Question 1:A. which lived B. lived C. living D. was lived
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. which lived. "Which" là đại từ quan hệ chỉ vật hoặc sự việc, không thể thay thế cho người. Khi nói về người, ta cần dùng "who". "Lived" là thì quá khứ, không phù hợp với ngữ cảnh đang nói về những người hiện tại đang sống trong các ngôi nhà Biosphere. Câu này cần sử dụng một thì hiện tại, như "are living" hoặc rút gọn thành "living".
B. lived. "Lived" là động từ ở thì quá khứ, không hợp lý khi miêu tả những người hiện tại đang sống trong các ngôi nhà Biosphere. Câu này cần diễn tả hành động diễn ra ở hiện tại, vì vậy cần dùng "living" (hiện tại phân từ) để miêu tả đúng thời gian. Câu này cũng thiếu đại từ quan hệ "who" nếu sử dụng "lived" mà không rút gọn, khiến câu không hoàn chỉnh.
C. living (Đáp án đúng). "Living" là hiện tại phân từ của động từ "live", được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ khi chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ và danh từ chính là giống nhau.
Câu gốc đầy đủ sẽ là: "The people who are living in Biosphere homes..."
Khi rút gọn, ta chỉ cần "living" thay cho "who are living". Câu này trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. "Living" diễn tả hành động đang diễn ra của những người này tại thời điểm hiện tại, và đây là cách diễn đạt đúng nhất.
D. was lived. "Was lived" là dạng bị động, nhưng "live" là nội động từ, không thể chuyển sang bị động. Không thể sử dụng cấu trúc "was lived" trong câu này. Hơn nữa, "was" là dạng số ít, trong khi "people" là số nhiều, nên cần dùng "were" thay vì "was".
Tạm Dịch:
The people living in Biosphere homes report improved health and lower utility bills. (Những người sống trong nhà ở Biosphere cho biết sức khỏe được cải thiện và hóa đơn tiền điện nước thấp hơn.)
Question 2:A. take B. do C. put D. make
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
Đáp án đúng là C. put vì "put off" là một cụm động từ cố định có nghĩa là trì hoãn. "Never put off until tomorrow what you can do today" là một câu thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, khuyên chúng ta không nên trì hoãn công việc và hãy làm ngay những gì có thể làm ngay hôm nay.
Tạm Dịch:
Never put off until tomorrow what you can do today for our planet! (Đừng bao giờ trì hoãn đến ngày mai những gì bạn có thể làm hôm nay cho hành tinh của chúng ta!)
Question 3:A. to experience B. experiencing C. to experiencing D. experience
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. to experience (Đáp án đúng). "To experience" là động từ nguyên thể (infinitive) và trong trường hợp này, nó được sử dụng để chỉ mục đích của hành động. Câu này đang nói về lý do tại sao bạn nên ghé thăm showroom, tức là để trải nghiệm công nghệ của Biosphere.
Ngữ pháp: Khi dùng động từ nguyên thể để chỉ mục đích, ta sử dụng to + động từ nguyên thể.
B. experiencing. "Experiencing" là dạng V-ing (gerund), thường dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc một hoạt động cụ thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, chúng ta không nói về hành động đang diễn ra mà là mục đích của việc thăm showroom. Câu này yêu cầu một động từ nguyên thể để chỉ mục đích.
C. to experiencing. "To experiencing" là cấu trúc không đúng. Sau "to" chỉ mục đích, chúng ta phải dùng động từ nguyên thể (to + V), chứ không thể dùng "experiencing" (dạng V-ing). Đây là một lỗi ngữ pháp vì "to" trong câu này là to chỉ mục đích, không phải là giới từ, nên chỉ có thể đi kèm với động từ nguyên thể.
D. experience. "Experience" là danh từ, không thể dùng ở đây vì câu này cần một động từ để diễn đạt hành động mà người đọc cần làm (ghé thăm showroom). Sử dụng danh từ sẽ làm câu thiếu mạch lạc và không đúng ngữ pháp.
Tạm Dịch:
Visit our showroom to experience how Biosphere technology can transform your home. (Hãy đến phòng trưng bày của chúng tôi để trải nghiệm công nghệ Biosphere có thể biến đổi ngôi nhà của bạn như thế nào.)
Question 4:A. air revolutionary purification B. purification revolutionary air
C. revolutionary purification air D. revolutionary air purification
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
D. revolutionary air purification (Đáp án đúng). "Revolutionary air purification" là cấu trúc chính xác nhất. Trong cụm này: "Revolutionary" là tính từ, miêu tả "air purification".
"Air purification" là một cụm danh từ chỉ hệ thống lọc không khí.
"Revolutionary air purification" có nghĩa là hệ thống lọc không khí mang tính cách mạng, rất phù hợp với ngữ cảnh đang nói về công nghệ tiên tiến và hiệu quả trong việc lọc không khí.
Tạm Dịch:
Our revolutionary air purification system removes 99.9% of pollutants while connecting to your smartphone. (Hệ thống lọc không khí tiên tiến của chúng tôi có thể loại bỏ 99,9% chất ô nhiễm trong khi kết nối với điện thoại thông minh của bạn.)
Question 5:A. about B. over C. for D. with
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
B. over (Đáp án đúng). "Handed over" là cụm động từ chuẩn có nghĩa là chuyển giao hoặc trao cho ai đó. Trong câu này, nó có nghĩa là chuyển khách hàng đến các chuyên gia để được tư vấn. Cấu trúc này rất thông dụng khi nói về việc chuyển giao quyền lực, tài sản, hoặc trong trường hợp này, khách hàng cho người khác.
Tạm Dịch:
We handed customers revolutionary air purification to our specialists for personalized consultations. (Chúng tôi đã chuyển giao công nghệ lọc không khí tiên tiến cho các chuyên gia của chúng tôi để tư vấn riêng cho khách hàng.)
Question 6:A. Beauty B. Beautifully C. Beautiful D. Beautiness
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. Beauty. Không đúng. "Beauty" là một danh từ có nghĩa là vẻ đẹp, không thể dùng trong câu này. Câu cần một tính từ để mô tả cách thiết kế không gian.
B. Beautifully (Đáp án đúng). Đúng. "Beautifully" là trạng từ, miêu tả cách thức mà hành động "design" (thiết kế) được thực hiện. Trong ngữ cảnh này, "beautifully" có nghĩa là một cách đẹp đẽ, tức là thiết kế không gian theo cách tinh tế và hấp dẫn.
C. Beautiful. Không đúng. "Beautiful" là tính từ, nhưng trong câu này ta cần một trạng từ để chỉ cách thức thực hiện hành động. "Beautiful" không thể sửa đổi động từ "design".
D. Beautiness. Không đúng. "Beautiness" không phải là một từ trong tiếng Anh chuẩn. Từ đúng là "beauty" (vẻ đẹp), nhưng ở đây câu cần một trạng từ, không phải danh từ.
Tạm Dịch:
Beautifully design your space with eco-friendly materials that last for generations.
(Thiết kế không gian đẹp mắt bằng vật liệu thân thiện với môi trường có thể sử dụng qua nhiều thế hệ.)