Question 31: Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
Like a butterfly's wings creating a hurricane, small advancements in machine learning algorithms triggered unprecedented transformations across industries.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Câu mô tả sự thay đổi lớn từ các bước tiến nhỏ rất phù hợp với đoạn II, nơi tác động ban đầu của AI được miêu tả là những thay đổi nhỏ nhưng sâu rộng, tác động đến nhiều ngành nghề.
Question 32: The phrase “tip of the iceberg” in paragraph 1 could be best replaced by_________.
A. show up B. break out C. start off D. catch on
Giải Thích: Cụm từ “tip of the iceberg” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Phân tích chi tiết
✔ "Start off" có nghĩa là bắt đầu, rất phù hợp với ngữ cảnh, vì "tip of the iceberg" ám chỉ một phần nhỏ, chỉ là khởi đầu của một sự thay đổi lớn hơn.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as an area transformed by AI?
A. transportation B. healthcare C. environmental conservation D. education
Giải Thích: Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG được đề cập đến là lĩnh vực được chuyển đổi nhờ AI?
⮚ Phân tích chi tiết
A. transportation
Đúng: Câu này không đề cập đến ngành vận tải. Các lĩnh vực được đề cập bao gồm y tế, giáo dục, bảo vệ môi trường và sản xuất.
B. healthcare
Sai: Y tế là một trong những lĩnh vực được chuyển đổi bởi AI, với sự cải thiện trong chẩn đoán và các phương pháp điều trị.
C. environmental conservation
Sai: AI cũng đã được sử dụng trong bảo vệ môi trường, giúp tối ưu hóa tài nguyên và dự báo thiên tai.
D. education
Sai: Giáo dục là một trong những lĩnh vực có sự thay đổi lớn nhờ AI, với các nền tảng học tập cá nhân hóa và giúp mở rộng cơ hội học tập.
Question 34: The word “they” in paragraph 2 refers to_________.
A. machine learning algorithms
B. everyday conveniences
C. intelligent systems
D. AI systems
Giải Thích: Từ “they” trong đoạn 2 ám chỉ đến_________.
A.thuật toán học máy
B.tiện ích hàng ngày
C.hệ thống thông minh
D.hệ thống AI
⮚ Phân tích chi tiết
✔ "They" ở đây ám chỉ các hệ thống AI mà đoạn văn miêu tả là những thứ đã giúp giải quyết các thách thức phức tạp trong nhiều ngành.
Question 35: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. AI systems revolutionized global energy distribution and enhanced scientific understanding of climate patterns worldwide.
B. AI applications in environmental science faced initial resistance but proved vital for international ecological cooperation.
C. AI technology transformed environmental conservation through resource management and disaster prediction capabilities.
D. AI solutions enabled worldwide collaboration on climate issues while optimizing sustainable energy consumption rates.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Hệ thống AI đã cách mạng hóa việc phân phối năng lượng toàn cầu và nâng cao hiểu biết khoa học về các mô hình khí hậu trên toàn thế giới.
B. Các ứng dụng AI trong khoa học môi trường ban đầu gặp phải sự phản đối nhưng đã chứng minh được tầm quan trọng đối với hợp tác sinh thái quốc tế.
C. Công nghệ AI đã chuyển đổi việc bảo tồn môi trường thông qua khả năng quản lý tài nguyên và dự đoán thảm họa.
D. Các giải pháp AI cho phép hợp tác trên toàn thế giới về các vấn đề khí hậu trong khi tối ưu hóa tỷ lệ tiêu thụ năng lượng bền vững.
⮚ Phân tích chi tiết
A. AI systems revolutionized global energy distribution and enhanced scientific understanding of climate patterns worldwide.
Sai: Mặc dù AI có ảnh hưởng đến việc phân phối năng lượng, nhưng đoạn văn không chỉ đề cập đến điều này mà còn bao gồm các cải tiến khác trong bảo vệ môi trường.
B. AI applications in environmental science faced initial resistance but proved vital for international ecological cooperation.
Sai: Đoạn văn đề cập đến sự hoài nghi ban đầu, nhưng trọng tâm là sự cải tiến trong bảo vệ môi trường nhờ vào AI, không chỉ là sự hợp tác quốc tế.
C. AI technology transformed environmental conservation through resource management and disaster prediction capabilities.
