Question 31: The phrase “a race against time” in paragraph 1 could be best replaced by_________.
A. rushing through B. running out of time C. keeping up with D. pressing on
Giải Thích: Cụm từ “a race against time” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng_________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. rushing through: Sai, "rushing through" mang nghĩa "vội vàng qua" mà không đề cập đến yếu tố thời gian cấp bách như "race against time".
B. running out of time: Đúng, "a race against time" có nghĩa là "chạy đua với thời gian", ám chỉ việc chúng ta đang có ít thời gian và cần hành động nhanh chóng, vì vậy "running out of time" là lựa chọn chính xác nhất.
C. keeping up with: Sai, "keeping up with" mang nghĩa "theo kịp" mà không đề cập đến sự cấp bách về thời gian.
D. pressing on: Sai, "pressing on" có nghĩa là "tiếp tục tiến lên" nhưng không ám chỉ yếu tố thời gian cấp bách.
Question 32: Which of the following best summarises paragraph 2?
A. Recent achievements in species protection prove encouraging, but economic constraints prevent additional conservation measures.
B. Scientific research has led to remarkable species recovery cases, though funding limitations hinder further conservation progress.
C. International cooperation in wildlife preservation shows promising results, while local initiatives remain largely unsuccessful.
D. Global conservation success stories demonstrate positive outcomes, yet more extensive efforts are needed for widespread species protection.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?
A. Những thành tựu gần đây trong việc bảo vệ các loài chứng tỏ là đáng khích lệ, nhưng những hạn chế về kinh tế ngăn cản các biện pháp bảo tồn bổ sung.
B. Nghiên cứu khoa học đã dẫn đến các trường hợp phục hồi loài đáng chú ý, mặc dù hạn chế về tài trợ cản trở tiến trình bảo tồn hơn nữa.
C. Hợp tác quốc tế trong việc bảo tồn động vật hoang dã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn, trong khi các sáng kiến tại địa phương vẫn phần lớn không thành công.
D. Những câu chuyện thành công về bảo tồn toàn cầu chứng minh những kết quả tích cực, nhưng cần có nhiều nỗ lực hơn nữa để bảo vệ các loài trên diện rộng.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Recent achievements in species protection prove encouraging, but economic constraints prevent additional conservation measures.: Sai, bài không nói đến những ràng buộc kinh tế trong việc bảo vệ loài, mà chỉ tập trung vào các câu chuyện thành công trong bảo tồn động vật.
B. Scientific research has led to remarkable species recovery cases, though funding limitations hinder further conservation progress.: Sai, bài không nói rõ về việc thiếu kinh phí cản trở các tiến bộ trong bảo tồn.
C. International cooperation in wildlife preservation shows promising results, while local initiatives remain largely unsuccessful.: Sai, bài không nói rằng các sáng kiến địa phương thất bại mà chủ yếu nhấn mạnh sự cần thiết của hợp tác quốc tế.
D. Global conservation success stories demonstrate positive outcomes, yet more extensive efforts are needed for widespread species protection.: Đúng, đoạn 2 nói về những thành công toàn cầu trong bảo tồn động vật (ví dụ như sự phục hồi của loài bison và gấu trúc) nhưng cũng nhấn mạnh rằng nhiều nỗ lực bảo tồn hơn nữa là cần thiết.
Question 33: The word “testimonials” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to_________.
A. denials B. rebuttals C. contradictions D. refutations
Giải Thích: Từ “testimonials” ở đoạn 2 trái nghĩa với ___________.
⮚ Phân tích chi tiết
A. denials: Sai, "denials" có nghĩa là phủ nhận, không phải là trái nghĩa của "testimonials".
B. rebuttals: Sai, "rebuttals" có nghĩa là phản bác, cũng không phải là trái nghĩa của "testimonials".
C. contradictions: Sai, "contradictions" có nghĩa là sự mâu thuẫn, cũng không phải là trái nghĩa của "testimonials".
D. refutations: Đúng, "refutations" có nghĩa là bác bỏ, phủ nhận, hoàn toàn trái ngược với "testimonials", vì "testimonials" chỉ sự chứng thực hoặc sự khẳng định thành công.
Question 34: The word “it” in paragraph 3 refers to_________.
A. the economic value of biodiversity
B. the economic value
C. biodiversity
D. short-term gains
Giải Thích: Từ “it” trong đoạn 1 ám chỉ đến ________.
