1:A. magnificence B. magnificently C. magnify D. magnificent
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
⮚ Phân tích chi tiết
A. magnificence: "Magnificence" là danh từ, có nghĩa là sự huy hoàng, lộng lẫy, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì chúng ta cần một tính từ để miêu tả tính chất của "biodiversity".
B. magnificently: "Magnificently" là trạng từ, có nghĩa là một cách lộng lẫy, cũng không phù hợp vì không thể dùng trạng từ để mô tả danh từ "biodiversity".
C. magnify: "Magnify" là động từ có nghĩa là phóng đại, làm to ra. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng ta cần tính từ chứ không phải động từ.
D. magnificent: Đây là tính từ đúng, có nghĩa là tuyệt vời, hùng vĩ. "The magnificent biodiversity" nghĩa là sự đa dạng sinh học tuyệt vời của hành tinh, phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Tạm Dịch: The magnificent biodiversity of our planet, having evolved over millions of years, faces unprecedented threats today. (Sự đa dạng sinh học tuyệt vời của hành tinh chúng ta, đã tiến hóa qua hàng triệu năm, hiện đang phải đối mặt với những mối đe dọa chưa từng có.)
Question 2:A. endangered rainforest species B. species endangered rainforest
C. rainforest endangered species D. species rainforest endangered
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. endangered rainforest species: Đây là câu chính xác về ngữ pháp và nghĩa. "Endangered" là tính từ miêu tả các loài đang bị đe dọa, "rainforest species" là danh từ chỉ các loài động vật trong rừng nhiệt đới. Cấu trúc này là hợp lý và chính xác.
Tạm Dịch: The endangered rainforest species desperately need our immediate attention and protection. (Các loài sinh vật rừng nhiệt đới đang có nguy cơ tuyệt chủng đang rất cần sự quan tâm và bảo vệ ngay lập tức của chúng ta.)
Question 3:A. struggled B. struggling C. was struggled D. which struggled
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
B. struggling: Đây là dạng hiện tại phân từ, phù hợp với mệnh đề quan hệ rút gọn. "Struggling" mô tả một hành động đang diễn ra, và chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng "struggling".
Tạm Dịch: Animals struggling to survive in their shrinking habitats remind us of our responsibility. (Những loài động vật đang phải vật lộn để sinh tồn trong môi trường sống ngày càng thu hẹp nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mình.)
Question 4:A. for B. with C. to D. in
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Động từ "allocate" thường đi kèm với giới từ "to" khi muốn chỉ định đối tượng hoặc người nhận tài nguyên.
Tạm Dịch: The foundation allocated substantial funding to the biodiversity project. (Quỹ này đã phân bổ nguồn tài trợ đáng kể cho dự án đa dạng sinh học.)
Question 5:A. take B. bring C. do D. make
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
⮚ Phân tích chi tiết
A. take: "Take matters into our own hands" là thành ngữ đúng và phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là tự kiểm soát hoặc hành động để giải quyết vấn đề.
Tạm Dịch: Time is running out, and we must take matters into our own hands before it's too late. (Thời gian không còn nhiều nữa và chúng ta phải tự mình hành động trước khi quá muộn.)
Question 6:A. to allow B. allowing C. allow D. to allowing
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
⮚ Phân tích chi tiết
B. allowing: Đây là lựa chọn chính xác, vì "regret" có thể đi kèm với động từ dạng V-ing khi diễn đạt sự tiếc nuối về điều gì đó đã xảy ra.
Tạm Dịch: We regret allowing countless species to vanish without taking action to protect them. (Chúng tôi lấy làm tiếc vì đã để vô số loài biến mất mà không có hành động nào để bảo vệ chúng.)