Đúng: Đoạn văn nói về sự thay đổi lớn trong bảo vệ môi trường nhờ vào AI, bao gồm việc tối ưu hóa tài nguyên và dự báo thiên tai.
D. AI solutions enabled worldwide collaboration on climate issues while optimizing sustainable energy consumption rates.
Sai: Mặc dù AI đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa năng lượng, nhưng đoạn văn không tập trung chủ yếu vào việc hợp tác quốc tế.
Question 36: The word “skepticism” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to_________.
A. confidence B. distrust C. doubt D. suspicion
Giải Thích: Từ “skepticism” ở đoạn 3 trái ngược với ________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. confidence
Đúng: "Skepticism" có nghĩa là sự nghi ngờ, còn "confidence" là sự tự tin, niềm tin – hai từ này có nghĩa trái ngược.
B. distrust
Sai: "Distrust" có nghĩa là sự thiếu tin tưởng, khá gần nghĩa với "skepticism", nhưng không phải là trái ngược.
C. doubt
Sai: "Doubt" có nghĩa là sự nghi ngờ, gần nghĩa với "skepticism", nhưng không phải là đối nghĩa hoàn toàn.
D. suspicion
Sai: "Suspicion" cũng có nghĩa là sự nghi ngờ, tương tự "skepticism", không phải là đối nghĩa.
Question 37: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. AI systems initially faced widespread acceptance in environmental conservation efforts worldwide.
B. AI integration into daily life happened so gradually that people often didn't notice their dependence.
C. AI-powered diagnostics in healthcare achieved accuracy rates comparable to human expert diagnosis.
D. AI applications in creative fields eliminated the need for human input in artistic expression entirely.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Hệ thống AI ban đầu được chấp nhận rộng rãi trong các nỗ lực bảo tồn môi trường trên toàn thế giới.
B. Việc tích hợp AI vào cuộc sống hàng ngày diễn ra rất chậm rãi đến nỗi mọi người thường không nhận ra sự phụ thuộc của mình.
C. Chẩn đoán hỗ trợ AI trong chăm sóc sức khỏe đạt được tỷ lệ chính xác tương đương với chẩn đoán của chuyên gia con người.
D. Các ứng dụng AI trong các lĩnh vực sáng tạo đã loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về đầu vào của con người trong biểu đạt nghệ thuật.
⮚ Phân tích chi tiết
A. AI systems initially faced widespread acceptance in environmental conservation efforts worldwide.
Sai: Đoạn văn nói rằng AI đã đối mặt với sự hoài nghi ban đầu trong việc bảo vệ môi trường, không phải sự chấp nhận rộng rãi.
B. AI integration into daily life happened so gradually that people often didn't notice their dependence.
Đúng: Đoạn văn mô tả sự hòa nhập của AI vào cuộc sống hàng ngày một cách dần dần, khiến con người không nhận ra sự phụ thuộc ngày càng tăng vào chúng.
C. AI-powered diagnostics in healthcare achieved accuracy rates comparable to human expert diagnosis.
Sai: Đoạn văn không nói rằng AI đạt độ chính xác tương đương với chẩn đoán của chuyên gia, mà là AI đã đạt được độ chính xác vượt trội hơn.
D. AI applications in creative fields eliminated the need for human input in artistic expression entirely.
Sai: Đoạn văn không nói rằng AI loại bỏ hoàn toàn sự đóng góp của con người trong nghệ thuật, mà chỉ là một sự kết hợp giữa AI và con người.
Question 38: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. The surprising impact of AI technology transformed both utilitarian functions and creative human endeavors.
B. The practical applications of AI were less significant than its influence on artistic expression globally.
C. The remarkable aspect of AI was its expansion from technical uses into artistic and creative domains.
D. AI's most notable achievement was its ability to completely revolutionize traditional creative processes.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Tác động đáng ngạc nhiên của công nghệ AI đã biến đổi cả các chức năng thực dụng và nỗ lực sáng tạo của con người.
B. Các ứng dụng thực tế của AI ít quan trọng hơn ảnh hưởng của nó đối với biểu đạt nghệ thuật trên toàn cầu.
C. Điểm đáng chú ý của AI là sự mở rộng của nó từ các ứng dụng kỹ thuật sang các lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo.
