Câu 31:
Before you sign the contract, you should carefully ______ the terms and conditions.
A. Look up B. Look at C. Look over D. Look into
Đáp án C
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Trước khi bạn ký hợp đồng, bạn nên xem xét kỹ các điều khoản và điều kiện.
Phân tích:
look over: xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng (thường là tài liệu).
look up: tra cứu.
look at: nhìn vào.
look into: xem xét, điều tra.
Ngữ pháp/Từ vựng: Cụm động từ (phrasal verb) “look over” phù hợp với ngữ cảnh xem xét hợp đồng.
Câu 32:
The weather was terrible, so we ______ postpone the picnic until next week.
A. Want to B. Have to C. Had better D. Must
Đáp án C
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Thời tiết quá tệ, nên chúng ta tốt hơn là nên hoãn buổi picnic sang tuần sau.
Phân tích:
had better: nên (lời khuyên mạnh mẽ hơn “should”).
Want to: Muốn
have to: phải.
must: phải (nghĩa vụ).
Ngữ pháp/Từ vựng: “Had better” dùng để đưa ra lời khuyên hợp lý trong trường hợp cụ thể.
Câu 33:
The young boy's passion for model airplanes is ______ his father's.
A. Alike B. Likely C. As with D. Similar to
Đáp án D
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Niềm đam mê máy bay mô hình của cậu bé tương tự như của cha cậu.
Phân tích:
A. alike: (tính từ) có nghĩa là “tương tự” và thường được dùng trong cấu trúc “be alike”
(tức là hai người/vật giống nhau). Tuy nhiên, nó không thể dùng trực tiếp để so sánh đam mê của người con với của người cha trong câu này. Nó cũng không có giới từ đi kèm
B. likely: (tính từ/trạng từ) có nghĩa là “có khả năng”, không phù hợp với nghĩa so sánh ở đây.
C. as with: Cụm này dùng để nói “giống như trường hợp”, “như trong trường hợp”. Không phù hợp với câu này
D. similar to: (cụm tính từ) có nghĩa là “tương tự với”. Đây là đáp án đúng vì nó chỉ ra mối tương đồng giữa đam mê của cậu bé và của cha cậu và hợp ngữ pháp, có giới từ để đi với danh từ
Câu 34:
Despite the fact that they are both talented singers, Jane’s voice is slightly ______ than Sarah's.
A. More Louder B. The more loud C. Louder D. The loudest
Đáp án C
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Mặc dù cả hai đều là những ca sĩ tài năng, giọng của Jane hơi to hơn của Sarah.
Phân tích:
louder: to hơn (so sánh hơn của “loud”).
more louder: sai vì “louder” đã là so sánh hơn rồi.
the more loud: sai ngữ pháp
the loudest: to nhất (so sánh nhất).
Ngữ pháp/Từ vựng: So sánh hơn sử dụng “than”.
Câu 35:
The restaurant offers a wide ______ of dishes from all over the world.
A. Variety B. Variation C. Diverse D. Variant
Đáp án A
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Nhà hàng cung cấp một sự đa dạng các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.
Phân tích các lựa chọn:
A. variety:
Ý nghĩa: “variety” (danh từ) có nghĩa là “sự đa dạng,” “nhiều loại khác nhau.” Nó nhấn mạnh sự khác nhau của nhiều món đồ.
Ngữ pháp: “a wide variety of” là một cụm từ phổ biến, được dùng để diễn tả rằng có nhiều loại khác nhau của cái gì đó.
Ví dụ: “They offer a wide variety of courses to choose from” (Họ cung cấp nhiều khóa học đa dạng để lựa chọn).
B. variation:
Ý nghĩa: “variation” (danh từ) có nghĩa là “sự biến đổi,” “biến thể.” Nó nhấn mạnh các hình thức khác nhau của một thứ gì đó, chứ không nhấn mạnh đến sự đa dạng các thứ khác nhau Ngữ pháp: “variation” thường đi với cụm từ “of something”. Thường được dùng trong khoa học.
Ví dụ: “There are several variations on this theme” (Có một vài biến thể của chủ đề này).
C. diverse:
Ý nghĩa: “diverse” (tính từ) có nghĩa là “đa dạng,” “phong phú.” Nó nhấn mạnh các đặc tính
khác nhau, đa dạng ở đâu.
Ngữ pháp: “diverse” là tính từ, không phù hợp để điền vào chỗ trống này vì chúng ta cần
danh từ sau “a wide”
Ví dụ: “The city has a diverse population.” (Thành phố có một dân số đa dạng.)
D. variant:
Ý nghĩa: “variant” (danh từ) có nghĩa là “biến thể,” “phiên bản kháC.” Nó nhấn mạnh vào một phiên bản thay đổi của thứ gì đó.
Ngữ pháp: “variant” là danh từ, tuy nhiên trong văn phong này ít khi dùng. Thường dùng trong khoa học.
Ví dụ: “That is a variant of a particular virus” (Đây là một biến thể của một loại vi rút cụ thể.)