By 2050, our world will have undergone remarkable transformations in how different cultures coexist. The walls that once divided nations are vanishing into thin air as global citizens embrace diversity like never before. Technology will serve as the great equalizer, with translation devices making language barriers a thing of the past. In urban centers worldwide, neighborhoods will showcase architectural influences from multiple cultures, creating spaces where everyone feels at home regardless of their background. Public spaces will feature gardens with plants from different continents, symbolic of how various cultures can thrive together in one environment.
[I] Education systems will prioritize cultural literacy alongside traditional subjects. [II] Schools will teach world history from multiple perspectives rather than through a single cultural lens. [III] Students will routinely participate in virtual exchange programs, allowing them to form friendships with peers around the world without leaving their classrooms. [IV] Government policies will recognize that a harmonious multicultural society requires institutional support, with resources allocated to community centers where cultural exchange happens organically through shared meals, festivals, and collaborative art projects.
Economic systems will evolve to value diverse approaches to business and innovation. Companies will actively seek employees from varied backgrounds, recognizing that diverse teams create more innovative solutions. Traditional knowledge from indigenous communities will be respected and incorporated into sustainable development practices. The entertainment industry will produce content that authentically represents multiple cultures, moving beyond stereotypes to show the complexity within each tradition. Digital platforms will help preserve endangered languages and cultural practices through accessible archives and learning tools.
The greatest achievement of this harmonious world will be a new understanding of human identity. People will identify with multiple cultural traditions simultaneously without feeling conflicted about their loyalties. Holidays from various traditions will be celebrated collectively, creating new hybrid celebrations that honor multiple heritages. The concept of "us versus them" will gradually fade as people recognize shared values across different traditions. While challenges will remain, the dominant attitude will be one of curiosity rather than fear when encountering differences.
Question 31: The phrase “vanishing into thin air” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
A. breaking down B. looking up C. fading away D. standing out
Giải Thích: Cụm từ “vanishing into thin air” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. breaking down. "Breaking down" có nghĩa là hư hỏng hoặc đổ vỡ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "vanishing into thin air" ám chỉ sự biến mất mà không để lại dấu vết, vì vậy "breaking down" không thể thay thế được.
B. looking up. "Looking up" có nghĩa là cải thiện hoặc trở nên tốt hơn, không phù hợp với ngữ cảnh "vanishing into thin air".
C. fading away. Đáp án đúng. "Fading away" có nghĩa là dần dần biến mất, giống với ý nghĩa của "vanishing into thin air". Cả hai đều chỉ sự mất mát mà không để lại dấu vết gì.
D. standing out. "Standing out" có nghĩa là nổi bật hoặc khác biệt, hoàn toàn trái ngược với "vanishing into thin air", không thể thay thế cho nhau.
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
These experiences will foster deep cross-cultural understanding from an early age.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I]. Đoạn [I] nói về việc các hệ thống giáo dục sẽ ưu tiên kiến thức văn hóa bên cạnh các môn học truyền thống, nhưng không nói trực tiếp về việc tạo ra sự hiểu biết sâu sắc giữa các nền văn hóa từ sớm. Do đó, không phải là đáp án phù hợp.
B. [II]. Đoạn [II] đề cập đến việc dạy lịch sử thế giới từ nhiều góc nhìn khác nhau, không phải về việc thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc giữa các nền văn hóa từ khi còn nhỏ.
C. [III]. Đoạn [III] nói về việc học sinh sẽ tham gia các chương trình trao đổi ảo, giúp họ kết bạn và hiểu biết về các nền văn hóa khác. Câu này có thể là một phần của sự phát triển hiểu biết văn hóa từ sớm. Tuy nhiên, câu "These experiences will foster deep cross-cultural understanding from an early age" có thể được hiểu là sự kết hợp của tất cả các trải nghiệm trong đoạn văn này, bao gồm các chương trình trao đổi ảo. Nhưng, khi xét kỹ, đoạn [IV] mới là nơi lý tưởng nhất để chứa câu này.
