Question 31: Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
From the smallest insects to the largest mammals, each organism contributes to the complex interactions that sustain our planet's biodiversity.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 1?
⮚ Giải thích chi tiết
✔ Câu này đề cập đến sự đóng góp của mọi loài sinh vật trong việc duy trì đa dạng sinh học của hành tinh, vì vậy nó sẽ phù hợp nhất với đoạn (II), nơi nói về tác động của sự biến mất của một loài đối với toàn bộ hệ sinh thái. Đoạn này thể hiện rõ mối quan hệ phức tạp giữa các loài.
Question 32: The phrase “hanging by a thread” in paragraph 1 could be best replaced by_________.
A. hold up B. carry on C. die out D. fade away
Giải Thích: Cụm từ “hanging by a thread” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Giải thích chi tiết
A. Hold up: Không đúng vì không có nghĩa là dễ bị mất đi.
B. Carry on: Cũng không đúng vì "carry on" có nghĩa là tiếp tục, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C (Die out): Cụm từ "hanging by a thread" có nghĩa là rất mong manh, dễ dàng bị mất đi, do đó, nó có thể được thay thế bằng "die out", nghĩa là tuyệt chủng.
D. Fade away: "Fade away" có nghĩa là mờ dần, không mạnh mẽ bằng "die out".
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a role of species in ecosystems?
A. Pollination
B. Nutrient cycling
C. Soil erosion prevention
D. Population control
Giải Thích: Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là vai trò của loài trong hệ sinh thái?
A. Thụ phấn
B. Chu trình dinh dưỡng
C. Phòng chống xói mòn đất
D. Kiểm soát quần thể
⮚ Giải thích chi tiết
A. Pollination: Được nhắc đến trong đoạn 2 khi nói về vai trò của ong và các loài thụ phấn.
B. Nutrient cycling: Được nói đến khi nói về các dịch vụ sinh thái mà các loài cung cấp, như chu trình dinh dưỡng.
C (Soil erosion prevention): Đoạn văn đề cập đến các vai trò của loài trong hệ sinh thái như là giúp thụ phấn, chu trình dinh dưỡng, và kiểm soát quần thể động vật, nhưng không đề cập đến việc ngăn ngừa xói mòn đất.
D. Population control: Cũng được nhắc đến khi nói về vai trò của các loài săn mồi trong việc kiểm soát quần thể.
Question 34: The word “their” in paragraph 2 refers to_________.
A. food webs B. pollinators C. interactions D. species
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến_________.
⮚ Giải thích chi tiết
✔ Từ " their" trong đoạn 2 chỉ đến "loài" (các loài). Câu nói "những mối quan hệ này vượt ra ngoài sự tương tác trực tiếp, vì nhiều loài cũng sửa đổi môi trường của chúng..." dùng "your" để chỉ các loài sinh vật, chứ không phải là các mạng lưới nhận dạng phấn hay các tương tác.
Question 35: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Human-induced environmental changes are causing rapid species extinction, particularly affecting biodiversity hotspots and ecosystem functions worldwide.
B. Climate change impacts are primarily affecting tropical rainforests and coral reefs, leading to unprecedented changes in species distribution patterns.
C. Species extinction in diverse ecosystems causes disruption of natural processes, though mainly affecting local environmental conditions.
D. Recent research indicates environmental threats are temporary, with ecosystems showing resilience to biodiversity loss over time.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Những thay đổi về môi trường do con người gây ra đang gây ra sự tuyệt chủng nhanh chóng của các loài, đặc biệt là ảnh hưởng đến các điểm nóng về đa dạng sinh học và chức năng của hệ sinh thái trên toàn thế giới.
B. Tác động của biến đổi khí hậu chủ yếu ảnh hưởng đến các khu rừng mưa nhiệt đới và rạn san hô, dẫn đến những thay đổi chưa từng có trong các mô hình phân bố loài.
C. Sự tuyệt chủng của các loài trong các hệ sinh thái đa dạng gây ra sự gián đoạn của các quá trình tự nhiên, mặc dù chủ yếu ảnh hưởng đến các điều kiện môi trường cục bộ.
D. Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng các mối đe dọa về môi trường chỉ là tạm thời, với các hệ sinh thái cho thấy khả năng phục hồi trước tình trạng mất đa dạng sinh học theo thời gian.
