Question 7:A. the others B. other C. another D. others
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. the others: "The others" có nghĩa là "những người khác" cụ thể, nhưng trong câu này, chúng ta cần một từ chung để chỉ những người thích sống ở nông thôn, không phải một nhóm cụ thể nào.
B. other: "Other" là tính từ và cần một danh từ theo sau, nhưng ở đây chúng ta cần một đại từ thay thế cho nhóm người, nên không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. another: "Another" dùng để chỉ một đối tượng khác, thường là trong một nhóm cụ thể, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh tổng quát này.
D. others: "Others" là đại từ đúng trong ngữ cảnh này, có nghĩa là "những người khác" mà không cần xác định cụ thể, dùng để chỉ những người thích sống ở nông thôn.
Tạm Dịch:
Some people like busy city life, while others enjoy quiet country living. (Một số người thích cuộc sống thành thị bận rộn, trong khi những người khác lại thích cuộc sống nông thôn yên tĩnh.)
Question 8:A. get by on B. get along with C. get through to D. get over with
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. get by on: "Get by on" có nghĩa là sống dựa vào, xoay sở được với cái gì đó (ví dụ: "get by on little money"), không phù hợp với ngữ cảnh của câu này.
B. get along with: "Get along with" có nghĩa là hòa hợp, có quan hệ tốt với ai đó, đúng ngữ cảnh của câu này, vì mục tiêu là giúp mọi người hiểu và sống hòa thuận với nhau.
C. get through to: "Get through to" có nghĩa là liên lạc được hoặc làm ai đó hiểu điều gì, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. get over with: "Get over with" có nghĩa là hoàn thành một việc gì đó, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch:
We want to bring people together and help them get along with each other. (Chúng tôi muốn kết nối mọi người lại với nhau và giúp họ hòa hợp với nhau.)
Question 9:A. styles B. forms C. kinds D. types
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. styles: "Styles" có thể là các phong cách âm nhạc, nhưng trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một từ rộng hơn để chỉ các thể loại âm nhạc khác nhau.
B. forms: "Forms" có thể chỉ các dạng thức khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh này, nó không phù hợp vì quá hẹp.
C. kinds: "Kinds" có thể dùng để chỉ các loại âm nhạc, nhưng từ này có vẻ không mạnh mẽ hoặc chuyên môn bằng "types".
D. types: "Types" là từ chính xác nhất ở đây vì nó có nghĩa là "các loại", dùng để chỉ các thể loại âm nhạc khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.
Tạm Dịch:
The festival will show many types of music from around the world. (Lễ hội sẽ trình diễn nhiều thể loại âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.)
Question 10:A. According to B. Contrary to C. Prior to D. Along with
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. According to: "According to" có nghĩa là "theo" (một kế hoạch, một báo cáo...), rất phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta đang đề cập đến kế hoạch tổ chức sự kiện.
B. Contrary to: "Contrary to" có nghĩa là "trái ngược với", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. Prior to: "Prior to" có nghĩa là "trước khi", nhưng câu này không phải là việc so sánh thời gian trước hay sau, nên không phù hợp.
D. Along with: "Along with" có nghĩa là "cùng với", nhưng trong câu này, chúng ta cần cụm từ để chỉ theo kế hoạch đã định.
Tạm Dịch:
According to our plan, the event will last for three days. (Theo kế hoạch của chúng tôi, sự kiện sẽ kéo dài trong ba ngày.)
Question 11:A. decorations B. foods C. games D. events
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. decorations: "Decorations" có nghĩa là đồ trang trí, không phù hợp với ngữ cảnh của câu, vì câu này nói về các hoạt động vui chơi, không phải trang trí.
B. foods: "Foods" có thể là món ăn, nhưng câu này đang nói về các hoạt động, chứ không phải thức ăn.
C. games: "Games" là từ đúng, vì nó chỉ các trò chơi, hoạt động vui chơi phù hợp với một lễ hội hay bữa tiệc.
D. events: "Events" là các sự kiện, tuy nhiên từ "games" trong ngữ cảnh này sẽ hợp lý hơn vì lễ hội này đề cập đến các trò chơi vui nhộn.
Tạm Dịch:
The party will have many games and fun activities for everyone. (Bữa tiệc sẽ có nhiều trò chơi và hoạt động vui nhộn dành cho mọi người.)
Question 12:A. Plenty B. Much C. Lots D. All
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. Plenty: "Plenty" là danh từ không đếm được, có nghĩa là "sự dồi dào", nhưng chúng ta cần một từ chỉ số lượng hoặc loại thực phẩm trong câu này.
B. Much: "Much" là từ chỉ lượng cho danh từ không đếm được, nhưng "food" ở đây được dùng trong dạng danh từ số nhiều (các món ăn), nên "much" không phù hợp.
C. Lots: "Lots" là từ chỉ số lượng lớn, rất phù hợp khi miêu tả nhiều món ăn từ các quốc gia khác nhau trong một sự kiện.
D. All: "All" có thể dùng với danh từ số nhiều, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta cần một từ chỉ lượng một cách tự nhiên, "lots" sẽ phù hợp hơn.
Tạm Dịch:
All of the food will be there, with some of the dishes from different countries. (Tất cả các món ăn sẽ có ở đó, với một số món ăn từ nhiều quốc gia khác nhau.)