D. [IV]. Đáp án đúng. Đoạn [IV] nói về các chính sách của chính phủ để hỗ trợ sự hòa nhập văn hóa, bao gồm việc các trung tâm cộng đồng tổ chức các hoạt động văn hóa và nghệ thuật, nơi có thể giúp tăng cường sự hiểu biết giữa các nền văn hóa ngay từ sớm. Đây là nơi phù hợp nhất với câu mô tả "These experiences will foster deep cross-cultural understanding from an early age."
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a feature of the world in 2050?
A. Translation devices that eliminate language barriers
B. Urban architecture influenced by multiple cultures
C. A single global government overseeing international relations
D. Digital platforms preserving endangered languages and cultural practices
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một đặc điểm của thế giới vào năm 2050?
A. Thiết bị dịch thuật xóa bỏ rào cản ngôn ngữ
B. Kiến trúc đô thị chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa
C. Một chính phủ toàn cầu duy nhất giám sát quan hệ quốc tế
D. Nền tảng kỹ thuật số bảo tồn các ngôn ngữ và tập quán văn hóa đang bị đe dọa
A. Translation devices that eliminate language barriers. Đoạn văn có đề cập đến việc công nghệ dịch thuật sẽ giúp loại bỏ rào cản ngôn ngữ trong tương lai. Đây là một trong những đặc điểm quan trọng trong xã hội đa văn hóa năm 2050.
B. Urban architecture influenced by multiple cultures. Đoạn văn cũng nói về việc kiến trúc đô thị sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiều nền văn hóa khác nhau. Các khu phố sẽ có kiến trúc phản ánh sự đa dạng văn hóa, tạo ra không gian mà mọi người đều cảm thấy thoải mái.
C. A single global government overseeing international relations. Đáp án đúng. Đoạn văn không nói đến việc có một chính phủ toàn cầu duy nhất quản lý quan hệ quốc tế. Nội dung bài viết chủ yếu tập trung vào sự hòa hợp giữa các nền văn hóa, sự tiến bộ trong giáo dục, kinh tế và xã hội, nhưng không có đề cập đến một chính phủ toàn cầu duy nhất.
D. Digital platforms preserving endangered languages and cultural practices. Đoạn văn có nói về việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để bảo tồn các ngôn ngữ và thực hành văn hóa đang bị đe dọa. Đây là một trong những cách để bảo vệ sự đa dạng văn hóa trong tương lai.
Question 34: The word “their” in paragraph 1 refers to _________.
A. urban centers B. neighborhoods C. multiple cultures D. everyone
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 1 đề cập đến _________.
D. everyone. Đáp án đúng. Từ "their" ở đây ám chỉ "everyone" (mọi người), những người sẽ cảm thấy thoải mái trong không gian mà các nền văn hóa khác nhau cùng tồn tại. "Everyone" ở đây đại diện cho các cá nhân, vì vậy "their" chỉ người dân, không phải khu phố hay văn hóa.
Question 35: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Economic institutions will prioritize technological innovation while entertainment media will primarily focus on preserving traditional cultural expressions through dedicated digital archives.
B. Business systems will value diversity in workforce and practices while various industries will authentically represent, respect, and preserve different cultural perspectives and traditions.
C. Corporate structures will require multicultural training for employees while indigenous communities will gain control over entertainment production to prevent stereotypical representations.
D. Global companies will implement standardized business approaches while digital platforms will gradually replace traditional cultural practices with more universally accessible alternatives.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Các định chế kinh tế sẽ ưu tiên đổi mới công nghệ trong khi phương tiện truyền thông giải trí sẽ chủ yếu tập trung vào việc bảo tồn các biểu đạt văn hóa truyền thống thông qua kho lưu trữ kỹ thuật số chuyên dụng.
