Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a tool used by conservationists?
A. Thermal imaging drones
B. GPS tracking devices
C. Satellite phones
D. Social media platforms
Giải Thích: Cái nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một công cụ được các nhà bảo tồn sử dụng?
A. Máy bay không người lái chụp ảnh nhiệt
B. Thiết bị theo dõi GPS
C. Điện thoại vệ tinh
D. Nền tảng truyền thông xã hội
⮚ Phân tích chi tiết
A. Thermal imaging drones (máy bay không người lái trang bị camera hồng ngoại)
B. GPS tracking devices (thiết bị định vị GPS)
D. Social media platforms (nền tảng mạng xã hội)
✔ Tuy nhiên, C. Satellite phones (điện thoại vệ tinh) không được đề cập đến trong bài. Vì vậy, đây là đáp án đúng.
Question 24: The word “unwavering” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to_________.
A. determined B. hesitant C. persistent D. steadfast
Giải Thích: Từ “unwavering” ở đoạn 1 trái nghĩa với ___________.
⮚ Phân tích chi tiết
Từ "unwavering" trong đoạn 1 có nghĩa là kiên định, không thay đổi. Trong ngữ cảnh của câu, từ này mô tả sự cam kết mạnh mẽ và không dao động của các nhà bảo tồn.
✔ Từ đối nghĩa với "unwavering" là "hesitant" (do dự, không chắc chắn). Các từ còn lại:
A. determined: quyết tâm (có nghĩa tương tự, không đối nghĩa).
C. persistent: kiên trì (cũng gần nghĩa, không đối nghĩa).
D. steadfast: vững chắc (cũng gần nghĩa, không đối nghĩa).
Question 25: The word “their” in paragraph 2 refers to_________.
A. wildlife guardians B. local communities C. conservationists D. former poachers
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến_________.
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Từ "their" trong đoạn 2 ám chỉ đến "former poachers" (những kẻ săn trộm cũ). Câu trong đoạn 2 nói về việc những người từng săn trộm bây giờ đã trở thành những người bảo vệ động vật. Vì vậy, "their" ở đây chỉ về nhóm người này.
Question 26: The word “thermal” in paragraph 3 could be best replaced by_________.
A. heat B. solar C. electric D. digital
Giải Thích: Từ “thermal” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Thermal imaging cameras là máy ảnh hồng ngoại, một loại thiết bị sử dụng nhiệt (heat) để phát hiện vật thể dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ của chúng. Do đó, "thermal" (nhiệt) có thể thay thế bằng từ "heat". Các từ còn lại:
B. solar: liên quan đến năng lượng mặt trời, không phù hợp.
C. electric: liên quan đến điện, không đúng ngữ cảnh.
D. digital: không phải là từ phù hợp để thay thế "thermal".
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. While dealing with financial constraints and safety issues, wildlife protectors maintain their focus on daily operations.
B. Even with abundant support and favorable conditions, wildlife defenders stay committed to their conservation objectives.
C. Although confronted with various obstacles and risks, conservation teams continue their work with unwavering determination.
D. Due to significant hardships and resource shortages, conservation groups have modified their environmental priorities.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Trong khi giải quyết các hạn chế về tài chính và các vấn đề an toàn, những người bảo vệ động vật hoang dã vẫn tập trung vào các hoạt động hàng ngày.
B. Ngay cả khi có sự hỗ trợ dồi dào và các điều kiện thuận lợi, những người bảo vệ động vật hoang dã vẫn cam kết với các mục tiêu bảo tồn của họ.
C. Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và rủi ro khác nhau, các nhóm bảo tồn vẫn tiếp tục công việc của mình với quyết tâm không lay chuyển.
D. Do những khó khăn đáng kể và tình trạng thiếu hụt tài nguyên, các nhóm bảo tồn đã thay đổi các ưu tiên về môi trường của họ.
⮚ Phân tích chi tiết
A: "While dealing with financial constraints and safety issues" chỉ nói về các vấn đề tài chính và an toàn, không bao quát hết các khó khăn trong đoạn văn.
B: "Even with abundant support and favorable conditions" là sai, vì câu này mâu thuẫn với việc họ phải đối mặt với khó khăn.
C. Although confronted with various obstacles and risks, conservation teams continue their work with unwavering determination.: Câu văn trong đoạn 4 nhấn mạnh việc các chiến binh bảo vệ động vật tiếp tục công việc của mình mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn và nguy hiểm. Câu C là cách diễn đạt gần đúng nhất với ý nghĩa của câu gốc, vì "unwavering determination" (quyết tâm không lay chuyển) chính là nội dung được nhấn mạnh trong đoạn văn.
D: "Due to significant hardships and resource shortages" không chính xác vì đoạn văn không nói về việc thay đổi ưu tiên môi trường do khó khăn và thiếu thốn tài nguyên.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Modern surveillance technology has completely replaced traditional tracking methods in contemporary wildlife protection.
B. Social media platforms have become the primary tool for identifying and preventing potential threats to endangered species.
C. Wildlife warriors have achieved success mainly through working independently without support from local communities.
D. Former poachers now use their extensive knowledge of local terrain to assist in protecting wildlife from illegal hunting.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Công nghệ giám sát hiện đại đã thay thế hoàn toàn các phương pháp theo dõi truyền thống trong bảo vệ động vật hoang dã đương đại.
B. Các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành công cụ chính để xác định và ngăn chặn các mối đe dọa tiềm tàng đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
C. Các chiến binh bảo vệ động vật hoang dã đã đạt được thành công chủ yếu thông qua việc làm việc độc lập mà không cần sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương.
