Câu 2. Cho bảng số liệu:
Số giờ nắng các tháng tại trạm quan trắc Quy Nhơn, năm 2021
(Đơn vị: Giờ)
Tháng |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Số giờ nắng |
108,4 |
203,9 |
260,0 |
260,7 |
312,0 |
270,5 |
224,1 |
283,6 |
184,4 |
142,1 |
78,9 |
101,9 |
(Nguồn: Niên giám thống kê Việt Nam 2021, NXB Thống kê, 2022)
Cho biết số giờ nắng trung bình các tháng trong năm tại trạm quan trắc Quy Nhơn năm 2021 là bao nhiêu giờ? (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị)
Đề thi thử TN THPT 2025 - Cấu trúc mới - Môn Địa Lí - Đề 10