Question 31: The phrase “uncharted waters” in paragraph 1 could be best replaced by_________.
A. move ahead B. break into C. branch out D. push through
Giải Thích: Cụm từ “uncharted waters” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. move ahead: nghĩa là tiến về phía trước, nhưng không hàm chứa ý nghĩa khám phá một lãnh vực mới.
B. break into. Cụm từ "uncharted waters" có nghĩa là bước vào một lĩnh vực mới mẻ, chưa được khám phá. "Break into" có nghĩa là bắt đầu một việc gì đó mới, chưa được thử trước đó, giống với nghĩa của "uncharted waters".
C. branch out: nghĩa là mở rộng ra, nhưng không hoàn toàn tương đương với việc khám phá một lĩnh vực chưa biết.
D. push through: nghĩa là vượt qua khó khăn, không phù hợp với ngữ cảnh "uncharted waters".
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
These systems are trained on vast datasets containing millions of images, videos, and audio recordings of human emotional expressions.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Câu "These systems are trained on vast datasets containing millions of images, videos, and audio recordings of human emotional expressions" phù hợp nhất với đoạn [II] trong bài vì nó nói về quá trình huấn luyện hệ thống AI trên các bộ dữ liệu lớn chứa hàng triệu hình ảnh, video và âm thanh của các biểu cảm cảm xúc của con người.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as an application of emotional AI?
A. Marketing and advertising analysis
B. Mental health monitoring
C. Educational technology adaptation
D. Driver fatigue detection
Giải Thích: Cái nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một ứng dụng của AI cảm xúc?
A. Phân tích tiếp thị và quảng cáo
B. Theo dõi sức khỏe tâm thần
C. Thích ứng công nghệ giáo dục
D. Phát hiện tình trạng mệt mỏi của người lái xe
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Trong bài, các ứng dụng của AI cảm xúc được đề cập gồm:
B. Mental health monitoring: theo dõi sức khỏe tâm thần.
C. Educational technology adaptation: công nghệ giáo dục có khả năng nhận dạng cảm xúc.
D. Driver fatigue detection: phát hiện mệt mỏi của tài xế.
Tuy nhiên, A. Marketing and advertising analysis không được nhắc đến trong bài, vì vậy đây là đáp án đúng.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Emotion-aware AI enhances safety measures in vehicles and improves mental health diagnosis in modern healthcare settings.
B. Emotion-aware AI transforms education systems while monitoring student behavior and automotive safety protocols.
C. Emotion-aware AI applications span multiple sectors, including healthcare, education, and transportation industries.
D. Emotion-aware AI develops new technologies for mental health, student engagement, and automotive applications.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. AI nhận biết cảm xúc giúp tăng cường các biện pháp an toàn trong xe cộ và cải thiện chẩn đoán sức khỏe tâm thần trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe hiện đại.
B. AI nhận biết cảm xúc chuyển đổi các hệ thống giáo dục trong khi theo dõi hành vi của học sinh và các giao thức an toàn ô tô.
C. Các ứng dụng AI nhận biết cảm xúc trải dài trên nhiều lĩnh vực, bao gồm các ngành chăm sóc sức khỏe, giáo dục và giao thông vận tải.
D. AI nhận biết cảm xúc phát triển các công nghệ mới cho sức khỏe tâm thần, sự tham gia của học sinh và các ứng dụng ô tô.
⮚ Phân tích chi tiết
A: Tuy có đúng một phần (AI cảm xúc cải thiện an toàn trong xe và chẩn đoán sức khỏe), nhưng không đầy đủ vì không đề cập đến toàn bộ các ứng dụng khác.
B: Đoạn này không chỉ nói về giáo dục và an toàn trong giao thông.
C. Emotion-aware AI applications span multiple sectors, including healthcare, education, and transportation industries.: Đoạn 3 nói về ứng dụng của AI cảm xúc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và giao thông, vì vậy câu C là sự tóm tắt chính xác.
D: Câu này không đúng vì nó chỉ đề cập đến các công nghệ cụ thể, trong khi câu C nói về việc ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực.