B. Các hệ thống kinh doanh sẽ coi trọng sự đa dạng trong lực lượng lao động và các hoạt động trong khi nhiều ngành công nghiệp sẽ đại diện, tôn trọng và bảo tồn các quan điểm và truyền thống văn hóa khác nhau một cách chân thực.
C. Các cấu trúc công ty sẽ yêu cầu đào tạo đa văn hóa cho nhân viên trong khi các cộng đồng bản địa sẽ giành quyền kiểm soát sản xuất giải trí để ngăn chặn các biểu đạt mang tính khuôn mẫu.
D. Các công ty toàn cầu sẽ triển khai các phương pháp tiếp cận kinh doanh chuẩn hóa trong khi các nền tảng kỹ thuật số sẽ dần thay thế các hoạt động văn hóa truyền thống bằng các giải pháp thay thế dễ tiếp cận hơn trên toàn thế giới.
A. Economic institutions will prioritize technological innovation while entertainment media will primarily focus on preserving traditional cultural expressions through dedicated digital archives.
Đáp án này không chính xác, vì trong đoạn văn 3, mặc dù có đề cập đến các yếu tố kinh tế và giải trí, nhưng đoạn văn không nói rõ rằng các cơ quan kinh tế sẽ ưu tiên đổi mới công nghệ, và cũng không nói rằng truyền thông giải trí sẽ chỉ tập trung vào việc bảo tồn các biểu hiện văn hóa truyền thống thông qua các lưu trữ số. Thực tế, đoạn văn này nói rằng các ngành công nghiệp sẽ tôn trọng và thể hiện đa dạng văn hóa trong các sản phẩm của họ, không chỉ là bảo tồn mà còn có sự sáng tạo và đổi mới.
B. Business systems will value diversity in workforce and practices while various industries will authentically represent, respect, and preserve different cultural perspectives and traditions.
Đáp án đúng. Đoạn văn này nói rằng các hệ thống kinh tế sẽ phát triển để đánh giá cao sự đa dạng trong lực lượng lao động và các phương pháp kinh doanh. Các ngành công nghiệp sẽ tích cực tìm kiếm nhân viên từ nhiều nền văn hóa khác nhau và tôn trọng các kiến thức truyền thống của các cộng đồng bản địa, đồng thời thể hiện và bảo tồn các truyền thống văn hóa một cách chân thật. Đoạn văn này cũng nói về sự kết hợp của các nền văn hóa trong các sản phẩm giải trí và việc bảo tồn ngôn ngữ và thực hành văn hóa qua các nền tảng kỹ thuật số.
C. Corporate structures will require multicultural training for employees while indigenous communities will gain control over entertainment production to prevent stereotypical representations.
Đáp án này không chính xác. Mặc dù đoạn văn nói về việc các công ty sẽ tìm kiếm nhân viên từ các nền văn hóa đa dạng, nhưng nó không nói rằng các cấu trúc công ty sẽ yêu cầu đào tạo đa văn hóa cho nhân viên. Ngoài ra, đoạn văn không đề cập đến việc các cộng đồng bản địa sẽ kiểm soát sản xuất giải trí để ngăn ngừa các hình ảnh khuôn mẫu.
D. Global companies will implement standardized business approaches while digital platforms will gradually replace traditional cultural practices with more universally accessible alternatives.
Đáp án này không chính xác vì nó mâu thuẫn với nội dung của đoạn văn. Đoạn văn không nói rằng các công ty toàn cầu sẽ áp dụng các phương pháp kinh doanh tiêu chuẩn hóa, cũng không nói rằng các nền tảng kỹ thuật số sẽ thay thế các thực hành văn hóa truyền thống. Thực tế, nó nói rằng các nền tảng kỹ thuật số sẽ giúp bảo tồn các thực hành văn hóa đang bị đe dọa.
Question 36: The word “complexity” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. simplicity B. intricacy C. sophistication D. elaboration
Giải Thích: Từ “complexity” ở đoạn 3 trái nghĩa với _________.
