Question 7:A. others B. another C. the others D. other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. others: "Others" là đại từ số nhiều, phù hợp với nghĩa "các loài khác", miêu tả các loài động vật khác ngoài những loài đã được đề cập trước đó. Câu hoàn chỉnh sẽ là "while certain species flourish... others teeter on the brink of oblivion."
B. another: "Another" dùng cho danh từ số ít, không phù hợp với cấu trúc của câu vì chúng ta đang nói về nhiều loài khác nhau.
C. the others: "The others" thường chỉ những đối tượng đã được xác định rõ ràng từ trước, nhưng câu này đang nói chung về những loài khác, chưa có sự xác định cụ thể.
D. other: "Other" không có dấu hiệu số nhiều, nó chỉ dùng để miêu tả "các loài khác" nhưng không phải là đại từ thay thế cho danh từ. Cần phải dùng "others" ở đây.
Tạm Dịch: While certain species flourish in their natural habitats, others teeter on the brink of oblivion, desperately awaiting our intervention. (Trong khi một số loài phát triển mạnh trong môi trường sống tự nhiên của chúng, những loài khác lại đứng bên bờ vực của sự lãng quên, tuyệt vọng chờ đợi sự can thiệp của con người.)
Question 8:A. pushing forward to B. moving along to C. carrying through to D. pressing ahead with
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
D. pressing ahead with: Đây là cụm từ đúng, có nghĩa là "tiến hành" hoặc "tiến bước" trong công việc gì đó, phù hợp với ngữ cảnh các chuyên gia bảo tồn đang thực hiện các sáng kiến quan trọng.
Tạm Dịch: Our conservation specialists have been diligently pressing ahead with groundbreaking initiatives to safeguard vulnerable ecosystems. (Các chuyên gia bảo tồn của chúng tôi đã và đang nỗ lực thúc đẩy các sáng kiến mang tính đột phá để bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị tổn thương.)
Question 9:A. tessellation B. tapestry C. tracery D. trellis
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. tessellation: "Tessellation" liên quan đến việc sắp xếp các hình học với nhau mà không có khoảng trống, không phù hợp với ngữ cảnh miêu tả sự phức tạp của hệ sinh thái.
B. tapestry: "Tapestry" là từ miêu tả một bức tranh dệt hoặc hình ảnh phức tạp được tạo thành từ các yếu tố nhỏ hơn. Nó phù hợp với ý tưởng miêu tả sự phức tạp và đa dạng của hệ sinh thái.
C. tracery: "Tracery" là họa tiết hoặc đường nét trang trí trong kiến trúc, không hợp ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
D. trellis: "Trellis" là cấu trúc để trồng cây leo, không liên quan đến sự phức tạp của hệ sinh thái.
Tạm Dịch: The intricate tapestry of our ecosystem's biodiversity faces unprecedented anthropogenic perturbations. (Sự đa dạng sinh học phức tạp của hệ sinh thái của chúng ta đang phải đối mặt với những xáo trộn chưa từng có do con người gây ra.)
Question 10:A. Pursuant to B. By virtue of C. Notwithstanding D. In accordance with
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. Pursuant to: "Pursuant to" có nghĩa là "theo như" hoặc "dựa theo", nhưng trong ngữ cảnh này, không phù hợp với ý định thể hiện mối quan hệ giữa nhận thức toàn cầu và sự nguy hiểm mà các loài động vật phải đối mặt.
B. By virtue of: "By virtue of" có nghĩa là "nhờ vào" hoặc "vì lý do", tuy nhiên, "in accordance with" thích hợp hơn vì nó thể hiện sự phù hợp với sự tăng cao nhận thức toàn cầu.
C. Notwithstanding: "Notwithstanding" có nghĩa là "mặc dù", nhưng không đúng trong ngữ cảnh này vì câu muốn nhấn mạnh sự tác động của nhận thức toàn cầu.
D. In accordance with: Đây là lựa chọn đúng, có nghĩa là "theo như" hoặc "phù hợp với", miêu tả sự liên quan giữa nhận thức toàn cầu và tình trạng các loài bị đe dọa.
Tạm Dịch: In accordance with the heightened global consciousness, countless species remain imperiled by human encroachment. (Theo nhận thức toàn cầu ngày càng cao, vô số loài vẫn đang bị đe dọa bởi sự xâm lấn của con người.)
Question 11:A. perpetuation B. preservation C. perdurance D. permanence
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. perpetuation: "Perpetuation" có nghĩa là "sự duy trì lâu dài" hoặc "sự kéo dài", phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói đến sự bảo tồn lâu dài của thiên nhiên hoang dã.
B. preservation: "Preservation" có nghĩa là "bảo tồn", nhưng không mạnh mẽ như "perpetuation" trong ngữ cảnh cần một sự cam kết kéo dài và liên tục.
C. perdurance: "Perdurance" có nghĩa là "sự kéo dài", nhưng từ này ít được sử dụng và không phù hợp với ngữ cảnh này.
D. permanence: "Permanence" có nghĩa là "sự vĩnh cửu", tuy nhiên, nó không nhấn mạnh sự bảo vệ chủ động như "perpetuation".
Tạm Dịch: The perpetuation of pristine wilderness demands immediate intervention and unwavering commitment. (Việc duy trì sự hoang dã nguyên sơ đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức và cam kết không lay chuyển.)
Question 12:A. abundance B. majority C. multitude D. plethora
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. abundance: "Abundance" có nghĩa là "sự phong phú", nhưng không phù hợp với nghĩa của câu vì câu này muốn nói về sự đa dạng của các loài.
B. majority: "Majority" có nghĩa là "phần lớn", không đúng trong ngữ cảnh này, vì chúng ta đang nói về sự đa dạng của các loài chứ không phải phần lớn.
C. multitude: "Multitude" có nghĩa là "sự đa dạng", rất phù hợp trong ngữ cảnh khi nói về số lượng lớn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
D. plethora: "Plethora" có nghĩa là "sự thừa thãi", mặc dù nó có thể được sử dụng để miêu tả số lượng lớn, nhưng "multitude" vẫn là lựa chọn phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch: A multitude of endangered species, coupled with their delicate habitats, hinge upon your steadfast support. (Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng, cùng với môi trường sống mong manh của chúng, phụ thuộc vào sự hỗ trợ vững chắc của bạn.)