Question 35: The word “detection” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to_________.
A. oversight B. recognition C. concealment D. observation
Giải Thích: Từ “detection” ở đoạn 3 trái nghĩa với_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. oversight: có thể có nghĩa là sự giám sát, không phải là đối nghĩa với "detection".
B. recognition: nhận diện, gần nghĩa với "detection", không phải đối nghĩa.
C. concealment: "Detection" trong bài nghĩa là sự phát hiện, nhận diện. Từ đối nghĩa với "detection" là "concealment" (sự che giấu).
D. observation: quan sát, cũng không đối nghĩa với "detection".
Question 36: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Digital transformation through emotional AI creates both promising advances and potential challenges.
B. The rapid development of emotional AI forces us to consider both benefits and risks carefully.
C. Modern emotional AI technology drives us forward while raising important security considerations.
D. Emotional AI leads us to explore new digital frontiers while balancing opportunities and safety concerns.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Chuyển đổi số thông qua AI cảm xúc tạo ra cả những tiến bộ đầy hứa hẹn và những thách thức tiềm ẩn.
B. Sự phát triển nhanh chóng của AI cảm xúc buộc chúng ta phải cân nhắc kỹ lưỡng cả lợi ích và rủi ro.
C. Công nghệ AI cảm xúc hiện đại thúc đẩy chúng ta tiến lên phía trước đồng thời nêu ra những cân nhắc quan trọng về bảo mật.
D. AI cảm xúc dẫn dắt chúng ta khám phá những ranh giới kỹ thuật số mới trong khi cân bằng giữa các cơ hội và mối quan tâm về an toàn.
⮚ Phân tích chi tiết
A: "Digital transformation through emotional AI creates both promising advances and potential challenges" chỉ nhắc đến sự biến đổi kỹ thuật số nhưng không nói rõ về sự cân bằng giữa cơ hội và lo ngại.
B: "The rapid development of emotional AI forces us to consider both benefits and risks carefully" không hoàn toàn chính xác, vì bài không nói về sự "áp lực" mà chỉ nhấn mạnh sự cần thiết phải cân bằng.
C: "Modern emotional AI technology drives us forward while raising important security considerations" không phản ánh đầy đủ ý về "cân bằng" cơ hội và lo ngại.
D. Emotional AI leads us to explore new digital frontiers while balancing opportunities and safety concerns.: Câu "As emotional AI catapults us into uncharted territory, we find ourselves navigating a digital renaissance where possibilities and precautions intertwine" nói về việc AI cảm xúc mở ra những cánh cửa mới (các lãnh vực chưa được khám phá) và chúng ta phải tìm cách cân bằng giữa cơ hội và các mối lo ngại về an toàn. Câu D diễn đạt chính xác ý này.
Question 37: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Affective computing uses neural networks trained on datasets to recognize basic human emotional cues
B. Emotional AI systems can perfectly replicate all complex human emotional states with complete accuracy
C. The automotive industry has fully implemented emotion detection systems in all modern vehicles today
D. Digital ethics concerns have completely halted the development of new emotional AI technologies
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Máy tính tình cảm sử dụng mạng nơ-ron được đào tạo trên các tập dữ liệu để nhận dạng các tín hiệu cảm xúc cơ bản của con người
B. Hệ thống AI cảm xúc có thể sao chép hoàn hảo mọi trạng thái cảm xúc phức tạp của con người với độ chính xác tuyệt đối
C. Ngành công nghiệp ô tô đã triển khai đầy đủ các hệ thống phát hiện cảm xúc trên tất cả các loại xe hiện đại ngày nay
D. Mối quan ngại về đạo đức kỹ thuật số đã hoàn toàn ngăn chặn sự phát triển của các công nghệ AI cảm xúc mới
⮚ Phân tích chi tiết
A. Affective computing uses neural networks trained on datasets to recognize basic human emotional cues.: Affective computing sử dụng các mạng thần kinh nhân tạo để nhận diện các dấu hiệu cảm xúc cơ bản của con người, và các hệ thống này được huấn luyện trên các bộ dữ liệu lớn. Đây là thông tin đã được nhắc đến trong bài.
