Question 31: The phrase “back to the drawing board” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
A. start over B. look up C. give in D. take off
Tạm Dịch: Cụm từ “back to the drawing board” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. start over. "Back to the drawing board" có nghĩa là bắt đầu lại từ đầu sau một thất bại hoặc thử thách, nên "start over" là cách diễn đạt chính xác nhất.
B. look up. "Look up" có nghĩa là tìm kiếm hoặc có sự tiến bộ, nhưng không phải là sự thay thế phù hợp cho "back to the drawing board."
C. give in. "Give in" có nghĩa là từ bỏ hoặc đầu hàng, không phải là thay thế phù hợp cho "back to the drawing board."
D. take off. "Take off" có nghĩa là bắt đầu thành công, nhưng không liên quan đến ý nghĩa của "back to the drawing board."
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Against all odds, she persevered through numerous rejections and continued writing her Harry Potter manuscript in local cafes.
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I]. Không phù hợp, vì đoạn này nói về việc J.K. Rowling là một bà mẹ đơn thân và gặp khó khăn tài chính, không đề cập đến việc cô tiếp tục viết Harry Potter.
B. [II]. Đúng, đây là đoạn nói về sự kiên trì của Rowling và sự đền đáp cho sự nỗ lực của cô, vì vậy câu này phù hợp với phần này.
C. [III]. Không phù hợp, vì đoạn này nói về những khó khăn mà Rowling phải đối mặt, nhưng không cụ thể về việc cô tiếp tục viết.
D. [IV]. Không phù hợp, vì đoạn này chỉ nói về việc Rowling không từ bỏ giấc mơ của mình.
Question 33: Based on the passage, which of the following is NOT MENTIONED?
A. The specific ingredients in Colonel Sanders' famous chicken recipe.
B. How J.K. Rowling overcame her depression during difficult times.
C. The number of rejections Colonel Sanders faced before succeeding.
D. The impact of J.K. Rowling's success on the publishing industry.
Giải Thích: Dựa trên đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ CẬP?
A. Các thành phần cụ thể trong công thức nấu gà nổi tiếng của Đại tá Sanders.
B. J.K. Rowling đã vượt qua chứng trầm cảm của mình như thế nào trong những thời điểm khó khăn.
C. Số lần bị từ chối mà Đại tá Sanders phải đối mặt trước khi thành công.
D. Tác động của thành công của J.K. Rowling đối với ngành xuất bản.
A. The specific ingredients in Colonel Sanders' famous chicken recipe.
Đoạn văn có đề cập đến công thức gà của Colonel Sanders trong câu: "His recipe for success wasn't just about the perfect blend of herbs and spices; it was about persistence and determination." Mặc dù không liệt kê chi tiết các thành phần, nhưng bài đọc có nhắc đến "herbs and spices" (thảo mộc và gia vị) là thành phần trong công thức.
B. How J.K. Rowling overcame her depression during difficult times.
Đoạn văn có đề cập: "Despite facing depression and financial hardship, she never gave up on her dreams." Mặc dù không mô tả chi tiết cách bà vượt qua trầm cảm, nhưng bài đọc có nhắc đến việc bà đã phải đối mặt với trầm cảm và vẫn không từ bỏ.
C. The number of rejections Colonel Sanders faced before succeeding.
Đoạn văn có đề cập rõ ràng: "After facing over 1,000 rejections, he finally established Kentucky Fried Chicken..."
D. The impact of J.K. Rowling's success on the publishing industry.
Trong toàn bộ đoạn văn không có thông tin nào đề cập đến tác động của thành công của J.K. Rowling đối với ngành xuất bản. Bài chỉ nói về thành công cá nhân của bà và việc sách của bà trở thành hiện tượng toàn cầu, nhưng không đề cập đến ảnh hưởng của thành công này đối với ngành xuất bản.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Demonstrates that success can come at any age through persistence, as shown by his journey from retirement to building a global empire
B. Illustrates that entrepreneurial success at 65 came through unwavering persistence despite 1,000 rejections, inspiring future generations
C. Highlights how protecting a secret recipe and implementing effective franchising strategies can lead to business success worldwide
D. Shows that innovative marketing strategies and social media presence were key factors in transforming a local restaurant into KFC
Tạm Dịch: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Chứng minh rằng thành công có thể đến ở mọi lứa tuổi thông qua sự kiên trì, như được thể hiện qua hành trình của ông từ khi nghỉ hưu đến khi xây dựng một đế chế toàn cầu
B. Minh họa rằng thành công của doanh nhân ở tuổi 65 đến từ sự kiên trì không lay chuyển mặc dù đã bị từ chối 1.000 lần, truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai
C. Làm nổi bật cách bảo vệ công thức bí mật và triển khai các chiến lược nhượng quyền hiệu quả có thể dẫn đến thành công trong kinh doanh trên toàn thế giới
D. Chứng minh rằng các chiến lược tiếp thị sáng tạo và sự hiện diện trên phương tiện truyền thông xã hội là những yếu tố chính trong việc biến một nhà hàng địa phương thành KFC
A. Demonstrates that success can come at any age through persistence, as shown by his journey from retirement to building a global empire.
