Question 23: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a challenge faced by green startups?
A. Regulatory hurdles
B. Competition from established industries
C. Lack of consumer interest
D. Initial market entry difficulties
Giải Thích: Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một thách thức mà các công ty khởi nghiệp xanh phải đối mặt?
A. Rào cản về mặt pháp lý
B. Cạnh tranh từ các ngành công nghiệp đã thành lập
C. Thiếu sự quan tâm của người tiêu dùng
D. Khó khăn khi gia nhập thị trường ban đầu
A. Regulatory hurdles: Đoạn văn có nhắc đến “green startups still face regulatory hurdles” (startups xanh vẫn phải đối mặt với các rào cản pháp lý). Vậy đây không phải là đáp án đúng.
B. Competition from established industries: Đoạn văn cũng đề cập đến “competition from established industries resistant to change” (cạnh tranh từ các ngành công nghiệp đã thành lập, chống lại sự thay đổi). Vậy đây không phải là đáp án đúng.
C. Lack of consumer interest: Đoạn văn không đề cập đến việc người tiêu dùng thiếu quan tâm đến sản phẩm của các startup xanh. Trong thực tế, văn bản còn nói rằng người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là thế hệ trẻ, sẽ trả giá cao cho các sản phẩm thân thiện với môi trường. Đây là đáp án đúng.
D. Initial market entry difficulties: Mặc dù không trực tiếp đề cập đến “difficulties” khi gia nhập thị trường, nhưng việc nói về cạnh tranh và các rào cản pháp lý có thể ám chỉ rằng green startups cũng gặp khó khăn trong việc gia nhập thị trường.
Question 24: The word “degradation” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. decline B. deterioration C. destruction D. improvement
Giải Thích: Từ “degradation” trong đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. decline: Từ này có nghĩa là sự suy giảm, rất gần nghĩa với “degradation” (sự suy thoái), nên không phải là đáp án đúng.
B. deterioration: “Deterioration” cũng có nghĩa là sự xuống cấp, tương tự “degradation”, do đó không phải là đáp án đúng.
C. destruction: “Destruction” có nghĩa là sự phá hủy, nhưng nó mạnh hơn và bao hàm mức độ cực đoan hơn “degradation”, mặc dù nó có thể được xem là đối lập nhưng không phải là từ đối nghĩa chính xác.
D. improvement: “Improvement” (sự cải thiện) là từ đối nghĩa rõ ràng nhất với “degradation”. “Degradation” có nghĩa là sự suy giảm hoặc xuống cấp, trong khi “improvement” là sự nâng cao hoặc cải thiện.
Question 25: The word “Their” in paragraph 2 refers to _________.
A. Eco-friendly startups
B. These companies
C. These innovations
D. GreenWave and Notpla
Giải Thích: Từ “Their” ở đoạn 2 đề cập đến _________.
C. These innovations. Đúng! "Their" trong câu này ám chỉ đến "these innovations" (những sáng kiến này). Câu trước đã nói về những sáng kiến như GreenWave và Notpla, và "Their" ám chỉ đến sự thành công của những sáng kiến này. Do đó, đáp án đúng là C. These innovations.
Question 26: The word “prudent” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
A. expensive B. wise C. difficult D. unnecessary
Giải Thích: Từ “prudent” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. expensive: “Prudent” không có nghĩa là đắt tiền, vì vậy đây không phải là đáp án đúng.
B. wise: “Prudent” có nghĩa là sáng suốt, khôn ngoan, và đây là sự thay thế hợp lý nhất trong ngữ cảnh của câu.
C. difficult: “Prudent” không đồng nghĩa với khó khăn, vì vậy đây không phải là đáp án đúng.
D. unnecessary: “Prudent” không có nghĩa là không cần thiết, do đó đáp án này không phù hợp.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Green companies will succeed because buyers now prefer eco-friendly items.
B. Environmental firms may struggle despite growing interest in sustainability.
C. Consumers are slowly changing habits but remain hesitant about green goods.
D. Future markets will force all businesses to adopt sustainable manufacturing.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Các công ty xanh sẽ thành công vì người mua hiện nay thích các mặt hàng thân thiện với môi trường.
B. Các công ty môi trường có thể gặp khó khăn mặc dù ngày càng quan tâm đến tính bền vững.
C. Người tiêu dùng đang dần thay đổi thói quen nhưng vẫn còn do dự về hàng hóa xanh.
D. Các thị trường tương lai sẽ buộc tất cả các doanh nghiệp phải áp dụng sản xuất bền vững.
A. Green companies will succeed because buyers now prefer eco-friendly items. Đáp án này là một cách diễn đạt lại chính xác nội dung câu trong đoạn văn. Câu gốc nói rằng các nghiên cứu cho thấy người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ, sẵn sàng chi trả giá cao hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường. Điều này khớp với việc các công ty xanh sẽ thành công nhờ vào xu hướng tiêu dùng này. Do đó, A là đáp án đúng.
B. Environmental firms may struggle despite growing interest in sustainability. Đáp án này không phù hợp vì câu gốc không đề cập đến việc các công ty môi trường gặp khó khăn. Câu gốc khẳng định rằng sự quan tâm của người tiêu dùng đối với các sản phẩm xanh sẽ giúp các công ty xanh thành công, không phải gặp khó khăn.
C. Consumers are slowly changing habits but remain hesitant about green goods. Đây không phải là sự diễn đạt chính xác vì câu gốc nói rằng người tiêu dùng sẽ trả giá cao cho sản phẩm thân thiện với môi trường, không phải là họ chậm thay đổi thói quen hoặc còn do dự.
D. Future markets will force all businesses to adopt sustainable manufacturing. Đáp án này không khớp với nội dung câu gốc. Câu gốc chỉ nói rằng người tiêu dùng hiện tại, đặc biệt là thế hệ trẻ, sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm xanh, không phải là các thị trường sẽ buộc tất cả các công ty phải thay đổi phương thức sản xuất.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Green startups prioritize profits over environmental responsibility.
B. Traditional companies lead innovation in environmental technologies.
C. Government funding for eco-friendly businesses has steadily decreased.
D. Younger consumers will pay more for sustainable product alternatives.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Các công ty khởi nghiệp xanh ưu tiên lợi nhuận hơn trách nhiệm với môi trường.
B. Các công ty truyền thống dẫn đầu đổi mới công nghệ môi trường.
C. Nguồn tài trợ của chính phủ cho các doanh nghiệp thân thiện với môi trường đã giảm đều đặn.
D. Người tiêu dùng trẻ tuổi sẽ trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm thay thế bền vững.
A. Green startups prioritize profits over environmental responsibility. Đây là một sự diễn đạt sai. Trong bài văn, green startups (các công ty xanh) không chỉ tìm kiếm lợi nhuận mà còn chú trọng đến trách nhiệm với môi trường, tạo ra các giải pháp bền vững.
B. Traditional companies lead innovation in environmental technologies. Đáp án này cũng không đúng, vì bài văn cho thấy các công ty xanh (green startups) mới là những người dẫn đầu trong các sáng tạo công nghệ môi trường, chứ không phải các công ty truyền thống.
C. Government funding for eco-friendly businesses has steadily decreased. Điều này không chính xác, bài văn nói rằng các khoản tài trợ của chính phủ cho các công ty xanh ngày càng dễ tiếp cận hơn, không phải là giảm đi.
D. Younger consumers will pay more for sustainable product alternatives. Đáp án này đúng. Bài văn nói rằng các nghiên cứu chỉ ra rằng người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là thế hệ trẻ, sẵn sàng chi trả giá cao hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Question 29: In which paragraph does the writer mention green startups are working in many different industries with impressive innovations?
A. Paragraph 4 B. Paragraph 1 C. Paragraph 3 D. Paragraph 2
Giải Thích: Ở đoạn văn nào tác giả đề cập đến các công ty khởi nghiệp xanh đang hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau với những đổi mới ấn tượng?