A. giá trị kinh tế của đa dạng sinh học
B. giá trị kinh tế
C. đa dạng sinh học
D. lợi nhuận ngắn hạn
⮚ Phân tích chi tiết
A. the economic value of biodiversity: Đúng, từ "it" trong câu này thực sự chỉ về "the economic value of biodiversity" (giá trị kinh tế của đa dạng sinh học). Câu này nói rằng mặc dù giá trị kinh tế của đa dạng sinh học rất quan trọng, nhưng nó thường bị coi nhẹ so với lợi ích ngắn hạn.
Question 35: Which of the following is NOT mentioned as a benefit of biodiversity?
A. pollination services B. water purification C. climate regulation D. natural pest control
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là lợi ích của đa dạng sinh học?
A. dịch vụ thụ phấn
B. lọc nước
C. điều hòa khí hậu
D. kiểm soát dịch hại tự nhiên
⮚ Phân tích chi tiết
A. pollination services: Sai, "pollination services" là một lợi ích được đề cập trong bài, vì chúng giúp duy trì sự sống và sản xuất thực phẩm.
B. water purification: Sai, "water purification" cũng được đề cập là một lợi ích của đa dạng sinh học trong bài.
C. climate regulation: Đúng, "climate regulation" không được nhắc đến trong bài như một lợi ích cụ thể của đa dạng sinh học.
D. natural pest control: Sai, "natural pest control" là một lợi ích quan trọng của đa dạng sinh học, được đề cập trong bài.
Question 36: Where in paragraph 3 does the following sentence best fit?
Healthy ecosystems provide essential services such as pollination, natural pest control, and water purification, which are crucial for human survival.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 3?
⮚ Phân tích chi tiết
B. [II]: Đúng, câu này phù hợp với đoạn [II] vì nó nói về lợi ích thực tế của đa dạng sinh học, đặc biệt là trong y học.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Saving endangered species needs quick responses through law updates, reserve planning, and public education.
B. Protecting animals demands immediate changes through policy shifts, habitat creation, and social awareness.
C. Preserving wildlife requires decisive measures through legal reforms, sanctuary funding, and community participation.
D. Conserving nature calls for urgent steps through legal changes, sanctuary support, and citizen involvement.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?
A. Việc cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần có phản ứng nhanh chóng thông qua việc cập nhật luật, lập kế hoạch bảo tồn và giáo dục công chúng.
B. Việc bảo vệ động vật đòi hỏi những thay đổi ngay lập tức thông qua việc thay đổi chính sách, tạo môi trường sống và nhận thức xã hội.
C. Việc bảo tồn động vật hoang dã đòi hỏi các biện pháp quyết liệt thông qua cải cách pháp lý, tài trợ cho khu bảo tồn và sự tham gia của cộng đồng.
D. Việc bảo tồn thiên nhiên đòi hỏi các bước khẩn cấp thông qua những thay đổi về mặt pháp lý, hỗ trợ khu bảo tồn và sự tham gia của công dân.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Saving endangered species needs quick responses through law updates, reserve planning, and public education.: Sai, đây là câu chính gốc trong bài.
B. Protecting animals demands immediate changes through policy shifts, habitat creation, and social awareness.: Sai, câu này sử dụng từ "shifts" và "creation" không hoàn toàn chính xác như ý nghĩa gốc.
C. Preserving wildlife requires decisive measures through legal reforms, sanctuary funding, and community participation.: Đúng, đây là cách diễn đạt đúng nghĩa với việc bảo vệ động vật đòi hỏi những biện pháp quyết liệt, bao gồm cải cách pháp lý, tài trợ cho các khu bảo tồn và sự tham gia của cộng đồng.
D. Conserving nature calls for urgent steps through legal changes, sanctuary support, and citizen involvement.: Sai, mặc dù đúng về nghĩa, nhưng không chính xác bằng "decisive measures" trong câu gốc.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Local communities play a vital role as guardians in achieving sustainable conservation objectives.
B. The economic benefits of biodiversity are well recognized and prioritized over immediate financial gains.
C. Conservation efforts have successfully restored all endangered species populations worldwide to stable levels.
D. Scientific research alone can guarantee the successful preservation of threatened wildlife species.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng như người bảo vệ trong việc đạt được các mục tiêu bảo tồn bền vững.
B. Lợi ích kinh tế của đa dạng sinh học được công nhận rộng rãi và được ưu tiên hơn lợi nhuận tài chính trước mắt.
C. Các nỗ lực bảo tồn đã khôi phục thành công tất cả các quần thể loài có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn thế giới về mức ổn định.
