Câu 36:
After a long day of work, all I needed was a hot cup of tea and a relax read.
A. After B. Needed C. A D. Relax
Đáp án D
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Sau một ngày dài làm việc, tất cả những gì tôi cần là một tách trà nóng và đọc sách thư giãn.
Relax read sửa lại thành peaceful read hoặc relaxing read
Câu 37:
The teacher told us that much of the students had submitted their homework before deadline.
A. Teacher B. That C. Much D. Deadline
Đáp án C
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Giáo viên đã nói với chúng tôi rằng nhiều học sinh đã nộp bài tập về nhà trước hạn.
Phân tích:
Cách dùng: “Much of” được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns) để
diễn tả một số lượng lớn hoặc một phần lớn của cái gì đó.
Ngữ pháp: Cấu trúc “much of” thường được theo sau bởi một danh từ không đếm được hoặc
một cụm danh từ không đếm được.
Ví dụ:
“Much of the water in the lake is polluted.” (Phần lớn nước trong hồ bị ô nhiễm). (water là danh từ không đếm được)
“Much of the time he spent reading.” (Phần lớn thời gian anh ấy dành để đọc sách) (time là danh từ không đếm được).
“Much of his knowledge of the law was self-taught” (Phần lớn kiến thức về luật của anh ta là tự học.) (knowledge là danh từ không đếm được)
Sửa lại thành Many
Cách dùng: ”Many of” được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns) để diễn tả một số lượng lớn hoặc nhiều cái gì đó.
Ngữ pháp: ”Many of” luôn luôn được theo sau bởi một danh từ đếm được số nhiều.
Câu 38:
She is working hard for pass the final exam and become best student in class.
A. Working B. For C. Become D. Best
Đáp án D
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Cô ấy đang học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi cuối kỳ và trở thành học sinh giỏi nhất lớp.
Sửa lại thành: The best
Ngữ pháp/Từ vựng: So sánh nhất sử dụng the + adj (đuôi est)
Câu 39:
The dog wagging his tail when he saw his owner at the door.
A. The B. Dog C. Wagging D. His
Đáp án C
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Chú chó đang vẫy đuôi khi nhìn thấy chủ của mình ở cửa.
Phân tích: Câu này cần một động từ chia ở quá khứ tiếp diễn để phù hợp với ngữ cảnh quá khứ và tiếp diễn “đang xảy ra”
Sửa lại thành Was wagging
Câu 40:
The newly opened park is a perfect place for relax, do exercise or simply have a picnic with family.
A. Park B. Place C. Relax D. Have
Đáp án C
Hướng dẫn giải
Bản dịch: Công viên mới mở là một nơi hoàn hảo để thư giãn, tập thể dục hoặc đơn giản là đi picnic cùng gia đình.
Sau for là Danh từ hoặc Ving sửa relax thành relaxing