Câu này nói về sự thành công của Sanders nhưng không nhấn mạnh vào tuổi tác hay việc xây dựng đế chế toàn cầu, chỉ phù hợp một phần.
B. Illustrates that entrepreneurial success at 65 came through unwavering persistence despite 1,000 rejections, inspiring future generations.
Đây là tóm tắt chính xác nhất, bài viết nhấn mạnh về sự kiên trì của Sanders và thành công của ông sau khi đối mặt với hơn 1.000 lần từ chối.
C. Highlights how protecting a secret recipe and implementing effective franchising strategies can lead to business success worldwide.
Không phù hợp vì bài viết không nói về chiến lược nhượng quyền hay bảo vệ công thức món gà của Sanders.
D. Shows that innovative marketing strategies and social media presence were key factors in transforming a local restaurant into KFC.
Không chính xác, bài viết không nhắc đến chiến lược marketing sáng tạo hay sự hiện diện trên mạng xã hội.
Question 35: The word “contemplate” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. consider B. ponder C. disregard D. meditate
Giải Thích: Từ “contemplate” ở đoạn 3 trái ngược với nghĩa của _________.
A. consider. "Consider" có nghĩa là xem xét, tương tự với "contemplate", không phải trái nghĩa.
B. ponder. "Ponder" cũng có nghĩa là suy nghĩ kỹ, tương tự với "contemplate".
C. disregard. "Disregard" có nghĩa là không quan tâm hay phớt lờ, là trái nghĩa với "contemplate" (suy nghĩ cẩn thận).
D. meditate. "Meditate" có nghĩa là suy ngẫm hoặc thiền, gần nghĩa với "contemplate", không phải trái nghĩa.
Question 36: The word “he” in paragraph 3 refers to _________.
A. Colonel Harland Sanders
B. J.K. Rowling
C. A restaurant owner
D. An entrepreneur
Giải Thích: Từ “he” ở đoạn 3 ám chỉ _________.
A. Colonel Harland Sanders. Đúng, "he" ở đây ám chỉ Colonel Sanders, người bắt đầu sự nghiệp kinh doanh khi 65 tuổi.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Challenges teach valuable lessons about resilience, and individuals must recognize when one path ends before they can discover alternative directions.
B. Opportunities emerge through consistent effort despite obstacles, and personal growth requires closing previous experiences to advance forward.
C. Difficult situations reveal our true character and potential, and temporary endings prepare us mentally for unexpected future developments.
D. Failures often contain hidden possibilities for success, and what appears to be a conclusion may actually serve as a promising new beginning.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 hay nhất?
A. Thách thức dạy cho chúng ta những bài học giá trị về khả năng phục hồi và cá nhân phải nhận ra khi nào một con đường kết thúc trước khi họ có thể khám phá ra những hướng đi khác.
B. Cơ hội xuất hiện thông qua nỗ lực liên tục bất chấp những trở ngại và sự phát triển cá nhân đòi hỏi phải khép lại những kinh nghiệm trước đây để tiến về phía trước.
C. Những tình huống khó khăn bộc lộ tính cách và tiềm năng thực sự của chúng ta, và những kết thúc tạm thời chuẩn bị tinh thần cho chúng ta trước những diễn biến bất ngờ trong tương lai.
D. Thất bại thường ẩn chứa những khả năng thành công tiềm ẩn và những gì có vẻ là kết luận thực sự có thể đóng vai trò là một khởi đầu mới đầy hứa hẹn.
A. "Challenges teach valuable lessons about resilience, and individuals must recognize when one path ends before they can discover alternative directions."
Đáp án này đề cập đến việc thách thức dạy những bài học về sự kiên cường, nhưng câu gốc không nói về việc học hỏi từ thách thức, mà là việc nhận ra cơ hội mới trong những thất bại. Câu gốc nói về cơ hội mới sau mỗi thất bại, không chỉ là việc học từ thách thức, do đó đáp án này không phù hợp.