D. Chỉ riêng nghiên cứu khoa học mới có thể đảm bảo bảo tồn thành công các loài động vật hoang dã bị đe dọa.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Local communities play a vital role as guardians in achieving sustainable conservation objectives.: Đúng, bài viết nói rằng cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tự nhiên.
B. The economic benefits of biodiversity are well recognized and prioritized over immediate financial gains.: Sai, bài viết không nói rằng lợi ích kinh tế của đa dạng sinh học được ưu tiên hơn lợi ích ngắn hạn.
C. Conservation efforts have successfully restored all endangered species populations worldwide to stable levels.: Sai, bài không nói rằng tất cả các loài bị đe dọa đã được phục hồi hoàn toàn.
D. Scientific research alone can guarantee the successful preservation of threatened wildlife species.: Sai, bài viết nhấn mạnh sự cần thiết của sự hợp tác quốc tế và các biện pháp khác ngoài nghiên cứu khoa học.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Traditional conservation methods have proven sufficient to address all current environmental challenges.
B. International agreements alone can effectively prevent the continued loss of endangered species globally.
C. Economic development and environmental conservation must always be viewed as competing priorities.
D. Future medical breakthroughs depend significantly on maintaining the diversity of natural species worldwide.
Giải Thích: Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Các phương pháp bảo tồn truyền thống đã chứng minh là đủ để giải quyết mọi thách thức về môi trường hiện tại.
B. Chỉ riêng các thỏa thuận quốc tế mới có thể ngăn chặn hiệu quả tình trạng mất mát liên tục của các loài có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn cầu.
C. Phát triển kinh tế và bảo tồn môi trường phải luôn được coi là những ưu tiên cạnh tranh.
D. Những đột phá y tế trong tương lai phụ thuộc đáng kể vào việc duy trì sự đa dạng của các loài tự nhiên trên toàn thế giới.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Traditional conservation methods have proven sufficient to address all current environmental challenges.: Sai, bài viết không nói rằng các phương pháp bảo tồn truyền thống đủ để giải quyết mọi thách thức hiện tại.
B. International agreements alone can effectively prevent the continued loss of endangered species globally.: Sai, bài viết cho rằng hợp tác quốc tế là quan trọng nhưng không đủ.
C. Economic development and environmental conservation must always be viewed as competing priorities.: Sai, bài viết không coi bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế là đối nghịch mà cần phải kết hợp.
D. Future medical breakthroughs depend significantly on maintaining the diversity of natural species worldwide.: Đúng, bài viết nhấn mạnh tiềm năng khám phá y tế từ đa dạng sinh học.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Urgent conservation action and global cooperation are needed to protect biodiversity and ensure future benefits.
B. Economic gains from wildlife preservation outweigh short-term profits and drive international conservation plans.
C. Scientific research and modern technology alone can reverse the current trends in species extinction rates.
D. Local initiatives have proven more effective than worldwide efforts in preserving endangered species today.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Cần có hành động bảo tồn khẩn cấp và hợp tác toàn cầu để bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo lợi ích trong tương lai.
B. Lợi ích kinh tế từ việc bảo tồn động vật hoang dã lớn hơn lợi nhuận ngắn hạn và thúc đẩy các kế hoạch bảo tồn quốc tế.
C. Chỉ riêng nghiên cứu khoa học và công nghệ hiện đại có thể đảo ngược xu hướng hiện tại về tỷ lệ tuyệt chủng của các loài.
D. Các sáng kiến của địa phương đã chứng minh hiệu quả hơn các nỗ lực trên toàn thế giới trong việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng hiện nay.
⮚ Phân tích chi tiết
A. Urgent conservation action and global cooperation are needed to protect biodiversity and ensure future benefits.
Đúng, đây là tóm tắt chính xác nội dung của bài viết. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động bảo tồn khẩn cấp và hợp tác toàn cầu để bảo vệ đa dạng sinh học cho các thế hệ tương lai. Bài viết cũng đề cập đến các hành động bảo tồn cần thiết và tầm quan trọng của sự hợp tác quốc tế để bảo vệ động vật hoang dã và môi trường.
B. Economic gains from wildlife preservation outweigh short-term profits and drive international conservation plans.
Sai, mặc dù bài viết đề cập đến giá trị kinh tế của bảo tồn đa dạng sinh học, nhưng nó không nói rằng lợi ích kinh tế từ bảo tồn động vật hoang dã vượt qua lợi ích ngắn hạn, hay rằng nó là động lực chính cho các kế hoạch bảo tồn quốc tế. Đoạn văn tập trung vào tầm quan trọng của bảo vệ đa dạng sinh học và hành động bảo tồn, không chỉ về lợi ích kinh tế.
C. Scientific research and modern technology alone can reverse the current trends in species extinction rates.
Sai, bài viết không cho rằng chỉ có nghiên cứu khoa học và công nghệ hiện đại là đủ để đảo ngược tình trạng tuyệt chủng của các loài. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải kết hợp nhiều yếu tố, bao gồm hành động bảo tồn, hợp tác quốc tế, giáo dục và cộng đồng địa phương.
D. Local initiatives have proven more effective than worldwide efforts in preserving endangered species today.
Sai, bài viết không nói rằng các sáng kiến địa phương hiệu quả hơn các nỗ lực toàn cầu trong việc bảo vệ các loài động vật hoang dã. Thực tế, nó nhấn mạnh sự quan trọng của hợp tác toàn cầu và sự tham gia của cộng đồng địa phương, nhưng không so sánh mức độ hiệu quả của hai.
Tạm Dịch Bài Đọc
Trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay, chúng ta đang chạy đua với thời gian để bảo tồn di sản thiên nhiên của mình. Sự cân bằng tinh tế của các hệ sinh thái, vô số loài thực vật và động vật, cùng các khu vực hoang dã nguyên sơ đang phải đối mặt với những mối đe dọa chưa từng có từ các hoạt động của con người. Biến đổi khí hậu, nạn phá rừng và phá hủy môi trường sống tiếp tục đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng, khiến chúng ta phải hành động quyết liệt để bảo vệ những báu vật không thể thay thế này cho các thế hệ tương lai.
Những nỗ lực bảo tồn trên toàn thế giới đã chứng minh rằng khi con người cam kết bảo vệ động vật hoang dã và môi trường sống của chúng, thì khả năng phục hồi đáng kể là điều có thể. Những câu chuyện thành công như sự hồi sinh của quần thể bò rừng bison Mỹ từ bờ vực tuyệt chủng và sự phục hồi ổn định của loài gấu trúc khổng lồ ở Trung Quốc chính là minh chứng hùng hồn cho công tác bảo tồn hiệu quả. Những thành tựu này nêu bật tầm quan trọng của hợp tác quốc tế, nghiên cứu khoa học và các chương trình bảo tồn động vật hoang dã chuyên dụng. Tuy nhiên, chúng ta phải thừa nhận rằng những chiến thắng này chỉ chiếm một phần nhỏ trong số những việc cần làm để đảm bảo sự sống còn của vô số loài có nguy cơ tuyệt chủng khác.
Không thể cường điệu hóa giá trị kinh tế của đa dạng sinh học, nhưng giá trị này thường bị lu mờ trước những lợi ích ngắn hạn. Hệ sinh thái lành mạnh cung cấp các dịch vụ thiết yếu như thụ phấn, kiểm soát dịch hại tự nhiên và lọc nước, rất quan trọng đối với sự sống còn của con người. Hơn nữa, nhiều loại thuốc cứu sinh có nguồn gốc từ thực vật và động vật hoang dã, nhấn mạnh tầm quan trọng thực tế của việc bảo tồn đa dạng sinh học. Chỉ riêng tiềm năng khám phá y học trong tương lai cũng đủ thúc đẩy chúng ta bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên này, vì vô số loài có thể nắm giữ chìa khóa để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau.
Tương lai của động vật hoang dã đòi hỏi hành động táo bạo: luật pháp mang tính cách mạng, đầu tư chiến lược vào các khu bảo tồn được bảo vệ và sự tham gia của công chúng mang tính chuyển đổi. Giáo dục là nền tảng của sự thay đổi, không chỉ nuôi dưỡng nhận thức mà còn là mối liên hệ sâu sắc giữa nhân loại và sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên. Bằng cách trao quyền cho các cộng đồng địa phương với tư cách là người bảo vệ bảo tồn và tiên phong trong các giải pháp thay thế kinh tế bền vững, chúng ta đặt nền tảng cho tác động lâu dài. Sự đa dạng sinh học đáng chú ý của hành tinh chúng ta đang bị đe dọa—di sản mà chúng ta tạo ra ngày hôm nay sẽ vang vọng qua nhiều thế hệ mai sau.