D. Thành tựu đáng chú ý nhất của AI là khả năng cách mạng hóa hoàn toàn các quy trình sáng tạo truyền thống.
⮚ Phân tích chi tiết
A. The surprising impact of AI technology transformed both utilitarian functions and creative human endeavors.
Sai: Câu này không chính xác vì đoạn văn nói về sự kết hợp giữa sáng tạo nghệ thuật và AI, không phải sự "biến đổi" của cả hai.
B. The practical applications of AI were less significant than its influence on artistic expression globally.
Sai: Đoạn văn không nói rằng ứng dụng thực tế của AI kém quan trọng hơn ảnh hưởng của nó đến nghệ thuật.
C. The remarkable aspect of AI was its expansion from technical uses into artistic and creative domains.
Đúng: Đoạn văn nói rõ về việc AI đã mở rộng từ các ứng dụng thực tế sang các lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo, đánh dấu một sự thay đổi đáng chú ý.
D. AI's most notable achievement was its ability to completely revolutionize traditional creative processes.
Sai: Đoạn văn không nói rằng AI "hoàn toàn cách mạng hóa" quá trình sáng tạo truyền thống, mà chỉ tạo ra sự hợp tác mới.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. The development of AI technology has caused more concerns than benefits in modern society.
B. Artists and creators have become completely dependent on AI systems for producing new work.
C. The advancement of AI technology has primarily benefited the manufacturing and healthcare sectors.
D. The integration of AI into various fields has fundamentally changed how humans approach tasks.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Sự phát triển của công nghệ AI đã gây ra nhiều lo ngại hơn là lợi ích trong xã hội hiện đại.
B. Các nghệ sĩ và nhà sáng tạo đã trở nên hoàn toàn phụ thuộc vào các hệ thống AI để tạo ra tác phẩm mới.
C. Sự tiến bộ của công nghệ AI chủ yếu mang lại lợi ích cho các ngành sản xuất và chăm sóc sức khỏe.
D. Việc tích hợp AI vào nhiều lĩnh vực khác nhau đã thay đổi cơ bản cách con người tiếp cận các nhiệm vụ.
⮚ Phân tích chi tiết
A. The development of AI technology has caused more concerns than benefits in modern society.
Sai: Đoạn văn không nhấn mạnh vấn đề này, mà chủ yếu nói về những lợi ích lớn mà AI mang lại.
B. Artists and creators have become completely dependent on AI systems for producing new work.
Sai: Đoạn văn không nói rằng các nghệ sĩ phụ thuộc hoàn toàn vào AI, mà chỉ là sự kết hợp giữa con người và AI trong sáng tạo.
C. The advancement of AI technology has primarily benefited the manufacturing and healthcare sectors.
Sai: AI đã mang lại lợi ích cho nhiều lĩnh vực, không chỉ sản xuất và y tế.
D. The integration of AI into various fields has fundamentally changed how humans approach tasks.
Đúng: Đoạn văn cho thấy AI đã thay đổi cách con người tiếp cận công việc và nhiệm vụ trong nhiều lĩnh vực.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. AI technology has revolutionized creative industries while raising debates about consciousness and human expression.
B. AI development has transformed healthcare, education, and manufacturing sectors through innovative technological solutions.
C. AI systems have improved efficiency in various industries while facing initial resistance from traditional sectors.
D. AI has evolved from basic automation to reshape society across practical, environmental, and creative domains.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Công nghệ AI đã cách mạng hóa các ngành công nghiệp sáng tạo đồng thời làm dấy lên các cuộc tranh luận về ý thức và biểu hiện của con người.
B. Sự phát triển của AI đã chuyển đổi các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giáo dục và sản xuất thông qua các giải pháp công nghệ tiên tiến.
C. Các hệ thống AI đã cải thiện hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong khi phải đối mặt với sự phản kháng ban đầu từ các ngành truyền thống.
D. AI đã phát triển từ tự động hóa cơ bản để định hình lại xã hội trên các lĩnh vực thực tế, môi trường và sáng tạo.
⮚ Phân tích chi tiết
A. AI technology has revolutionized creative industries while raising debates about consciousness and human expression.
Sai: Mặc dù đoạn văn đề cập đến sự thay đổi trong ngành sáng tạo, nhưng mục tiêu lớn của AI là chuyển đổi xã hội trong nhiều lĩnh vực.
B. AI development has transformed healthcare, education, and manufacturing sectors through innovative technological solutions.