B. "Opportunities emerge through consistent effort despite obstacles, and personal growth requires closing previous experiences to advance forward."
Đáp án này nói về cơ hội xuất hiện nhờ nỗ lực kiên trì mặc dù gặp trở ngại, nhưng ý trong câu gốc lại không chỉ rõ nỗ lực kiên trì mà là sự chuyển mình từ thất bại sang cơ hội mới. Câu gốc tập trung vào sự chuyển đổi từ một chương này sang chương khác, không chỉ nỗ lực liên tục, vì vậy đáp án B không chính xác.
C. "Difficult situations reveal our true character and potential, and temporary endings prepare us mentally for unexpected future developments."
Đáp án này nói về việc tình huống khó khăn tiết lộ tính cách và tiềm năng thực sự, và sự kết thúc tạm thời chuẩn bị chúng ta cho những phát triển bất ngờ trong tương lai. Mặc dù có sự tương đồng trong việc nhấn mạnh sự kết thúc của một giai đoạn, nhưng câu gốc không tập trung vào việc tiết lộ tính cách và tiềm năng, mà là việc thất bại mở ra cơ hội mới. Đáp án C cũng không chính xác.
D. "Failures often contain hidden possibilities for success, and what appears to be a conclusion may actually serve as a promising new beginning."
Đáp án D chính xác nhất vì nó tái hiện đúng ý trong câu gốc. Câu này nói về việc thất bại chứa đựng những khả năng thành công tiềm ẩn, và kết thúc có thể là khởi đầu cho một điều gì đó tốt đẹp hơn, đúng với thông điệp trong câu gốc rằng mỗi thất bại có thể là một cơ hội mới và kết thúc một chương có thể là sự bắt đầu của một chương mới tốt đẹp hơn.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Colonel Sanders started Kentucky Fried Chicken in his thirties after working at several fast-food chains throughout his early career.
B. Colonel Sanders faced over 1,000 rejections before finally establishing Kentucky Fried Chicken, which grew into a global empire.
C. J.K. Rowling wrote her entire Harry Potter manuscript while working as a teacher, using her classroom experiences as inspiration.
D. J.K. Rowling experienced immediate success with her first Harry Potter book after submitting it to only three publishing houses.
Tạm Dịch: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Đại tá Sanders đã thành lập Kentucky Fried Chicken vào độ tuổi ba mươi sau khi làm việc tại một số chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh trong suốt sự nghiệp ban đầu của mình.
B. Đại tá Sanders đã phải đối mặt với hơn 1.000 lời từ chối trước khi cuối cùng thành lập Kentucky Fried Chicken, nơi đã phát triển thành một đế chế toàn cầu.
C. J.K. Rowling đã viết toàn bộ bản thảo Harry Potter của mình trong khi làm giáo viên, lấy cảm hứng từ những trải nghiệm trong lớp học của mình.
D. J.K. Rowling đã thành công ngay lập tức với cuốn sách Harry Potter đầu tiên của mình sau khi chỉ gửi nó cho ba nhà xuất bản.
A. Colonel Sanders started Kentucky Fried Chicken in his thirties after working at several fast-food chains throughout his early career.
Không chính xác. Đoạn văn nói rằng Colonel Sanders bắt đầu KFC ở tuổi 65, sau khi thất bại trong nhà hàng của mình và phải đi khắp nước Mỹ để tìm kiếm người đầu bếp chịu mua công thức gà của ông. Điều này không phù hợp với việc ông bắt đầu KFC ở tuổi 30.
B. Colonel Sanders faced over 1,000 rejections before finally establishing Kentucky Fried Chicken, which grew into a global empire.
Đúng. Đoạn văn nói rõ rằng Colonel Sanders đã phải đối mặt với hơn 1.000 sự từ chối trước khi thành lập KFC, và cuối cùng nó phát triển thành một đế chế toàn cầu. Đây là thông tin chính xác từ đoạn văn.
C. J.K. Rowling wrote her entire Harry Potter manuscript while working as a teacher, using her classroom experiences as inspiration.
Không chính xác. Đoạn văn không đề cập đến việc J.K. Rowling lấy cảm hứng từ lớp học của mình để viết Harry Potter. Thực tế, bà đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và sống nhờ phúc lợi trước khi viết thành công cuốn sách này.
D. J.K. Rowling experienced immediate success with her first Harry Potter book after submitting it to only three publishing houses.
