Question 18:
A. Which it not for the rapid evolution of traditional media
B. Were it not for the rapid evolution of traditional media
C. Having been not for the rapid evolution of traditional media
D. That is not for the rapid evolution of traditional media
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. Which it not for the rapid evolution of traditional media
Sai: "Which it not for" không phải là một cấu trúc ngữ pháp đúng trong tiếng Anh. Câu này cần sử dụng cấu trúc đảo ngữ "Were it not for" để diễn đạt một điều kiện giả định.
B. Were it not for the rapid evolution of traditional media
Đúng: Đây là cấu trúc đảo ngữ chuẩn với "Were it not for", có nghĩa là "nếu không có". Cấu trúc này rất thường được sử dụng để nói về điều kiện giả định trong quá khứ. Câu này hoàn chỉnh và chính xác ngữ pháp.
C. Having been not for the rapid evolution of traditional media
Sai: "Having been not for" là một cấu trúc ngữ pháp không đúng. Nếu muốn sử dụng dạng hoàn thành, cần phải thay đổi cấu trúc câu một cách chính xác.
D. That is not for the rapid evolution of traditional media
Sai: "That is not for" không phải là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh này. Cấu trúc này không phù hợp để diễn tả điều kiện giả định như câu yêu cầu.
Tạm Dịch: In today's hyper-connected digital landscape, social media platforms have become modern-day alchemists, transforming ordinary content into viral gold through sophisticated algorithms and AI-driven engagement strategies. Were it not for the rapid evolution of traditional media, it would have been completely overshadowed by these emerging digital platforms. (Trong bối cảnh kỹ thuật số siêu kết nối ngày nay, các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành những nhà giả kim thời hiện đại, biến nội dung thông thường thành vàng lan truyền thông qua các thuật toán tinh vi và các chiến lược tương tác do AI thúc đẩy. Nếu không có sự phát triển nhanh chóng của phương tiện truyền thông truyền thống, nó sẽ bị lu mờ hoàn toàn bởi các nền tảng kỹ thuật số mới nổi này.)
Question 19:
A. had fundamentally reshaped how we communicate and consume information in the metaverse era
B. which has fundamentally reshaped how we communicate and consume information in the metaverse era
C. will fundamentally reshape how we communicate and consume information in the metaverse era
D. whose fundamentally reshaped how we communicate and consume information in the metaverse era
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
A. had fundamentally reshaped how we communicate and consume information in the metaverse era
Sai: "Had fundamentally reshaped" là thì quá khứ hoàn thành, không phù hợp với ngữ cảnh vì câu đang nói về một hành động tiếp diễn trong hiện tại. Câu này nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành (has reshaped).
B. which has fundamentally reshaped how we communicate and consume information in the metaverse era
Đúng: "Which" là đại từ quan hệ chỉ sự bổ sung thông tin về cuộc cách mạng số (the digital revolution). Mệnh đề "which has fundamentally reshaped" sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một sự thay đổi kéo dài và vẫn tiếp tục tác động đến cách chúng ta giao tiếp và tiêu thụ thông tin.
C. will fundamentally reshape how we communicate and consume information in the metaverse era
Sai: "Will" ở thì tương lai không phù hợp vì câu đang nói về một sự thay đổi đã và đang diễn ra trong hiện tại, không phải trong tương lai.
D. whose fundamentally reshaped how we communicate and consume information in the metaverse era
Sai: "Whose" là đại từ sở hữu, nhưng nó không phù hợp trong trường hợp này, vì chúng ta cần một đại từ quan hệ như "which" để bổ sung thông tin về "the digital revolution".
Tạm Dịch: The digital revolution, which has fundamentally reshaped how we communicate and consume information in the metaverse era, continues to accelerate at an unprecedented pace. This transformation has not only changed how we interact but has also redefined the very essence of human connection in the modern world. (Cuộc cách mạng số, vốn đã định hình lại cơ bản cách chúng ta giao tiếp và tiêu thụ thông tin trong kỷ nguyên siêu vũ trụ, tiếp tục tăng tốc với tốc độ chưa từng có. Sự chuyển đổi này không chỉ thay đổi cách chúng ta tương tác mà còn định nghĩa lại bản chất của kết nối con người trong thế giới hiện đại.)
