Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a cause of species extinction?
A. Pollution B. Disease C. Climate change D. Habitat destruction
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là nguyên nhân dẫn đến sự tuyệt chủng của loài?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Trong đoạn văn, các nguyên nhân gây tuyệt chủng được nhắc đến gồm: mất môi trường sống (habitat destruction), ô nhiễm (pollution), biến đổi khí hậu (climate change), và buôn bán động vật hoang dã trái phép (illegal wildlife trade). Tuy nhiên, bệnh tật (disease) không được đề cập là một nguyên nhân chính trong đoạn văn. Vì vậy, B. Disease là đáp án đúng.
Question 24: The word “teetering” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to_________.
A. declining B. endangered C. vulnerable D. stable
Giải Thích: Từ “teetering” ở đoạn 1 trái nghĩa với ___________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. declining: "Declining" có nghĩa là suy giảm, giống với ý nghĩa của "teetering" (là ở tình trạng sắp rơi, sắp biến mất), nhưng không phải là từ trái nghĩa.
B. endangered: "Endangered" có nghĩa là nguy cấp, bị đe dọa, khá giống với nghĩa của "teetering" (trong tình trạng nguy hiểm), nhưng không phải là từ trái nghĩa.
C. vulnerable: "Vulnerable" cũng có nghĩa là dễ bị tổn thương hoặc dễ bị tuyệt chủng, do đó không phải là trái nghĩa với "teetering".
D. stable: "Stable" có nghĩa là ổn định, không thay đổi, không bị đe dọa. Đây là từ trái nghĩa với "teetering", vì "teetering" chỉ trạng thái không ổn định, sắp rơi vào tình trạng nguy hiểm.
Question 25: The word “plummeted” in paragraph 2 could be best replaced by_________.
A. decreased B. đropped C. declined D. nosedived
Giải Thích: Từ “plummeted” ở đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. decreased: "Decreased" là một từ chung để nói về sự giảm sút, nhưng không mạnh mẽ như "plummeted".
B. dropped: "Dropped" cũng có thể thay thế "plummeted", nhưng không diễn tả mức độ giảm mạnh như "plummeted".
C. declined: "Declined" cũng là một cách diễn đạt sự giảm sút, nhưng không mạnh mẽ bằng "plummeted".
D. nosedived: "Nosedived" là từ mạnh nhất, diễn tả sự giảm sút nhanh chóng và đột ngột, tương tự như "plummeted". Nó phù hợp với ý nghĩa của câu, vì quần thể tê giác Sumatra giảm mạnh trong 2 thập kỷ qua.
Question 26: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Many conservation projects have failed completely, leading to continuous decline in endangered species worldwide.
B. Conservation projects have been highly successful in protecting species, though some populations continue facing challenges.
C. Although conservation efforts have shown positive results, numerous species are still decreasing in population despite help.
D. Most species are recovering thanks to conservation efforts, while only a few continue to face extinction risks.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Nhiều dự án bảo tồn đã thất bại hoàn toàn, dẫn đến sự suy giảm liên tục của các loài có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn thế giới.
B. Các dự án bảo tồn đã rất thành công trong việc bảo vệ các loài, mặc dù một số quần thể vẫn tiếp tục phải đối mặt với những thách thức.
C. Mặc dù các nỗ lực bảo tồn đã cho thấy kết quả tích cực, nhưng nhiều loài vẫn đang suy giảm về số lượng mặc dù đã được giúp đỡ.
D. Hầu hết các loài đang phục hồi nhờ các nỗ lực bảo tồn, trong khi chỉ một số ít tiếp tục phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Many conservation projects have failed completely, leading to continuous decline in endangered species worldwide.: Câu này sai vì tác giả không nói rằng các dự án bảo tồn hoàn toàn thất bại.
B. Conservation projects have been highly successful in protecting species, though some populations continue facing challenges.: Câu này gần đúng, nhưng không hoàn toàn chính xác với ngữ nghĩa của câu gốc.
C. Although conservation efforts have shown positive results, numerous species are still decreasing in population despite help.: Đây là câu chính xác nhất. Nó diễn tả đúng ý nghĩa của câu gốc, rằng mặc dù các dự án bảo tồn có thành công, nhiều loài vẫn tiếp tục giảm sút.
D. Most species are recovering thanks to conservation efforts, while only a few continue to face extinction risks.: Câu này sai vì tác giả không nói rằng hầu hết các loài đã phục hồi, mà chỉ nói rằng chúng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng mặc dù có sự can thiệp.
Question 27: The word “them” in paragraph 4 refers to_________.
A. remarkable creatures
B. future generations
C. conservation projects
D. extinct species
Giải Thích: Từ “them” trong đoạn 4 ám chỉ đến_________.
A.sinh vật đáng chú ý
B.thế hệ tương lai
C.dự án bảo tồn
D.loài đã tuyệt chủng
⮚ Phân tích chi tiết
A. remarkable creatures: "Them" trong câu "preserving them for future generations" ám chỉ đến "remarkable creatures" (những sinh vật đáng chú ý), tức là những loài động vật đang bị đe dọa.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Conservation projects worldwide have successfully prevented most endangered species from becoming extinct in recent years.
