Question 1:A. human B. humanize C. humanitarian D. humanitarianly
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. human: Không phù hợp, "human conference" không đúng ngữ pháp và không truyền tải ý nghĩa chính xác.
B. humanize: Đây là động từ, không phù hợp trong trường hợp này vì câu cần một danh từ để miêu tả loại hội nghị.
C. humanitarian: Đây là đáp án chính xác. "Humanitarian conference" là một hội nghị nhân đạo, hợp lý với ngữ cảnh của bài viết.
D. humanitarianly: Đây là trạng từ và không phù hợp trong ngữ cảnh của câu. Chúng ta cần một danh từ để mô tả hội nghị.
Tạm Dịch:
The global humanitarian conference will showcase amazing success stories from around the world. Join us for this life-changing experience! (Hội nghị nhân đạo toàn cầu sẽ giới thiệu những câu chuyện thành công tuyệt vời từ khắp nơi trên thế giới. Hãy tham gia cùng chúng tôi để có trải nghiệm thay đổi cuộc sống này!)
Question 2:A. international relief workers B. relief workers international
C. workers international relief D. international workers relief
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
A. international relief workers: Đáp án này chính xác, vì "international relief workers" nghĩa là các nhân viên cứu trợ quốc tế, đúng ngữ cảnh của câu.
Tạm Dịch:
Our passionate international relief workers need your generous support to continue their vital mission abroad. (Đội ngũ cứu trợ quốc tế đầy nhiệt huyết của chúng tôi cần sự hỗ trợ hào phóng của bạn để tiếp tục sứ mệnh quan trọng của họ ở nước ngoài.)
Question 3:A. which helped B. helping C. was helped D. helped
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
A. which helped: "Which" không đúng trong trường hợp này vì "which" ám chỉ vật, trong khi đây là người (volunteers). Thêm vào đó, "helped" là quá khứ, không phù hợp với ngữ cảnh đang nói về hành động hiện tại hoặc liên tục.
B. helping: Đây là đáp án đúng. "Helping" là dạng phân từ hiện tại, rút gọn từ mệnh đề quan hệ "who are helping". Đây là cách chính xác để rút gọn mệnh đề quan hệ trong trường hợp này.
C. was helped: Đây là dạng bị động, không phù hợp vì câu đang nói về hành động của những tình nguyện viên (chủ động) chứ không phải đối tượng được giúp đỡ.
D. helped: Dạng quá khứ không phù hợp vì câu đang miêu tả hành động đang diễn ra trong thời gian gần.
Tạm Dịch:
Meet brave volunteers helping communities recover from devastating natural disasters throughout developing countries. (Gặp gỡ những tình nguyện viên dũng cảm đang giúp đỡ cộng đồng phục hồi sau thảm họa thiên nhiên tàn khốc trên khắp các nước đang phát triển.)
Question 4:A. for B. about C. with D. to
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
D. to: Đây là đáp án đúng. "Sends supplies to" là cách diễn đạt đúng trong tiếng Anh, chỉ việc chuyển hàng hóa đến cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.
Tạm Dịch:
Our organization sends essential supplies to affected populations during emergencies. (Tổ chức của chúng tôi gửi nhu yếu phẩm thiết yếu đến những người dân bị ảnh hưởng trong trường hợp khẩn cấp.)
Question 5:A. admit B. accept C. face D. confront
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
C. face: Đây là đáp án chính xác. "Let's face it" có nghĩa là "Hãy đối mặt với sự thật", là một cách diễn đạt mạnh mẽ, khích lệ mọi người thừa nhận và hành động về vấn đề đang được nói đến. Trong ngữ cảnh này, câu muốn nói về việc mọi người cần nhận thức rằng họ có thể thay đổi cuộc sống của người khác.
Tạm Dịch:
Let's face it, we all have the power to change someone's life for the better every single day. (Hãy thực tế đi, tất cả chúng ta đều có khả năng thay đổi cuộc sống của người khác theo hướng tốt đẹp hơn mỗi ngày.)
Question 6:A. to make B. making C. to making D. make
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. to make: Cụm "start to make" có thể dùng trong một số trường hợp, nhưng không phải là cấu trúc phổ biến hoặc tự nhiên khi nói về hành động bắt đầu làm một điều gì đó. Thông thường, sau động từ start, chúng ta sẽ dùng dạng V-ing (danh động từ) để chỉ hành động đang bắt đầu. Cụ thể, "start to make" không sai hoàn toàn, nhưng nó không thông dụng bằng cách sử dụng dạng "-ing" (making).
B. making: Đây là đáp án đúng. Sau động từ start, chúng ta thường sử dụng dạng V-ing (danh động từ). "Start making" là cấu trúc ngữ pháp chuẩn, mang ý nghĩa là "bắt đầu làm điều gì đó", trong trường hợp này là "bắt đầu tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa". Trong câu này, "making" chỉ hành động cụ thể mà người tham gia phong trào sẽ thực hiện, đó là việc tạo ra sự khác biệt tích cực.
C. to making: Đây là một lựa chọn sai vì sau động từ "start", chúng ta không sử dụng to cộng với động từ ở dạng "-ing". Cấu trúc đúng là "start making", không phải "start to making".
D. make: "Start make" là một cấu trúc sai trong tiếng Anh. Sau động từ start, chúng ta không sử dụng động từ nguyên mẫu (bare infinitive) mà phải dùng dạng V-ing (danh động từ).
Tạm Dịch:
We invite you to join our growing movement and start making a meaningful difference in local communities today! (Chúng tôi mời bạn tham gia phong trào đang phát triển của chúng tôi và bắt đầu tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong cộng đồng địa phương ngay hôm nay!)