Question 1:A. perfect B. perfection C. perfective D. perfectly
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. perfect: Đúng. Câu này cần một tính từ, "perfect" (hoàn hảo) là từ phù hợp để mô tả một sự cân bằng hoàn hảo giữa thế giới trực tuyến và ngoại tuyến.
B. perfection: Sai. "Perfection" là danh từ, không thể dùng để mô tả một trạng thái cân bằng như yêu cầu trong câu.
C. perfective: Sai. "Perfective" không phải là từ phổ biến trong ngữ cảnh này, và không phù hợp với nghĩa câu.
D. perfectly: Sai. "Perfectly" là trạng từ, không phù hợp với cấu trúc của câu yêu cầu tính từ.
Tạm Dịch:
Are you seeking balance in your life? The perfect balance between online and offline worlds awaits you! (Bạn đang tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống? Sự cân bằng hoàn hảo giữa thế giới trực tuyến và ngoại tuyến đang chờ bạn!)
Question 2:A. social media habits B. media habits social
C. habits media social D. social habits media
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
A. social media habits: Đúng. "Social media habits" là một cụm danh từ hợp lý, diễn tả thói quen sử dụng mạng xã hội, điều này rõ ràng gây ra căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.
Tạm Dịch:
Our modern social media habits create unnecessary daily life stress in our increasingly connected world. (Thói quen sử dụng mạng xã hội hiện đại của chúng ta tạo ra căng thẳng không cần thiết trong cuộc sống thường ngày trong thế giới ngày càng kết nối này.)
Question 3:A. which checked B. checking C. checked D. was checked
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. which checked: Sai. "Checked" là quá khứ phân từ, không thể rút gọn như thế này.
B. checking: Đúng. Đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ một cách chính xác. "Checking" là động từ dạng "-ing", thay thế cho "which are checking".
C. checked: Sai. "Checked" là quá khứ phân từ, không phù hợp với ngữ pháp rút gọn mệnh đề quan hệ.
D. was checked: Sai. Đây là thể bị động, không đúng trong ngữ cảnh này, vì động từ "check" trong câu không có ý bị động.
Tạm Dịch:
Stolen moments checking your phone during important conversations add up to lost time.
(Những khoảnh khắc bị đánh cắp khi kiểm tra điện thoại trong những cuộc trò chuyện quan trọng sẽ làm mất thời gian.)
Question 4:A. for B. to C. about D. of
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
D. of: Đúng. "Remind someone of something" là cách diễn đạt đúng, mang nghĩa "nhắc nhở ai đó về điều gì đó", chính xác trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch:
We should remind people of the value of being present together.
(Chúng ta nên nhắc nhở mọi người về giá trị của việc cùng nhau hiện diện.)
Question 5:A. resides B. exists C. hides D. lies
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
D. lies: Đúng. "Lies in" là cụm từ "The secret lies in," một cụm cố định mang nghĩa là "bí quyết nằm ở" hoặc "chìa khóa nằm ở."
Tạm Dịch:
The secret lies in finding your perfect digital-life harmony through mindful technology use.
(Bí quyết nằm ở việc tìm ra sự hài hòa hoàn hảo giữa cuộc sống số và công nghệ thông qua việc sử dụng công nghệ một cách có ý thức.)
Question 6:A. to transform B. transforming C. to transforming D. transform
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. to transform: Đúng. Sau "start," chúng ta dùng to V0 để thể hiện mục đích hoặc kết quả mà hành động "start" dẫn đến. Câu này muốn nói đến việc bắt đầu hành động ưu tiên kết nối thực sự để biến cuộc sống của bạn thành một cuộc sống có ý nghĩa.
B. transforming: Sai. Dạng V-ing thường không được sử dụng sau "start" trong ngữ cảnh này vì chúng ta cần thể hiện mục đích rõ ràng, không phải hành động đang diễn ra.
C. to transforming: Sai. Đây là sự kết hợp không đúng vì sau "start" phải là to V0, không phải là to V-ing.
D. transform: Sai. "Transform" thiếu "to" và không đúng cấu trúc ngữ pháp khi đi sau "start" trong trường hợp này.
Tạm Dịch:
Start prioritizing real connections today to transform your life into something meaningful.
(Hãy bắt đầu ưu tiên những kết nối thực sự ngay hôm nay để biến cuộc sống của bạn trở nên có ý nghĩa hơn.)