A. simplicity. Đáp án đúng. Từ "simplicity" có nghĩa là "sự đơn giản" hoặc "tính đơn giản," và nó là từ có nghĩa đối lập với "complexity" (sự phức tạp). Trong ngữ cảnh này, "simplicity" chỉ sự đơn giản, không phức tạp, vì vậy nó là từ trái nghĩa với "complexity."
B. intricacy. "Intricacy" có nghĩa là "sự tinh vi, sự phức tạp" và rất gần nghĩa với "complexity." Vì vậy, nó không phải là từ trái nghĩa với "complexity."
C. sophistication. "Sophistication" có nghĩa là "sự tinh xảo, sự tinh tế" và mặc dù nó có thể liên quan đến "complexity" (sự phức tạp), nhưng nó không phải là từ đối lập với "complexity." "Sophistication" ám chỉ sự phát triển và hoàn thiện, trong khi "complexity" chỉ sự nhiều yếu tố phức tạp, không nhất thiết phải tinh tế.
D. elaboration. "Elaboration" có nghĩa là "sự giải thích chi tiết, sự mở rộng." Nó có thể có mối liên quan với "complexity" vì đều chỉ sự chi tiết, phức tạp trong một vấn đề, nhưng không phải là từ đối lập với "complexity."
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. The primary benefit of cultural integration will be improved economic conditions through enhanced technological cooperation.
B. The ultimate goal of multicultural education will be academic excellence that prepares students for global competition.
C. The most significant outcome of this balanced society will be a transformed perception of individual and collective selfhood.
D. The central feature of future communities will be architectural designs that incorporate elements from diverse traditions.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Lợi ích chính của hội nhập văn hóa sẽ là cải thiện điều kiện kinh tế thông qua tăng cường hợp tác công nghệ.
B. Mục tiêu cuối cùng của giáo dục đa văn hóa sẽ là sự xuất sắc về mặt học thuật giúp học sinh chuẩn bị cho cuộc cạnh tranh toàn cầu.
C. Kết quả quan trọng nhất của xã hội cân bằng này sẽ là nhận thức được thay đổi về bản ngã cá nhân và tập thể.
D. Đặc điểm trung tâm của các cộng đồng trong tương lai sẽ là các thiết kế kiến trúc kết hợp các yếu tố từ nhiều truyền thống khác nhau.
A. The primary benefit of cultural integration will be improved economic conditions through enhanced technological cooperation.
Không chính xác. Câu này đề cập đến lợi ích kinh tế từ sự hội nhập văn hóa và hợp tác công nghệ, nhưng không liên quan đến "sự hiểu biết về bản sắc con người" như trong câu gốc. Câu này nói về lợi ích kinh tế, trong khi câu gốc nói về sự thay đổi trong nhận thức về bản sắc con người, không phải kinh tế.
B. The ultimate goal of multicultural education will be academic excellence that prepares students for global competition.
Không chính xác. Câu này nói về mục tiêu cuối cùng của giáo dục đa văn hóa là thành tích học tập xuất sắc để chuẩn bị cho cạnh tranh toàn cầu. Tuy nhiên, nó không liên quan đến việc "hiểu biết về bản sắc con người", mà chỉ tập trung vào giáo dục và cạnh tranh toàn cầu.
C. The most significant outcome of this balanced society will be a transformed perception of individual and collective selfhood.
Đáp án đúng. Câu này đúng vì nó diễn đạt lại ý của câu gốc, nhấn mạnh rằng thành tựu lớn nhất của một xã hội hòa hợp sẽ là sự thay đổi trong nhận thức về bản sắc cá nhân và tập thể. "Transformed perception" (sự thay đổi nhận thức) và "individual and collective selfhood" (bản sắc cá nhân và tập thể) phản ánh chính xác ý nghĩa của câu gốc, là sự thay đổi trong cách nhìn nhận về bản sắc con người trong một xã hội đa văn hóa hòa hợp.
