Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a challenge faced by elderly immigrants?
A. Transportation difficulties
B. Digital exclusion
C. Limited retirement savings
D. Language barriers
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một thách thức mà những người nhập cư lớn tuổi phải đối mặt?
A. Transportation difficulties: Câu hỏi này yêu cầu chúng ta xác định thử cái nào không phải là thách thức được đề cập. Từ đầu đến cuối bài viết, không có đề cập nào đến "difficulties with transportation" (khó khăn về giao thông). Vì vậy, đáp án này là đúng.
B. Digital exclusion: Bài viết đã đề cập rõ ràng về việc khoảng 65% người cao tuổi nhập cư gặp phải vấn đề loại trừ kỹ thuật số (digital exclusion), do họ không tiếp cận được các công cụ công nghệ mới.
C. Limited retirement savings: Bài viết cũng nhắc đến tình trạng người cao tuổi nhập cư đối mặt với khó khăn tài chính do tiết kiệm hưu trí hạn chế.
D. Language barriers: Rào cản ngôn ngữ (language barriers) là một trong những vấn đề được nêu rõ trong bài viết, khiến người cao tuổi nhập cư cảm thấy cô lập và không thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Question 24: The word “diversify” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. expand B. develop C. homogenize D. transform
Giải Thích: Từ “diversify” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. expand: "Expand" có nghĩa là mở rộng, nhưng không phải là từ trái nghĩa với "diversify". "Expand" có thể liên quan đến tăng trưởng hoặc mở rộng, nhưng không mang ý nghĩa đối lập với "diversify".
B. develop: "Develop" có nghĩa là phát triển, không phải là từ trái nghĩa với "diversify". "Develop" mang ý nghĩa tích cực, trong khi "diversify" có thể đi kèm với việc làm phong phú hơn hoặc thay đổi.
C. homogenize: Đây là đáp án đúng. "Homogenize" có nghĩa là làm cho đồng nhất, tương tự như việc làm một cái gì đó giống nhau. "Diversify" nghĩa là làm cho đa dạng hoặc khác biệt, do đó "homogenize" là từ trái nghĩa với "diversify".
D. transform: "Transform" có nghĩa là chuyển đổi hoặc thay đổi, nhưng không phải là từ trái nghĩa với "diversify". "Transform" có thể tạo ra sự thay đổi nhưng không đối lập với sự đa dạng hóa.
Question 25: The word “them” in paragraph 2 refers to _________.
A. Older adults from diverse backgrounds
B. Community centers
C. Technology workshops
D. Overseas relatives and friends
Giải Thích: Từ “them” trong đoạn 2 đề cập đến _________.
A. Older adults from diverse backgrounds: Đây là đáp án đúng. "Them" trong đoạn 2 ám chỉ nhóm người cao tuổi từ các nền văn hóa khác nhau, vì bài viết nói về việc các trung tâm cộng đồng thiết lập các buổi hội thảo công nghệ cho nhóm người này.
Question 26: The word “divergence” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
A. convergence B. difference C. disagreement D. advancement
Giải Thích: Từ “divergence” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. convergence: "Convergence" có nghĩa là sự hội tụ, ngược lại với "divergence", nên đây không phải là từ thay thế hợp lý.
B. difference: Đây là đáp án đúng. "Divergence" có nghĩa là sự khác biệt hoặc sự phân kỳ, trong khi "difference" cũng mang ý nghĩa tương tự về sự khác biệt.
C. disagreement: "Disagreement" có nghĩa là sự bất đồng, trong khi "divergence" không nhất thiết mang tính chất bất đồng, mà chỉ là sự khác biệt hoặc phát triển theo những hướng khác nhau.
D. advancement: "Advancement" có nghĩa là sự tiến bộ, không phải là từ thay thế cho "divergence".
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Cultural considerations outweigh economic concerns for elderly immigrants' quality of life and contentment.
B. Financial factors affecting older people in diverse societies are important for their general health and happiness.
C. Social connections determine financial stability for aging individuals across multicultural communities.
D. Healthcare systems primarily dictate the economic outcomes for seniors in diverse cultural settings.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?
A. Những cân nhắc về văn hóa quan trọng hơn những lo ngại về kinh tế đối với chất lượng cuộc sống và sự hài lòng của những người nhập cư lớn tuổi.
B. Các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến người lớn tuổi trong các xã hội đa dạng rất quan trọng đối với sức khỏe và hạnh phúc nói chung của họ.
