Question 18:
A. where technology connects people across countries and cultures
B. ancient traditions protected people against modern influences
C. when formal education taught people beyond textbooks and schools
D. parents restrict access through digital safety controls
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. where technology connects people across countries and cultures: Đúng. Câu này mô tả một thế giới mà công nghệ (như điện thoại thông minh và máy tính) kết nối con người từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau. Đây là đặc điểm nổi bật của thế hệ Z, khi họ trưởng thành trong một thời đại toàn cầu hóa, nơi việc giao tiếp và kết bạn qua mạng là điều bình thường.
B. ancient traditions protected people against modern influences: Sai. Câu này nói về những truyền thống cổ xưa bảo vệ con người khỏi ảnh hưởng của thế giới hiện đại, điều này không phản ánh đúng thế giới mà Generation Z sống trong đó. Thế hệ Z không sống trong một thế giới bảo thủ như vậy, họ lớn lên với sự kết nối và giao lưu văn hóa toàn cầu.
C. when formal education taught people beyond textbooks and schools: Không đúng. Mặc dù giáo dục là một phần quan trọng, nhưng câu này không phản ánh được sự kết nối toàn cầu qua công nghệ mà Generation Z trải qua. Đoạn văn không nhấn mạnh về việc giáo dục truyền thống vượt ra ngoài sách vở và trường lớp.
D. parents restrict access through digital safety controls: Sai. Câu này chỉ nói về việc phụ huynh hạn chế truy cập trực tuyến vì lý do an toàn, điều này không phù hợp với bối cảnh của Generation Z, nơi công nghệ và kết nối toàn cầu là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của họ.
Tạm Dịch:
Generation Z, born between 1997 and 2012, has grown up in a world where technology connects people across countries and cultures. (Thế hệ Z, sinh từ năm 1997 đến năm 2012, lớn lên trong một thế giới mà công nghệ kết nối mọi người trên khắp các quốc gia và nền văn hóa.)
Question 19:
A. are now warning these teenagers about digital dangers which corrupt their values
B. are now teaching these children to be global citizens who respect all cultures
C. having restricted these students from websites where cultures mix freely
D. are now preparing these children for national tests whom eliminate cultural topics
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. are now warning these teenagers about digital dangers which corrupt their values: Sai. Mặc dù có thể một số trường học cảnh báo về các mối nguy hiểm kỹ thuật số, nhưng đây không phải là thông điệp chính trong đoạn văn. Đoạn văn tập trung vào việc giáo dục học sinh để họ trở thành công dân toàn cầu, không phải chỉ cảnh báo về những nguy cơ.
B. are now teaching these children to be global citizens who respect all cultures: Đúng. Đây chính là thông điệp trọng tâm của đoạn văn. Các trường học hiện nay đang dạy thế hệ trẻ về việc tôn trọng các nền văn hóa khác nhau và trở thành công dân toàn cầu. Đây là mục tiêu của giáo dục trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
C. having restricted these students from websites where cultures mix freely: Sai. Điều này hoàn toàn ngược lại với bối cảnh trong đoạn văn, nơi các trường học đang tạo ra môi trường cho học sinh tiếp cận và học hỏi các nền văn hóa khác nhau, chứ không phải ngăn cản họ.
D. are now preparing these children for national tests whom eliminate cultural topics: Không đúng. Đoạn văn không đề cập đến việc chuẩn bị học sinh cho các kỳ thi quốc gia mà bỏ qua các chủ đề văn hóa. Trái lại, việc học văn hóa đa dạng là một phần quan trọng trong giáo dục của thế hệ Z và Alpha.
Tạm Dịch:
Many schools are now teaching these children to be global citizens who respect all cultures.
(Nhiều trường học hiện nay đang dạy trẻ em trở thành công dân toàn cầu, tôn trọng mọi nền văn hóa.)