D. Những kẻ săn trộm trước đây hiện sử dụng kiến thức sâu rộng của họ về địa hình địa phương để hỗ trợ bảo vệ động vật hoang dã khỏi nạn săn bắn trái phép.
⮚ Phân tích chi tiết
A: "Modern surveillance technology has completely replaced traditional tracking methods" là sai vì bài viết nói rằng công nghệ hiện đại kết hợp với phương pháp theo dõi truyền thống để nâng cao hiệu quả.
B: "Social media platforms have become the primary tool for identifying and preventing potential threats" không đúng, vì xã hội mạng chỉ là một công cụ để nâng cao nhận thức, không phải công cụ chính để phát hiện mối đe dọa.
C: "Wildlife warriors have achieved success mainly through working independently without support from local communities" là sai vì bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác với cộng đồng địa phương.
D. Former poachers now use their extensive knowledge of local terrain to assist in protecting wildlife from illegal hunting.: Câu này hoàn toàn chính xác vì đoạn 2 nói về việc những kẻ săn trộm trước đây đã chuyển sang bảo vệ động vật nhờ vào kiến thức sâu rộng về địa hình mà họ có. Đây là một minh chứng rõ ràng cho sự thay đổi tích cực trong công tác bảo vệ động vật hoang dã.
Question 29: In which paragraph does the writer mention the importance of community involvement in conservation?
A. Paragraph 2 B. Paragraph 1 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng vào hoạt động bảo tồn?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Paragraph 2 (đoạn 2) nói về việc hợp tác giữa cộng đồng địa phương và các tổ chức quốc tế trong công tác bảo vệ động vật hoang dã. Đoạn này làm rõ sự tham gia của người dân bản địa trong các nỗ lực bảo tồn, điều này giúp tạo ra những giải pháp bền vững có lợi cho cả động vật và con người.
Question 30: In which paragraph does the writer mention how technology has improved conservation efforts?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 3 C. Paragraph 4 D. Paragraph 2
Giải Thích: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến việc công nghệ đã cải thiện những nỗ lực bảo tồn như thế nào?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Paragraph 3 (đoạn 3) tập trung vào việc công nghệ hiện đại đã cải thiện các nỗ lực bảo tồn như thế nào, ví dụ như việc sử dụng máy bay không người lái trang bị camera hồng ngoại, thiết bị theo dõi GPS và các công nghệ khác để bảo vệ động vật khỏi bị săn trộm.
Tạm Dịch Bài Đọc
Tại trung tâm của các thảo nguyên rộng lớn của Châu Phi, những người bảo tồn tận tụy làm việc không biết mệt mỏi để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng. Những cá nhân đầy nhiệt huyết này, thường được gọi là chiến binh động vật hoang dã, mạo hiểm mạng sống của mình hàng ngày để chống lại nạn săn trộm và bảo vệ môi trường sống tự nhiên. Cam kết không lay chuyển của họ đã dẫn đến những thành tựu đáng kể trong việc bảo vệ nhiều loài, đặc biệt là tê giác và voi, những loài từ lâu đã bị săn bắt để lấy sừng và ngà có giá trị. Thông qua những nỗ lực không ngừng nghỉ của mình, những người bảo tồn này đã thiết lập các hệ thống giám sát tinh vi và phát triển các phương pháp theo dõi sáng tạo để giám sát và bảo vệ các loài động vật dễ bị tổn thương.
Sự thành công của công tác bảo tồn động vật hoang dã phụ thuộc rất nhiều vào sự hợp tác giữa các cộng đồng địa phương và các tổ chức quốc tế. Bằng cách thu hút người dân bản địa tham gia vào các nỗ lực bảo tồn, các chương trình này đã tạo ra các giải pháp bền vững có lợi cho cả động vật hoang dã và con người. Nhiều kẻ săn trộm trước đây đã chuyển đổi thành người bảo vệ động vật hoang dã, sử dụng kiến thức sâu sắc của họ về địa hình để bảo vệ chính những loài động vật mà họ từng săn bắt. Sự chuyển đổi đáng chú ý này chứng minh cách các chương trình giáo dục và sinh kế thay thế có thể tạo ra sự thay đổi tích cực trong các nỗ lực bảo tồn.
Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa cách những người bảo tồn tiếp cận việc bảo vệ động vật hoang dã. Máy bay không người lái được trang bị camera chụp ảnh nhiệt tuần tra các vùng lãnh thổ rộng lớn, trong khi các thiết bị theo dõi GPS giúp theo dõi chuyển động của động vật và xác định các mối đe dọa tiềm ẩn. Những tiến bộ công nghệ này, kết hợp với các phương pháp theo dõi truyền thống, đã cải thiện đáng kể hiệu quả của các hoạt động chống săn trộm. Ngoài ra, các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành công cụ mạnh mẽ để nâng cao nhận thức và tập hợp sự ủng hộ cho các sáng kiến bảo tồn trên toàn thế giới.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm nguồn lực hạn chế và điều kiện nguy hiểm, các chiến binh bảo vệ động vật hoang dã vẫn kiên định với sứ mệnh của mình. Sự tận tụy của họ đã truyền cảm hứng cho một thế hệ những người bảo tồn mới, những người cũng đam mê bảo vệ các sinh vật tuyệt vời của Trái đất. Thông qua những nỗ lực chung của họ, nhiều loài đã được đưa trở lại từ bờ vực tuyệt chủng, chứng minh rằng sự quyết tâm và hành động tập thể có thể tạo ra sự khác biệt sâu sắc trong việc bảo tồn đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta.