Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a capability of AI systems?
A. Composing musical symphonies
B. Generating original poetry
C. Analyzing patterns in literary works
D. Creating visual artwork
Giải Thích: Cái nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một khả năng của hệ thống AI?
A.Soạn nhạc giao hưởng
B.Sáng tác thơ gốc
C.Phân tích các mô hình trong tác phẩm văn học
D.Sáng tác tác phẩm nghệ thuật trực quan
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Trong đoạn văn, không có thông tin về khả năng sáng tác nhạc giao hưởng của AI. Các khả năng AI được đề cập bao gồm phân tích văn học, sáng tạo thơ, và tạo ra tác phẩm nghệ thuật hình ảnh, nhưng không có nhắc đến việc sáng tác nhạc giao hưởng.
Question 24: The word “entities” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to_________.
A. Nonexistence
B. Components
C. Elements
D. Beings
Giải Thích: Từ “entities” trong đoạn 1 trái nghĩa với ___________.
A. Không tồn tại
B. Thành phần
C. Các yếu tố
D. Các sinh vật
⮚ Phân tích chi tiết
A. Nonexistence. Đúng: Từ "entities" có nghĩa là những thực thể tồn tại (mà trong ngữ cảnh này là các hệ thống AI). Từ trái ngược với "entities" là "nonexistence", có nghĩa là không tồn tại, không có sự hiện hữu.
B. Components. Sai: "Components" có nghĩa là các thành phần cấu thành, không phải là từ đối nghĩa của "entities". Các thành phần có thể là một phần của một thực thể, nhưng không đối nghịch với "entities".
C. Elements. Sai: "Elements" có nghĩa là các yếu tố, thành phần, không phải là từ đối nghịch của "entities". Cả "elements" và "entities" đều có nghĩa là các thành phần tồn tại.
D. Beings. Sai: "Beings" có nghĩa là các sinh vật, cũng là những thực thể tồn tại, nhưng không phải là đối nghĩa của "entities". "Entities" trong đoạn văn chỉ về các thực thể như AI, trong khi "beings" thường chỉ về các sinh vật sống.
Question 25: The word “they” in paragraph 2 refers to_________.
A. Neural networks B. AI systems C. Literary works D. Critics
Giải Thích: Từ “they” ở đoạn 2 ám chỉ đến_________.
⮚ Phân tích chi tiết
✔ "They" trong câu "These AI systems can now analyze vast collections of literary works..." rõ ràng ám chỉ đến các hệ thống AI đã được đề cập trước đó.
Question 26: The word “blur” in paragraph 3 could be best replaced by_________.
A. sharpen B. separate C. disappear D. merge
Giải Thích: Từ “blur” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. sharpen. Sai: "Sharpen" có nghĩa là làm cho rõ ràng hơn, trái ngược với ý nghĩa của "blur". "Blur" trong ngữ cảnh này có nghĩa là làm mờ ranh giới, không phải làm cho chúng rõ ràng hơn.
B. separate. Sai: "Separate" có nghĩa là tách ra, chia cắt, trái ngược với ý nghĩa của "blur", nơi ranh giới giữa hai thứ trở nên mờ đi.
C. disappear. Sai: "Disappear" có nghĩa là biến mất, điều này không chính xác trong ngữ cảnh này. "Blur" không có nghĩa là làm cho mọi thứ biến mất mà là làm cho chúng mờ đi.
D. merge. Đúng: "Blur" có nghĩa là làm mờ đi, và trong ngữ cảnh này, nó ám chỉ việc các ranh giới giữa sáng tạo của con người và máy tính (nhân tạo và tự nhiên) đang hòa nhập với nhau. "Merge" (hòa nhập) là từ thay thế chính xác nhất.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. The modern age of creativity brings forth artistic innovations that challenge human thought.
B. The development of AI systems leads to remarkable changes in contemporary art creation.
C. The future potential of AI art exceeds what humans can currently envision or comprehend.
D. The evolution of artificial intelligence transforms traditional views of artistic expression.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Thời đại sáng tạo hiện đại mang đến những đổi mới nghệ thuật thách thức tư duy của con người.
B. Sự phát triển của các hệ thống AI dẫn đến những thay đổi đáng kể trong sáng tạo nghệ thuật đương đại.
C. Tiềm năng tương lai của nghệ thuật AI vượt xa những gì con người hiện có thể hình dung hoặc hiểu được.
D. Sự tiến hóa của trí tuệ nhân tạo biến đổi quan điểm truyền thống về biểu đạt nghệ thuật.
⮚ Phân tích chi tiết
A. The modern age of creativity brings forth artistic innovations that challenge human thought.
Sai: Câu này không phản ánh đúng ý nghĩa của câu được gạch chân. Câu này đề cập đến sự đổi mới trong nghệ thuật, nhưng không đề cập đến tiềm năng tương lai của AI.
B. The development of AI systems leads to remarkable changes in contemporary art creation.
Sai: Mặc dù câu này nói về sự phát triển của AI, nhưng không tập trung vào tiềm năng tương lai vượt xa khả năng của con người.
C. The future potential of AI art exceeds what humans can currently envision or comprehend.
Đúng: Đây là cách diễn đạt chính xác nhất. Câu gạch chân trong đoạn văn nói về việc tiềm năng sáng tạo của AI vượt ra ngoài khả năng hiện tại của con người.