D. The central feature of future communities will be architectural designs that incorporate elements from diverse traditions.
Không chính xác. Câu này nói về yếu tố chính của các cộng đồng tương lai là thiết kế kiến trúc kết hợp các yếu tố từ các truyền thống khác nhau, điều này không liên quan đến "hiểu biết về bản sắc con người". Đoạn văn gốc nói về sự thay đổi trong nhận thức bản sắc chứ không phải kiến trúc.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. All nations will adopt a single universal language as translation technology renders other languages obsolete for daily use.
B. Students will participate in virtual exchange programs that allow international friendships without leaving their classrooms.
C. Indigenous communities will gain exclusive control over how their cultural knowledge is used in sustainable development.
D. Government policies will mandate that citizens participate in multicultural festivals to ensure social harmony is maintained.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Tất cả các quốc gia sẽ áp dụng một ngôn ngữ chung duy nhất vì công nghệ dịch thuật khiến các ngôn ngữ khác trở nên lỗi thời đối với việc sử dụng hàng ngày.
B. Học sinh sẽ tham gia các chương trình trao đổi trực tuyến cho phép kết bạn quốc tế mà không cần rời khỏi lớp học.
C. Cộng đồng bản địa sẽ giành được quyền kiểm soát độc quyền đối với cách sử dụng kiến thức văn hóa của họ trong phát triển bền vững.
D. Các chính sách của chính phủ sẽ yêu cầu công dân tham gia các lễ hội đa văn hóa để đảm bảo duy trì sự hòa hợp xã hội.
A. All nations will adopt a single universal language as translation technology renders other languages obsolete for daily use.
Không chính xác. Đoạn văn không nói rằng tất cả các quốc gia sẽ áp dụng một ngôn ngữ chung. Mặc dù công nghệ dịch thuật sẽ làm giảm bớt rào cản ngôn ngữ, nhưng không có đề cập đến việc một ngôn ngữ duy nhất sẽ thay thế tất cả các ngôn ngữ khác trong cuộc sống hàng ngày.
B. Students will participate in virtual exchange programs that allow international friendships without leaving their classrooms.
Đáp án đúng. Đoạn văn có đề cập đến việc học sinh sẽ tham gia các chương trình trao đổi ảo, cho phép họ kết bạn quốc tế mà không cần phải rời khỏi lớp học của mình. Đây là một phần quan trọng trong tầm nhìn của xã hội đa văn hóa vào năm 2050, nơi mà công nghệ sẽ giúp kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.
C. Indigenous communities will gain exclusive control over how their cultural knowledge is used in sustainable development.
Không chính xác. Mặc dù đoạn văn nói về việc các cộng đồng bản địa sẽ được tôn trọng và kiến thức truyền thống của họ sẽ được đưa vào thực hành phát triển bền vững, nhưng không có đề cập đến việc họ sẽ kiểm soát độc quyền cách thức sử dụng kiến thức văn hóa của họ.
D. Government policies will mandate that citizens participate in multicultural festivals to ensure social harmony is maintained.
Không chính xác. Đoạn văn không nói rằng chính phủ sẽ yêu cầu công dân tham gia các lễ hội đa văn hóa để đảm bảo sự hài hòa xã hội. Mặc dù lễ hội đa văn hóa được nhắc đến, nhưng không có yêu cầu bắt buộc từ chính phủ.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Traditional cultural practices will gradually disappear as hybrid celebrations become the dominant form of cultural expression.
B. Government institutions will require citizens to participate in mandatory cultural exchange programs to eliminate prejudice.
C. Some cultural divisions that exist today will persist in 2050 despite significant progress toward multicultural harmony.
D. Translation technology will eventually eliminate the need for humans to learn multiple languages in educational settings.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Các tập tục văn hóa truyền thống sẽ dần biến mất khi các lễ kỷ niệm kết hợp trở thành hình thức biểu đạt văn hóa chủ đạo.