✔ Các lựa chọn khác:
B: Hệ thống AI cảm xúc không thể tái tạo hoàn hảo tất cả các trạng thái cảm xúc phức tạp của con người.
C: Ngành công nghiệp ô tô chưa hoàn toàn triển khai các hệ thống phát hiện cảm xúc trong mọi xe hiện đại.
D: Mặc dù đạo đức số rất quan trọng, nhưng không có thông tin nào cho thấy nó đã ngừng phát triển AI cảm xúc.
Question 38: The word “our” in paragraph 4 refers to_________.
A. AI developers B. tech companies C. digital users D. all humanity
Giải Thích: Từ “our” ở đoạn 4 đề cập đến_________.
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Từ "our" trong đoạn 4 ám chỉ "tất cả nhân loại". Câu này nói về cách con người phải đối mặt với sự phát triển của công nghệ AI cảm xúc và tìm cách cân bằng giữa đổi mới và bảo vệ quyền riêng tư.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. The implementation of emotional AI will completely replace human judgment in all emotional assessments.
B. The development of emotional AI requires a careful balance between technological progress and ethical concerns.
C. The future success of emotional AI depends solely on advancing the sophistication of neural networks.
D. The current applications of emotional AI have reached their maximum potential in modern industries.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Việc triển khai AI cảm xúc sẽ thay thế hoàn toàn phán đoán của con người trong mọi đánh giá cảm xúc.
B. Sự phát triển của AI cảm xúc đòi hỏi sự cân bằng cẩn thận giữa tiến bộ công nghệ và mối quan tâm về đạo đức.
C. Sự thành công trong tương lai của AI cảm xúc chỉ phụ thuộc vào việc thúc đẩy sự tinh vi của mạng lưới nơ-ron.
D. Các ứng dụng hiện tại của AI cảm xúc đã đạt đến tiềm năng tối đa trong các ngành công nghiệp hiện đại.
⮚ Phân tích chi tiết
A: Không có thông tin nào trong bài cho thấy AI cảm xúc sẽ hoàn toàn thay thế phán đoán con người.
B. The development of emotional AI requires a careful balance between technological progress and ethical concerns.: Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết phải cân bằng giữa tiến bộ công nghệ và các vấn đề đạo đức, vì vậy đáp án B là chính xác.
C: Thành công của AI cảm xúc không chỉ phụ thuộc vào sự phát triển của mạng thần kinh mà còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như đạo đức và ứng dụng.
D: Các ứng dụng hiện tại của AI cảm xúc vẫn chưa đạt đến tiềm năng tối đa.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Affective computing systems analyze human emotions through complex algorithms and neural networks only.
B. Modern AI technology develops new methods to detect emotional patterns in healthcare and education.
C. Emotional AI advances transform industries while raising critical concerns about digital ethics and governance.
D. Machine learning applications enable computers to process human emotions with complete accuracy today.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Hệ thống máy tính tình cảm chỉ phân tích cảm xúc của con người thông qua các thuật toán phức tạp và mạng nơ-ron.
B. Công nghệ AI hiện đại phát triển các phương pháp mới để phát hiện các mô hình cảm xúc trong chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
C. Những tiến bộ của AI cảm xúc làm thay đổi các ngành công nghiệp đồng thời nêu lên những lo ngại quan trọng về đạo đức và quản trị kỹ thuật số.
D. Các ứng dụng học máy cho phép máy tính xử lý cảm xúc của con người với độ chính xác hoàn toàn ngày nay.
⮚ Phân tích chi tiết
A: Không chỉ nói về thuật toán và mạng thần kinh mà còn nói về các ứng dụng của AI cảm xúc.
B: Đúng nhưng không đầy đủ vì không nói đến các vấn đề đạo đức.