Không chính xác. Đoạn văn không nói rằng bà đã thành công ngay lập tức với cuốn sách Harry Potter đầu tiên. Trái lại, bà đã phải trải qua nhiều khó khăn, bao gồm việc bị từ chối bởi nhiều nhà xuất bản trước khi cuốn sách được xuất bản.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Financial stability is generally a prerequisite for achieving significant entrepreneurial or creative success.
B. Persistence through multiple rejections is a common element in the success stories presented in the passage.
C. Age can be an advantage when starting new ventures, as demonstrated by both examples in the passage.
D. Creative individuals typically experience more setbacks than those who pursue conventional business careers.
Giải Thích: Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Sự ổn định về tài chính thường là điều kiện tiên quyết để đạt được thành công đáng kể trong kinh doanh hoặc sáng tạo.
B. Sự kiên trì vượt qua nhiều lần bị từ chối là yếu tố phổ biến trong những câu chuyện thành công được trình bày trong đoạn văn.
C. Tuổi tác có thể là một lợi thế khi bắt đầu những dự án mới, như được chứng minh bằng cả hai ví dụ trong đoạn văn.
D. Những cá nhân sáng tạo thường gặp nhiều thất bại hơn những người theo đuổi sự nghiệp kinh doanh thông thường.
A. Financial stability is generally a prerequisite for achieving significant entrepreneurial or creative success.
Không chính xác. Đoạn văn không nhấn mạnh rằng sự ổn định tài chính là điều kiện tiên quyết cho thành công. Ngược lại, cả J.K. Rowling và Colonel Sanders đều đã gặp phải nhiều khó khăn tài chính trước khi thành công.
B. Persistence through multiple rejections is a common element in the success stories presented in the passage.
Đúng. Cả J.K. Rowling và Colonel Sanders đều phải đối mặt với rất nhiều sự từ chối trước khi thành công. Kiên trì trong việc vượt qua các sự từ chối là yếu tố chung trong các câu chuyện thành công được đề cập trong đoạn văn.
C. Age can be an advantage when starting new ventures, as demonstrated by both examples in the passage.
Không chính xác. Mặc dù Colonel Sanders bắt đầu KFC ở tuổi 65, nhưng đoạn văn không nói rằng tuổi tác là một lợi thế khi bắt đầu một công việc mới. Điều quan trọng là sự kiên trì và quyết tâm của họ.
D. Creative individuals typically experience more setbacks than those who pursue conventional business careers.
Không chính xác. Đoạn văn không so sánh giữa những người sáng tạo và những người theo đuổi sự nghiệp kinh doanh truyền thống. Thực tế, đoạn văn chỉ nói về hai cá nhân nổi bật đã vượt qua thất bại để thành công.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Biographies of famous individuals reveal that success requires financial stability, supportive networks, and technical expertise in specific industry domains.
B. Economic challenges force many people to pursue alternative career paths, sometimes leading to unexpected achievements through creativity and innovation.
C. Persistence through rejection and the courage to begin again can transform setbacks into opportunities, as demonstrated by inspiring individual success stories.
D. The entertainment and food service industries provide unique opportunities for individuals seeking second careers after experiencing professional disappointments.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Tiểu sử của những cá nhân nổi tiếng cho thấy thành công đòi hỏi sự ổn định về tài chính, mạng lưới hỗ trợ và chuyên môn kỹ thuật trong các lĩnh vực công nghiệp cụ thể.
B. Những thách thức về kinh tế buộc nhiều người phải theo đuổi các con đường sự nghiệp thay thế, đôi khi dẫn đến những thành tựu bất ngờ thông qua sự sáng tạo và đổi mới.
C. Sự kiên trì vượt qua sự từ chối và lòng can đảm để bắt đầu lại có thể biến những thất bại thành cơ hội, như được chứng minh bằng những câu chuyện thành công đầy cảm hứng của cá nhân.
D. Các ngành công nghiệp giải trí và dịch vụ thực phẩm mang đến những cơ hội độc đáo cho những cá nhân tìm kiếm sự nghiệp thứ hai sau khi trải qua những thất vọng trong nghề nghiệp.
A. Biographies of famous individuals reveal that success requires financial stability, supportive networks, and technical expertise in specific industry domains.
Không chính xác. Đoạn văn không tập trung vào việc thành công yêu cầu sự ổn định tài chính, các mạng lưới hỗ trợ hay chuyên môn kỹ thuật trong ngành nghề cụ thể. Thay vào đó, nó nhấn mạnh về kiên trì và có thể bắt đầu lại dù gặp phải khó khăn.
B. Economic challenges force many people to pursue alternative career paths, sometimes leading to unexpected achievements through creativity and innovation.
