Question 43. Đáp án C (having _ have)
Nếu dùng 'having' thì mang nghĩ avoid having (tránh ăn nhiều rau sạch hơn...) _ không hợp lý "Bác sỹ khuyên anh ta tránh ăn đồ ăn nhanh, ăn nhiều rau sạch và uống nhiều nước hơn."
Question 44. Đáp án B (is _ are)
Cấu trúc: - Adv of place + V + S (đảo ngữ trạng từ nơi chốn lên trước để nhấn mạnh)
E.g: Under the tree slept a girl.
- Hundreds of + N-plural + V -plural
E.g: Hundreds of people are standing in front of the cinema.
"Trên bàn là hàng trăm cuốn sách được viết bằng Tiếng Anh."
Đảo ngữ với các trạng từ chỉ phương hướng hoặc vị trí
- Khi câu có một từ hoặc một cụm trạng ngữ chỉ phương hướng hoặc vị trí thì động từ được đảo lên trước chủ ngữ.
E.g: Mary walked into the conference room.
_ Into the conference room walked Mary.
- Các động từ được sử dụng trong dạng đảo ngữ này chủ yếu là các động từ chỉ sự chuyển động như: be, climb, come, fly, go, hang, lie, run, sit, stand, swim, walk,...
- Thường chỉ dùng dạng đảo ngữ này khi động từ ở thì quá khứ đơn.
- Trường hợp đảo ngữ này, không sử dụng trợ động từ mà sử dụng trực tiếp động từ đặt trước chủ từ.
- Không đảo ngữ khi chủ từ là đại từ.
E.g: Into the conference room she walked, (không được đảo thành walked she)
- Đảo ngữ với các trạng từ chỉ thứ tự thời gian như first, next, now, then đi với động từ be hoặc come
E.g: First comes love, then comes marriage. (Tình yêu đến trước rồi mới đến hôn nhân.)
|
Question 45. Đáp án D (had been disappeared _ had disappeared)
"Khi tôi trở về, tôi nhận ra rằng chiếc máy ảnh của mình đã biến mất rồi."
- disappear (v) # appear: biến mất (không chia bị động)