In today's fast-paced world, the importance of maintaining a healthy lifestyle cannot be overstated. (18)_________. For instance, those who engage in physical activities regularly often experience increased energy levels and improved mental well-being.
Moreover, research shows that (19)_________. Healthy habits, such as drinking plenty of water and getting enough sleep, contribute significantly to overall wellness.
(20)_________. It is essential to find activities that you genuinely enjoy, as this will make it easier to stay committed.
For example, many people find that yoga helps them manage stress while improving their flexibility. (21)_________. (22)_________.
In conclusion, making small changes to your daily routine can lead to significant improvements in your health and happiness. Embracing a healthy lifestyle is not just a trend; it’s a lifelong commitment to yourself.
Question 18:
A. Many people believe that regular exercise and a balanced diet are the keys to good health
B. Many people believes that regular exercise and a balanced diet is the keys to good health
C. Many people believe that regular exercise and a balanced diet were the keys to good health
D. Many people believe having balanced diets are important for health
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
⮚ Phân tích từng lựa chọn:
A. Many people believe that regular exercise and a balanced diet are the keys to good health.
Đúng ngữ pháp: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
Chủ ngữ "Many people" đi với động từ "believe" (số nhiều) là chính xác.
"exercise and a balanced diet" là chủ ngữ của mệnh đề phụ và được chia động từ số nhiều "are".
⮚ Ý nghĩa: Câu này khẳng định rằng nhiều người tin rằng tập thể dục và chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa cho sức khỏe tốt, rất phù hợp với nội dung trước đó.
B. Many people believes that regular exercise and a balanced diet is the keys to good health.
Sai ngữ pháp: "Believes" là dạng số ít, không phù hợp với chủ ngữ số nhiều "Many people".
"is the keys" cũng sai, vì "keys" là số nhiều nên phải dùng "are".
C. Many people believe that regular exercise and a balanced diet were the keys to good health.
Sai thì: Dùng "were" (quá khứ) không hợp lý trong ngữ cảnh hiện tại. Đoạn văn đang nói về tầm quan trọng hiện tại của lối sống lành mạnh.
D. Many people believe having balanced diets are important for health.
Sai cấu trúc: Câu này thiếu từ "that" sau "believe". Cấu trúc đúng phải là "believe that having".
**Sử dụng "are" với "having balanced diets" cũng không chính xác, vì "having" là một danh động từ, nên phải dùng "is" (không phải "are").
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
In today's fast-paced world, the importance of maintaining a healthy lifestyle cannot be overstated. Many people believe that regular exercise and a balanced diet are the keys to good health. (Trong thế giới bận rộn ngày nay, tầm quan trọng của việc duy trì lối sống lành mạnh không thể được cường điệu hóa. Nhiều người tin rằng tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa cho sức khỏe tốt.)
Question 19:
A. individuals who prioritize their health are more likely to enjoy a longer life
B. individuals who prioritizes their health are more likely to enjoy a longer life
C. individuals who prioritize their health is more likely to enjoy a longer life
D. individuals whom prioritize their health are more likely to enjoy a longer life
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích từng lựa chọn:
A. individuals who prioritize their health are more likely to enjoy a longer life.
Đúng ngữ pháp: Câu này sử dụng đúng thì hiện tại và chia động từ phù hợp với chủ ngữ số nhiều "individuals".
⮚ Cấu trúc: "who prioritize" là phần mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "individuals" và được chia động từ số nhiều "are".
⮚ Ý nghĩa: Câu này khẳng định rằng những người ưu tiên sức khỏe có khả năng sống lâu hơn, phù hợp với ngữ cảnh.
B. individuals who prioritizes their health are more likely to enjoy a longer life.
Sai ngữ pháp: "prioritizes" là dạng số ít, không phù hợp với chủ ngữ số nhiều "individuals". Đúng phải là "prioritize".
C. individuals who prioritize their health is more likely to enjoy a longer life.
Sai ngữ pháp: "is" là động từ số ít, không phù hợp với chủ ngữ số nhiều "individuals". Đúng phải là "are".
D. individuals whom prioritize their health are more likely to enjoy a longer life.
Sai cấu trúc: Câu này sử dụng "whom" không đúng chỗ. "Whom" thường dùng làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, trong khi "who" là chủ ngữ, phù hợp hơn trong trường hợp này.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Moreover, research shows that individuals who prioritize their health are more likely to enjoy a longer life. (Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy những người coi trọng sức khỏe thường có tuổi thọ cao hơn.)
