Question 31: The phrase “walking a tightrope” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
A. give up B. balance out C. look into D. back off
Giải Thích: Cụm từ “walking a tightrope” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. give up: "Give up" có nghĩa là từ bỏ, không liên quan đến hành động phải duy trì sự cân bằng như trong câu "walking a tightrope."
B. balance out: Đúng. Cụm từ "walking a tightrope" ám chỉ việc duy trì sự cân bằng trong một tình huống khó khăn. Đây là một phép ẩn dụ về việc cố gắng tìm sự cân bằng giữa hai yếu tố đối nghịch, như sự phát triển kinh tế và bảo vệ di sản văn hóa.
C. look into: "Look into" có nghĩa là xem xét hoặc điều tra, không liên quan đến việc duy trì sự cân bằng.
D. back off: "Back off" có nghĩa là lùi lại, rút lui, không phù hợp với ngữ cảnh.
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Despite these challenges, urban communities must find ways to maintain their cultural heritage while still developing economically.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I]: Phần này nêu ra lý do tại sao việc bảo tồn văn hóa gặp khó khăn, không phải là nơi thích hợp để thêm câu này.
B. [II]: Câu này nói về sự mất đi của các truyền thống vì lối sống hiện đại, không liên quan đến sự cần thiết phải bảo vệ di sản văn hóa khi phát triển.
C. [III]: Đây là phần đề cập đến tác động tiêu cực của du lịch, không phải về cách tìm kiếm sự cân bằng giữa bảo tồn văn hóa và phát triển.
D. [IV]: Đúng. Phần này nói về sự thiếu hụt tài chính trong các dự án bảo tồn văn hóa, làm mất đi nhiều yếu tố văn hóa, và chính vì vậy, cộng đồng đô thị cần phải tìm cách bảo tồn văn hóa trong khi vẫn phát triển.
Question 33: Which of the following is NOT MENTIONED as a challenge to cultural preservation?
A. Economic pressures favoring new construction
B. Young people losing interest in traditional practices
C. Climate change damaging historic structures
D. Tourism causing overuse of cultural sites
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một thách thức đối với việc bảo tồn văn hóa?
A. Áp lực kinh tế ủng hộ việc xây dựng mới
B. Giới trẻ mất hứng thú với các hoạt động truyền thống
C. Biến đổi khí hậu làm hỏng các công trình lịch sử
D. Du lịch gây ra tình trạng sử dụng quá mức các địa điểm văn hóa
A. Economic pressures favoring new construction: Được đề cập trong bài là một thách thức lớn trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
B. Young people losing interest in traditional practices: Cũng là một vấn đề được đề cập, với việc giới trẻ mất đi sự quan tâm đến các truyền thống.
C. Climate change damaging historic structures: Không được nhắc đến trong bài. Tác động của biến đổi khí hậu đến di sản văn hóa không phải là một yếu tố được thảo luận.
D. Tourism causing overuse of cultural sites: Du lịch và tác động tiêu cực của nó đến các di sản văn hóa được đề cập trong bài.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Cities worldwide have implemented various successful strategies to protect and maintain their unique cultural heritage.
B. Museums and digital archives are the only effective methods for preserving cultural heritage in urban environments.
C. Cultural districts and traditional festivals are failing to engage younger generations in appreciating local heritage.
D. Urban areas must choose between complete modernization or total preservation of historical sites and traditions.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Các thành phố trên toàn thế giới đã triển khai nhiều chiến lược thành công khác nhau để bảo vệ và duy trì di sản văn hóa độc đáo của họ.
B. Bảo tàng và lưu trữ kỹ thuật số là những phương pháp hiệu quả duy nhất để bảo tồn di sản văn hóa trong môi trường đô thị.
C. Các khu văn hóa và lễ hội truyền thống không thu hút được thế hệ trẻ tham gia đánh giá cao di sản địa phương.
D. Các khu vực đô thị phải lựa chọn giữa hiện đại hóa hoàn toàn hoặc bảo tồn hoàn toàn các di tích lịch sử và truyền thống.
A. Cities worldwide have implemented various successful strategies to protect and maintain their unique cultural heritage.
