Question 18:
A. involved completely eliminating internet usage and promoting analog alternatives
B. that is focusing on financial benefits and productivity enhancement through technology
C. will include mandatory recycling programs and government restrictions on technology
D. which involves intentionally reducing screen time and dependence on electronic devices
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. involved completely eliminating internet usage and promoting analog alternatives: Đây là một giải pháp cực đoan, không phù hợp với ngữ cảnh của "digital detox" (giảm sử dụng công nghệ), vì việc loại bỏ hoàn toàn Internet và thay thế bằng phương án analog là không thực tế và không phải là mục đích của digital detox.
B. that is focusing on financial benefits and productivity enhancement through technology: Đáp án này không phù hợp, vì nó nói về việc tận dụng công nghệ để nâng cao năng suất và lợi ích tài chính, không liên quan đến việc giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và các thiết bị điện tử.
C. will include mandatory recycling programs and government restrictions on technology: Đây là các chính sách hành chính, không phải là một phần của digital detox, vì digital detox chủ yếu liên quan đến hành động của cá nhân để giảm sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử, không phải các chương trình tái chế bắt buộc hoặc hạn chế công nghệ.
D. which involves intentionally reducing screen time and dependence on electronic devices: Đáp án này là chính xác. "Digital detox" có nghĩa là giảm thời gian sử dụng màn hình và giảm sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử, giúp giảm tác động môi trường từ việc sử dụng các thiết bị này.
Tạm Dịch:
A digital detox, which involves intentionally reducing screen time and dependence on electronic devices, can be an effective environmental practice that helps address this issue.
(Quá trình cai nghiện kỹ thuật số, bao gồm việc cố ý giảm thời gian sử dụng màn hình và sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử, có thể là một biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả giúp giải quyết vấn đề này.)
Question 19:
A. People who having awareness about sustainable choices make better decisions
B. The people which are learning to embrace minimalist lifestyles today
C. Having educated consumers ignored warnings about electronic waste
D. Had people been more conscious about their consumption habits earlier
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. People who having awareness about sustainable choices make better decisions: Câu này không đúng ngữ pháp. "People who having awareness" là một cấu trúc sai. Bên cạnh đó, câu này không phù hợp với việc chỉ ra một hành động trong quá khứ để tránh cuộc khủng hoảng chất thải điện tử.
B. The people which are learning to embrace minimalist lifestyles today: Câu này nói về những người học cách sống tối giản hiện nay, không liên quan đến việc giải quyết vấn đề chất thải điện tử trong quá khứ.
C. Having educated consumers ignored warnings about electronic waste: Câu này có lỗi ngữ pháp "Having educated consumers", không hợp lý trong bối cảnh này.
D. Had people been more conscious about their consumption habits earlier: Đây là câu điều kiện loại 3, hợp lý và chính xác. Câu này giả định rằng nếu mọi người có ý thức hơn về thói quen tiêu dùng của mình trước đây, cuộc khủng hoảng chất thải điện tử có thể đã được tránh. Câu này phù hợp với ngữ cảnh mô tả về việc tiêu dùng không bền vững dẫn đến vấn đề hiện tại.
Tạm Dịch:
Had people been more conscious about their consumption habits earlier, the current e-waste crisis might have been avoided. (Nếu mọi người có ý thức hơn về thói quen tiêu dùng của mình sớm hơn, cuộc khủng hoảng rác thải điện tử hiện nay có thể đã được tránh được.)
Question 20:
A. moreover, replacing electronics frequently encourages innovation in energy efficiency
B. consequently, upgrading to newer models annually minimizes electronic compatibility issues
C. therefore, extending the lifespan of our current devices directly reduces our carbon footprint
D. furthermore, digital consumption increases technological literacy without environmental impact
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. moreover, replacing electronics frequently encourages innovation in energy efficiency: Đáp án này không hợp lý, vì việc thay thế thiết bị điện tử thường xuyên không khuyến khích sáng tạo trong việc tiết kiệm năng lượng, ngược lại còn làm tăng tiêu thụ tài nguyên và năng lượng.