Không chính xác. Đoạn văn không nói về việc thách thức kinh tế buộc mọi người phải tìm kiếm con đường nghề nghiệp thay thế, mà chủ yếu tập trung vào việc bắt đầu lại cuộc sống dù gặp khó khăn, và các câu chuyện thành công của J.K. Rowling và Colonel Sanders.
C. Persistence through rejection and the courage to begin again can transform setbacks into opportunities, as demonstrated by inspiring individual success stories.
Đúng. Đoạn văn nhấn mạnh kiên trì vượt qua sự từ chối và can đảm để bắt đầu lại có thể biến thất bại thành cơ hội. Cả J.K. Rowling và Colonel Sanders đều là những ví dụ về việc làm lại cuộc đời và đạt được thành công nhờ vào sự kiên trì.
D. The entertainment and food service industries provide unique opportunities for individuals seeking second careers after experiencing professional disappointments.
Không chính xác. Đoạn văn không nói rằng ngành giải trí và thực phẩm cung cấp cơ hội duy nhất. Nó chỉ đề cập đến những câu chuyện thành công của một số cá nhân và cách họ vượt qua khó khăn.
Tạm Dịch Bài Đọc
Cuộc sống thường mang đến cho chúng ta những thử thách bất ngờ buộc chúng ta phải quay lại vạch xuất phát. Cho dù là do những thất bại cá nhân, thay đổi nghề nghiệp hay những hoàn cảnh không lường trước, thì lòng can đảm để bắt đầu lại có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể. Nhiều cá nhân truyền cảm hứng đã chứng minh rằng không bao giờ là quá muộn để tái tạo bản thân và theo đuổi những ước mơ mới. Trong suốt chiều dài lịch sử, vô số người đã vượt qua những tình huống tưởng chừng như không thể bằng quyết tâm tuyệt đối.
Lấy J.K. Rowling làm ví dụ. Trước khi trở thành một hiện tượng văn học, bà là một bà mẹ đơn thân chật vật sống bằng trợ cấp xã hội. Bất chấp mọi nghịch cảnh, bà đã kiên trì vượt qua vô số lần bị từ chối và tiếp tục viết bản thảo Harry Potter của mình tại các quán cà phê địa phương. Quyết tâm của bà cuối cùng đã được đền đáp khi những cuốn sách của bà trở thành hiện tượng toàn cầu, chứng minh rằng những thất bại có thể trở thành bước đệm dẫn đến thành công. Sự thay đổi đáng chú ý này chứng minh rằng khả năng phục hồi và niềm tin vững chắc vào bản thân có thể vượt qua những trở ngại tưởng chừng như không thể vượt qua. Mặc dù phải đối mặt với chứng trầm cảm và khó khăn về tài chính, bà không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
Câu chuyện của Đại tá Harland Sanders là một minh chứng khác cho sức mạnh của việc bắt đầu lại. Ở tuổi 65, khi hầu hết mọi người nghĩ đến việc nghỉ hưu, ông thấy mình đang phải vật lộn về tài chính sau khi nhà hàng của mình phá sản. Thay vì bỏ cuộc, ông đã đi khắp nước Mỹ, ngủ trong xe hơi trong khi giới thiệu công thức làm gà của mình cho các chủ nhà hàng. Công thức thành công của ông không chỉ là sự kết hợp hoàn hảo giữa các loại thảo mộc và gia vị; mà còn là sự kiên trì và quyết tâm. Sau khi đối mặt với hơn 1.000 lần bị từ chối, cuối cùng ông đã thành lập Kentucky Fried Chicken, nơi đã phát triển thành một đế chế toàn cầu. Tinh thần kiên định và sự cống hiến của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ doanh nhân trên toàn thế giới.
Những câu chuyện truyền cảm hứng này nhắc nhở chúng ta rằng thất bại không phải là kết thúc, mà là cơ hội để định hướng lại con đường của chúng ta. Mỗi lần thất bại đều mang theo hạt giống của một cơ hội ngang bằng hoặc lớn hơn, và đôi khi kết thúc một chương chỉ đơn giản là khởi đầu của một chương tốt hơn. Chìa khóa nằm ở việc có đủ can đảm để thực hiện bước đầu tiên, ngay cả khi tương lai có vẻ không chắc chắn. Như những cá nhân đáng chú ý này đã chứng minh, không bao giờ là quá muộn để viết lại câu chuyện của bạn và tạo ra một màn thứ hai mạnh mẽ. Hành trình của họ dạy chúng ta rằng sự kiên trì và lòng can đảm cuối cùng sẽ dẫn đến thành công.