Câu 621:
Choose A, B, C or D to make a complete dialogue for each question.
a. You should slow down as it is safe for both you and other drivers.
b. I know, I just want to get there quickly.
c. Why are you driving so fast?
d. I’ve been in a rush all day, and I’m just trying to catch up.
e. You could get into trouble if you keep driving like this.
f. I guess you're right. I'll try to be more careful.
A. c-b-a-e-d-f B. c-b-d-a-e-f C. c-d-e-b-a-f D. c-d-f-e-a-b
Đáp án đúng là C
Phương pháp giải
Lời giải
Thứ tự đúng: C. c-d-e-b-a-f
Hội thoại hoàn chỉnh:
1 - c. "Why are you driving so fast?" – Start by questioning the reason for the fast driving.
2 - d. "I’ve been in a rush all day, and I’m just trying to catch up." –Explain why they're speeding.
3 - e. "You could get into trouble if you keep driving like this." – Provide a warning about the consequences of driving too fast.
4 - b. "I know, I just want to get there quickly." – Acknowledge their impatience.
5 - a. "You should slow down as it is safe for both you and other drivers." – Offer advice to slow down for safety.
6- f. "I guess you're right. I'll try to be more careful." – Agree to take care and be cautious.
Tạm dịch hội thoại:
1 - c. "Tại sao bạn lái xe nhanh thế?" – Bắt đầu bằng cách đặt câu hỏi về lý do lái xe nhanh.
2 - d. "Tôi đã vội cả ngày, và tôi chỉ đang cố gắng bắt kịp." – Giải thích lý do tại sao họ lại phóng nhanh.
3 - e. "Bạn có thể gặp rắc rối nếu cứ lái xe như thế này." – Đưa ra cảnh báo về hậu quả của việc lái xe quá nhanh.
4 - b. "Tôi biết, tôi chỉ muốn đến đó nhanh thôi." – Thừa nhận sự thiếu kiên nhẫn của họ.
5 - a. "Bạn nên giảm tốc độ vì điều đó an toàn cho cả bạn và những người lái xe khác." – Đưa ra lời khuyên giảm tốc độ để đảm bảo an toàn.
6- f. "Tôi đoán là bạn đúng. Tôi sẽ cố gắng cẩn thận hơn." – Đồng ý sẽ cẩn thận và thận trọng.
Câu 622:
Choose A, B, C or D to make a complete dialogue for each question.
a. I’ve been trying to quit smoking, but it’s harder than I thought.
b. What made you decide to quit smoking?
c. Have you considered nicotine patches or gum to help with?
d. I’ve tried many measures to ease the cravings, but they are just so strong.
e. That’s great! Quitting is tough, but you can do it.
f. It’s been affecting my health, and I don’t want to keep going down this path.
A. a-f-b-d-c-e B. a-d-b-f-c-e C. a-b-f-e-d-c D. a-e-d-b-f-c
Đáp án đúng là C
Phương pháp giải
Lời giải
Thứ tự đúng: C. a-b-f-e-d-c
Hội thoại hoàn chỉnh:
1 - a. "I’ve been trying to quit smoking, but it’s harder than I thought." – Start with the difficulty of quitting.
2 - b. "What made you decide to quit smoking?" – Ask about the motivation for quitting.
3 - f. "It’s been affecting my health, and I don’t want to keep going down this path." – Share the reason for quitting.
4 - e. "That’s great! Quitting is tough, but you can do it." – Offer encouragement.
5 - d. "I’ve tried many measures to ease the cravings, but they are just so strong." – Talk about the struggles with cravings.
6 - c. "Have you considered nicotine patches or gum to help with?" – Suggest a possible solution to ease the cravings.
Tạm dịch hội thoại:
1 - a. "Tôi đã cố gắng bỏ thuốc lá, nhưng khó hơn tôi nghĩ." – Bắt đầu bằng khó khăn khi bỏ thuốc.
2 - b. "Điều gì khiến bạn quyết định bỏ thuốc lá?" – Hỏi về động lực bỏ thuốc.
3 - f. "Nó đã ảnh hưởng đến sức khỏe của tôi và tôi không muốn tiếp tục con đường này nữa." – Chia sẻ lý do bỏ thuốc.
4 - e. "Tuyệt quá! Bỏ thuốc lá rất khó, nhưng bạn có thể làm được." – Động viên.
5 - d. "Tôi đã thử nhiều biện pháp để giảm cơn thèm thuốc, nhưng chúng quá mạnh." – Nói về những khó khăn khi thèm thuốc.
6 - c. "Bạn đã cân nhắc đến miếng dán nicotine hoặc kẹo cao su để giúp giảm cơn thèm thuốc chưa?" – Đề xuất một giải pháp khả thi để giảm cơn thèm thuốc.