C. Các mối quan hệ xã hội quyết định sự ổn định tài chính cho những người lớn tuổi trong các cộng đồng đa văn hóa.
D. Các hệ thống chăm sóc sức khỏe chủ yếu quyết định kết quả kinh tế cho người cao tuổi trong các bối cảnh văn hóa đa dạng.
A. Cultural considerations outweigh economic concerns for elderly immigrants' quality of life and contentment.: Câu này nói rằng yếu tố văn hóa quan trọng hơn yếu tố kinh tế, nhưng bài viết không đưa ra sự so sánh như vậy.
B. Financial factors affecting older people in diverse societies are important for their general health and happiness.: Đây là đáp án chính xác. Nó diễn đạt lại ý chính của câu gạch dưới, đó là yếu tố tài chính ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của người cao tuổi trong các xã hội đa văn hóa.
C. Social connections determine financial stability for aging individuals across multicultural communities.: Câu này nói về mối quan hệ xã hội quyết định sự ổn định tài chính, không phải là sự diễn đạt lại chính xác ý của câu gốc.
D. Healthcare systems primarily dictate the economic outcomes for seniors in diverse cultural settings.: Câu này nói về hệ thống chăm sóc sức khỏe quyết định kết quả tài chính, nhưng bài viết không nói điều này.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Technology workshops effectively eliminate digital exclusion faced by all elderly immigrants globally.
B. Language barriers rarely prevent elderly immigrants from accessing essential healthcare services effectively.
C. Hybrid approaches combining traditional and modern care techniques create more comprehensive systems.
D. Western societies generally encourage elderly family members to live with their adult children permanently.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Các hội thảo công nghệ loại bỏ hiệu quả tình trạng loại trừ kỹ thuật số mà tất cả người nhập cư cao tuổi trên toàn cầu phải đối mặt.
B. Rào cản ngôn ngữ hiếm khi ngăn cản người nhập cư cao tuổi tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe thiết yếu một cách hiệu quả.
C. Các phương pháp kết hợp giữa kỹ thuật chăm sóc truyền thống và hiện đại tạo ra các hệ thống toàn diện hơn.
D. Các xã hội phương Tây thường khuyến khích các thành viên gia đình lớn tuổi sống chung với con cái đã trưởng thành của họ lâu dài.
A. Technology workshops effectively eliminate digital exclusion faced by all elderly immigrants globally: Không đúng vì các lớp học công nghệ không thể loại bỏ hoàn toàn tình trạng loại trừ kỹ thuật số đối với tất cả người cao tuổi nhập cư trên toàn cầu. Các lớp học này giúp hỗ trợ một phần, nhưng không giải quyết được hết vấn đề.
B. Language barriers rarely prevent elderly immigrants from accessing essential healthcare services effectively: Không đúng vì bài viết cho biết rào cản ngôn ngữ là một vấn đề nghiêm trọng gây khó khăn cho việc tiếp cận dịch vụ y tế thiết yếu của người cao tuổi nhập cư.
C. Hybrid approaches combining traditional and modern care techniques create more comprehensive systems: Đáp án đúng. Bài viết cho biết rằng các phương pháp chăm sóc kết hợp giữa truyền thống và hiện đại tạo ra các hệ thống hỗ trợ toàn diện hơn cho người cao tuổi nhập cư.
D. Western societies generally encourage elderly family members to live with their adult children permanently: Không đúng vì trong xã hội phương Tây, người ta thường khuyến khích người cao tuổi sống độc lập thay vì sống cùng con cái.
Question 29: In which paragraph does the writer mention challenges and support systems for elderly in diverse communities?
A. Paragraph 4 B. Paragraph 3 C. Paragraph 2 D. Paragraph 1
Giải Thích: Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến những thách thức và hệ thống hỗ trợ dành cho người cao tuổi trong các cộng đồng đa dạng?
D. Paragraph 1: Đáp án đúng. Đoạn văn đầu tiên đề cập đến các thách thức và cơ hội cho người cao tuổi trong các cộng đồng đa văn hóa, đặc biệt là vấn đề về rào cản ngôn ngữ và sự hỗ trợ của các tổ chức cộng đồng.
Question 30: In which paragraph does the writer mention economic challenges and supportive initiatives for elderly immigrants?