⮚ Giải thích chi tiết
A (Human-induced environmental changes are causing rapid species extinction, particularly affecting biodiversity hotspots and ecosystem functions worldwide.): Đoạn 3 nói về các mối đe dọa từ hoạt động của con người và biến đổi khí hậu đối với sự đa dạng sinh học, đặc biệt là ở những khu vực có tính đa dạng sinh học cao như rừng mưa nhiệt đới và rạn san hô. Sự tuyệt chủng của các loài sẽ ảnh hưởng lớn đến sự ổn định của hệ sinh thái.
B. Climate change impacts are primarily affecting tropical rainforests and coral reefs, leading to unprecedented changes in species distribution patterns.: Câu này chỉ tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu mà không nói rõ về sự tuyệt chủng loài.
C. Species extinction in diverse ecosystems causes disruption of natural processes, though mainly affecting local environmental conditions.: Câu này không chính xác vì nó không đề cập đến các hậu quả toàn cầu.
D. Recent research indicates environmental threats are temporary, with ecosystems showing resilience to biodiversity loss over time.: Sai vì đoạn văn không đề cập đến sự phục hồi của hệ sinh thái.
Question 36: The word “dispersal” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to_________.
A. distribution B. concentration C. scattering D. spreading
Giải Thích: Từ “dispersal” ở đoạn 3 trái nghĩa với ___________.
⮚ Giải thích chi tiết
A. Distribution: Không phải đối nghĩa, vì "distribution" có nghĩa là phân phối, nhưng không hoàn toàn trái ngược.
B (Concentration): "Dispersal" có nghĩa là sự phân tán, còn "concentration" có nghĩa là sự tập trung, là từ đối nghĩa với "dispersal".
C. Scattering: "Scattering" cũng là sự phân tán, đồng nghĩa với "dispersal".
D. Spreading: "Spreading" có nghĩa là lan rộng, không đối nghĩa với "dispersal".
Question 37: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Conservation efforts should focus solely on protecting endangered species while maintaining current ecosystem structures.
B. Human activities affect biodiversity only in specific regions, particularly in tropical rainforests and coral reef areas.
C. Every species in an ecosystem contributes to its stability, from the most prominent to the least noticeable organisms.
D. Educational programs about conservation are optional supplements to current environmental protection measures.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Các nỗ lực bảo tồn chỉ nên tập trung vào việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong khi vẫn duy trì các cấu trúc hệ sinh thái hiện tại.
B. Các hoạt động của con người chỉ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học ở một số khu vực cụ thể, đặc biệt là ở các khu rừng mưa nhiệt đới và rạn san hô.
C. Mọi loài trong một hệ sinh thái đều góp phần vào sự ổn định của hệ sinh thái, từ những sinh vật nổi bật nhất đến những sinh vật ít được chú ý nhất.
D. Các chương trình giáo dục về bảo tồn là các biện pháp bổ sung tùy chọn cho các biện pháp bảo vệ môi trường hiện tại.
⮚ Giải thích chi tiết
A. Conservation efforts should focus solely on protecting endangered species while maintaining current ecosystem structures.: Sai vì đoạn văn nhấn mạnh sự bảo vệ các hệ sinh thái toàn diện chứ không chỉ bảo vệ các loài nguy cấp.
B. Human activities affect biodiversity only in specific regions, particularly in tropical rainforests and coral reef areas.: Sai, vì hoạt động của con người ảnh hưởng đến đa dạng sinh học trên toàn cầu.
C (Every species in an ecosystem contributes to its stability, from the most prominent to the least noticeable organisms.): Đoạn văn nói rõ rằng tất cả các loài, từ những loài nổi bật nhất đến những loài ít được chú ý, đều đóng góp vào sự ổn định của hệ sinh thái.
D. Educational programs about conservation are optional supplements to current environmental protection measures.: Sai, vì đoạn văn coi giáo dục là một phần quan trọng trong bảo tồn.
Question 38: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. All species, regardless of their prominence or visibility, play essential roles in maintaining ecosystem stability and operations.
B. Popular and well-known species contribute more significantly to the overall functioning of environmental processes.
C. Natural systems depend primarily on the interactions between major species that maintain ecological balance over time.
D. Ecosystem resilience is determined by the combined effects of dominant species in various biological communities.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?
A.Tất cả các loài, bất kể sự nổi bật hay khả năng hiển thị của chúng, đều đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định và hoạt động của hệ sinh thái.
B.Các loài phổ biến và được biết đến rộng rãi đóng góp đáng kể hơn vào hoạt động chung của các quá trình môi trường.
C.Các hệ thống tự nhiên chủ yếu phụ thuộc vào sự tương tác giữa các loài chính duy trì sự cân bằng sinh thái theo thời gian.
D.Khả năng phục hồi của hệ sinh thái được xác định bởi các tác động kết hợp của các loài chiếm ưu thế trong các cộng đồng sinh học khác nhau.
⮚ Giải thích chi tiết
A (All species, regardless of their prominence or visibility, play essential roles in maintaining ecosystem stability and operations.): Câu này nói về sự quan trọng của tất cả các loài trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái, dù chúng có nổi bật hay không. Đây là một cách diễn giải chính xác của câu đã được gạch dưới trong đoạn 4.
B. Popular and well-known species contribute more significantly to the overall functioning of environmental processes.: Sai, vì câu này chỉ đề cập đến các loài nổi bật mà không bao hàm tất cả các loài.
C. Natural systems depend primarily on the interactions between major species that maintain ecological balance over time.: Sai vì nó chỉ nói về các loài lớn, không đề cập đến các loài khác.
D. Ecosystem resilience is determined by the combined effects of dominant species in various biological communities.: Sai vì câu này chỉ nói về các loài chiếm ưu thế.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Educational programs about conservation will automatically solve all current environmental challenges within one generation.
B. The survival of human society is fundamentally dependent on maintaining healthy and diverse ecological systems.
C. Species extinction in specific regions has minimal impact on global ecosystems due to natural adaptation processes.
D. Traditional conservation methods focusing on individual species are more effective than ecosystem-wide approaches.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Các chương trình giáo dục về bảo tồn sẽ tự động giải quyết mọi thách thức về môi trường hiện tại trong vòng một thế hệ.
B. Sự tồn tại của xã hội loài người về cơ bản phụ thuộc vào việc duy trì các hệ sinh thái lành mạnh và đa dạng.
C. Sự tuyệt chủng của các loài ở các khu vực cụ thể có tác động tối thiểu đến các hệ sinh thái toàn cầu do các quá trình thích nghi tự nhiên.
D. Các phương pháp bảo tồn truyền thống tập trung vào từng loài hiệu quả hơn các phương pháp tiếp cận trên toàn hệ sinh thái.
⮚ Giải thích chi tiết
A. Educational programs about conservation will automatically solve all current environmental challenges within one generation.: Sai vì không có đảm bảo gì về việc giáo dục sẽ giải quyết hết các thách thức môi trường.
B (The survival of human society is fundamentally dependent on maintaining healthy and diverse ecological systems.): Đoạn văn nhấn mạnh rằng việc bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái là cực kỳ quan trọng đối với sự sống còn của xã hội loài người.
C. Species extinction in specific regions has minimal impact on global ecosystems due to natural adaptation processes.: Sai vì sự tuyệt chủng loài có thể gây ra hậu quả lớn trên toàn cầu.
D. Traditional conservation methods focusing on individual species are more effective than ecosystem-wide approaches.: Sai vì đoạn văn nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Climate change and human activities are the primary factors causing unprecedented rates of species loss in modern times.
B. Educational programs and scientific research are the most effective tools for addressing current environmental challenges.
C. Specific species like bees and beavers play more crucial roles than others in maintaining ecological balance worldwide.
D. The interconnected nature of ecosystems requires comprehensive conservation efforts to protect biodiversity and ensure human survival.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Biến đổi khí hậu và hoạt động của con người là những yếu tố chính gây ra tỷ lệ mất loài chưa từng có trong thời hiện đại.
B. Các chương trình giáo dục và nghiên cứu khoa học là những công cụ hiệu quả nhất để giải quyết các thách thức về môi trường hiện tại.
C. Các loài cụ thể như ong và hải ly đóng vai trò quan trọng hơn những loài khác trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái trên toàn thế giới.
D. Bản chất kết nối của các hệ sinh thái đòi hỏi những nỗ lực bảo tồn toàn diện để bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo sự sống còn của con người.