Đúng. Đoạn 3 đề cập đến các chiến lược bảo tồn văn hóa thành công mà nhiều thành phố trên thế giới đã áp dụng, bao gồm việc tạo ra các khu vực văn hóa, tổ chức lễ hội truyền thống, lưu trữ số hóa và các bảo tàng để bảo vệ di sản văn hóa. Câu này tóm tắt chính xác nội dung của đoạn văn, vì nó nhấn mạnh sự thành công của các chiến lược bảo tồn và sự kết hợp giữa các phương pháp khác nhau để giữ gìn di sản văn hóa trong môi trường đô thị đang phát triển.
B. Museums and digital archives are the only effective methods for preserving cultural heritage in urban environments.
Sai. Trong đoạn 3, bài viết nêu ra các phương pháp bảo tồn khác nhau như các khu vực văn hóa và lễ hội truyền thống, chứ không chỉ bảo tàng và lưu trữ số hóa. Hơn nữa, bài viết cũng chỉ ra rằng không phải tất cả các chiến lược đều phù hợp với tất cả các thành phố, nên việc nói bảo tàng và lưu trữ số hóa là "phương pháp duy nhất" là không chính xác. Đây là một sự phóng đại và không phản ánh đúng nội dung đoạn văn.
C. Cultural districts and traditional festivals are failing to engage younger generations in appreciating local heritage.
Sai. Bài viết không đề cập đến việc các khu vực văn hóa hay lễ hội truyền thống không thành công trong việc thu hút giới trẻ. Ngược lại, những chiến lược này được cho là rất quan trọng và thành công trong việc duy trì các giá trị văn hóa truyền thống, và bài viết không đề cập đến việc chúng thất bại. Do đó, câu này không đúng với nội dung của đoạn 3.
D. Urban areas must choose between complete modernization or total preservation of historical sites and traditions.
Sai. Đoạn văn không nói rằng các thành phố phải chọn giữa hiện đại hóa hoàn toàn hoặc bảo tồn di tích lịch sử và truyền thống một cách tuyệt đối. Thực tế, bài viết nêu ra rằng các chiến lược bảo tồn có thể được kết hợp với phát triển đô thị để bảo vệ di sản văn hóa mà không cần phải từ bỏ sự phát triển. Do đó, đây là một sự hiểu nhầm về thông điệp của bài viết.
Question 35: The word “emerged” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. disappeared B. developed C. continued D. expanded
Giải Thích: Từ “emerged” ở đoạn 3 trái nghĩa với _________.
A. disappeared. Đúng: Từ "emerged" có nghĩa là "đã xuất hiện" hoặc "đã phát sinh", trong khi "disappeared" có nghĩa là "biến mất", là một trạng thái ngược lại với sự xuất hiện.
B. developed. Sai: "Developed" có thể gần nghĩa với "emerged", vì cả hai từ đều có thể chỉ sự tiến triển hoặc sự phát triển của một cái gì đó mới. Tuy nhiên, "developed" không phải là từ trái nghĩa của "emerged".
C. continued. Sai: "Continued" có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "duy trì", không phải là đối lập của "emerged". "Emerged" chỉ sự bắt đầu hoặc xuất hiện, còn "continued" chỉ sự duy trì một cái gì đó đã có sẵn.
D. expanded. Sai: "Expanded" có nghĩa là "mở rộng" hoặc "tăng trưởng", không phải là đối lập của "emerged". "Expanded" có thể xảy ra sau khi một cái gì đó đã "emerged", nhưng "expanded" không phải là từ trái nghĩa của "emerged".
Question 36: The word “their” in paragraph 3 refers to __________.
A. efforts B. festivals C. communities D. museums
Giải Thích: Từ “their” ở đoạn 3 đề cập đến __________.
C. communities. Đúng: Từ "their" ở đây ám chỉ đến "communities" (cộng đồng). Trong đoạn văn, tác giả đề cập đến việc các cộng đồng thực hiện các hoạt động bảo tồn văn hóa như các lễ hội, khu vực văn hóa, và bảo tàng. Do đó, từ "their" chỉ về các cộng đồng này, vì họ là những người tham gia tích cực vào việc duy trì văn hóa trong môi trường đô thị hiện đại.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Cultural preservation will succeed only if urban development completely stops to protect heritage sites.
B. Cities must develop innovative approaches to protect culture while adapting to ongoing urban changes.
C. Urban environments change too rapidly for any cultural preservation effort to be truly successful.
D. Creative solutions should focus on slowing urban development rather than adapting preservation efforts.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Việc bảo tồn văn hóa chỉ thành công nếu quá trình phát triển đô thị dừng lại hoàn toàn để bảo vệ các di sản.
B. Các thành phố phải phát triển các phương pháp tiếp cận sáng tạo để bảo vệ văn hóa trong khi thích ứng với những thay đổi đang diễn ra của đô thị.
C. Môi trường đô thị thay đổi quá nhanh khiến bất kỳ nỗ lực bảo tồn văn hóa nào cũng không thực sự thành công.
D. Các giải pháp sáng tạo nên tập trung vào việc làm chậm quá trình phát triển đô thị thay vì thích ứng với các nỗ lực bảo tồn.
A. Cultural preservation will succeed only if urban development completely stops to protect heritage sites.
Sai: Câu này nói rằng bảo tồn văn hóa chỉ có thể thành công nếu dừng hoàn toàn sự phát triển đô thị để bảo vệ các di sản, nhưng bài viết không đồng tình với ý tưởng này. Trong đoạn văn, tác giả không cho rằng việc phát triển đô thị phải dừng lại hoàn toàn, mà chỉ nói rằng cần phải có các giải pháp sáng tạo để cân bằng giữa sự phát triển đô thị và bảo tồn văn hóa.
B. Cities must develop innovative approaches to protect culture while adapting to ongoing urban changes.
Đúng: Câu này là một phép diễn đạt đúng về ý của đoạn văn. Bài viết khẳng định rằng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố cần phải phát triển các phương pháp sáng tạo để bảo vệ văn hóa đồng thời vẫn có thể thích ứng với sự thay đổi của đô thị. Đây chính là mục tiêu mà bài viết nhấn mạnh, đó là cân bằng giữa bảo tồn văn hóa và sự phát triển đô thị.
C. Urban environments change too rapidly for any cultural preservation effort to be truly successful.
Sai: Câu này đi ngược lại thông điệp của bài viết. Bài viết không cho rằng môi trường đô thị thay đổi quá nhanh để bất kỳ nỗ lực bảo tồn văn hóa nào cũng không thành công. Thực tế, bài viết đề cập rằng mặc dù có thách thức, các thành phố vẫn có thể bảo tồn văn hóa và phát triển đô thị nếu có những phương pháp và chiến lược thích hợp.
D. Creative solutions should focus on slowing urban development rather than adapting preservation efforts.
Sai: Câu này sai vì bài viết không nói rằng các giải pháp sáng tạo nên chỉ tập trung vào việc làm chậm phát triển đô thị, mà nên tìm ra các giải pháp sáng tạo để bảo vệ văn hóa trong khi vẫn thích ứng với sự thay đổi đô thị. Bài viết khuyến khích sự tích hợp giữa bảo tồn văn hóa và phát triển đô thị, chứ không phải làm chậm sự phát triển.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Digital archives can preserve cultural knowledge that might otherwise be completely forgotten.
B. Cultural preservation efforts always fail when cities prioritize economic development goals.
C. Young people have no interest in learning about or maintaining traditional cultural practices.
D. Tourism should be completely restricted in areas with significant cultural heritage sites.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Lưu trữ kỹ thuật số có thể bảo tồn kiến thức văn hóa mà nếu không có nó có thể bị lãng quên hoàn toàn.
B. Nỗ lực bảo tồn văn hóa luôn thất bại khi các thành phố ưu tiên các mục tiêu phát triển kinh tế.
C. Người trẻ không quan tâm đến việc tìm hiểu hoặc duy trì các hoạt động văn hóa truyền thống.
D. Du lịch nên bị hạn chế hoàn toàn ở những khu vực có các di sản văn hóa quan trọng.
A. Digital archives can preserve cultural knowledge that might otherwise be completely forgotten.
Đúng: Đoạn văn này đề cập đến lưu trữ số như một công cụ quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa. Bài viết nhấn mạnh rằng lưu trữ số có thể giúp bảo tồn các kiến thức văn hóa mà nếu không có nó, sẽ dễ bị lãng quên. Đây là một trong những phương pháp quan trọng được đề cập để bảo vệ di sản văn hóa trong các môi trường đô thị hiện đại.
Câu trích trong bài viết: "Digital archives now preserve cultural knowledge that might otherwise be forgotten."
