Engaging in outdoor activities has become increasingly popular in recent years. Not only do these activities provide an escape from the daily grind of life, but they also offer numerous physical and mental health benefits. Hiking, cycling, and team sports are just a few examples of outdoor activities that can enhance well-being.
First and foremost, outdoor activities encourage physical fitness. Regular participation in activities like hiking or cycling helps individuals maintain a healthy weight and improve cardiovascular health. The fresh air and natural surroundings can make exercising feel less like a chore and more like an enjoyable experience. Furthermore, studies have shown that spending time in nature can reduce stress levels and promote a sense of tranquility.
In addition to physical benefits, outdoor activities foster social connections. Participating in team sports or group hikes allows individuals to meet new people and strengthen existing relationships. The shared experience of overcoming challenges together can build camaraderie and enhance teamwork skills.
However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone. For instance, individuals living in urban areas may find it difficult to access green spaces or safe paths for cycling. This raises the question of equity in accessing outdoor resources.
Despite these challenges, the advantages of engaging in outdoor activities far outweigh the drawbacks. Those who participate regularly often report feeling happier and more fulfilled. The sense of achievement that comes from completing a challenging hike or mastering a new cycling route can significantly boost self-esteem.
In conclusion, outdoor activities play a crucial role in promoting both physical health and social well-being. By stepping outside and embracing nature, individuals can improve their quality of life. As we continue to navigate the complexities of modern living, it is vital to prioritize these enriching experiences.
Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a benefit outdoor activity?
A. Improved physical fitness
B. Enhanced social connections
C. Increased access to technology
D. Reduced stress levels
Giải Thích: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là hoạt động ngoài trời có lợi?
⮚ Phân tích:
A. Improved physical fitness: Được nhắc đến trong đoạn 2 khi nói về lợi ích thể chất.
B. Enhanced social connections: Cũng được đề cập trong đoạn 3 về việc xây dựng mối quan hệ xã hội thông qua hoạt động nhóm.
C. Increased access to technology: Không được đề cập trong văn bản, mà ngược lại, văn bản chủ yếu nói về lợi ích của hoạt động ngoài trời.
D. Reduced stress levels: Được nhắc đến trong đoạn 2 khi nói về tác động tích cực của thiên nhiên.
Đáp án C phù hợp
Question 24: The word “accessible” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to________.
A. Reachable B. Available C. Unavailable D. Approachable
Giải Thích: Từ “accessible” ở trong đoạn 3 trái nghĩa với_______.
⮚ Phân tích:
A. Reachable: Nghĩa là "có thể đến được" hoặc "có thể tiếp cận." Từ này gần nghĩa với "accessible," không phải là trái nghĩa.
B. Available: Nghĩa là "có sẵn." Từ này cũng không hoàn toàn trái nghĩa với "accessible" vì một cái gì đó có thể có sẵn nhưng không nhất thiết phải dễ dàng tiếp cận.
C. Unavailable: Nghĩa là "không có sẵn" hoặc "không thể tiếp cận." Đây là từ có nghĩa trái ngược với "accessible," vì nếu một cái gì đó không có sẵn thì chắc chắn nó không thể tiếp cận được.
D. Approachable: Nghĩa là "dễ gần gũi" hoặc "dễ tiếp cận về mặt giao tiếp." Từ này không phải là trái nghĩa với "accessible" trong ngữ cảnh này.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone. For instance, individuals living in urban areas may find it difficult to access green spaces or safe paths for cycling. (Tuy nhiên, một số người có thể cho rằng các hoạt động ngoài trời không dành cho tất cả mọi người. Ví dụ, những người sống ở khu vực thành thị có thể gặp khó khăn khi tiếp cận không gian xanh hoặc đường đi an toàn để đạp xe.)
Question 25: The word “these” in paragraph 1 refers to____________.
A. Physical and mental health benefits
B. Team sports
C. Daily grind of life
D. Outdoor activities
Giải Thích: Từ “these” ở đoạn văn 1 đề cập đến_________.
⮚ Phân tích:
Physical and mental health benefits: Đây là một lợi ích của các hoạt động ngoài trời, nhưng không phải là đối tượng mà "these" chỉ đến.
B. Team sports: Mặc dù team sports là một phần của hoạt động ngoài trời, nhưng "these" không chỉ đề cập riêng cho môn thể thao này.
C. Daily grind of life: Đây là khái niệm về cuộc sống hàng ngày mà mọi người muốn thoát khỏi, nhưng không phải là đối tượng của "these."
D. Outdoor activities: Đây là lựa chọn chính xác nhất, vì từ "these" rõ ràng đề cập đến các hoạt động ngoài trời đã được nói đến ở câu đầu tiên.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Engaging in outdoor activities has become increasingly popular in recent years. Not only do these activities provide an escape from the daily grind of life, but they also offer numerous physical and mental health benefits. (Tham gia các hoạt động ngoài trời ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Những hoạt động này không chỉ giúp bạn thoát khỏi cuộc sống thường nhật mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Question 26: The word “encourage” in paragraph 2 could be best replaced by_________.