B. Các thể chế chính phủ sẽ yêu cầu công dân tham gia các chương trình trao đổi văn hóa bắt buộc để xóa bỏ định kiến.
C. Một số chia rẽ văn hóa hiện nay sẽ vẫn tồn tại vào năm 2050 mặc dù có những tiến bộ đáng kể hướng tới sự hòa hợp đa văn hóa.
D. Công nghệ dịch thuật cuối cùng sẽ loại bỏ nhu cầu con người phải học nhiều ngôn ngữ trong các môi trường giáo dục.
A. Traditional cultural practices will gradually disappear as hybrid celebrations become the dominant form of cultural expression.
Không chính xác. Đoạn văn không nói rằng các thực hành văn hóa truyền thống sẽ biến mất. Ngược lại, nó đề cập đến việc các lễ hội và truyền thống sẽ được kết hợp với nhau, tạo ra những lễ hội "hybrid" (lai), nhưng không nói rằng các thực hành văn hóa truyền thống sẽ hoàn toàn biến mất. Các nền văn hóa vẫn sẽ tồn tại, và sẽ có sự kết hợp, tôn trọng giữa các nền văn hóa.
B. Government institutions will require citizens to participate in mandatory cultural exchange programs to eliminate prejudice.
Không chính xác. Đoạn văn không nói rằng các cơ quan chính phủ sẽ yêu cầu công dân tham gia các chương trình trao đổi văn hóa bắt buộc. Thay vào đó, nó nói rằng xã hội sẽ tạo ra các không gian để giao lưu văn hóa tự nhiên, qua các bữa ăn chung, lễ hội và dự án nghệ thuật, nhưng không có sự ép buộc từ chính phủ.
C. Some cultural divisions that exist today will persist in 2050 despite significant progress toward multicultural harmony.
Đáp án đúng. Đoạn văn nhấn mạnh rằng mặc dù sự hòa hợp đa văn hóa sẽ tiến triển mạnh mẽ, nhưng vẫn sẽ có những thử thách và chia rẽ văn hóa tồn tại. Câu này ám chỉ rằng không phải mọi vấn đề sẽ được giải quyết hoàn toàn vào năm 2050, và một số phân chia văn hóa vẫn sẽ tồn tại. Điều này phù hợp với thông điệp rằng sự hòa hợp đa văn hóa là một quá trình liên tục.
D. Translation technology will eventually eliminate the need for humans to learn multiple languages in educational settings.
Không chính xác. Đoạn văn chỉ nói rằng công nghệ dịch thuật sẽ giúp giảm bớt rào cản ngôn ngữ, nhưng không nói rằng nó sẽ thay thế việc học ngôn ngữ trong các môi trường giáo dục. Việc học các ngôn ngữ vẫn sẽ rất quan trọng để duy trì sự giao tiếp sâu sắc và hiểu biết văn hóa.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. By 2050, the world will embrace cultural diversity across education, economics, entertainment, and social systems, fostering multicultural harmony where people identify with multiple traditions while maintaining curiosity about differences.
B. By 2050, technology will eliminate cultural differences as translation devices make language barriers obsolete, creating a standardized global society where traditional cultural identities are replaced by a single universal culture.
C. By 2050, indigenous communities will lead global cultural preservation efforts through digital archives while economic institutions prioritize traditional knowledge over technological innovation in sustainable development practices.
D. By 2050, architectural designs will incorporate multicultural elements in urban centers while government policies focus primarily on creating community spaces where citizens can engage in mandated cultural exchange programs.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Đến năm 2050, thế giới sẽ chấp nhận sự đa dạng văn hóa trong giáo dục, kinh tế, giải trí và hệ thống xã hội, thúc đẩy sự hòa hợp đa văn hóa, nơi mọi người đồng nhất với nhiều truyền thống trong khi vẫn duy trì sự tò mò về sự khác biệt.