B. Cultural preservation efforts always fail when cities prioritize economic development goals.
Sai: Bài viết không khẳng định rằng nỗ lực bảo tồn văn hóa luôn thất bại khi các thành phố đặt ưu tiên vào mục tiêu phát triển kinh tế. Thực tế, bài viết chỉ nêu lên rằng bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế có thể cùng tồn tại nếu có các chiến lược quy hoạch đô thị hợp lý. Bài viết không đưa ra kết luận rằng bảo tồn văn hóa chắc chắn sẽ thất bại khi phát triển kinh tế được ưu tiên.
C. Young people have no interest in learning about or maintaining traditional cultural practices.
Sai: Câu này sai vì bài viết không khẳng định rằng thế hệ trẻ không quan tâm đến việc học hỏi và duy trì các tập quán văn hóa truyền thống. Thực tế, bài viết cho thấy thế hệ trẻ có thể có cách thích nghi khác biệt với môi trường thông tin hiện đại, nhưng không có ý cho rằng họ không quan tâm đến văn hóa truyền thống. Thực tế, bài viết nhấn mạnh sự tham gia của cộng đồng và giáo dục là rất quan trọng để thế hệ trẻ có thể duy trì và trân trọng di sản văn hóa.
D. Tourism should be completely restricted in areas with significant cultural heritage sites.
Sai: Mặc dù bài viết đề cập đến việc du lịch có thể gây hại nếu không được quản lý tốt, nhưng nó không khẳng định rằng du lịch nên bị hạn chế hoàn toàn ở những khu vực có di sản văn hóa. Thực tế, bài viết nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược bảo tồn văn hóa mà không cấm hoàn toàn du lịch, ví dụ như việc tạo khu vực văn hóa và du lịch có trách nhiệm. Do đó, không nên cấm hoàn toàn du lịch, mà cần có sự quản lý hợp lý.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Tourism industries should be restricted from all areas containing historical or cultural sites.
B. Digital archives alone are sufficient to maintain cultural heritage for future generations.
C. Traditional architecture must be completely preserved at the expense of modern development.
D. Cultural heritage and economic growth can coexist with thoughtful urban planning approaches.
Giải Thích: Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Ngành du lịch nên bị hạn chế khỏi tất cả các khu vực có di tích lịch sử hoặc văn hóa.
B. Chỉ riêng lưu trữ kỹ thuật số là đủ để duy trì di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.
C. Kiến trúc truyền thống phải được bảo tồn hoàn toàn bằng cách hy sinh sự phát triển hiện đại.
D. Di sản văn hóa và tăng trưởng kinh tế có thể cùng tồn tại với các phương pháp quy hoạch đô thị chu đáo.
A. Tourism industries should be restricted from all areas containing historical or cultural sites.
Sai: Câu này đi quá xa khi khẳng định rằng ngành du lịch nên bị hạn chế hoàn toàn ở những khu vực có di sản văn hóa hoặc lịch sử. Mặc dù bài viết có đề cập rằng du lịch có thể gây lạm dụng và thương mại hóa các địa điểm văn hóa, nhưng không có chỉ đạo khẳng định rằng ngành du lịch nên bị cấm hoàn toàn. Ngược lại, bài viết nhấn mạnh rằng các thành phố cần có các chiến lược bảo tồn văn hóa hợp lý để du lịch có thể phát triển một cách bền vững mà không làm hỏng di sản.
B. Digital archives alone are sufficient to maintain cultural heritage for future generations.
Sai: Câu này cho rằng chỉ cần lưu trữ số là đủ để bảo tồn di sản văn hóa cho các thế hệ sau. Mặc dù lưu trữ số là một phương pháp quan trọng, nhưng bài viết không đề cập đến việc chỉ lưu trữ số là đủ. Bài viết cho thấy cần phải có một sự kết hợp giữa nhiều phương pháp bảo tồn, bao gồm việc tạo khu vực văn hóa, tổ chức lễ hội truyền thống, và sự tham gia của cộng đồng. Không có một phương pháp đơn lẻ nào có thể đảm bảo bảo tồn văn hóa một cách hiệu quả.