Question 20:
A. Digital-first organizations are gradually being transformed into traditional media outlets
B. Traditional media outlets are rapidly disappearing without transforming into anything new
C. Traditional media outlets are gradually being transformed into digital-first organizations
D. Traditional media outlets are completely rejecting all forms of digital transformation
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. Digital-first organizations are gradually being transformed into traditional media outlets
Sai: Câu này sai ngược lại với xu hướng hiện tại. Các tổ chức truyền thông truyền thống đang dần chuyển sang mô hình "digital-first" (ưu tiên kỹ thuật số), chứ không phải ngược lại.
B. Traditional media outlets are rapidly disappearing without transforming into anything new
Sai: Câu này không chính xác vì các phương tiện truyền thông truyền thống không biến mất mà đang chuyển mình để thích nghi với công nghệ số.
C. Traditional media outlets are gradually being transformed into digital-first organizations
Đúng: Đây là đáp án chính xác vì nó mô tả đúng xu hướng hiện tại: các phương tiện truyền thông truyền thống đang dần dần chuyển mình thành các tổ chức kỹ thuật số. Câu này phản ánh đúng sự thay đổi trong ngành truyền thông.
D. Traditional media outlets are completely rejecting all forms of digital transformation
Sai: Đây là một tuyên bố không chính xác vì các phương tiện truyền thông truyền thống không hoàn toàn từ chối chuyển đổi số mà đang dần áp dụng công nghệ mới để phát triển.
Tạm Dịch: The emergence of Web3, blockchain, and decentralized platforms has revolutionized content creation, enabling anyone with internet access to become a potential content producer and digital asset owner. Traditional media outlets are gradually being transformed into digital-first organizations, while social media platforms increasingly dominate the information landscape with augmented reality features. (Sự xuất hiện của Web3, blockchain và các nền tảng phi tập trung đã cách mạng hóa việc tạo nội dung, cho phép bất kỳ ai có quyền truy cập internet đều có thể trở thành nhà sản xuất nội dung tiềm năng và chủ sở hữu tài sản kỹ thuật số. Các phương tiện truyền thông truyền thống đang dần được chuyển đổi thành các tổ chức ưu tiên kỹ thuật số, trong khi các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng thống trị bối cảnh thông tin với các tính năng thực tế tăng cường.)
Question 21:
A. quantum computing has completely stopped content creation and distribution
B. quantum computing has slowed down all digital content development process
C. quantum computing has made content creation totally impossible to achieve
D. quantum computing has further revolutionized content creation and distribution
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. quantum computing has completely stopped content creation and distribution
Sai: Máy tính lượng tử không dừng lại hoặc ngừng sáng tạo nội dung. Trái lại, nó là một công nghệ mới giúp cải thiện và tối ưu hóa việc tạo ra và phân phối nội dung, không phải ngừng lại.
B. quantum computing has slowed down all digital content development process
Sai: Máy tính lượng tử không làm chậm lại quá trình phát triển nội dung số. Thực tế, nó giúp tăng tốc và làm cho quá trình này hiệu quả hơn nhờ vào sức mạnh tính toán vượt trội.
C. quantum computing has made content creation totally impossible to achieve
Sai: Đây là một tuyên bố sai sự thật. Máy tính lượng tử không làm cho việc tạo ra nội dung trở nên không thể; nó thực sự hỗ trợ và mở rộng khả năng sáng tạo.
D. quantum computing has further revolutionized content creation and distribution
Đúng: Đây là đáp án chính xác. Máy tính lượng tử thực sự đang làm cách mạng hóa việc sáng tạo và phân phối nội dung nhờ vào khả năng tính toán siêu nhanh và mạnh mẽ, thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghiệp sáng tạo.
Tạm Dịch: This digital alchemy has created a new form of social currency, where NFTs, virtual experiences, and digital interactions have become valuable metrics of success. The integration of artificial intelligence and quantum computing has further revolutionized content creation and distribution, making it possible to predict and optimize content performance with unprecedented accuracy. (Thuật giả kim kỹ thuật số này đã tạo ra một hình thức tiền tệ xã hội mới, trong đó NFT, trải nghiệm ảo và tương tác kỹ thuật số đã trở thành thước đo thành công có giá trị. Sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo và điện toán lượng tử đã cách mạng hóa hơn nữa việc tạo và phân phối nội dung, giúp có thể dự đoán và tối ưu hóa hiệu suất nội dung với độ chính xác chưa từng có.)
