Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a concern about media conglomerates?
A. The impact on market competition and consumer prices
B. The creation of echo chambers and information bubbles
C. The threat to journalistic integrity
D. The concentration of power through corporate consolidation
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như mối lo ngại về các tập đoàn truyền thông?
A. Tác động đến cạnh tranh thị trường và giá tiêu dùng
B. Việc tạo ra các phòng phản hồi và bong bóng thông tin
C. Mối đe dọa đến tính toàn vẹn của báo chí
D. Sự tập trung quyền lực thông qua việc hợp nhất doanh nghiệp
⮚ Phân tích chi tiết
A: "The impact on market competition and consumer prices" – Trong bài viết, không có sự đề cập đến sự ảnh hưởng của các tập đoàn truyền thông đến cạnh tranh thị trường và giá cả tiêu dùng. Mặc dù bài viết nói về sự tập trung quyền lực và các vấn đề liên quan, nhưng không trực tiếp nhắc đến cạnh tranh thị trường hoặc giá cả.
B: "The creation of echo chambers and information bubbles" – Đây là một trong những mối quan tâm được nhắc đến trong bài, về việc các tập đoàn truyền thông tạo ra các buồng văng và vòng lặp thông tin, làm tăng cường niềm tin và thành kiến hiện có của người dùng.
C: "The threat to journalistic integrity" – Mối đe dọa đối với tính chính trực của báo chí cũng là một chủ đề được đề cập trong bài viết, đặc biệt là sự tập trung quyền lực trong tay một số ít công ty truyền thông.
D: "The concentration of power through corporate consolidation" – Đây là một mối quan tâm lớn được nói đến trong bài, liên quan đến sự tập trung quyền lực và ảnh hưởng đến tính đa dạng thông tin và sự công bằng trong thông tin.
Question 24: The word “conglomerates” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to_________.
A. unified corporations
B. independent entities
C. merged companies
D. consolidated businesses
Giải Thích: Từ “conglomerates” trong đoạn 1 có nghĩa TRÁI LẠI với_________.
A.tập đoàn hợp nhất
B.thực thể độc lập
C.công ty hợp nhất
D.doanh nghiệp hợp nhất
⮚ Phân tích chi tiết
A: "unified corporations" – "Unified" có nghĩa là các công ty được hợp nhất hoặc gắn kết với nhau, điều này không phải là trái nghĩa với "conglomerates", vì các tập đoàn lớn có thể bao gồm nhiều công ty khác nhau.
B: "independent entities" – "Independent" có nghĩa là độc lập, không liên kết với nhau, đây là nghĩa trái ngược với "conglomerates", nơi các công ty thường được liên kết hoặc sở hữu bởi một công ty mẹ lớn.
C: "merged companies" – "Merged" có nghĩa là các công ty đã hợp nhất, điều này không phải là trái nghĩa với "conglomerates" vì các tập đoàn có thể bao gồm nhiều công ty hợp nhất.
D: "consolidated businesses" – "Consolidated" có nghĩa là hợp nhất hoặc củng cố, không phải là trái nghĩa với "conglomerates".
Question 25: The word “it” in paragraph 2 refers to_________.
A. The digital revolution
B. Technological advancement
C. Multimedia empires
D. Sophisticated algorithms
Giải Thích: Từ “it” trong đoạn 2 ám chỉ đến ________.
A. Cuộc cách mạng kỹ thuật số
B. Tiến bộ công nghệ
C. Đế chế đa phương tiện
D. Thuật toán tinh vi
⮚ Phân tích chi tiết
B: "Technological advancement" – "It" trong câu này ám chỉ sự tiến bộ công nghệ, có sự liên kết trực tiếp với phần trước đó nói về sự thay đổi công nghệ trong các đế chế đa phương tiện.
Question 26: The word “consolidation” in paragraph 3 could be best replaced by_________.
A. separation B. competition C. merger D. innovation
Giải Thích: Từ “consolidation” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A: "separation" – "Separation" có nghĩa là sự tách rời, điều này trái ngược với nghĩa của "consolidation", nơi có sự hợp nhất và củng cố.
B: "competition" – "Competition" có nghĩa là sự cạnh tranh, không phù hợp với ngữ nghĩa của "consolidation".
C: "merger" – "Merger" có nghĩa là sự hợp nhất, điều này phù hợp với "consolidation", khi các công ty hợp nhất hoặc kết hợp để tạo thành một thực thể mạnh mẽ hơn.
D: "innovation" – "Innovation" có nghĩa là sự đổi mới, không phải là sự hợp nhất hay củng cố các công ty.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Global media platforms are steadily adapting their content to meet the technical requirements of modern society.
B. Technological advancements in media sectors are primarily focused on meeting the evolving market expectations.
C. Modern technology and shifting user demands are constantly reshaping the landscape of worldwide media systems.
D. Digital innovations are transforming media operations while consumer behaviors remain relatively unchanging.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Các nền tảng truyền thông toàn cầu đang liên tục điều chỉnh nội dung của họ để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của xã hội hiện đại.
B. Những tiến bộ công nghệ trong các lĩnh vực truyền thông chủ yếu tập trung vào việc đáp ứng các kỳ vọng đang thay đổi của thị trường.
C. Công nghệ hiện đại và nhu cầu thay đổi của người dùng đang liên tục định hình lại bối cảnh của các hệ thống truyền thông trên toàn thế giới.
D. Các cải tiến kỹ thuật số đang chuyển đổi hoạt động truyền thông trong khi hành vi của người tiêu dùng vẫn tương đối không thay đổi.
⮚ Phân tích chi tiết
A: "Global media platforms are steadily adapting their content to meet the technical requirements of modern society" – Câu này chỉ nói về các nền tảng truyền thông thích ứng với các yêu cầu kỹ thuật mà không đề cập đến sự thay đổi của công nghệ và nhu cầu người dùng.
B: "Technological advancements in media sectors are primarily focused on meeting the evolving market expectations" – Câu này chỉ tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu thị trường mà không nói đến sự thay đổi trong cấu trúc hệ thống truyền thông toàn cầu.
C: "Modern technology and shifting user demands are constantly reshaping the landscape of worldwide media systems" – Câu này đúng nhất vì nó mô tả sự thay đổi liên tục của công nghệ hiện đại và nhu cầu người dùng, tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến các hệ thống truyền thông toàn cầu.
D: "Digital innovations are transforming media operations while consumer behaviors remain relatively unchanging" – Câu này mâu thuẫn vì bài viết nói rằng hành vi người tiêu dùng đang thay đổi.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Technological advancement in media has created both benefits and drawbacks in how content reaches target audiences.
B. Media conglomerates exclusively focus on traditional news outlets while avoiding digital transformation strategies.
C. Alternative media sources have completely overtaken traditional media corporations in shaping public perceptions.
D. Corporate consolidation has enhanced the diversity of independent voices and improved democratic discourse globally.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Tiến bộ công nghệ trong phương tiện truyền thông đã tạo ra cả lợi ích và hạn chế trong cách nội dung tiếp cận đối tượng mục tiêu.
B. Các tập đoàn truyền thông chỉ tập trung vào các kênh tin tức truyền thống trong khi tránh các chiến lược chuyển đổi kỹ thuật số.
C. Các nguồn phương tiện truyền thông thay thế đã hoàn toàn vượt qua các tập đoàn truyền thông truyền thống trong việc định hình nhận thức của công chúng.
D. Sự hợp nhất của các tập đoàn đã tăng cường sự đa dạng của các tiếng nói độc lập và cải thiện diễn ngôn dân chủ trên toàn cầu.
⮚ Phân tích chi tiết
A: "Technological advancement in media has created both benefits and drawbacks in how content reaches target audiences" – Đây là câu chính xác vì bài viết nói rõ về những lợi ích và vấn đề mà công nghệ trong truyền thông mang lại, như việc cá nhân hóa nội dung nhưng cũng tạo ra các buồng văng thông tin.
B: "Media conglomerates exclusively focus on traditional news outlets while avoiding digital transformation strategies" – Câu này sai vì bài viết cho biết các tập đoàn truyền thông hiện đại đã chuyển sang các đế chế đa phương tiện và áp dụng các chiến lược số.