B. consequently, upgrading to newer models annually minimizes electronic compatibility issues: Điều này không chính xác, vì việc thay thế thiết bị điện tử hàng năm sẽ không làm giảm vấn đề tương thích, mà chỉ tạo ra nhiều rác thải điện tử hơn.
C. therefore, extending the lifespan of our current devices directly reduces our carbon footprint: Đây là đáp án chính xác. Việc kéo dài tuổi thọ của các thiết bị hiện tại sẽ giảm sự cần thiết phải sản xuất thiết bị mới, từ đó giảm lượng khí thải carbon, giúp bảo vệ môi trường.
D. furthermore, digital consumption increases technological literacy without environmental impact: Đáp án này không chính xác vì việc tiêu thụ điện tử sẽ luôn có tác động tiêu cực đến môi trường, không thể nói là không có tác động môi trường.
Tạm Dịch:
The manufacturing process of new electronics requires significant resources and energy; therefore, extending the lifespan of our current devices directly reduces our carbon footprint. (Quá trình sản xuất các thiết bị điện tử mới đòi hỏi nhiều tài nguyên và năng lượng; do đó, việc kéo dài tuổi thọ của các thiết bị hiện tại sẽ trực tiếp giúp giảm lượng khí thải carbon.)
Question 21:
A. Consumers reject sustainable practices despite increasing environmental education efforts
B. Companies continue to produce more devices due to our consistent purchasing habits
C. Digital products naturally deteriorate regardless of our careful handling procedures
D. Environmental concerns rarely influence technological development or marketing strategies
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Consumers reject sustainable practices despite increasing environmental education efforts: Câu này không đúng, vì nếu người tiêu dùng từ chối các thực hành bền vững, họ sẽ tiếp tục tiêu thụ nhiều sản phẩm mới, thay vì giảm cầu về các sản phẩm này.
B. Companies continue to produce more devices due to our consistent purchasing habits: Đây là đáp án chính xác. Việc người tiêu dùng tiếp tục mua sắm các thiết bị điện tử mới dẫn đến việc các công ty tiếp tục sản xuất nhiều thiết bị hơn. Giảm cầu tiêu dùng có thể làm chậm quá trình sản xuất.
C. Digital products naturally deteriorate regardless of our careful handling procedures: Điều này không đúng, vì sản phẩm kỹ thuật số có thể được bảo trì và sử dụng lâu dài, nếu không bị thay thế bởi những mẫu mới.
D. Environmental concerns rarely influence technological development or marketing strategies: Đáp án này không chính xác, vì hiện nay các mối quan tâm về môi trường ngày càng ảnh hưởng đến sự phát triển công nghệ và chiến lược tiếp thị.
Tạm Dịch:
Companies continue to produce more devices due to our consistent purchasing habits; however, if consumer demand decreases, production might slow down as well. (Các công ty tiếp tục sản xuất nhiều thiết bị hơn do thói quen mua sắm liên tục của chúng ta; tuy nhiên, nếu nhu cầu của người tiêu dùng giảm, sản xuất cũng có thể chậm lại.)
Question 22:
A. having maximized production efficiency while ignoring environmental consequences
B. targeting consumers with upgrades and creating dependency on new technologies
C. produced with planned obsolescence and requiring frequent replacement cycles
D. designing electronics to last longer and making them fully recyclable
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. having maximized production efficiency while ignoring environmental consequences: Đây là một cụm động từ có dạng hoàn thành (having maximized), nhưng không phải là cách diễn đạt hợp lý trong ngữ cảnh này. Nó không rút gọn đúng mệnh đề quan hệ.
B. targeting consumers with upgrades and creating dependency on new technologies: Cũng là một cụm động từ, nhưng ý nghĩa của nó đi ngược lại với thông điệp của đoạn văn, và nó không phải là mệnh đề quan hệ rút gọn.
