Question 7:A. exhibition B. arrangement C. mixture D. celebration
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. exhibition. Sai. "Exhibition" là một danh từ chỉ một sự kiện trưng bày hoặc triển lãm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, triển lãm không phù hợp với mô tả một sự kiện toàn cầu kết hợp nhiều nền văn hóa và ý tưởng.
B. arrangement. Sai. "Arrangement" chỉ sự sắp xếp hoặc cấu trúc, không thể dùng để mô tả một sự kiện quy mô toàn cầu với sự kết hợp văn hóa, ý tưởng, và đổi mới.
C. mixture. Sai. "Mixture" chỉ sự pha trộn hoặc kết hợp, nhưng không phản ánh chính xác ý nghĩa của một sự kiện tôn vinh văn hóa, ý tưởng, và sự đổi mới toàn cầu.
D. celebration (Đáp án đúng). Đúng. "Celebration" có nghĩa là sự kỷ niệm hoặc lễ hội, phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu. Câu này muốn nói về một sự kiện toàn cầu để kỷ niệm sự đa dạng văn hóa và ý tưởng.
Tạm Dịch:
Join us for a global celebration of cultures, ideas, and innovation! (Hãy tham gia cùng chúng tôi trong lễ kỷ niệm toàn cầu về văn hóa, ý tưởng và sự đổi mới!)
Question 8:A. others B. the others C. other D. another
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. others (Đáp án đúng). Đúng. "Others" là đại từ chỉ người hoặc vật khác. Trong câu này, "others" dùng để chỉ nhóm người không chọn kỳ nghỉ mạo hiểm mà chọn nghỉ ngơi tại khu nghỉ dưỡng.
B. the others. Sai. "The others" chỉ một nhóm cụ thể đã được đề cập trước đó. Trong câu này, chúng ta không nói đến một nhóm cụ thể mà chỉ đơn giản là một nhóm khách du lịch khác.
C. other. Sai. "Other" là tính từ chỉ một nhóm chưa xác định hoặc chưa rõ ràng, nhưng cần một đại từ (others) để thay thế cho nhóm người.
D. another. Sai. "Another" chỉ một người/vật khác, nhưng chỉ có thể dùng khi muốn đề cập đến một đối tượng duy nhất, trong khi câu này đề cập đến nhóm người.
Tạm Dịch:
Some travelers prefer adventure holidays, while others enjoy relaxing at resorts. (Một số du khách thích kỳ nghỉ phiêu lưu, trong khi những người khác thích thư giãn tại các khu nghỉ dưỡng.)
Question 9:A. catch up with B. follow through on C. brush up on D. cut back on
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. catch up with. Sai. "Catch up with" có nghĩa là bắt kịp với ai đó về một vấn đề hoặc sự kiện, không phù hợp khi nói về việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
B. follow through on. Sai. "Follow through on" có nghĩa là hoàn thành một nhiệm vụ nào đó, nhưng không phù hợp khi nói về việc ôn luyện hoặc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
C. brush up on (Đáp án đúng). "Brush up on" có nghĩa là ôn lại hoặc cải thiện lại kỹ năng, rất phù hợp khi nói về việc ôn luyện hoặc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
D. cut back on. Sai. "Cut back on" có nghĩa là giảm bớt điều gì đó, không phù hợp trong ngữ cảnh của câu.
Tạm Dịch:
Our skilled teachers will help you brush up on basic language skills before your cultural exchange program. (Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giúp bạn trau dồi các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản trước chương trình trao đổi văn hóa.)
Question 10:A. In search of B. As opposed to C. On account of D. In addition to
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. In search of. Sai. "In search of" có nghĩa là tìm kiếm một cái gì đó, không phù hợp khi diễn đạt sự đối diện với sự khác biệt văn hóa.
B. As opposed to. Sai. "As opposed to" có nghĩa là trái ngược với, nhưng không phù hợp khi nói về việc khám phá sự khác biệt văn hóa.
C. On account of. Sai. "On account of" có nghĩa là vì lý do gì đó, nhưng không phù hợp để diễn tả việc khám phá sự khác biệt văn hóa.
D. In addition to (Đáp án đúng). Đúng. "In addition to" có nghĩa là ngoài ra hoặc thêm vào đó, dùng để bổ sung yếu tố vào điều gì đó. Trong câu này, nó có nghĩa là bên cạnh sự khác biệt văn hóa, ta khám phá các quan điểm độc đáo qua các buổi hội thảo.
Tạm Dịch:
In addition to cultural differences, we explore unique perspectives through interactive workshops. (Ngoài những khác biệt về văn hóa, chúng tôi còn khám phá những góc nhìn độc đáo thông qua các hội thảo tương tác.)
Question 11:A. delights B. specialties C. creations D. ingredients
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. delights (Đáp án đúng). "Delights" có nghĩa là những món ăn ngon, dùng để miêu tả trải nghiệm ẩm thực phong phú từ các châu lục khác nhau.
B. specialties. Sai. "Specialties" chỉ các món ăn đặc trưng, nhưng "delights" mang tính chất hấp dẫn và mỹ miều hơn, phù hợp với ngữ cảnh trải nghiệm ẩm thực.
C. creations. Sai. "Creations" có nghĩa là sự sáng tạo hoặc tác phẩm, nhưng không phải từ dùng phổ biến khi nói về món ăn.
D. ingredients. Sai. "Ingredients" có nghĩa là nguyên liệu, không phù hợp khi muốn mô tả món ăn hoàn chỉnh trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch:
Experience culinary delights from six continents prepared by master chefs. (Trải nghiệm những món ăn ngon từ sáu châu lục được chế biến bởi các đầu bếp bậc thầy.)
Question 12:A. Plenty B. Most C. None D. Some
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. Plenty (Đáp án đúng). "Plenty of" có nghĩa là rất nhiều, dùng để chỉ một số lượng lớn các cơ hội có sẵn cho việc kết nối với các chuyên gia toàn cầu.
B. Most. Sai. "Most" chỉ phần lớn của một tập hợp, nhưng không phù hợp khi nói về rất nhiều cơ hội.
C. None. Sai. "None" có nghĩa là không có gì, hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa câu.
D. Some. Sai. "Some" chỉ một số ít cơ hội, nhưng câu này muốn nói đến rất nhiều cơ hội, nên "plenty" là lựa chọn chính xác hơn.
Tạm Dịch:
Plenty of opportunities are available for networking with global professionals.
(Có rất nhiều cơ hội để kết nối với các chuyên gia toàn cầu.)