A. Discourage B. Ignore C. Limit D. Promote
Giải Thích: Từ “encourage” ở đoạn văn 2 được thay thế tốt nhất__________.
⮚ Phân tích:
A. Discourage: Nghĩa là "không khuyến khích" hoặc "cản trở." Đây là từ trái ngược với "encourage," nên không phù hợp.
B. Ignore: Nghĩa là "bỏ qua." Từ này không có liên quan đến khuyến khích hay thúc đẩy, nên cũng không phù hợp.
C. Limit: Nghĩa là "giới hạn." Đây cũng không liên quan và không phải là từ thay thế hợp lý cho "encourage."
D. Promote: Nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "quảng bá." Từ này gần nghĩa với "encourage," vì cả hai đều chỉ hành động khuyến khích hoặc tăng cường sự tham gia vào một điều gì đó.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
First and foremost, outdoor activities encourage physical fitness. Regular participation in activities like hiking or cycling helps individuals maintain a healthy weight and improve cardiovascular health. (Đầu tiên và quan trọng nhất, các hoạt động ngoài trời khuyến khích thể lực. Tham gia thường xuyên vào các hoạt động như đi bộ đường dài hoặc đạp xe giúp mọi người duy trì cân nặng khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe tim mạch.)
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Achieving a challenging hike or cycling route can reduce self-esteem significantly.
B. Completing a difficult hike or learning a new cycling route can enhance one's confidence.
C. The feeling of accomplishment from a tough hike or a cycling challenge can lower self-worth.
D. Mastering a new cycling route and finishing a hike is not important for self-esteem.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
⮚ Phân tích:
A. Achieving a challenging hike or cycling route can reduce self-esteem significantly.
Câu này nói rằng việc đạt được điều đó có thể làm giảm lòng tự trọng, hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của câu gốc.
B. Completing a difficult hike or learning a new cycling route can enhance one's confidence.
Câu này gần với ý nghĩa gốc, nói rằng hoàn thành một cuộc đi bộ khó khăn hoặc học một tuyến đường đạp xe mới có thể nâng cao sự tự tin. Tuy nhiên, từ "confidence" không hoàn toàn tương đương với "self-esteem."
C. The feeling of accomplishment from a tough hike or a cycling challenge can lower self-worth.
Câu này cũng nói về việc giảm giá trị bản thân, trái ngược với ý nghĩa của câu gốc.
D. Mastering a new cycling route and finishing a hike is not important for self-esteem.
Câu này khẳng định rằng việc chinh phục một tuyến đường đạp xe mới và hoàn thành một cuộc đi bộ là không quan trọng cho lòng tự trọng, điều này hoàn toàn trái ngược với câu gốc.
Đáp án B phù hợp
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Engaging in outdoor activities can lead to improved mental health.
B. Outdoor activities are only beneficial for physical fitness.
C. All individuals have equal access to outdoor activities.
D. Spending time indoors is more beneficial than outdoor activities.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
⮚ Phân tích từng lựa chọn:
A. Engaging in outdoor activities can lead to improved mental health.
Đúng. Đoạn văn có đề cập rằng các hoạt động ngoài trời có thể giảm mức độ căng thẳng và nâng cao cảm giác bình yên, điều này ngụ ý rằng chúng có lợi cho sức khỏe tâm thần.
B. Outdoor activities are only beneficial for physical fitness.
Sai. Đoạn văn chỉ ra rằng hoạt động ngoài trời có nhiều lợi ích, không chỉ về thể chất mà còn về sức khỏe tâm thần.
C. All individuals have equal access to outdoor activities.
Sai. Đoạn văn đề cập đến vấn đề về khả năng tiếp cận, đặc biệt là cho những người sống ở khu vực đô thị, cho thấy không phải ai cũng có thể tiếp cận các hoạt động ngoài trời.
D. Spending time indoors is more beneficial than outdoor activities.
Sai. Đoạn văn không nói gì về lợi ích của việc ở trong nhà so với hoạt động ngoài trời. Ngược lại, nó nhấn mạnh lợi ích của việc ra ngoài.
Đáp án A phù hợp
Question 29: In which paragraph does the writer mention a drawback when people participate in outdoor activity?
A. Paragraph 3 B. Paragraph 1 C. Paragraph 4 D. Paragraph 2
Giải Thích: Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến một bất lợi khi mọi người tham gia hoạt động ngoài trời?
⮚ Phân tích nội dung các đoạn:
⮚ Paragraph 1:
Đoạn này giới thiệu về sự phổ biến của hoạt động ngoài trời và các lợi ích về sức khỏe thể chất và tâm thần. Không có đề cập đến bất kỳ điểm yếu hay khó khăn nào.
⮚ Paragraph 2:
Đoạn này nói về các lợi ích vật lý của hoạt động ngoài trời, như duy trì cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch. Cũng như đoạn 1, không có nhắc đến bất kỳ điều gì tiêu cực.