A. Paragraph 4 B. Paragraph 3 C. Paragraph 2 D. Paragraph 1
Giải Thích: Trong đoạn nào tác giả đề cập đến những thách thức kinh tế và các sáng kiến hỗ trợ cho người nhập cư cao tuổi?
A. Paragraph 4: Đáp án đúng. Đoạn văn thứ tư tập trung vào các thách thức kinh tế mà người cao tuổi nhập cư phải đối mặt, và các sáng kiến hỗ trợ của chính phủ như các chương trình việc làm dành cho người cao tuổi.
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong các xã hội đa văn hóa, người cao tuổi phải đối mặt với những thách thức riêng và những cơ hội quan trọng. Khi cộng đồng đa dạng hóa nhanh chóng, các hệ thống hỗ trợ truyền thống liên tục phát triển. Người cao tuổi thường thích nghi với môi trường văn hóa xa lạ trong khi phải đối mặt với rào cản ngôn ngữ đáng kể dẫn đến sự cô lập xã hội. Những trở ngại dai dẳng này thường ngăn cản việc tiếp cận đầy đủ các dịch vụ chăm sóc sức khỏe thiết yếu hoặc sự tham gia có ý nghĩa vào cộng đồng. May mắn thay, các tổ chức địa phương sáng tạo giải quyết những vấn đề quan trọng này bằng cách cung cấp các dịch vụ biên dịch toàn diện và các lựa chọn chăm sóc nhạy cảm với văn hóa.
Công nghệ mang lại cả những lợi ích đáng kể và những khó khăn đáng kể cho những người cao tuổi từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Các công cụ kỹ thuật số kết nối hiệu quả người cao tuổi với các thành viên gia đình xa trên toàn cầu, nhưng nhiều người lớn tuổi gặp khó khăn đáng kể với các phương pháp giao tiếp mới này. Nghiên cứu gần đây cho thấy khoảng 65% người cao tuổi nhập cư gặp phải sự cô lập về mặt kỹ thuật số so với người cao tuổi bản địa. Để ứng phó, nhiều trung tâm cộng đồng đã thành công trong việc thành lập các hội thảo công nghệ chuyên biệt dành cho người cao tuổi từ nhiều nền tảng khác nhau, giúp họ duy trì các mối quan hệ quan trọng với người thân và bạn bè ở nước ngoài.
Sự khác biệt về văn hóa ảnh hưởng đáng kể đến các phương pháp chăm sóc người cao tuổi trong các cộng đồng. Trong các nền văn hóa tập thể, các thành viên gia đình lớn tuổi thường sống với con cái, trong khi các xã hội phương Tây thường nhấn mạnh đến sự độc lập cá nhân. Sự khác biệt cơ bản này tạo ra căng thẳng khi các gia đình nhập cư cố gắng thích nghi với các chuẩn mực xã hội mới. Tuy nhiên, môi trường đa văn hóa sôi động mang đến những cơ hội có giá trị để trao đổi các quan điểm đa dạng về quá trình lão hóa. Nhiều cộng đồng được hưởng lợi rất nhiều từ việc áp dụng các phương pháp tiếp cận kết hợp giữa các hoạt động văn hóa truyền thống với các kỹ thuật chăm sóc hiện đại, tạo ra các hệ thống hỗ trợ toàn diện hơn.
Các khía cạnh kinh tế của quá trình lão hóa trong bối cảnh đa văn hóa có ý nghĩa quan trọng đối với phúc lợi chung. Người nhập cư cao tuổi thường phải đối mặt với khó khăn tài chính nghiêm trọng do tiền tiết kiệm hưu trí hạn chế và sự phân biệt đối xử dai dẳng trong việc làm trong suốt cuộc đời. Một số chính phủ tiến bộ thực hiện các chính sách hỗ trợ giải quyết các nhu cầu riêng của những cá nhân dễ bị tổn thương này. Một số khu vực có tư duy tiến bộ cung cấp các chương trình việc làm chuyên biệt cho người cao tuổi có nền tảng văn hóa đa dạng, công nhận các kỹ năng có giá trị và kinh nghiệm sống phong phú của họ. Ngoài ra, các sáng kiến liên thế hệ sáng tạo kết nối người nhập cư cao tuổi với các thành viên cộng đồng trẻ tuổi hơn thúc đẩy hiệu quả sự hiểu biết lẫn nhau và hỗ trợ thiết thực, chuyển đổi thành công các thách thức về nhân khẩu học thành các cơ hội làm giàu cộng đồng có ý nghĩa.