B. Đến năm 2050, công nghệ sẽ xóa bỏ sự khác biệt về văn hóa khi các thiết bị dịch thuật làm cho rào cản ngôn ngữ trở nên lỗi thời, tạo ra một xã hội toàn cầu chuẩn hóa, nơi các bản sắc văn hóa truyền thống được thay thế bằng một nền văn hóa phổ quát duy nhất.
C. Đến năm 2050, các cộng đồng bản địa sẽ dẫn đầu các nỗ lực bảo tồn văn hóa toàn cầu thông qua kho lưu trữ kỹ thuật số trong khi các tổ chức kinh tế ưu tiên kiến thức truyền thống hơn đổi mới công nghệ trong các hoạt động phát triển bền vững.
D. Đến năm 2050, các thiết kế kiến trúc sẽ kết hợp các yếu tố đa văn hóa tại các trung tâm đô thị trong khi các chính sách của chính phủ tập trung chủ yếu vào việc tạo ra các không gian cộng đồng, nơi công dân có thể tham gia vào các chương trình trao đổi văn hóa bắt buộc.
A. By 2050, the world will embrace cultural diversity across education, economics, entertainment, and social systems, fostering multicultural harmony where people identify with multiple traditions while maintaining curiosity about differences.
Đáp án đúng. Đây là một tóm tắt chính xác của nội dung bài viết. Bài viết trình bày một tầm nhìn về năm 2050, khi thế giới sẽ chấp nhận và tôn vinh sự đa dạng văn hóa trong các hệ thống giáo dục, kinh tế, giải trí và xã hội. Mọi người sẽ có thể nhận diện bản sắc của mình qua nhiều truyền thống khác nhau, đồng thời duy trì sự tò mò và sự tôn trọng đối với sự khác biệt giữa các nền văn hóa. Đây chính là thông điệp chính của bài viết về một xã hội đa văn hóa hòa hợp vào năm 2050.
B. By 2050, technology will eliminate cultural differences as translation devices make language barriers obsolete, creating a standardized global society where traditional cultural identities are replaced by a single universal culture.
Không chính xác. Mặc dù công nghệ dịch thuật sẽ giúp giảm bớt rào cản ngôn ngữ, bài viết không nói rằng công nghệ sẽ xóa bỏ sự khác biệt văn hóa hay thay thế các bản sắc văn hóa truyền thống bằng một nền văn hóa chung toàn cầu. Ngược lại, bài viết nhấn mạnh rằng sự đa dạng văn hóa sẽ được tôn trọng và duy trì.
C. By 2050, indigenous communities will lead global cultural preservation efforts through digital archives while economic institutions prioritize traditional knowledge over technological innovation in sustainable development practices.
Không chính xác. Đoạn văn không nói rằng các cộng đồng bản địa sẽ dẫn đầu trong việc bảo tồn văn hóa toàn cầu. Mặc dù kiến thức truyền thống của các cộng đồng bản địa sẽ được tôn trọng, nhưng bài viết không tập trung vào việc họ sẽ dẫn dắt các nỗ lực bảo tồn toàn cầu hay rằng các tổ chức kinh tế sẽ ưu tiên kiến thức truyền thống hơn đổi mới công nghệ.
D. By 2050, architectural designs will incorporate multicultural elements in urban centers while government policies focus primarily on creating community spaces where citizens can engage in mandated cultural exchange programs.
Không chính xác. Mặc dù thiết kế kiến trúc đa văn hóa là một phần của tầm nhìn cho năm 2050, nhưng bài viết không nói rằng chính phủ sẽ yêu cầu công dân tham gia các chương trình trao đổi văn hóa bắt buộc. Thực tế, bài viết nhấn mạnh rằng các chương trình này sẽ diễn ra một cách tự nhiên qua các sự kiện cộng đồng, lễ hội, và các dự án nghệ thuật.
