Question 23: Which of the following inventions is NOT mentioned as resulting from a mistake?
A. Penicillin B. Microwave oven C. Post-it Notes D. Chocolate chip cookies
Giải Thích: Phát minh nào sau đây KHÔNG được coi là kết quả của một sai lầm?
A. Penicillin. Đáp án này sai vì Penicillin được phát hiện nhờ một sự tai nạn trong phòng thí nghiệm của Alexander Fleming, như được mô tả trong đoạn văn đầu tiên. Fleming thấy nấm mốc phát triển trên đĩa thí nghiệm và nhận thấy nấm mốc tiêu diệt vi khuẩn xung quanh nó, từ đó phát hiện ra Penicillin.
B. Microwave oven. Đáp án đúng. Microwave oven (lò vi sóng) không được đề cập trong bài viết. Mặc dù lò vi sóng được phát minh nhờ một tai nạn (khi một nhà khoa học tình cờ phát hiện ra sóng vi ba có thể làm nóng thực phẩm), điều này không được đề cập trong đoạn văn.
C. Post-it Notes. Đáp án này sai vì Post-it Notes được phát minh nhờ một sai lầm khi Spencer Silver tạo ra một loại keo yếu. Sản phẩm này sau đó trở thành Post-it Notes nổi tiếng, được mô tả trong đoạn văn thứ hai.
D. Chocolate chip cookies. Đáp án này sai vì chocolate chip cookies được phát minh bởi Ruth Wakefield khi bà sử dụng mảnh chocolate bán ngọt thay vì chocolate nướng trong một lần nấu ăn, tạo nên chiếc bánh quy nổi tiếng này.
Question 24: The word “fortunate” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
A. deliberate B. detrimental C. calamitous D. insignificant
Giải Thích: Từ “fortunate” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. deliberate. Đáp án đúng. "Deliberate" có nghĩa là cố ý, có chủ đích, trái ngược hoàn toàn với "fortunate", vốn có nghĩa là tình cờ, may mắn. Một sự tình cờ may mắn không phải là kết quả của sự cố ý, nên "deliberate" là từ trái nghĩa với "fortunate".
B. detrimental. Đáp án này sai. "Detrimental" có nghĩa là có hại, không phải là từ đối nghĩa của "fortunate". Trong khi "fortunate" mang nghĩa tích cực, "detrimental" lại mang nghĩa tiêu cực, nhưng chúng không phải là đối nghĩa trực tiếp với nhau.
C. calamitous. Đáp án này sai. "Calamitous" có nghĩa là tai họa hoặc thảm khốc, cũng không phải là từ đối nghĩa với "fortunate". Tuy nhiên, nó có thể được coi là một từ mang nghĩa xấu, nhưng "deliberate" mới là từ đối nghĩa chính xác nhất với "fortunate".
D. insignificant. Đáp án này sai. "Insignificant" có nghĩa là không quan trọng, không có ý nghĩa, và không phải là đối nghĩa với "fortunate" trong bối cảnh này.
Question 25: The word “permanently” in paragraph 2 could be best replaced by _________.
A. forcefully B. quickly C. lastingly D. completely
Giải Thích: Từ “permanently” ở đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. forcefully. Đáp án này sai. "Forcefully" có nghĩa là mạnh mẽ, quyết liệt, không liên quan đến ý nghĩa của "permanently". "Permanently" ở đây mang ý nghĩa là lâu dài hoặc vĩnh viễn.
B. quickly. Đáp án này sai. "Quickly" có nghĩa là nhanh chóng, trong khi "permanently" lại có nghĩa là kéo dài mãi mãi, không thay đổi trong thời gian dài.
C. lastingly. Đáp án đúng. "Lastingly" có nghĩa là kéo dài lâu dài hoặc vĩnh viễn, gần với ý nghĩa của "permanently". Đây là từ phù hợp nhất với ngữ cảnh trong đoạn văn.
D. completely. Đáp án này sai. "Completely" có nghĩa là hoàn toàn, nhưng nó không hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa của "permanently", vốn nói về sự bền lâu hoặc không thay đổi.
Question 26: The word “their” in paragraph 3 refers to _________.
A. Ruth Wakefield's recipes
B. The chocolate chip cookies
C. The kitchen errors
D. The broken pieces of semi-sweet chocolate
Giải Thích: Từ “their” ở đoạn 3 đề cập đến _________.
D. The broken pieces of semi-sweet chocolate. Đáp án đúng. "Their" trong câu "They kept their shape during baking" ám chỉ mảnh chocolate bán ngọt, vì chúng giữ nguyên hình dạng trong khi nướng.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. These compelling examples demonstrate how errors can transform into positive discoveries and unforeseen creative breakthroughs.
B. These interesting narratives illustrate that careful planning always results in successful outcomes and strategic developments.
C. These historical anecdotes prove that scientific research requires deliberate methods to achieve revolutionary technological advances.