⮚ Giải thích chi tiết
A. Climate change and human activities are the primary factors causing unprecedented rates of species loss in modern times.: Một phần đúng nhưng không tổng quát toàn bộ nội dung bài viết.
B. Educational programs and scientific research are the most effective tools for addressing current environmental challenges.: Không đủ để tổng kết bài viết.
C. Specific species like bees and beavers play more crucial roles than others in maintaining ecological balance worldwide.: Câu này chỉ nói về một số loài, không phản ánh toàn bộ nội dung.
D (The interconnected nature of ecosystems requires comprehensive conservation efforts to protect biodiversity and ensure human survival.): Đoạn văn khẳng định rằng hệ sinh thái có sự kết nối chặt chẽ và các nỗ lực bảo tồn toàn diện là cần thiết để bảo vệ đa dạng sinh học và sự sống còn của con người.
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong mạng lưới phức tạp của sự sống trên Trái đất, mỗi loài đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Từ những loài côn trùng nhỏ nhất đến những loài động vật có vú lớn nhất, mỗi sinh vật đều góp phần vào những tương tác phức tạp duy trì sự đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta. Khi một loài biến mất, nó có thể gây ra một loạt các tác động phá vỡ toàn bộ hệ sinh thái, dẫn đến cái mà các nhà khoa học gọi là "hiệu ứng gợn sóng sinh thái". Với nhiều loài đang ngàn cân treo sợi tóc, sự cân bằng tinh tế này được hình thành qua hàng triệu năm tiến hóa chứng minh tại sao việc bảo vệ mọi loài lại rất quan trọng để duy trì hệ sinh thái lành mạnh.
Sự kết nối giữa các loài đặc biệt rõ ràng trong mạng lưới thức ăn và mạng lưới thụ phấn. Ví dụ, ong và các loài thụ phấn khác rất cần thiết cho sự sinh sản của thực vật có hoa, từ đó cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho vô số sinh vật khác. Tương tự như vậy, động vật ăn thịt giúp kiểm soát quần thể con mồi, ngăn chặn tình trạng chăn thả quá mức và duy trì sự đa dạng của thực vật. Những mối quan hệ này không chỉ giới hạn ở những tương tác trực tiếp, vì nhiều loài cũng thay đổi môi trường của chúng theo cách có lợi cho những loài khác, chẳng hạn như hải ly tạo ra vùng đất ngập nước hỗ trợ các cộng đồng thủy sinh đa dạng.
Biến đổi khí hậu và hoạt động của con người gây ra những mối đe dọa đáng kể đối với đa dạng sinh học, với những hậu quả có khả năng tàn phá đối với sự ổn định của hệ sinh thái. Khi các loài quan trọng bị mất đi, các dịch vụ mà chúng cung cấp—từ phát tán hạt giống đến chu trình dinh dưỡng—bị phá vỡ, có khả năng dẫn đến sự sụp đổ của hệ sinh thái. Hiện tượng này đặc biệt đáng lo ngại ở những khu vực có đa dạng sinh học cao, chẳng hạn như rừng mưa nhiệt đới và rạn san hô, nơi mà việc mất đi ngay cả một loài cũng có thể gây ra những tác động sâu rộng đến toàn bộ cộng đồng. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tốc độ tuyệt chủng của các loài đang tăng tốc ở mức chưa từng có.
Do đó, các nỗ lực bảo tồn phải tập trung vào việc bảo vệ không chỉ các loài riêng lẻ mà còn toàn bộ hệ sinh thái. Cách tiếp cận toàn diện này thừa nhận rằng mọi loài, dù có sức lôi cuốn hay ít được biết đến, đều góp phần vào khả năng phục hồi và chức năng của các hệ thống tự nhiên. Bằng cách hiểu và bảo tồn các mối quan hệ sinh thái phức tạp này, chúng ta có thể giúp đảm bảo sự tồn tại lâu dài của đa dạng sinh học trên Trái đất và các dịch vụ hệ sinh thái mà xã hội loài người phụ thuộc vào. Hơn nữa, việc giáo dục các thế hệ tương lai về tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học là rất quan trọng để tạo ra sự thay đổi lâu dài và thúc đẩy sự trân trọng sâu sắc hơn đối với sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên.