Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a method used by cultural ambassadors?
A. Conducting diplomatic negotiations
B. Organizing traditional festivals
C. Teaching cultural workshops
D. Using social media platforms
Giải Thích: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như một phương pháp được các đại sứ văn hóa sử dụng?
A. Tiến hành đàm phán ngoại giao
B. Tổ chức các lễ hội truyền thống
C. Giảng dạy các hội thảo văn hóa
D. Sử dụng nền tảng truyền thông xã hội
A. Conducting diplomatic negotiations. Đây là phương pháp không được nhắc đến trong đoạn văn. Cultural ambassadors chủ yếu thực hiện các hoạt động như tổ chức lễ hội truyền thống, triển lãm nghệ thuật, chương trình trao đổi ngôn ngữ và các buổi workshop văn hóa, không liên quan đến các cuộc đàm phán ngoại giao.
B. Organizing traditional festivals. Được nhắc đến trong đoạn văn, đây là một trong các phương pháp mà cultural ambassadors sử dụng để giới thiệu văn hóa của họ.
C. Teaching cultural workshops. Cũng được đề cập trong đoạn văn. Cultural ambassadors tổ chức các workshop để dạy về thủ công truyền thống, âm nhạc và vũ điệu.
D. Using social media platforms. Được nhắc đến trong đoạn văn là một phương pháp quan trọng, giúp cultural ambassadors tiếp cận một đối tượng rộng hơn.
Question 24: The word “ambassadors” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. delegates B. representatives C. mediators D. adversaries
Giải Thích: Từ “ambassadors” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. delegates. "Delegates" (đại biểu) là những người được chỉ định hoặc cử đi thay mặt cho một tổ chức, quốc gia, có một số sự tương đồng với "ambassadors" (đại sứ). Tuy nhiên, chúng không đối lập nhau.
B. representatives. "Representatives" (người đại diện) có nghĩa tương tự với "ambassadors", cũng là những người đại diện cho một tổ chức hoặc quốc gia, không phải là từ đối lập.
C. mediators. "Mediators" (người hòa giải) là những người giúp giải quyết mâu thuẫn, tuy có liên quan nhưng không phải là từ đối lập với "ambassadors".
D. adversaries. "Adversaries" (kẻ thù, đối thủ) là từ trái nghĩa với "ambassadors", vì đại sứ làm việc để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, còn adversaries là những người đối đầu.
Question 25: The word “their” in paragraph 2 refers to _________.
A. methods B. cultural ambassadors C. visitors D. nations
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến _________.
B. cultural ambassadors. "Their" trong câu này ám chỉ các cultural ambassadors, những người đang thực hiện các phương pháp để đạt được mục tiêu của mình.
Question 26: The word “tensions” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
A. alliances B. negotiations C. strains D. agreements
Giải Thích: Từ “tensions” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. alliances. "Alliances" có nghĩa là sự liên kết hoặc liên minh, không phù hợp với ý nghĩa của từ "tensions" (căng thẳng).
B. negotiations. "Negotiations" có nghĩa là cuộc đàm phán, không phải là từ thay thế phù hợp với "tensions".
C. strains. "Strains" (căng thẳng) là từ có nghĩa tương tự với "tensions", rất phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. agreements. "Agreements" có nghĩa là sự thỏa thuận, trái ngược hoàn toàn với "tensions".
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Embassy officials must focus on cultural programs that strengthen diplomatic ties between nations in coming decades.
B. The future demands that cultural representatives adapt their traditional roles to meet modern international challenges.
C. Cultural ambassadors will likely play a more important role as our world becomes increasingly interconnected and globalized.
D. Global society requires diplomatic missions to prioritize cultural exchange programs over political negotiations.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Các viên chức đại sứ quán phải tập trung vào các chương trình văn hóa nhằm tăng cường quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia trong những thập kỷ tới.
B. Tương lai đòi hỏi các đại diện văn hóa phải điều chỉnh vai trò truyền thống của mình để đáp ứng các thách thức quốc tế hiện đại.
C. Các đại sứ văn hóa có thể sẽ đóng vai trò quan trọng hơn khi thế giới của chúng ta ngày càng kết nối và toàn cầu hóa.
D. Xã hội toàn cầu đòi hỏi các phái đoàn ngoại giao phải ưu tiên các chương trình trao đổi văn hóa hơn là các cuộc đàm phán chính trị.
A. Embassy officials must focus on cultural programs that strengthen diplomatic ties between nations in coming decades.
Câu này nói về các quan chức đại sứ quán, không liên quan đến nội dung của đoạn văn.
B. The future demands that cultural representatives adapt their traditional roles to meet modern international challenges.
Không hoàn toàn chính xác, vì đoạn văn không đề cập đến việc phải thích ứng với các thách thức quốc tế hiện đại.
C. Cultural ambassadors will likely play a more important role as our world becomes increasingly interconnected and globalized.
Đây là sự diễn đạt chính xác nhất, phản ánh rằng vai trò của cultural ambassadors sẽ ngày càng quan trọng trong một thế giới kết nối toàn cầu.
D. Global society requires diplomatic missions to prioritize cultural exchange programs over political negotiations.
Không hoàn toàn chính xác, vì đoạn văn không nói rằng xã hội toàn cầu yêu cầu chương trình trao đổi văn hóa phải ưu tiên hơn các đàm phán chính trị.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Cultural ambassadors rely exclusively on traditional festivals to promote cultural exchange.
B. Political tensions are the primary obstacle that prevents all cross-cultural communication.
C. Language barriers have been eliminated through modern exchange programs and technology.
D. They combine traditional events and digital platforms to reach diverse global audiences.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Đại sứ văn hóa chỉ dựa vào các lễ hội truyền thống để thúc đẩy giao lưu văn hóa.
B. Căng thẳng chính trị là rào cản chính ngăn cản mọi giao tiếp xuyên văn hóa.
C. Rào cản ngôn ngữ đã được xóa bỏ thông qua các chương trình trao đổi hiện đại và công nghệ.
D. Họ kết hợp các sự kiện truyền thống và nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận nhiều đối tượng khán giả toàn cầu.
A. Cultural ambassadors rely exclusively on traditional festivals to promote cultural exchange.' Không đúng, vì họ sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như chương trình trao đổi ngôn ngữ, workshop, và nền tảng kỹ thuật số.
B. Political tensions are the primary obstacle that prevents all cross-cultural communication. Không đúng, vì mặc dù căng thẳng chính trị là một thử thách, nhưng không phải là yếu tố duy nhất cản trở giao lưu văn hóa.
C. Language barriers have been eliminated through modern exchange programs and technology. Không đúng, đoạn văn chỉ ra rằng ngôn ngữ là một thử thách đôi khi tạo ra sự hiểu lầm, không phải đã được loại bỏ hoàn toàn.
D. They combine traditional events and digital platforms to reach diverse global audiences. Đúng, cultural ambassadors kết hợp các sự kiện truyền thống và nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận đối tượng toàn cầu.
Question 29: In which paragraph does the writer mention what three methods are used by cultural ambassadors to achieve their goals?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến ba phương pháp mà các đại sứ văn hóa sử dụng để đạt được mục tiêu của họ?
B. Paragraph 2. Đúng, đoạn văn này liệt kê các phương pháp như tổ chức lễ hội truyền thống, chương trình trao đổi ngôn ngữ, và các workshop văn hóa.
Question 30: In which paragraph does the writer mention what challenges cultural ambassadors face in their work?
A. Paragraph 3 B. Paragraph 1 C. Paragraph 4 D. Paragraph 2
Giải Thích: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến những thách thức mà các đại sứ văn hóa gặp phải trong công việc của họ?
A. Paragraph 3. Đúng, đoạn này đề cập đến các thử thách như căng thẳng chính trị, khác biệt ngôn ngữ và thiếu tài nguyên.
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong thế giới kết nối của chúng ta, các đại sứ văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách giữa các quốc gia và dân tộc khác nhau. Những cá nhân và nhóm tận tụy này đóng vai trò là cầu nối giữa các nền văn hóa, thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau thông qua nhiều hoạt động và chương trình khác nhau. Sứ mệnh của họ là giới thiệu di sản văn hóa của riêng họ trong khi tìm hiểu và trân trọng những người khác, tạo ra con đường cho cuộc đối thoại có ý nghĩa và kết nối lâu dài xuyên biên giới.
Các đại sứ văn hóa sử dụng nhiều phương pháp để đạt được mục tiêu của mình. Họ tổ chức các lễ hội truyền thống và triển lãm nghệ thuật thể hiện các phong tục độc đáo, cho phép du khách trải nghiệm trực tiếp các nền văn hóa khác nhau. Các chương trình trao đổi ngôn ngữ giúp mọi người giao tiếp hiệu quả hơn, trong khi các hội thảo văn hóa dạy nghề thủ công truyền thống, âm nhạc và khiêu vũ. Những đại sứ này cũng sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận nhiều đối tượng hơn, chia sẻ những câu chuyện và truyền thống thông qua phương tiện truyền thông xã hội và các sự kiện trực tuyến kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.
Mặc dù có công việc quan trọng, các đại sứ văn hóa vẫn phải đối mặt với một số thách thức trong sứ mệnh của mình. Các khuôn mẫu và định kiến có thể tạo ra rào cản đối với sự hiểu biết, trong khi sự khác biệt về ngôn ngữ đôi khi dẫn đến hiểu lầm. Nguồn lực và nguồn tài trợ hạn chế có thể hạn chế các hoạt động của họ và căng thẳng chính trị giữa các quốc gia có thể làm phức tạp thêm các nỗ lực của họ. Tuy nhiên, những cá nhân tận tụy này vẫn kiên trì với công việc của mình, tin rằng những kết nối cá nhân và những trải nghiệm chung có thể vượt qua những trở ngại này và thúc đẩy sự hòa hợp giữa các cộng đồng khác nhau.
Nhìn về phía trước, vai trò của các đại sứ văn hóa ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội toàn cầu của chúng ta. Những nỗ lực của họ nhằm xây dựng cầu nối giữa các quốc gia góp phần giảm xung đột và thúc đẩy hòa bình. Thông qua sự tận tụy liên tục của họ trong việc thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa, những đại sứ này giúp tạo ra một thế giới hòa nhập và kết nối hơn, nơi những khác biệt được tôn vinh thay vì sợ hãi. Quá trình trao đổi văn hóa đang diễn ra này vẫn là điều cần thiết để xây dựng một tương lai dựa trên sự tôn trọng và hợp tác lẫn nhau.