Sai: Đây chỉ là một phần của đoạn văn, không phải tổng thể.
C. AI systems have improved efficiency in various industries while facing initial resistance from traditional sectors.
Sai: Đoạn văn không tập trung vào sự kháng cự từ các ngành truyền thống, mà nhấn mạnh vào sự phát triển và ảnh hưởng sâu rộng của AI.
D. AI has evolved from basic automation to reshape society across practical, environmental, and creative domains.
Đúng: Đoạn văn mô tả sự phát triển của AI từ tự động hóa cơ bản đến việc thay đổi xã hội trong các lĩnh vực thực tế, môi trường và sáng tạo.
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong giai đoạn đầu phát triển trí tuệ nhân tạo, ít ai có thể dự đoán được những hiệu ứng lan tỏa sâu sắc sẽ định hình lại xã hội toàn cầu của chúng ta. Giống như đôi cánh của một con bướm tạo ra cơn bão, những tiến bộ nhỏ trong thuật toán học máy đã kích hoạt những chuyển đổi chưa từng có trong các ngành công nghiệp. Những thay đổi tinh tế này ban đầu thể hiện ở những tiện ích hàng ngày—trợ lý thông minh quản lý lịch trình của chúng ta, hệ thống đề xuất hướng dẫn lựa chọn của chúng ta và các quy trình tự động hợp lý hóa quy trình làm việc của chúng ta—nhưng đây chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Việc tích hợp AI vào cuộc sống hàng ngày trở nên liền mạch đến mức nhiều người hầu như không nhận thấy sự phụ thuộc ngày càng tăng của họ vào các hệ thống thông minh này.
Khi các hệ thống AI trở nên tinh vi hơn, chúng bắt đầu giải quyết những thách thức ngày càng phức tạp. Chăm sóc sức khỏe đã chứng kiến một cuộc cách mạng khi chẩn đoán hỗ trợ AI đạt được tỷ lệ chính xác vượt qua các chuyên gia con người. Trong giáo dục, các nền tảng học tập được cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu riêng của từng học sinh, dân chủ hóa khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng. Ngành tài chính đã trải qua một cuộc chuyển đổi mạnh mẽ khi phân tích do AI thúc đẩy đã cách mạng hóa các chiến lược đầu tư và phương pháp đánh giá rủi ro. Hơn nữa, ngành sản xuất đã đạt được mức tăng hiệu quả chưa từng có thông qua robot hỗ trợ AI và các hệ thống bảo trì dự đoán, dẫn đến các nhà máy thông minh hơn và sản xuất bền vững.
Việc tích hợp AI vào các nỗ lực bảo tồn môi trường đánh dấu một cột mốc quan trọng khác. Các hệ thống thông minh đã tối ưu hóa mức tiêu thụ tài nguyên, dự đoán thiên tai với độ chính xác đáng kinh ngạc và phát triển các giải pháp sáng tạo để giảm thiểu biến đổi khí hậu. Những can thiệp công nghệ này, mặc dù ban đầu gặp phải sự hoài nghi, đã chứng minh được vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu và thúc đẩy sự hợp tác quốc tế về các thách thức môi trường. Sự xuất hiện của các mô hình khí hậu do AI điều khiển đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn và giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp, trong khi các hệ thống lưới điện thông minh đã cách mạng hóa việc phân phối năng lượng trên toàn thế giới.
Có lẽ đáng chú ý nhất là ảnh hưởng của AI đã vượt ra ngoài các ứng dụng thực tế để định hình lại khả năng sáng tạo và biểu đạt của con người. Các nghệ sĩ đã hợp tác với AI để khám phá các hình thức nghệ thuật kỹ thuật số mới, các nhạc sĩ đã sáng tác các tác phẩm đột phá với sự hỗ trợ của AI và các nhà văn đã thử nghiệm các câu chuyện do AI tạo ra. Sự kết hợp giữa khả năng sáng tạo của con người và trí tuệ nhân tạo này đã tạo ra các hình thức nghệ thuật hoàn toàn mới, thách thức các quan niệm truyền thống về khả năng biểu đạt nghệ thuật và trí tưởng tượng của con người. Tác động văn hóa của khả năng sáng tạo được AI tăng cường đã làm dấy lên các cuộc tranh luận triết học về bản chất của ý thức và sự sáng tạo.