D. Paragraph 2. Paragraph 2 chính là nơi tác giả đề cập đến việc các công ty xanh đang hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, như năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và sản phẩm không rác thải. Đây là đoạn văn miêu tả những đổi mới ấn tượng của các công ty xanh, vì vậy D là đáp án đúng.
Question 30: In which paragraph does the writer mention how green startups obtain financial support?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Ở đoạn văn nào tác giả đề cập đến cách các công ty khởi nghiệp xanh nhận được hỗ trợ tài chính?
C. Paragraph 3. Đáp án đúng là C. Paragraph 3 nói rõ về sự gia tăng nguồn tài trợ cho các công ty xanh trong thập kỷ qua, bao gồm việc các nhà đầu tư nhận ra tầm quan trọng của việc hỗ trợ các công ty có trách nhiệm môi trường và các quỹ đầu tư mạo hiểm đã thành lập các quỹ đặc biệt cho các công ty bền vững.
Tạm Dịch Bài Đọc
Các công ty khởi nghiệp xanh đã nổi lên như những động lực thúc đẩy thay đổi tích cực về môi trường. Những công ty này tạo ra các giải pháp bền vững cho những thách thức sinh thái cấp bách. Không giống như các doanh nghiệp truyền thống ưu tiên lợi nhuận, các công ty khởi nghiệp xanh cân bằng các mục tiêu tài chính với trách nhiệm với môi trường. Nhiều công ty được thành lập bởi những doanh nhân trẻ đã chứng kiến sự suy thoái môi trường và cảm thấy cần phải hành động. Sứ mệnh của họ không chỉ dừng lại ở việc kiếm tiền; họ hướng đến mục tiêu chữa lành hành tinh của chúng ta trong khi xây dựng các doanh nghiệp thành công.
Các công ty khởi nghiệp thân thiện với môi trường đã phát triển trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ năng lượng tái tạo và nông nghiệp bền vững đến các sản phẩm không chất thải, những công ty này đã cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với môi trường. GreenWave đã phát triển phương pháp canh tác đại dương không cần phân bón trong khi vẫn thu giữ được carbon. Notpla đã tạo ra bao bì ăn được từ rong biển như một giải pháp thay thế nhựa. Những sáng kiến này cho thấy sự sáng tạo và ý thức bảo vệ môi trường tạo ra những kết quả phi thường như thế nào. Thành công của họ chứng minh rằng tính bền vững và lợi nhuận có thể cùng tồn tại.
Nguồn tài trợ cho các công ty khởi nghiệp xanh đã tăng lên trong thập kỷ qua. Các nhà đầu tư nhận ra rằng việc hỗ trợ các doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường vừa có đạo đức vừa thận trọng về mặt tài chính. Các nhà đầu tư mạo hiểm đã thành lập các quỹ dành riêng cho các công ty khởi nghiệp bền vững, cung cấp vốn để mở rộng quy mô hoạt động. Các khoản tài trợ của chính phủ đã trở nên dễ tiếp cận hơn đối với các doanh nhân đang phát triển công nghệ xanh. Bất chấp những diễn biến tích cực, các công ty khởi nghiệp xanh vẫn phải đối mặt với những rào cản về mặt pháp lý và sự cạnh tranh từ các ngành công nghiệp lâu đời vốn chống lại sự thay đổi.
Tương lai có vẻ đầy hứa hẹn cho các doanh nghiệp môi trường khi người tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm bền vững. Các nghiên cứu cho thấy người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là thế hệ trẻ, sẽ trả giá cao cho các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường. Xu hướng này tạo ra nền tảng màu mỡ cho các công ty khởi nghiệp xanh phát triển mạnh. Khi mối quan tâm về khí hậu gia tăng, nhu cầu về các giải pháp môi trường sáng tạo sẽ tăng mạnh. Các công ty khởi nghiệp xanh đang ở vị thế đáp ứng nhu cầu này trong khi thúc đẩy sự thay đổi tích cực, chứng minh sự đổi mới trong kinh doanh và quản lý môi trường có thể tạo ra một thế giới bền vững.