Tạm Dịch Bài Đọc
Đến năm 2050, thế giới của chúng ta sẽ trải qua những chuyển đổi đáng kể về cách các nền văn hóa khác nhau cùng tồn tại. Những bức tường từng chia cắt các quốc gia đang dần biến mất khi các công dân toàn cầu đón nhận sự đa dạng hơn bao giờ hết. Công nghệ sẽ đóng vai trò là công cụ cân bằng tuyệt vời, với các thiết bị dịch thuật giúp xóa bỏ rào cản ngôn ngữ. Tại các trung tâm đô thị trên toàn thế giới, các khu phố sẽ thể hiện ảnh hưởng kiến trúc từ nhiều nền văn hóa, tạo ra những không gian mà mọi người đều cảm thấy như ở nhà bất kể xuất thân của họ. Các không gian công cộng sẽ có những khu vườn với các loại cây từ nhiều châu lục khác nhau, tượng trưng cho cách các nền văn hóa khác nhau có thể cùng phát triển trong một môi trường.
Các hệ thống giáo dục sẽ ưu tiên kiến thức văn hóa bên cạnh các môn học truyền thống. Những trải nghiệm này sẽ thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc về nhiều nền văn hóa ngay từ khi còn nhỏ. Các trường học sẽ dạy lịch sử thế giới từ nhiều góc độ thay vì chỉ thông qua một lăng kính văn hóa duy nhất. Học sinh sẽ thường xuyên tham gia các chương trình trao đổi trực tuyến, cho phép các em kết bạn với những người bạn cùng trang lứa trên khắp thế giới mà không cần rời khỏi lớp học. Những trải nghiệm này sẽ thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc về nhiều nền văn hóa ngay từ khi còn nhỏ. Các chính sách của chính phủ sẽ thừa nhận rằng một xã hội đa văn hóa hài hòa đòi hỏi sự hỗ trợ của các tổ chức, với các nguồn lực được phân bổ cho các trung tâm cộng đồng, nơi giao lưu văn hóa diễn ra một cách tự nhiên thông qua các bữa ăn chung, lễ hội và các dự án nghệ thuật hợp tác.
Hệ thống kinh tế sẽ phát triển để đánh giá cao các cách tiếp cận đa dạng đối với kinh doanh và đổi mới. Các công ty sẽ tích cực tìm kiếm nhân viên từ nhiều nền tảng khác nhau, nhận ra rằng các nhóm đa dạng tạo ra nhiều giải pháp sáng tạo hơn. Kiến thức truyền thống từ các cộng đồng bản địa sẽ được tôn trọng và đưa vào các hoạt động phát triển bền vững. Ngành công nghiệp giải trí sẽ sản xuất nội dung đại diện chân thực cho nhiều nền văn hóa, vượt ra ngoài các khuôn mẫu để thể hiện sự phức tạp trong mỗi truyền thống. Các nền tảng kỹ thuật số sẽ giúp bảo tồn các ngôn ngữ và hoạt động văn hóa đang bị đe dọa thông qua các kho lưu trữ và công cụ học tập có thể truy cập được.
Thành tựu lớn nhất của thế giới hài hòa này sẽ là sự hiểu biết mới về bản sắc con người. Mọi người sẽ đồng nhất với nhiều truyền thống văn hóa cùng một lúc mà không cảm thấy xung đột về lòng trung thành của họ. Các ngày lễ từ nhiều truyền thống khác nhau sẽ được tổ chức tập thể, tạo ra các lễ kỷ niệm kết hợp mới tôn vinh nhiều di sản. Khái niệm "chúng ta so với họ" sẽ dần biến mất khi mọi người nhận ra các giá trị chung giữa các truyền thống khác nhau. Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức, nhưng thái độ chủ đạo sẽ là sự tò mò hơn là sợ hãi khi gặp phải sự khác biệt.