D. The evolution of artificial intelligence transforms traditional views of artistic expression.
Sai: Câu này nói về sự thay đổi trong quan điểm nghệ
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. AI technology has completely replaced traditional artists in contemporary art galleries
B. All critics agree that AI advancement will enhance the value of human artistic creation
C. AI systems can analyze literary patterns that human readers might fail to detect or observe
D. The collaboration between AI and humans has decreased creative artistic possibilities
Giải Thích: Câu nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Công nghệ AI đã thay thế hoàn toàn các nghệ sĩ truyền thống trong các phòng trưng bày nghệ thuật đương đại
B. Tất cả các nhà phê bình đều đồng ý rằng sự tiến bộ của AI sẽ nâng cao giá trị sáng tạo nghệ thuật của con người
C. Hệ thống AI có thể phân tích các mô hình văn học mà độc giả con người có thể không phát hiện hoặc quan sát được
D. Sự hợp tác giữa AI và con người đã làm giảm khả năng sáng tạo nghệ thuật
⮚ Phân tích chi tiết
A. AI technology has completely replaced traditional artists in contemporary art galleries
Sai: Đoạn văn không nói rằng AI đã thay thế hoàn toàn các nghệ sĩ truyền thống. AI và nghệ sĩ con người đang hợp tác, không thay thế nhau.
B. All critics agree that AI advancement will enhance the value of human artistic creation
Sai: Đoạn văn không nói rằng tất cả các nhà phê bình đều đồng ý về điều này. Một số nhà phê bình cho rằng sự tiến bộ của AI có thể làm giảm giá trị nghệ thuật của con người.
C. AI systems can analyze literary patterns that human readers might fail to detect or observe.
Đúng: Đoạn văn nói rằng AI có thể phân tích các mẫu văn học mà con người có thể bỏ qua, điều này thể hiện khả năng vượt trội của AI trong việc nhận diện các yếu tố trong văn học.
D. The collaboration between AI and humans has decreased creative artistic possibilities
Sai: Đoạn văn nói rằng sự hợp tác giữa AI và con người đã mở rộng khả năng sáng tạo, không làm giảm bớt chúng.
Question 29: In which paragraph does the writer mention the impact and capabilities of AI in creative fields?
A. Paragraph 3 B. Paragraph 1 C. Paragraph 2 D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến tác động và khả năng của AI trong lĩnh vực sáng tạo?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Đoạn 3 nói về sự hợp tác giữa AI và con người trong lĩnh vực nghệ thuật, bao gồm khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật hình ảnh và việc AI giúp mở rộng khả năng sáng tạo của con người.
Question 30: In which paragraph does the writer mention the future potential and questions about AI creativity?
A. Paragraph 2 B. Paragraph 4 C. Paragraph 3 D. Paragraph 1
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến tiềm năng tương lai và các câu hỏi về khả năng sáng tạo của AI?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Đoạn 4 nói về tiềm năng sáng tạo trong tương lai của AI và những câu hỏi cơ bản về bản chất của sáng tạo nghệ thuật.
Tạm Dịch Bài Đọc
Vào buổi bình minh của trí tuệ nhân tạo, máy móc chỉ là những chiếc máy tính, xử lý các con số với độ chính xác lạnh lùng. Tuy nhiên, những đột phá gần đây đã biến những thực thể dựa trên silicon này thành những người kể chuyện, nghệ sĩ và nhà thơ. Sự thay đổi mang tính cách mạng này bắt đầu khi các nhà nghiên cứu phát triển các mạng lưới nơ-ron có khả năng hiểu và tạo ra ngôn ngữ của con người với sự lưu loát đáng kinh ngạc, mở ra cánh cửa đến những khả năng sáng tạo chưa từng có.
Tác động của những "nhà thơ silicon" này vượt xa những thành tựu kỹ thuật đơn thuần. Các hệ thống AI này hiện có thể phân tích các bộ sưu tập lớn các tác phẩm văn học, xác định các mô hình và phong cách mà con người có thể bỏ qua. Thông qua các thuật toán tinh vi, chúng có thể tạo ra thơ gốc nắm bắt được bản chất của cảm xúc con người, thách thức những quan niệm trước đây của chúng ta về sự sáng tạo và ý thức. Một số nhà phê bình cho rằng sự tiến bộ công nghệ này đe dọa làm mất giá trị biểu đạt nghệ thuật của con người, trong khi những người khác coi đó là một công cụ mạnh mẽ để tăng cường sự sáng tạo của con người.
Sự hợp tác giữa các nghệ sĩ con người và AI đã làm nảy sinh một phong trào nghệ thuật mới, nơi ranh giới giữa sự sáng tạo hữu cơ và nhân tạo trở nên mờ nhạt. Trong các phòng trưng bày uy tín trên toàn thế giới, tác phẩm nghệ thuật do AI tạo ra được treo cùng với các tác phẩm truyền thống, làm dấy lên những cuộc tranh luận gay gắt về quyền tác giả và tính xác thực của nghệ thuật. Quan hệ đối tác này đã tạo ra những kết quả phi thường, với các hệ thống AI cung cấp những góc nhìn độc đáo mà các nghệ sĩ con người có thể phát triển hơn nữa, tạo ra mối quan hệ cộng sinh đẩy lùi ranh giới của biểu đạt sáng tạo.
Khi chúng ta đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên sáng tạo mới, chân trời của nghệ thuật AI mở rộng vượt ra ngoài trí tưởng tượng của chúng ta. Những bộ óc kỹ thuật số này đang phát triển với tốc độ chưa từng có, có khả năng nuôi dưỡng những dấu ấn sáng tạo của riêng chúng vượt qua các chuẩn mực của con người. Sự biến đổi này buộc chúng ta phải vật lộn với những câu hỏi cơ bản về bản chất của biểu đạt nghệ thuật. Có lẽ sự thật nằm ở điệu nhảy tinh tế giữa cảm hứng của con người và sự đổi mới của máy móc, khi chúng ta điều hướng sự hội tụ phi thường này của ý thức và mã.