Question 20:
A. A healthy lifestyle affects physical health, and it is essential for everyone
B. People who exercise can improve their mood, yet they might still feel tired
C. Eating well is important, so many individuals ignore it
D. A healthy lifestyle not only affects physical health but also enhances emotional resilience
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích từng lựa chọn:
A. A healthy lifestyle affects physical health, and it is essential for everyone.
Đúng ngữ pháp: Câu này có cấu trúc đúng và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng.
⮚ Nội dung: Nói rằng lối sống lành mạnh ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và là điều cần thiết cho mọi người. Tuy nhiên, câu này không đề cập đến các khía cạnh khác ngoài sức khỏe thể chất.
B. People who exercise can improve their mood, yet they might still feel tired.
Đúng ngữ pháp: Câu này cũng chính xác về mặt ngữ pháp.
⮚ Nội dung: Nói về việc tập thể dục có thể cải thiện tâm trạng nhưng có thể vẫn cảm thấy mệt mỏi. Tuy nhiên, câu này không liên quan chặt chẽ đến lối sống lành mạnh nói chung mà chỉ tập trung vào tập thể dục.
C. Eating well is important, so many individuals ignore it.
Đúng ngữ pháp: Câu này không sai về ngữ pháp, nhưng có phần mâu thuẫn.
⮚ Nội dung: Câu này nói rằng ăn uống lành mạnh quan trọng nhưng nhiều người lại phớt lờ điều đó. Tuy nhiên, không liên quan đến việc duy trì lối sống lành mạnh tổng thể.
D. A healthy lifestyle not only affects physical health but also enhances emotional resilience.
Đúng ngữ pháp: Câu này có cấu trúc đúng và rõ ràng.
⮚ Nội dung: Câu này nói rằng lối sống lành mạnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cải thiện khả năng phục hồi cảm xúc. Đây là một kết nối tốt với nội dung trước đó về tầm quan trọng của lối sống lành mạnh, vì nó mở rộng ra các khía cạnh cảm xúc.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Healthy habits, such as drinking plenty of water and getting enough sleep, contribute significantly to overall wellness. A healthy lifestyle not only affects physical health but also enhances emotional resilience. (Những thói quen lành mạnh, chẳng hạn như uống nhiều nước và ngủ đủ giấc, góp phần đáng kể vào sức khỏe tổng thể. Một lối sống lành mạnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tăng cường khả năng phục hồi cảm xúc.)
Question 21:
A. Exercise serves as a social activity, it helps friends to bond and stay fit
B. Exercise is a way for friends to bond, because they stay fit together
C. Exercise can also serve as a social activity, allowing friends to bond while staying fit
D. Exercise can serve social activities, so friends bond while being fit
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích từng lựa chọn:
A. Exercise serves as a social activity, it helps friends to bond and stay fit.
Sai ngữ pháp: Câu này sử dụng dấu phẩy để nối hai mệnh đề độc lập, điều này không chính xác. Thay vào đó, nên sử dụng dấu chấm hoặc từ nối như "and" hoặc "so".
⮚ Ý nghĩa: Câu này nói về việc tập thể dục giúp bạn bè kết nối và duy trì sức khỏe, nhưng cấu trúc câu không chính xác.
B. Exercise is a way for friends to bond, because they stay fit together.
Đúng ngữ pháp: Câu này sử dụng đúng cấu trúc và có ý nghĩa rõ ràng.
Nội dung: Câu này nhấn mạnh rằng tập thể dục là một cách để bạn bè kết nối vì họ giữ gìn sức khỏe cùng nhau. Tuy nhiên, cụm từ "because" có thể làm cho mối liên hệ giữa các ý không mạnh mẽ bằng cách khác.
C. Exercise can also serve as a social activity, allowing friends to bond while staying fit.
Đúng ngữ pháp: Câu này hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp và rõ ràng trong ý nghĩa.
Nội dung: Câu này nói rằng tập thể dục không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn có thể là một hoạt động xã hội, giúp bạn bè kết nối trong khi giữ gìn sức khỏe. Cấu trúc "allowing" tạo ra sự kết nối tốt giữa các ý.
D. Exercise can serve social activities, so friends bond while being fit.
Sai ngữ pháp: Câu này không rõ ràng về nghĩa. "Serve social activities" không hợp lý trong ngữ cảnh, vì tập thể dục là một hoạt động, không phải là dịch vụ cho hoạt động xã hội.