D. These remarkable accounts suggest that random accidents should be avoided to ensure consistent progress in professional endeavors.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 hay nhất?
A. Những ví dụ hấp dẫn này chứng minh cách mà lỗi có thể biến thành những khám phá tích cực và những đột phá sáng tạo không lường trước được.
B. Những câu chuyện thú vị này minh họa rằng việc lập kế hoạch cẩn thận luôn dẫn đến kết quả thành công và phát triển chiến lược.
C. Những giai thoại lịch sử này chứng minh rằng nghiên cứu khoa học đòi hỏi những phương pháp có chủ đích để đạt được những tiến bộ công nghệ mang tính cách mạng.
D. Những câu chuyện đáng chú ý này cho thấy rằng cần tránh những tai nạn ngẫu nhiên để đảm bảo tiến bộ nhất quán trong các nỗ lực chuyên môn.
A. These compelling examples demonstrate how errors can transform into positive discoveries and unforeseen creative breakthroughs. Đáp án đúng. Câu này là một cách diễn giải chính xác nhất của câu gốc trong đoạn văn, khi nhấn mạnh rằng sai lầm có thể dẫn đến những phát hiện và sáng tạo bất ngờ. Đây là thông điệp chủ yếu của đoạn văn.
B. These interesting narratives illustrate that careful planning always results in successful outcomes and strategic developments. Đáp án này sai. Câu này nói về kế hoạch có chủ đích, trong khi đoạn văn đề cập đến sự ngẫu nhiên và những phát hiện tình cờ từ sai lầm, không phải kết quả của kế hoạch cẩn thận.
C. These historical anecdotes prove that scientific research requires deliberate methods to achieve revolutionary technological advances. Đáp án này sai. Câu này ám chỉ việc nghiên cứu khoa học cần phương pháp có chủ đích để đạt được tiến bộ công nghệ, nhưng đoạn văn thực tế nhấn mạnh sự ngẫu nhiên và những khám phá từ sai lầm.
D. These remarkable accounts suggest that random accidents should be avoided to ensure consistent progress in professional endeavors. Đáp án này sai. Đoạn văn không cho rằng tai nạn ngẫu nhiên nên tránh, mà ngược lại, nó cho thấy những tai nạn ngẫu nhiên có thể dẫn đến phát minh quan trọng.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Spencer Silver deliberately created a weak adhesive to develop bookmarks that could be easily removed from pages without damage.
B. Thomas Edison considered his repeated light bulb failures as evidence that innovation requires avoiding mistakes at all costs.
C. Alexander Fleming was actively searching for antibacterial compounds when he discovered that mold could destroy bacteria colonies.
D. Ruth Wakefield used broken pieces of semi-sweet chocolate when she ran out of baker's chocolate, creating chocolate chip cookies.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Spencer Silver cố tình tạo ra một chất kết dính yếu để phát triển các dấu trang có thể dễ dàng gỡ ra khỏi các trang mà không bị hỏng.
B. Thomas Edison coi những lần bóng đèn hỏng liên tục của mình là bằng chứng cho thấy sự đổi mới đòi hỏi phải tránh sai lầm bằng mọi giá.
C. Alexander Fleming đang tích cực tìm kiếm các hợp chất kháng khuẩn khi ông phát hiện ra rằng nấm mốc có thể tiêu diệt các khuẩn lạc vi khuẩn.
D. Ruth Wakefield đã sử dụng những miếng sô cô la bán ngọt bị vỡ khi cô hết sô cô la của thợ làm bánh, tạo ra bánh quy sô cô la chip.
A. Spencer Silver deliberately created a weak adhesive to develop bookmarks that could be easily removed from pages without damage. Đáp án sai. Spencer Silver không cố tình tạo ra một loại keo yếu để phát triển sách đánh dấu. Thực tế, ông đã thử tạo ra một loại keo mạnh, nhưng kết quả là keo yếu và không dính vĩnh viễn. Sau đó, người đồng nghiệp của ông, Arthur Fry, nhận ra rằng keo này có thể sử dụng để tạo ra Post-it Notes.
B. Thomas Edison considered his repeated light bulb failures as evidence that innovation requires avoiding mistakes at all costs. Đáp án sai. Câu này không đúng với quan điểm của Thomas Edison trong bài viết. Edison không coi những thất bại của mình là một bằng chứng cho việc tránh sai lầm. Ngược lại, ông nói rằng những thất bại đó là cơ hội học hỏi, ông đã thử nghiệm hàng nghìn lần và học được từ những cách không hiệu quả.
C. Alexander Fleming was actively searching for antibacterial compounds when he discovered that mold could destroy bacteria colonies. Đáp án sai. Alexander Fleming không tìm kiếm hợp chất kháng khuẩn khi phát hiện ra Penicillin. Thực tế, ông đã phát hiện ra Penicillin một cách tình cờ khi rời phòng thí nghiệm và thấy nấm mốc mọc lên trên đĩa thí nghiệm, tiêu diệt vi khuẩn xung quanh.