⮚ Paragraph 3:
Đoạn này nói về lợi ích xã hội của hoạt động ngoài trời, như tạo cơ hội kết nối và tăng cường tình bạn. Không đề cập đến khó khăn hay bất lợi.
⮚ Paragraph 4:
Đoạn này đề cập đến một số ý kiến cho rằng hoạt động ngoài trời không phải ai cũng có thể tiếp cận được, đặc biệt là những người sống ở khu vực đô thị, nơi mà họ có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm không gian xanh hay lối đi an toàn. Đây chính là điểm yếu được nêu ra trong đoạn văn.
Đáp án C phù hợp
Question 30: In which paragraph does the writer mention the benefits of outdoor activity for physical health?
A. Paragraph 4 B. Paragraph 1 C. Paragraph 3 D. Paragraph 2
Giải Thích: Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến lợi ích của hoạt động ngoài trời đối với sức khỏe thể chất?
⮚ Phân tích nội dung các đoạn:
⮚ Paragraph 1:
Đoạn này nói về sự phổ biến của các hoạt động ngoài trời và các lợi ích tổng quát của chúng, nhưng chưa cụ thể vào sức khỏe thể chất.
⮚ Paragraph 2:
Đoạn này nêu rõ các lợi ích về sức khỏe thể chất của hoạt động ngoài trời. Tác giả đã đề cập đến việc tham gia vào các hoạt động như đi bộ đường dài (hiking) hay đạp xe (cycling) giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe tim mạch. Đoạn này cũng nói về sự thú vị của việc tập thể dục trong không gian tự nhiên và những lợi ích khác từ việc ở trong thiên nhiên.
⮚ Paragraph 3:
Đoạn này tập trung vào lợi ích xã hội của các hoạt động ngoài trời, như việc tạo cơ hội gặp gỡ và xây dựng mối quan hệ. Không có đề cập đến lợi ích về sức khỏe thể chất.
⮚ Paragraph 4:
Đoạn này nói về những khó khăn khi tham gia vào các hoạt động ngoài trời và những ý kiến cho rằng không phải ai cũng có thể tiếp cận được những hoạt động này. Đây không phải là đoạn nói về lợi ích sức khỏe.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch Bài Đọc
Tham gia các hoạt động ngoài trời ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Những hoạt động này không chỉ giúp bạn thoát khỏi cuộc sống thường nhật mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Đi bộ đường dài, đạp xe và các môn thể thao đồng đội chỉ là một vài ví dụ về các hoạt động ngoài trời có thể tăng cường sức khỏe.
Trước hết, các hoạt động ngoài trời khuyến khích thể lực. Tham gia thường xuyên các hoạt động như đi bộ đường dài hoặc đạp xe giúp mọi người duy trì cân nặng khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe tim mạch. Không khí trong lành và môi trường tự nhiên có thể khiến việc tập thể dục trở nên thú vị hơn thay vì chỉ là một công việc vặt. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng dành thời gian ở thiên nhiên có thể làm giảm mức độ căng thẳng và thúc đẩy cảm giác yên bình.
Ngoài lợi ích về thể chất, các hoạt động ngoài trời còn thúc đẩy các mối quan hệ xã hội. Tham gia các môn thể thao đồng đội hoặc đi bộ đường dài theo nhóm cho phép mọi người gặp gỡ những người mới và củng cố các mối quan hệ hiện có. Trải nghiệm chung khi cùng nhau vượt qua thử thách có thể xây dựng tình bạn và nâng cao kỹ năng làm việc nhóm.
Tuy nhiên, một số người có thể cho rằng không phải ai cũng có thể tham gia các hoạt động ngoài trời. Ví dụ, những người sống ở khu vực thành thị có thể gặp khó khăn khi tiếp cận các không gian xanh hoặc đường đi an toàn để đạp xe. Điều này đặt ra câu hỏi về tính công bằng trong việc tiếp cận các nguồn tài nguyên ngoài trời.
Bất chấp những thách thức này, lợi ích của việc tham gia các hoạt động ngoài trời lớn hơn nhiều so với những bất lợi. Những người tham gia thường xuyên thường báo cáo rằng họ cảm thấy hạnh phúc hơn và viên mãn hơn. Cảm giác thành tựu khi hoàn thành một chuyến đi bộ đường dài đầy thử thách hoặc thành thạo một tuyến đường đạp xe mới có thể thúc đẩy đáng kể lòng tự trọng.
Tóm lại, các hoạt động ngoài trời đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cả sức khỏe thể chất và hạnh phúc xã hội. Bằng cách bước ra ngoài và hòa mình vào thiên nhiên, mọi người có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của mình. Khi chúng ta tiếp tục điều hướng sự phức tạp của cuộc sống hiện đại, điều quan trọng là phải ưu tiên những trải nghiệm bổ ích này.