Question 20:
A. Educators limit access to foreign materials and promote only traditional language skills
B. Schools discourage students from exploring global cultures and focus on local identity
C. Teachers emphasize national achievements and minimize the value of multicultural education
D. Parents are encouraging their children to learn languages and understand international perspectives
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Educators limit access to foreign materials and promote only traditional language skills: Sai. Không có thông tin nào trong đoạn văn nói rằng các nhà giáo dục hạn chế tài liệu nước ngoài và chỉ tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ truyền thống. Ngược lại, việc khuyến khích học sinh tiếp cận các nền văn hóa và ngôn ngữ toàn cầu là một yếu tố quan trọng.
B. Schools discourage students from exploring global cultures and focus on local identity: Sai. Đoạn văn không đề cập đến việc các trường học hạn chế việc khám phá văn hóa toàn cầu. Ngược lại, giáo dục đa văn hóa được khuyến khích, và các trường học tạo ra môi trường để học sinh hiểu biết về thế giới.
C. Teachers emphasize national achievements and minimize the value of multicultural education: Không đúng. Trong bối cảnh của đoạn văn, các giáo viên không chỉ nhấn mạnh thành tựu quốc gia mà còn khuyến khích giá trị của giáo dục đa văn hóa.
D. Parents are encouraging their children to learn languages and understand international perspectives: Đúng. Đoạn văn mô tả cách mà các bậc phụ huynh đang khuyến khích con cái học các ngôn ngữ và hiểu các quan điểm quốc tế. Điều này giúp trẻ em trở thành công dân toàn cầu và nhận thức được tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa.
Tạm Dịch:
Parents are encouraging their children to learn languages and understand international perspectives
(Các bậc phụ huynh đang khuyến khích con em mình học ngoại ngữ và hiểu biết về quan điểm quốc tế)
Question 21:
A. Technology makes it possible for them to maintain friendships across borders
B. Technology creates barriers preventing teenagers from understanding foreign cultures
C. Regulations restrict online interactions between students from different countries
D. Schools discourage digital connections that expose children to global perspectives
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Technology makes it possible for them to maintain friendships across borders: Đúng. Công nghệ giúp thế hệ Z duy trì các mối quan hệ bạn bè xuyên biên giới, điều này phù hợp với thông điệp trong đoạn văn về sự kết nối toàn cầu mà công nghệ mang lại.
B. Technology creates barriers preventing teenagers from understanding foreign cultures: Sai. Đây là một sự hiểu lầm vì công nghệ thực tế không tạo ra rào cản mà ngược lại, nó giúp kết nối các nền văn hóa và giảm bớt khoảng cách giữa các quốc gia.
C. Regulations restrict online interactions between students from different countries: Không đúng. Đoạn văn không nói đến việc có quy định nào ngăn cấm sự tương tác trực tuyến giữa học sinh từ các quốc gia khác nhau. Thực tế, công nghệ làm giảm bớt rào cản này.
D. Schools discourage digital connections that expose children to global perspectives: Sai. Các trường học không ngăn cấm các kết nối kỹ thuật số mà ngược lại, họ khuyến khích học sinh sử dụng công nghệ để tiếp cận các quan điểm toàn cầu.
Tạm Dịch:
Technology makes it possible for them to maintain friendships across borders, sharing their daily lives and learning from each other.
(Công nghệ giúp họ duy trì tình bạn xuyên biên giới, chia sẻ cuộc sống thường ngày và học hỏi lẫn nhau.)
Question 22:
A. growing up fearing cultural differences greatly
B. having grown up with diversity as normal
C. having isolated themselves from foreign influences
D. rejecting traditions outside their comfort zone
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. growing up fearing cultural differences greatly: Sai. Câu này không phải là một mệnh đề quan hệ rút gọn đúng. Nếu ta mở rộng, câu này sẽ trở thành "Generation Z and Alpha children who are growing up fearing cultural differences greatly", tức là có động từ "are" trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, "fearing" (sợ hãi) không phải là động từ chính có thể được rút gọn một cách hợp lý trong bối cảnh này.
