Question 7:A. the others B. other C. others D. another
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. the others: Sai. "The others" thường dùng để chỉ những người hoặc vật đã được xác định trước đó, nhưng trong câu này chúng ta đang nói chung về một nhóm người.
B. other: Sai. "Other" thường được dùng khi nói đến các đối tượng không xác định, nhưng cần một đại từ ở đây.
C. others: Đúng. "Others" là đại từ chỉ nhóm người khác trong ngữ cảnh này. "Some people" là một nhóm và "others" chỉ nhóm còn lại, là một lựa chọn hợp lý cho câu này.
D. another: Sai. "Another" chỉ một đối tượng khác, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu đang nói về một nhóm người.
Tạm Dịch:
While some people focus only on achievements, others understand that the path to success is filled with challenges and growth opportunities. (Trong khi một số người chỉ tập trung vào thành tích thì những người khác lại hiểu rằng con đường dẫn đến thành công luôn đầy thử thách và cơ hội phát triển.)
Question 8:A. count on to B. look up to C. keep up with D. catch up on
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. count on to: Sai. "Count on" có nghĩa là "dựa vào", nhưng "to" không phù hợp ở đây. Cụm từ này không đúng ngữ pháp.
B. look up to: Đúng. "Look up to" có nghĩa là "ngưỡng mộ ai đó", là cụm từ phù hợp nhất khi nói về sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với các cố vấn.
C. keep up with: Sai. "Keep up with" có nghĩa là theo kịp, không phải là ngưỡng mộ ai đó.
D. catch up on: Sai. "Catch up on" có nghĩa là làm gì đó mà bạn chưa hoàn thành, không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Tạm Dịch:
Great innovators often look up to their mentors who guided them through difficult times.
(Những nhà cải cách vĩ đại thường ngưỡng mộ những người cố vấn đã dẫn dắt họ vượt qua những thời điểm khó khăn.)
Question 9:A. In spite of B. In accordance with C. Along with D. In addition to
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. In spite of: Đúng. "In spite of" có nghĩa là "mặc dù", đây là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh này, vì câu nói về việc vượt qua thất bại dù đã trải qua nhiều thử thách.
B. In accordance with: Sai. "In accordance with" có nghĩa là "theo đúng với", không phù hợp với ngữ cảnh này.
C. Along with: Sai. "Along with" có nghĩa là "cùng với", nhưng không phù hợp với việc nói về việc vượt qua thất bại.
D. In addition to: Sai. "In addition to" có nghĩa là "ngoài ra", nhưng không diễn tả đúng mối quan hệ giữa thất bại và sự kiên trì.
Tạm Dịch:
The resilience shown by successful people becomes their greatest strength in times of adversity. In spite of numerous failures, many accomplished individuals persevered until they reached their goals.
(Sự kiên cường mà những người thành công thể hiện trở thành sức mạnh lớn nhất của họ trong thời điểm khó khăn. Mặc dù có nhiều thất bại, nhiều cá nhân thành đạt vẫn kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu của mình.)
Question 10:A. example B. motivation C. inspiration D. foundation
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. example: Sai. "Example" là một ví dụ, nhưng trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một từ mang nghĩa "nguồn cảm hứng".
B. motivation: Sai. "Motivation" có nghĩa là động lực, nhưng trong ngữ cảnh này, từ "inspiration" sẽ phù hợp hơn.
C. inspiration: Đúng. "Inspiration" có nghĩa là nguồn cảm hứng, là từ chính xác nhất trong ngữ cảnh này.
D. foundation: Sai. "Foundation" có nghĩa là nền tảng, không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Tạm Dịch:
Their determination and perseverance serve as inspiration for aspiring achievers worldwide.
(Sự quyết tâm và kiên trì của họ là nguồn cảm hứng cho những người khao khát thành đạt trên toàn thế giới.)
Question 11:A. large amount B. plenty C. majority D. great number
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. large amount: Sai. "Large amount" thường dùng cho danh từ không đếm được, nhưng trong câu này chúng ta cần nói về những người (danh từ đếm được).
B. plenty: Sai. "Plenty" mang nghĩa "rất nhiều", nhưng không phù hợp với cấu trúc câu.
C. majority: Sai. Mặc dù "majority" có nghĩa là phần lớn, nhưng "great number" hợp lý hơn trong ngữ cảnh này.
D. great number: Đúng. "Great number" có nghĩa là "một số lượng lớn", chính xác để diễn tả tỷ lệ người thành công có được sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
Tạm Dịch:
A great number of successful people attribute their achievements to the support of their families and friends. (Rất nhiều người thành đạt đều cho rằng thành tựu của họ là nhờ sự ủng hộ của gia đình và bạn bè.)
Question 12:A. achievement B. breakthrough C. perseverance D. success
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. achievement: Sai. "Achievement" có nghĩa là thành tựu, không phù hợp với ngữ cảnh nói về những khoảnh khắc trong hành trình.
B. breakthrough: Đúng. "Breakthrough" có nghĩa là bước đột phá, chính xác trong ngữ cảnh này khi nói về những khoảnh khắc quan trọng trong hành trình.
C. perseverance: Sai. "Perseverance" là sự kiên trì, không phù hợp với ý nghĩa của câu.
D. success: Sai. "Success" không phù hợp trong ngữ cảnh này, khi câu đang nói về những khoảnh khắc quan trọng trong hành trình, không phải là thành công.
Tạm Dịch:
It's about the human journey—the struggles, doubts, failures, and moments of breakthrough that shape not just careers but character. (Bộ phim nói về hành trình của con người - những cuộc đấu tranh, nghi ngờ, thất bại và khoảnh khắc đột phá không chỉ hình thành nên sự nghiệp mà còn cả tính cách.)