C. Emotional AI advances transform industries while raising critical concerns about digital ethics and governance.: Bài viết tóm tắt về sự phát triển của AI cảm xúc, cách nó đang chuyển đổi các ngành công nghiệp, đồng thời nêu ra các vấn đề đạo đức và quản trị kỹ thuật số quan trọng, vì vậy đáp án C là chính xác.
D: AI cảm xúc không đạt đến sự hoàn hảo trong việc nhận diện cảm xúc.
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, việc dạy máy móc nhận biết và xử lý cảm xúc của con người đại diện cho vùng biển chưa được khám phá trong tiến bộ công nghệ. Thông qua các thuật toán tinh vi và mô hình học sâu, các nhà nghiên cứu đang đạt được những bước tiến đáng kể trong việc phát triển các hệ thống có thể phát hiện các biểu cảm khuôn mặt tinh tế, phân tích các mẫu giọng nói và diễn giải các tín hiệu cảm xúc với độ chính xác ngày càng cao. Tiến bộ công nghệ này, được gọi là điện toán tình cảm, đang cách mạng hóa cách máy móc tương tác với con người, tạo ra các hệ thống trí tuệ nhân tạo trực quan và phản ứng nhanh hơn.
Quá trình dạy máy móc hiểu cảm xúc liên quan đến các mạng nơ-ron phức tạp mô phỏng khả năng xử lý thông tin cảm xúc của não người. Các hệ thống này được đào tạo trên các tập dữ liệu khổng lồ chứa hàng triệu hình ảnh, video và bản ghi âm về các biểu cảm cảm xúc của con người. Bằng cách phân tích các biểu cảm nhỏ trên khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể và ngữ điệu giọng nói, các hệ thống AI hiện có thể xác định và phân loại các cảm xúc cơ bản như hạnh phúc, buồn bã, tức giận và ngạc nhiên với độ chính xác đáng kinh ngạc. Bước đột phá này có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều lĩnh vực, từ theo dõi sức khỏe tâm thần đến nâng cao dịch vụ khách hàng.
Việc triển khai AI nhận biết cảm xúc đã bắt đầu chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp. Trong chăm sóc sức khỏe, các hệ thống AI có thể hỗ trợ phát hiện sớm các tình trạng sức khỏe tâm thần bằng cách theo dõi các mẫu cảm xúc của bệnh nhân. Công nghệ giáo dục hiện nay kết hợp nhận dạng cảm xúc để điều chỉnh trải nghiệm học tập dựa trên mức độ tham gia của học sinh. Hơn nữa, ngành công nghiệp ô tô đang phát triển các phương tiện có thể phát hiện tình trạng mệt mỏi hoặc đau khổ về mặt cảm xúc của người lái xe, có khả năng ngăn ngừa tai nạn do các yếu tố tâm lý gây ra.
Khi AI cảm xúc đưa chúng ta vào vùng đất chưa được khám phá, chúng ta thấy mình đang điều hướng một thời kỳ phục hưng kỹ thuật số, nơi các khả năng và biện pháp phòng ngừa đan xen vào nhau. Công nghệ đột phá này hứa hẹn sẽ định nghĩa lại chính cấu trúc của sự hợp tác giữa con người và máy móc và định hình lại các trải nghiệm hàng ngày của chúng ta theo những cách trước đây chỉ giới hạn trong khoa học viễn tưởng. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên gần gũi về mặt công nghệ chưa từng có này, chúng ta phải cân nhắc kỹ lưỡng các nền tảng của đạo đức kỹ thuật số—từ việc bảo vệ chủ quyền dữ liệu cảm xúc đến đảm bảo khuôn khổ đồng ý minh bạch. Chìa khóa để mở khóa toàn bộ tiềm năng của AI cảm xúc nằm ở việc sắp xếp một sự cân bằng tuyệt vời: đẩy mạnh ranh giới của sự đổi mới trong khi xây dựng nền tảng vững chắc của quản trị đạo đức. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể đảm bảo công nghệ mạnh mẽ này phát triển thành một lực lượng trao quyền cho con người, bảo vệ quyền tự chủ và phẩm giá của cá nhân trong thế giới ngày càng kết nối của chúng ta.