C. Traditional architecture must be completely preserved at the expense of modern development.
Sai: Câu này nói rằng kiến trúc truyền thống phải được bảo tồn hoàn toàn, mặc dù không có sự phát triển hiện đại nào. Bài viết không đưa ra quan điểm cực đoan như vậy. Thay vào đó, bài viết đề cập đến việc cần cân bằng giữa bảo tồn di sản văn hóa và sự phát triển đô thị. Các thành phố cần các chiến lược sáng tạo để bảo tồn văn hóa trong khi vẫn phát triển một cách hợp lý và sáng tạo.
D. Cultural heritage and economic growth can coexist with thoughtful urban planning approaches.
Đúng: Đây là câu trả lời chính xác vì nó phản ánh một cách tiếp cận hợp lý được đề cập trong bài viết. Bài viết nói rằng bảo tồn di sản văn hóa và phát triển kinh tế có thể cộng sinh thông qua các chiến lược quy hoạch đô thị thông minh. Các thành phố cần tìm ra cách để phát triển đô thị mà không làm mất đi những giá trị văn hóa truyền thống, và bài viết đưa ra các ví dụ như việc tạo khu vực văn hóa, tổ chức lễ hội truyền thống, sử dụng công nghệ số để lưu trữ di sản và quan trọng nhất là sự tham gia của cộng đồng trong các nỗ lực bảo tồn.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Cultural preservation and urban development are incompatible goals that force cities to choose between heritage and economic growth.
B. Digital technology and museums are the only effective methods for preserving cultural heritage in rapidly expanding urban areas.
C. Cities must balance cultural preservation with economic development by implementing diverse strategies with community involvement.
D. Tourism represents the greatest threat to cultural preservation as commercialization diminishes authentic cultural experiences.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Bảo tồn văn hóa và phát triển đô thị là những mục tiêu không tương thích, buộc các thành phố phải lựa chọn giữa di sản và tăng trưởng kinh tế.
B. Công nghệ số và bảo tàng là những phương pháp hiệu quả duy nhất để bảo tồn di sản văn hóa ở những khu vực đô thị đang phát triển nhanh chóng.
C. Các thành phố phải cân bằng giữa bảo tồn văn hóa với phát triển kinh tế bằng cách triển khai các chiến lược đa dạng với sự tham gia của cộng đồng.
D. Du lịch là mối đe dọa lớn nhất đối với việc bảo tồn văn hóa vì thương mại hóa làm giảm các trải nghiệm văn hóa đích thực.
A. Cultural preservation and urban development are incompatible goals that force cities to choose between heritage and economic growth.
Sai: Câu này thể hiện một quan điểm cực đoan rằng bảo tồn văn hóa và phát triển đô thị là hai mục tiêu mâu thuẫn không thể hòa hợp, và các thành phố phải lựa chọn giữa di sản và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, bài viết không đề cập đến sự mâu thuẫn này. Thực tế, bài viết thảo luận về việc cần phải cân bằng giữa hai yếu tố này thay vì phải lựa chọn giữa chúng. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển những chiến lược thông minh, sáng tạo để bảo tồn văn hóa mà vẫn cho phép phát triển đô thị.
B. Digital technology and museums are the only effective methods for preserving cultural heritage in rapidly expanding urban areas.
Sai: Câu này quá giới hạn và cực đoan khi cho rằng chỉ có công nghệ số và các bảo tàng là phương pháp duy nhất để bảo tồn di sản văn hóa. Mặc dù công nghệ số và bảo tàng là những phương tiện hữu ích, bài viết đề cập đến rất nhiều chiến lược khác để bảo tồn văn hóa, chẳng hạn như tạo ra các khu văn hóa, tổ chức lễ hội truyền thống, và lưu trữ văn hóa qua nhiều phương thức khác nhau. Cũng có một yếu tố quan trọng là sự tham gia của cộng đồng, điều này không được nhấn mạnh trong câu trả lời B.
C. Cities must balance cultural preservation with economic development by implementing diverse strategies with community involvement.
Đúng: Đây là câu trả lời chính xác vì nó phản ánh đúng thông điệp của bài viết. Bài viết nhấn mạnh rằng các thành phố phải tìm cách cân bằng giữa bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế. Điều này có thể đạt được thông qua việc thực hiện các chiến lược đa dạng như tạo ra các khu vực bảo tồn văn hóa, tổ chức lễ hội truyền thống, sử dụng công nghệ để lưu trữ và chia sẻ di sản, và quan trọng là sự tham gia của cộng đồng. Bài viết khẳng định rằng sự tham gia của cộng đồng là yếu tố quan trọng để các chiến lược này thành công.
D. Tourism represents the greatest threat to cultural preservation as commercialization diminishes authentic cultural experiences.
Sai: Mặc dù bài viết có đề cập rằng du lịch có thể gây hại cho các di sản văn hóa thông qua lạm dụng và thương mại hóa, nhưng không có ý khẳng định rằng du lịch là mối đe dọa lớn nhất. Bài viết thảo luận về các thách thức khác như áp lực kinh tế để phát triển mới, sự thiếu quan tâm của giới trẻ với các truyền thống cũ, và thiếu kinh phí cho các dự án bảo tồn. Du lịch là một trong những thách thức, nhưng không phải là mối đe dọa lớn nhất.
Tạm Dịch Bài Đọc
Bảo tồn văn hóa ở các thành phố hiện đại đang trở thành vấn đề nóng hổi khi các khu vực đô thị mở rộng nhanh chóng trên khắp thế giới. Các tòa nhà truyền thống, phong tục địa phương và di tích lịch sử có nguy cơ bị mất đi vì sự tiến bộ. Khi các nhà phát triển khởi công các dự án mới, họ thường không cân nhắc đến di sản văn hóa có thể bị bỏ qua. Các nhà quy hoạch đô thị đang đi trên dây giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ bản sắc độc đáo tạo nên bản sắc của mỗi thành phố. Thách thức này đòi hỏi các giải pháp chu đáo, tôn trọng cả nhu cầu trong quá khứ và tương lai của cộng đồng đô thị.
Có rất nhiều trở ngại đối với việc bảo tồn văn hóa trong môi trường đô thị đang phát triển nhanh chóng. Thứ nhất, áp lực kinh tế thường ưu tiên xây dựng mới hơn là phục hồi các tòa nhà lịch sử. Thứ hai, những người trẻ tuổi có thể mất hứng thú với các hoạt động truyền thống khi họ áp dụng lối sống hiện đại. Thứ ba, du lịch đôi khi có thể gây tổn hại đến các di tích văn hóa do khai thác quá mức hoặc thương mại hóa. Bất chấp những thách thức này, các cộng đồng đô thị phải tìm cách duy trì di sản văn hóa của mình trong khi vẫn phát triển kinh tế. Ngoài ra, việc thiếu kinh phí cho các dự án bảo tồn có nghĩa là nhiều yếu tố văn hóa đơn giản là biến mất mà không có tài liệu ghi chép.
Các phương pháp tiếp cận thành công để bảo tồn đã xuất hiện ở nhiều thành phố trên toàn thế giới. Một số cộng đồng tạo ra các khu văn hóa, nơi kiến trúc và doanh nghiệp truyền thống được bảo vệ đặc biệt. Những người khác tổ chức các lễ hội thường xuyên để giữ gìn âm nhạc, ẩm thực và nghề thủ công truyền thống cho các thế hệ mới. Các kho lưu trữ kỹ thuật số hiện lưu giữ kiến thức văn hóa mà nếu không có chúng, chúng có thể bị lãng quên. Các bảo tàng và trung tâm văn hóa đóng vai trò là không gian quan trọng nơi mọi người có thể tìm hiểu về lịch sử địa phương. Những nỗ lực này giúp cộng đồng duy trì bản sắc riêng của họ ngay cả khi các thành phố hiện đại hóa và phát triển giống nhau hơn.
Tương lai của việc bảo tồn văn hóa phụ thuộc vào việc tìm ra các giải pháp sáng tạo phù hợp với môi trường đô thị đang thay đổi nhanh chóng. Công nghệ có thể là một công cụ mạnh mẽ khi được sử dụng để ghi lại và chia sẻ các hoạt động văn hóa dưới dạng kỹ thuật số. Các chương trình giáo dục trong trường học giúp những người trẻ tuổi trân trọng di sản của mình. Sự tham gia của cộng đồng là điều cần thiết vì các nỗ lực bảo tồn sẽ thành công nhất khi cư dân địa phương tham gia tích cực. Bằng cách công nhận di sản văn hóa là một nguồn lực thay vì là trở ngại cho sự phát triển, các thành phố có thể tạo ra môi trường đô thị tôn vinh quá khứ trong khi vẫn hướng tới tương lai.