B. The Vaquita population in Mexico's Gulf of California has decreased to fewer than twenty individuals currently.
C. Natural phenomena like asteroids and ice ages are the primary causes of the current mass extinction crisis.
D. Scientists predict that all endangered species will recover within the next decade through coordinated conservation efforts.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Các dự án bảo tồn trên toàn thế giới đã ngăn chặn thành công hầu hết các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong những năm gần đây.
B. Quần thể cá Vaquita ở Vịnh California của Mexico hiện đã giảm xuống còn chưa đến hai mươi cá thể.
C. Các hiện tượng tự nhiên như tiểu hành tinh và kỷ băng hà là nguyên nhân chính gây ra cuộc khủng hoảng tuyệt chủng hàng loạt hiện nay.
D. Các nhà khoa học dự đoán rằng tất cả các loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ phục hồi trong thập kỷ tới thông qua các nỗ lực bảo tồn được phối hợp.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Conservation projects worldwide have successfully prevented most endangered species from becoming extinct in recent years.: Điều này không chính xác, vì bài viết không nói rằng hầu hết các loài đã được cứu khỏi tuyệt chủng.
B. The Vaquita population in Mexico's Gulf of California has decreased to fewer than twenty individuals currently.: Đây là thông tin chính xác từ đoạn văn. Quần thể Vaquita đã giảm xuống dưới 20 cá thể.
C. Natural phenomena like asteroids and ice ages are the primary causes of the current mass extinction crisis.: Sai, tác giả chỉ ra rằng nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng tuyệt chủng là hoạt động của con người, không phải thiên tai như asteroid hay thời kỳ băng hà.
D. Scientists predict that all endangered species will recover within the next decade through coordinated conservation efforts.: Sai, không có thông tin nào trong bài viết nói rằng tất cả các loài sẽ phục hồi trong vòng 10 năm tới.
Question 29: In which paragraph does the writer mention the current extinction crisis is human-caused?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Ở đoạn văn nào tác giả đề cập đến cuộc khủng hoảng tuyệt chủng hiện nay là do con người gây ra?
⮚ Phân tích chi tiết
A. Paragraph 1: Trong đoạn 1, tác giả nói rằng cuộc khủng hoảng tuyệt chủng hiện nay là do các hoạt động của con người, bao gồm phá hủy môi trường sống, ô nhiễm, và biến đổi khí hậu.
Question 30: In which paragraph does the writer mention the conservation efforts and challenges?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Trong đoạn nào tác giả đề cập đến những nỗ lực và thách thức bảo tồn?
⮚ Phân tích chi tiết
C. Paragraph 3: Đoạn 3 là nơi tác giả nói về các nỗ lực bảo tồn và những thách thức đối mặt, bao gồm các công nghệ sinh sản, khu bảo tồn, biện pháp chống săn trộm và các khó khăn.
Tạm Dịch Bài Đọc
Giữa lúc các nhà khoa học gọi là cuộc tuyệt chủng hàng loạt thứ sáu, vô số loài đang đứng trên bờ vực tuyệt chủng. Không giống như các sự kiện tuyệt chủng trước đây do các hiện tượng tự nhiên như tiểu hành tinh hoặc kỷ băng hà gây ra, cuộc khủng hoảng hiện tại chủ yếu bắt nguồn từ các hoạt động của con người. Sự phá hủy môi trường sống, ô nhiễm, biến đổi khí hậu và buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp đã đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng, với một số quần thể giảm xuống chỉ còn hàng chục cá thể.
Trong số các loài có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng nhất, tình hình đặc biệt tồi tệ. Tê giác trắng phương Bắc, chỉ còn lại hai con cái, là ví dụ điển hình cho tác động tàn khốc của nạn săn trộm và mất môi trường sống. Vaquita, một loài cá heo nhỏ chỉ được tìm thấy ở Vịnh California của Mexico, đã giảm xuống còn chưa đến 20 cá thể do các hoạt động đánh bắt bất hợp pháp. Quần thể tê giác Sumatra đã giảm mạnh 70% trong hai thập kỷ qua, chủ yếu là do nạn phá rừng và sự xâm lấn của con người.
Các tổ chức bảo tồn trên toàn thế giới đang triển khai các chiến lược sáng tạo để bảo tồn các loài này. Các công nghệ sinh sản tiên tiến, chẳng hạn như thụ tinh trong ống nghiệm và bảo tồn gen, mang lại hy vọng cho một số loài. Các khu bảo tồn và các biện pháp chống săn trộm nghiêm ngặt đã cho thấy triển vọng trong việc bảo vệ các quần thể dễ bị tổn thương. Tuy nhiên, những nỗ lực này phải đối mặt với nhiều trở ngại, bao gồm nguồn tài trợ hạn chế, thách thức chính trị và tốc độ phá hủy môi trường sống nhanh chóng.
Tương lai của các loài này đang bị đe dọa. Trong khi một số dự án bảo tồn đã đạt được những thành công đáng kể, nhiều loài vẫn tiếp tục suy giảm mặc dù có sự can thiệp. Các nhà khoa học nhấn mạnh rằng thập kỷ tới sẽ rất quan trọng trong việc xác định số phận của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng. Chỉ thông qua hành động toàn cầu ngay lập tức, có sự phối hợp và nâng cao nhận thức của công chúng, chúng ta mới có thể hy vọng ngăn chặn những sinh vật đáng chú ý này gia nhập vào hàng ngũ các loài đã tuyệt chủng, bảo tồn chúng để các thế hệ tương lai đánh giá cao và nghiên cứu.