào thời kỳ chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ, bắt đầu từ thế kỷ thứ nhất. Theo thời gian, đặc biệt là từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 15, điệu múa Apsara đã phát triển để phản ánh bản sắc Khmer rõ rệt. Thông qua việc bổ sung các động tác độc đáo và ý nghĩa sâu sắc hơn, điệu múa này đã trở thành biểu tượng văn hóa trong thời kỳ đầu của Angkor.
Indonesia, với diện tích rộng lớn và ảnh hưởng văn hóa đa dạng, là quê hương của một loạt các điệu múa truyền thống đáng chú ý. Trong khi có thể tìm thấy hàng chục điệu múa này trên khắp quần đảo, một số ít đã trở nên nổi tiếng vì tính độc đáo và cách kể chuyện của chúng. Các điệu múa truyền thống của Indonesia phản ánh một cách sống động sự đa dạng văn hóa phong phú của quốc gia này. Ở Bali, có ba điệu múa nổi tiếng - Sanghyang (Trance), Kecak (Múa khỉ) và Múa lửa - nổi bật. Mỗi điệu múa đều kể những câu chuyện hấp dẫn về việc mang lại hòa bình, thống nhất và hòa hợp cho các ngôi làng địa phương.
Du khách đến Lào khám phá các ngôi làng dân tộc thường thấy mình đắm chìm trong những điệu múa cơ bản của địa phương, đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của cộng đồng. Ví dụ, Lamvong là một điệu múa nổi tiếng, trong đó đàn ông tạo thành một vòng tròn bên trong được phụ nữ bao quanh ở vòng tròn bên ngoài, chuyển động uyển chuyển theo nhịp điệu. Mỗi nhóm dân tộc ở Lào đều có những điệu múa riêng biệt, được hình thành từ tín ngưỡng, truyền thuyết và truyền thống độc đáo của họ.
Ở Việt Nam, múa truyền thống là sự thể hiện sâu sắc về văn hóa và lịch sử của quốc gia. Với những chuyển động uyển chuyển và mềm mại, những điệu múa này thường mô tả các yếu tố của thiên nhiên, chẳng hạn như dòng sông chảy và hoa nở, hoặc các hoạt động hàng ngày như chèo thuyền và giặt lụa. Các điệu múa phổ biến bao gồm múa nón lá, múa quạt, múa hoa sen cung đình và múa trống cổ.