B. having grown up with diversity as normal: Đúng. Đây là một cấu trúc rút gọn chính xác. Câu này có thể được hiểu là "Generation Z and Alpha children who have grown up with diversity as normal", tức là "Generation Z và Alpha children who have" có thể rút gọn thành "having grown up", vì chủ ngữ và động từ của mệnh đề quan hệ là giống nhau, và ta có thể dùng cấu trúc "having + past participle" để rút gọn.
C. having isolated themselves from foreign influences: Sai. Đây là một cấu trúc không hợp lý trong bối cảnh này. Nếu mở rộng câu này, chúng ta sẽ có "Generation Z and Alpha children who have isolated themselves from foreign influences", nhưng điều này không phản ánh đúng nội dung của đoạn văn. Đoạn văn không nói rằng các thế hệ này cô lập bản thân khỏi ảnh hưởng từ nước ngoài.
D. rejecting traditions outside their comfort zone: Sai. Mặc dù cấu trúc này có thể rút gọn, nhưng nội dung của đoạn văn không nói về việc các thế hệ này từ chối truyền thống. Thực tế, họ được mô tả là chấp nhận và hiểu các nền văn hóa khác nhau, chứ không phải từ chối chúng.
Tạm Dịch:
Generation Z and Alpha children, having grown up with diversity as normal, will likely become adults who solve problems together across cultural lines.
(Trẻ em thế hệ Z và Alpha, lớn lên trong sự đa dạng là điều bình thường, có khả năng sẽ trở thành những người trưởng thành cùng nhau giải quyết vấn đề vượt qua ranh giới văn hóa.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Thế hệ Z, sinh từ năm 1997 đến năm 2012, lớn lên trong một thế giới mà công nghệ kết nối mọi người trên khắp các quốc gia và nền văn hóa. Những người trẻ này sử dụng điện thoại thông minh và máy tính hàng ngày để trò chuyện với bạn bè từ nhiều nơi trên thế giới. Nếu họ sinh ra sớm hơn 30 năm, họ sẽ không có cơ hội trải nghiệm những kết nối toàn cầu này. Họ đang tìm hiểu về các nền văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống khác nhau không chỉ từ sách vở mà còn thông qua tình bạn trực tuyến thực sự.
Thế hệ Alpha, bao gồm những đứa trẻ sinh sau năm 2013, thậm chí còn kết nối hơn. Những món đồ chơi mà Thế hệ Alpha chơi thường dạy chúng về các vấn đề toàn cầu trong khi chúng vui chơi. Nhiều trường học hiện đang dạy những đứa trẻ này trở thành công dân toàn cầu, tôn trọng mọi nền văn hóa. Những học sinh trẻ này, đến từ nhiều nền tảng khác nhau, đang tạo ra một loại xã hội mới, nơi sự khác biệt được tôn vinh.
Các bậc phụ huynh đang khuyến khích con mình học ngôn ngữ và hiểu được quan điểm quốc tế. Học sinh Thế hệ Z tham gia các chương trình trao đổi và đi du lịch nhiều hơn các thế hệ trước. Công nghệ giúp họ có thể duy trì tình bạn xuyên biên giới, chia sẻ cuộc sống hàng ngày và học hỏi lẫn nhau.
Thế giới mà các thế hệ này đang tạo ra sẽ bao trùm và thấu hiểu hơn. Biên giới truyền thống đang trở nên ít quan trọng hơn trong khi giao lưu văn hóa được coi trọng hơn. Trẻ em thế hệ Z và Alpha, lớn lên với sự đa dạng như bình thường, có khả năng sẽ trở thành người lớn cùng nhau giải quyết các vấn đề vượt qua ranh giới văn hóa. Tương lai có vẻ đầy hứa hẹn với những công dân đa văn hóa này dẫn đầu.