C: "Alternative media sources have completely overtaken traditional media corporations in shaping public perceptions" – Câu này sai vì dù các nền tảng mới nổi có thách thức các tập đoàn truyền thông lớn, nhưng ảnh hưởng của các công ty truyền thông lớn vẫn rất mạnh mẽ.
D: "Corporate consolidation has enhanced the diversity of independent voices and improved democratic discourse globally" – Câu này sai vì sự tập trung quyền lực trong các công ty lớn đã làm giảm sự đa dạng của các tiếng nói độc lập.
Question 29: In which paragraph does the writer mention the impact of digital technology on media operations?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến tác động của công nghệ số đến hoạt động truyền thông?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Đoạn 2 nói rõ về sự ảnh hưởng của công nghệ kỹ thuật số, đặc biệt là cách công nghệ đã thay đổi hoạt động của các đế chế truyền thông và sự phát triển các chiến lược nội dung mới. Kết luận: Đáp án B là đúng.
Question 30: In which paragraph does the writer mention the ownership structure of media companies?
A. Paragraph 4 B. Paragraph 1 C. Paragraph 2 D. Paragraph 3
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến cơ cấu sở hữu của các công ty truyền thông?
⮚ Phân tích chi tiết
✔ Đoạn 3 đề cập đến sự tập trung quyền lực trong ngành truyền thông và tác động của sự hợp nhất các công ty truyền thông đến sự đa dạng và thông tin. Kết luận: Đáp án D là đúng.
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong thế giới kết nối ngày nay, các tập đoàn truyền thông có sức ảnh hưởng chưa từng có đối với nhận thức của công chúng và diễn ngôn xã hội. Những thực thể quyền lực này, thường hoạt động trên nhiều nền tảng, định hình nên những câu chuyện ảnh hưởng đến hàng tỷ người trên toàn thế giới. Thông qua việc tạo và phân phối nội dung chiến lược, họ xây dựng một mạng lưới thông tin phức tạp định nghĩa sự hiểu biết của chúng ta về thực tế. Sự tinh vi trong hoạt động của họ không chỉ dừng lại ở việc sản xuất nội dung mà còn bao gồm khai thác dữ liệu và phân tích hành vi.
Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã biến đổi cách thức hoạt động của những gã khổng lồ truyền thông này. Các tờ báo và mạng lưới truyền hình truyền thống đã phát triển thành các đế chế đa phương tiện, tận dụng các thuật toán tinh vi và phân tích dữ liệu để nhắm mục tiêu đến các đối tượng cụ thể. Sự tiến bộ về công nghệ này đã tạo ra một con dao hai lưỡi: trong khi nó cho phép phân phối nội dung được cá nhân hóa nhiều hơn, thì nó cũng làm dấy lên mối lo ngại về các phòng phản hồi và bong bóng thông tin có thể củng cố các niềm tin và thành kiến hiện có. Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo đã nâng cao hơn nữa khả năng phân tích hành vi của người tiêu dùng.
Việc hợp nhất các công ty trong ngành truyền thông đã dẫn đến sự tập trung quyền lực chưa từng có. Một số ít công ty hiện kiểm soát phần lớn các kênh tin tức, nền tảng giải trí và mạng xã hội trên toàn cầu. Sự hợp nhất này có ý nghĩa quan trọng đối với sự đa dạng thông tin và diễn ngôn dân chủ, vì ít tiếng nói độc lập hơn có thể tiếp cận được với khán giả đại chúng. Những người chỉ trích cho rằng sự tập trung sở hữu phương tiện truyền thông này đe dọa đến tính toàn vẹn của báo chí và sự đa dạng văn hóa.
Tương lai của phương tiện truyền thông toàn cầu tiếp tục phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi những đổi mới công nghệ và sở thích thay đổi của người tiêu dùng. Các nền tảng mới nổi và các nguồn phương tiện truyền thông thay thế thách thức cấu trúc quyền lực truyền thống, mang đến những góc nhìn và tiếng nói mới. Tuy nhiên, ảnh hưởng cơ bản của các tập đoàn truyền thông lớn vẫn mạnh mẽ, vì họ thích nghi và tích hợp các công nghệ mới trong khi vẫn duy trì vai trò là kiến trúc sư chính của thực tế chung của chúng ta.