Question 1:A. which learned B. learn C. learning D. was learned
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. which learned: Sai: "Which" là đại từ quan hệ chỉ vật (hoặc chỉ người khi không phải là chủ ngữ), nhưng ở đây chúng ta đang cần đại từ quan hệ "who" (dùng cho người). Hơn nữa, "learned" không phải là dạng phù hợp trong cấu trúc này. Động từ "learn" cần được biến thành danh động từ (gerund) để rút gọn mệnh đề quan hệ, không phải chia ở quá khứ.
B. learn: Sai: "Learn" là động từ ở dạng nguyên thể (bare infinitive). Trong trường hợp này, khi rút gọn mệnh đề quan hệ, chúng ta cần sử dụng danh động từ (gerund), tức là "learning". Vì vậy, "learn" không đúng ở đây.
C. learning: Đúng: "Learning" là danh động từ (gerund) phù hợp để rút gọn mệnh đề quan hệ "who have learned". Khi rút gọn, "learning" giữ nguyên nghĩa của hành động học cách sử dụng các ứng dụng xã hội hiện đại. Đây là lựa chọn đúng.
D. was learned: Sai: "Was learned" là thể bị động trong quá khứ (past passive), nhưng đây không phải là một câu bị động. Chúng ta đang miêu tả hành động của "the elderly grandparents" (những ông bà lớn tuổi) đang thực hiện, nên không thể dùng thể bị động. Vì vậy, "was learned" là không hợp lý trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch:
The amazing digital bridge effortlessly connects distant generations today. Elderly grandparents learning to use modern social apps feel incredibly proud. (Cây cầu kỹ thuật số tuyệt vời này dễ dàng kết nối các thế hệ xa xôi ngày nay. Ông bà lớn tuổi học cách sử dụng các ứng dụng xã hội hiện đại cảm thấy vô cùng tự hào.)
Question 2:A. effective B. effectively C. effection C. effectiveness
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. effective: Không đúng, vì "effective" là tính từ, không phù hợp với cấu trúc của câu, cần một trạng từ.
B. effectively: Đúng, vì "effectively" là trạng từ, miêu tả cách thức mà công nghệ hiện đại giúp đỡ mọi người (một cách có hiệu quả).
C. effection: Không đúng, vì đây không phải là một từ hợp lệ trong tiếng Anh.
D. effectiveness: Không đúng, vì "effectiveness" là danh từ, không thể dùng trong cấu trúc này.
Tạm Dịch:
Modern technology effectively helps everyone in meaningful ways. (Công nghệ hiện đại có thể giúp ích cho mọi người một cách hiệu quả theo nhiều cách có ý nghĩa.)
Question 3:A. for B. to C. with D. about
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
B. to: Đúng: Đây là lựa chọn chính xác. Chúng ta dùng "bring to" để chỉ sự chuyển giao cái gì đó đến ai đó. "Bring the knowledge to you and your family" là cấu trúc hợp lý và đúng ngữ pháp.
Tạm Dịch:
We enthusiastically bring the essential knowledge directly to you and your family. (Chúng tôi nhiệt tình mang những kiến thức cần thiết trực tiếp đến bạn và gia đình bạn.)
Question 4:A. to teach B. to teaching C. teach D. teaching
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. to teach: Sai: Sau động từ "enjoy", trong tiếng Anh, chúng ta cần một danh động từ (gerund) thay vì động từ nguyên thể. "To teach" là động từ nguyên thể, vì vậy không thể sử dụng trong câu này.
B. to teaching: Sai: "To teaching" không phải là một cấu trúc đúng trong tiếng Anh. "To" khi đi với động từ thường được theo sau bởi động từ nguyên thể (như "to teach"), nhưng trong trường hợp này, "enjoy" phải đi với một danh động từ (gerund), không phải một động từ nguyên thể.
C. teach: Sai: Cũng giống như "to teach", "teach" là động từ nguyên thể và không thể đi trực tiếp sau "enjoy". Chúng ta cần một danh động từ (gerund) để làm chủ ngữ cho "enjoy".
D. teaching: Đúng: "Teaching" là danh động từ (gerund) của động từ "teach" và là lựa chọn đúng. Sau động từ "enjoy", chúng ta cần một danh động từ (gerund) để chỉ hành động mà trẻ em thích thú làm, cụ thể là "teaching" cho ông bà về xu hướng công nghệ số.
Tạm Dịch:
Young children truly enjoy teaching their curious grandparents about digital trends. (Trẻ nhỏ thực sự thích thú khi được ông bà tò mò của mình kể về các xu hướng kỹ thuật số.)
Question 5:A. hit B. take C. put D. make
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
A. hit: Đúng: "Hit it off" là một thành ngữ có nghĩa là hòa hợp ngay lập tức, thường dùng khi nói về việc hai người hoặc hai nhóm người bắt đầu một mối quan hệ tốt đẹp ngay từ lần gặp đầu tiên hoặc bắt đầu làm việc với nhau rất dễ dàng và vui vẻ. Trong câu này, "hit" là động từ chính trong thành ngữ, có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "trở nên thân thiết ngay lập tức." Đây là lựa chọn chính xác cho câu này.
Tạm Dịch:
Seniors and kids definitely hit it off immediately when sharing technological discoveries together.
(Người cao tuổi và trẻ em chắc chắn sẽ hợp nhau ngay khi cùng nhau chia sẻ những khám phá về công nghệ.)
Question 6:A. technology simple lessons B. simple lessons technology
C. simple technology lessons D. lessons simple technology
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
C. simple technology lessons: Đúng: Đây là cụm danh từ chuẩn và hợp lý. "Simple" là tính từ mô tả "technology" (công nghệ), và "technology lessons" là các bài học về công nghệ. "Simple technology lessons" có nghĩa là các bài học công nghệ đơn giản, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu. Cụm này cho thấy chương trình giúp gia đình trở nên gần gũi hơn thông qua các bài học về công nghệ đơn giản, dễ hiểu.
Tạm Dịch:
Join our program today! Families grow closer with simple technology lessons. (Tham gia chương trình của chúng tôi ngay hôm nay! Các gia đình gần gũi nhau hơn qua những bài học công nghệ đơn giản.)