D. Ruth Wakefield used broken pieces of semi-sweet chocolate when she ran out of baker's chocolate, creating chocolate chip cookies. Đáp án đúng. Ruth Wakefield đã sử dụng mảnh chocolate bán ngọt thay cho chocolate nướng khi bà hết chocolate nướng, và kết quả là chocolate chip cookies ra đời. Điều này được đề cập rõ ràng trong đoạn văn thứ ba.
Question 29: In which paragraph does the writer mention a failed attempt to create strong glue led to a useful product?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Giải Thích: Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến một nỗ lực không thành công trong việc tạo ra keo dán chắc chắn dẫn đến một sản phẩm hữu ích?
B. Paragraph 2. Đáp án đúng. Trong đoạn văn thứ hai, Spencer Silver đã thử tạo ra một loại keo mạnh, nhưng thay vào đó, ông đã tạo ra một loại keo yếu. Tuy nhiên, loại keo này sau đó được phát triển thành Post-it Notes, một sản phẩm rất thành công. Đây là câu chuyện về một thử nghiệm thất bại dẫn đến một sản phẩm hữu ích.
Question 30: In which paragraph does the writer mention how Thomas Edison viewed his failures?
A. Paragraph 4 B. Paragraph 3 C. Paragraph 1 D. Paragraph 1
Giải Thích: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến cách Thomas Edison nhìn nhận những thất bại của mình?
A. Paragraph 4. Đáp án đúng. Đoạn văn thứ tư đề cập đến quan điểm của Thomas Edison về thất bại. Ông cho rằng mình không thất bại mà chỉ tìm ra 10,000 cách không hiệu quả. Điều này thể hiện thái độ tích cực đối với thất bại và việc học hỏi từ sai lầm.
Tạm Dịch Bài Đọc
Nhiều khám phá quan trọng đã xảy ra do những sai lầm và tai nạn bất ngờ. Alexander Fleming đã tìm thấy penicillin khi ông rời khỏi phòng thí nghiệm bừa bộn trước khi đi nghỉ. Sau kỳ nghỉ, ông thấy nấm mốc phát triển trên đĩa thí nghiệm của mình. Fleming nhận thấy loại nấm mốc này tiêu diệt vi khuẩn xung quanh rất hiệu quả. Tai nạn may mắn này sau đó đã cứu sống hàng triệu sinh mạng trên khắp thế giới. Các nhà khoa học gọi việc tìm thấy những thứ có giá trị một cách tình cờ là "sự may mắn", điều này thường xảy ra trong nghiên cứu.
Tờ ghi chú Post-it bắt đầu như một sai lầm mà lúc đầu có vẻ vô ích. Năm 1968, Spencer Silver đã thử tạo ra một loại keo dán mạnh cho công ty 3M nhưng lại tạo ra một loại keo yếu không dính vĩnh viễn. Không ai biết phải làm gì với kết quả đáng thất vọng này trong nhiều năm. Sau đó, đồng nghiệp của ông là Arthur Fry nhận ra rằng "thất bại" này có thể tạo ra những chiếc dấu trang hoàn hảo mà không làm hỏng các trang khi gỡ ra. Loại keo dán yếu này cuối cùng đã trở thành một trong những sản phẩm văn phòng phổ biến nhất trên toàn thế giới, thay đổi cách mọi người làm việc.
Trong nấu ăn, nhiều món ăn yêu thích bắt nguồn từ những sai lầm trong bếp và sự thay thế nhanh chóng. Ruth Wakefield đã phát minh ra bánh quy sô cô la chip khi bà hết sô cô la của thợ làm bánh và thay vào đó bà đã sử dụng những miếng sô cô la bán ngọt đã vỡ. Bà nghĩ rằng chúng sẽ tan chảy hoàn toàn trong bột, nhưng chúng vẫn giữ nguyên hình dạng trong quá trình nướng. Khoai tây chiên được tạo ra khi đầu bếp George Crum làm khoai tây cực mỏng để làm phiền một khách hàng liên tục phàn nàn về khoai tây chiên dày. Thật ngạc nhiên, khách hàng lại thích chúng và gọi thêm!
Những câu chuyện hấp dẫn này dạy chúng ta rằng sai lầm có thể dẫn đến những cơ hội mới và những cải tiến bất ngờ. Thomas Edison đã nói về nhiều lần thử nghiệm bóng đèn không thành công của mình rằng, "Tôi không thất bại. Tôi chỉ tìm ra 10.000 cách không hiệu quả". Thái độ tích cực này cho thấy chúng ta nên coi lỗi là cơ hội học hỏi có giá trị. Những người thông minh không sợ mắc lỗi trong công việc; họ sợ bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ chúng và khám phá ra điều gì đó tuyệt vời.