Nội dung: Mặc dù có một phần liên quan đến việc kết nối bạn bè, nhưng cấu trúc không chính xác.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
For example, many people find that yoga helps them manage stress while improving their flexibility. Exercise can also serve as a social activity, allowing friends to bond while staying fit. (Ví dụ, nhiều người thấy rằng yoga giúp họ kiểm soát căng thẳng đồng thời cải thiện sự linh hoạt. Tập thể dục cũng có thể đóng vai trò là hoạt động xã hội, cho phép bạn bè gắn kết trong khi vẫn giữ được vóc dáng.)
Question 22:
A. To combine various forms of physical activity, such as running and cycling, keeps your routine exciting and enjoyable
B. Various forms of physical activity, which are combined, keeps your routine exciting and enjoyable
C. Combining various forms of physical activities keeps your routine to be exciting and enjoyable
D. Combining various forms of physical activity, such as running and cycling, keeps your routine exciting and enjoyable
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
⮚ Phân tích từng lựa chọn:
A. To combine various forms of physical activity, such as running and cycling, keeps your routine exciting and enjoyable.
Đúng ngữ pháp: Câu này có cấu trúc đúng, nhưng việc sử dụng "To combine" (để kết hợp) có thể không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong ngữ cảnh này.
Nội dung: Mặc dù câu này có thể hiểu được, nhưng việc sử dụng "to" không làm rõ ràng ý tưởng rằng việc kết hợp các hình thức tập thể dục là một hành động đang diễn ra.
B. Various forms of physical activity, which are combined, keeps your routine exciting and enjoyable.
Sai ngữ pháp: Câu này sai về chủ ngữ và động từ. "Various forms" là số nhiều, nên động từ phải là "keep" thay vì "keeps".
Nội dung: Mặc dù ý nghĩa có thể rõ ràng, nhưng cấu trúc không chính xác khiến câu này không thể sử dụng.
C. Combining various forms of physical activities keeps your routine to be exciting and enjoyable.
Sai ngữ pháp: Câu này có vấn đề với "to be". Câu đúng sẽ không cần "to be" ở đây. Nên nói "keeps your routine exciting and enjoyable".
Nội dung: Ý nghĩa là đúng, nhưng lỗi ngữ pháp làm cho câu này không chính xác.
D. Combining various forms of physical activity, such as running and cycling, keeps your routine exciting and enjoyable.
Đúng ngữ pháp: Câu này sử dụng cấu trúc phân từ hiện tại "Combining" một cách chính xác và tự nhiên.
Nội dung: Câu này nhấn mạnh rằng việc kết hợp các hình thức tập thể dục khác nhau sẽ giữ cho thói quen của bạn thú vị và dễ chịu, phù hợp với thông điệp của đoạn văn.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong thế giới hối hả ngày nay, tầm quan trọng của việc duy trì lối sống lành mạnh không thể được cường điệu hóa. Nhiều người tin rằng tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có sức khỏe tốt. Ví dụ, những người tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên thường có mức năng lượng tăng lên và sức khỏe tinh thần được cải thiện.
Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy những người coi trọng sức khỏe có nhiều khả năng sống lâu hơn. Những thói quen lành mạnh, chẳng hạn như uống nhiều nước và ngủ đủ giấc, góp phần đáng kể vào sức khỏe tổng thể.
Một lối sống lành mạnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tăng cường khả năng phục hồi cảm xúc. Điều cần thiết là tìm các hoạt động mà bạn thực sự thích, vì điều này sẽ giúp bạn dễ dàng duy trì cam kết hơn.
Ví dụ, nhiều người thấy rằng yoga giúp họ kiểm soát căng thẳng đồng thời cải thiện sự linh hoạt của mình. Tập thể dục cũng có thể đóng vai trò là một hoạt động xã hội, cho phép bạn bè gắn kết trong khi vẫn giữ được vóc dáng. Kết hợp nhiều hình thức hoạt động thể chất khác nhau, chẳng hạn như chạy và đạp xe, giúp thói quen của bạn trở nên thú vị và hấp dẫn.
Tóm lại, việc thay đổi nhỏ thói quen hàng ngày có thể cải thiện đáng kể sức khỏe và hạnh phúc của bạn. Áp dụng lối sống lành mạnh không chỉ là một xu hướng; đó là cam kết trọn đời với chính mình.