Question 22:
A. the ability transforming ordinary content into engaging digital gold becomes increasingly
B. the ability transformed ordinary content into engaging digital gold becomes increasingly
C. the ability having transform ordinary content into engaging digital gold becomes increasingly
D. the ability to transforming ordinary content into engaging digital gold becomes increasingly
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
⮚ Phân tích chi tiết
A. the ability transforming ordinary content into engaging digital gold becomes increasingly
Đúng: Câu này sử dụng "transforming" ở dạng danh động từ, đúng ngữ pháp và hợp lý trong ngữ cảnh nói về khả năng ngày càng quan trọng trong việc chuyển đổi nội dung thành "vàng số". Câu này nói về sự gia tăng của khả năng này trong thời đại kỹ thuật số.
B. the ability transformed ordinary content into engaging digital gold becomes increasingly
Sai: "Transformed" ở dạng quá khứ không phù hợp vì câu cần diễn tả một khả năng đang diễn ra hoặc có thể tiếp tục trong tương lai. Chúng ta cần "transforming" (danh động từ) thay vì "transformed".
C. the ability having transform ordinary content into engaging digital gold becomes increasingly
Sai: "Having transform" không đúng ngữ pháp. Câu này cần sử dụng "transforming" (danh động từ) chứ không phải "having transform".
D. the ability to transforming ordinary content into engaging digital gold becomes increasingly
Sai: "To transforming" sai ngữ pháp, vì sau "ability to" phải sử dụng động từ nguyên thể "transform", không phải dạng "transforming".
Tạm Dịch: As we navigate this ever-evolving digital frontier, the ability transforming ordinary content into engaging digital gold becomes increasingly crucial for success in the modern media ecosystem, where attention and digital authenticity are the most precious commodities. (Khi chúng ta định hướng trên ranh giới kỹ thuật số không ngừng phát triển này, khả năng biến nội dung thông thường thành vàng kỹ thuật số hấp dẫn ngày càng trở nên quan trọng đối với thành công trong hệ sinh thái truyền thông hiện đại, nơi sự chú ý và tính xác thực kỹ thuật số là những thứ quý giá nhất.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong bối cảnh kỹ thuật số siêu kết nối ngày nay, các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành những nhà giả kim thời hiện đại, biến nội dung thông thường thành vàng lan truyền thông qua các thuật toán tinh vi và chiến lược tương tác do AI thúc đẩy. Nếu không có sự phát triển nhanh chóng của phương tiện truyền thông truyền thống, nó sẽ bị lu mờ hoàn toàn bởi các nền tảng kỹ thuật số mới nổi này. Cuộc cách mạng kỹ thuật số, vốn đã định hình lại cơ bản cách chúng ta giao tiếp và tiêu thụ thông tin trong kỷ nguyên siêu vũ trụ, tiếp tục tăng tốc với tốc độ chưa từng có. Sự chuyển đổi này không chỉ thay đổi cách chúng ta tương tác mà còn định nghĩa lại bản chất của kết nối con người trong thế giới hiện đại.
Những người sáng tạo nội dung và người có sức ảnh hưởng, nhận thức được tiềm năng của nền tảng, đã xây dựng thông điệp của họ một cách chiến lược để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và tương tác thông qua các công nghệ nhập vai. Sự xuất hiện của Web3, blockchain và các nền tảng phi tập trung đã cách mạng hóa việc tạo nội dung, cho phép bất kỳ ai có quyền truy cập internet đều có thể trở thành nhà sản xuất nội dung tiềm năng và chủ sở hữu tài sản kỹ thuật số. Các phương tiện truyền thông truyền thống đang dần được chuyển đổi thành các tổ chức ưu tiên kỹ thuật số, trong khi các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng thống trị bối cảnh thông tin với các tính năng thực tế tăng cường.
Cách chia sẻ và tiêu thụ thông tin đã phát triển mạnh mẽ đến mức ngay cả các chính phủ và tổ chức cũng phải điều chỉnh các chiến lược truyền thông của mình để duy trì sự phù hợp trong thời đại kỹ thuật số này. Thuật giả kim kỹ thuật số này đã tạo ra một hình thức tiền tệ xã hội mới, nơi NFT, trải nghiệm ảo và tương tác kỹ thuật số đã trở thành thước đo thành công có giá trị. Sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo và điện toán lượng tử đã cách mạng hóa hơn nữa việc tạo và phân phối nội dung, giúp có thể dự đoán và tối ưu hóa hiệu suất nội dung với độ chính xác chưa từng có. Khi chúng ta điều hướng ranh giới kỹ thuật số không ngừng phát triển này, khả năng biến nội dung thông thường thành vàng kỹ thuật số hấp dẫn ngày càng trở nên quan trọng đối với thành công trong hệ sinh thái truyền thông hiện đại, nơi sự chú ý và tính xác thực kỹ thuật số là những mặt hàng quý giá nhất.