C. produced with planned obsolescence and requiring frequent replacement cycles: Cụm này mô tả những sản phẩm điện tử hiện tại, nhưng lại không phải là mệnh đề quan hệ rút gọn. Hơn nữa, nội dung này không phù hợp với chủ đề của câu.
D. designing electronics to last longer and making them fully recyclable: Đây là đáp án đúng. "Designing electronics to last longer and making them fully recyclable" là một mệnh đề quan hệ bị rút gọn, với chủ ngữ là "we" (chúng ta) và động từ là "designing" và "making". Câu này được rút gọn từ một mệnh đề quan hệ đầy đủ: "We can create a world that is designed to last longer and that is fully recyclable."
Tạm Dịch:
We can create a world embracing sustainable principles, designing electronics to last longer and making them fully recyclable, through our participation in digital detox practices and mindful consumption. (Chúng ta có thể tạo ra một thế giới áp dụng các nguyên tắc bền vững, thiết kế các thiết bị điện tử có độ bền lâu hơn và có thể tái chế hoàn toàn thông qua việc tham gia các hoạt động cai nghiện kỹ thuật số và tiêu dùng có ý thức.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong thế giới siêu kết nối ngày nay, nhu cầu liên tục của chúng ta đối với các thiết bị điện tử mới nhất đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng môi trường ngày càng gia tăng. Rác thải điện tử, hay còn gọi là rác thải điện tử, là một trong những luồng rác thải phát triển nhanh nhất trên toàn cầu, với hàng triệu tấn bị thải bỏ hàng năm. Một quá trình cai nghiện kỹ thuật số, bao gồm việc cố ý giảm thời gian sử dụng màn hình và sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử, có thể là một hoạt động bảo vệ môi trường hiệu quả giúp giải quyết vấn đề này.
Nếu mọi người có ý thức hơn về thói quen tiêu dùng của mình sớm hơn, cuộc khủng hoảng rác thải điện tử hiện nay có thể đã được tránh khỏi. Các thiết bị mà chúng ta vứt bỏ một cách bất cẩn thường chứa các vật liệu có giá trị có thể tái chế và các thành phần có hại làm ô nhiễm đất và nước. Nhiều người tiêu dùng thay thế điện thoại thông minh và máy tính xách tay đang hoạt động chỉ vì có các mẫu mới hơn, mà không nhận ra tác động của quyết định của họ đối với môi trường. Quy trình sản xuất các thiết bị điện tử mới đòi hỏi nhiều tài nguyên và năng lượng; do đó, kéo dài tuổi thọ của các thiết bị hiện tại của chúng ta sẽ trực tiếp làm giảm lượng khí thải carbon của chúng ta.
Thực hiện quá trình cai nghiện kỹ thuật số không chỉ cải thiện sức khỏe tâm thần mà còn làm giảm nhu cầu về các sản phẩm mới. Các công ty tiếp tục sản xuất nhiều thiết bị hơn do thói quen mua sắm liên tục của chúng ta; tuy nhiên, nếu nhu cầu của người tiêu dùng giảm, sản xuất cũng có thể chậm lại. Những cá nhân cam kết sử dụng thiết bị của họ trong thời gian dài hơn sẽ góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu chất thải và họ thường phát hiện ra rằng các mẫu cũ hơn đáp ứng nhu cầu của họ một cách hoàn hảo.
Vấn đề rác thải điện tử đòi hỏi cả hành động cá nhân và thay đổi hệ thống. Chúng ta có thể tạo ra một thế giới áp dụng các nguyên tắc bền vững, thiết kế các thiết bị điện tử để sử dụng lâu hơn và làm cho chúng có thể tái chế hoàn toàn, thông qua việc tham gia vào các hoạt động cai nghiện kỹ thuật số và tiêu dùng có ý thức.