Question 7:A. the others B. other C. others D. another
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. the others: "The others" thường dùng để chỉ các sự vật cụ thể đã được nhắc đến trước đó. Tuy nhiên, trong câu này, không có một nhóm các sự vật cụ thể nào được nói đến trước, vì vậy "the others" không phù hợp.
B. other: "Other" là tính từ, nhưng cần một danh từ số nhiều đi kèm để diễn đạt chính xác. Trong câu này, cần một đại từ thay thế cho "some conferences", nên "other" không phù hợp.
C. others: "Others" là đại từ số nhiều, có nghĩa là "những cái khác", là lựa chọn đúng vì thay thế cho "some conferences".
D. another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", thường dùng để chỉ một đối tượng cụ thể, nhưng ở đây chúng ta đang nói về nhiều hội nghị khác nhau, nên "another" không phù hợp.
Tạm Dịch: While some conferences focus on basic digital skills, others delve deep into advanced strategies that will revolutionize your business growth. (Trong khi một số hội nghị tập trung vào các kỹ năng số cơ bản thì những hội nghị khác lại đi sâu vào các chiến lược nâng cao sẽ cách mạng hóa sự phát triển doanh nghiệp của bạn.)
Question 8:A. Break down B. Break up C. Break off D. Break through
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. Break down: "Break down" có nghĩa là phá vỡ thành các phần nhỏ hơn hoặc phân tích, không phù hợp với ngữ cảnh "vượt qua giới hạn kỹ thuật số".
B. Break up: "Break up" có nghĩa là chia tay hoặc kết thúc mối quan hệ, không liên quan đến việc vượt qua các giới hạn.
C. Break off: "Break off" có nghĩa là tách ra, cắt đứt, cũng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. Break through: "Break through" có nghĩa là vượt qua hoặc chinh phục được một chướng ngại vật, rất phù hợp với ngữ cảnh trong câu này, nói về việc vượt qua những hạn chế kỹ thuật số.
Tạm Dịch: Break through your digital limitations and level up your online presence with our transformative three-day summit. (Vượt qua những hạn chế về mặt kỹ thuật số và nâng cao sự hiện diện trực tuyến của bạn với hội nghị thượng đỉnh kéo dài ba ngày đầy biến đổi của chúng tôi.)
Question 9:A. infrastructure B. methodology C. framework D. technology
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. infrastructure: "Infrastructure" chỉ cơ sở hạ tầng, thường liên quan đến các cấu trúc vật lý hoặc hệ thống cơ bản, không phù hợp với ngữ cảnh ở đây.
B. methodology: "Methodology" có nghĩa là phương pháp hoặc hệ thống phương pháp, rất phù hợp khi nói về cách thức hoặc phương pháp tổ chức hội nghị và học hỏi.
C. framework: "Framework" có thể mang nghĩa "khuôn khổ" hoặc "cấu trúc", nhưng "methodology" chính xác hơn trong ngữ cảnh này, vì chúng ta đang nói đến phương pháp học tập, nghiên cứu.
D. technology: "Technology" có nghĩa là công nghệ, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không nói về công nghệ mà là phương pháp học hỏi và nghiên cứu.
Tạm Dịch: The summit's methodology encompasses comprehensive digital marketing paradigms and cutting-edge social media algorithms. (Phương pháp luận của hội nghị thượng đỉnh bao gồm các mô hình tiếp thị kỹ thuật số toàn diện và các thuật toán truyền thông xã hội tiên tiến.)
Question 10:A. In accordance with B. By means of C. In keeping with D. With reference to
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. In accordance with: "In accordance with" có nghĩa là "theo đúng với", "tuân thủ theo", phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về việc tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.
B. By means of: "By means of" có nghĩa là "thông qua", "bằng cách sử dụng", không phù hợp khi nói về việc tuân thủ các tiêu chuẩn.
C. In keeping with: "In keeping with" có nghĩa là "phù hợp với", nhưng "in accordance with" là cách diễn đạt chính xác hơn khi nói về sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn ngành.
D. With reference to: "With reference to" có nghĩa là "liên quan đến", nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này khi muốn nói về sự tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.
Tạm Dịch: In accordance with industry standards, our expert speakers will guide you through proven success frameworks. (Theo tiêu chuẩn của ngành, các diễn giả chuyên gia của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn thông qua các khuôn khổ thành công đã được chứng minh.)
Question 11:A. visionaries B. entrepreneurs C. innovators D. pioneers
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
⮚ Phân tích chi tiết
A. visionaries: "Visionaries" có nghĩa là những người có tầm nhìn, những người sáng tạo hoặc có cái nhìn đi trước, phù hợp với ngữ cảnh nói về những người lãnh đạo tư tưởng trong hội nghị này.
B. entrepreneurs: "Entrepreneurs" là doanh nhân, nhưng trong ngữ cảnh này, ta đang nói về những người có tầm nhìn sáng tạo về kỹ thuật số, chứ không phải những người làm kinh doanh.
C. innovators: "Innovators" là những người sáng tạo, nhưng "visionaries" thường dùng để chỉ những người có tầm nhìn xa hơn và có thể bao gồm cả sáng tạo trong tương lai.
D. pioneers: "Pioneers" là những người tiên phong, có thể là lựa chọn hợp lý, nhưng "visionaries" chính xác hơn khi nói đến những người có tầm nhìn sáng tạo trong lĩnh vực kỹ thuật số.
Tạm Dịch: Join thought leaders and visionaries in this groundbreaking symposium of digital excellence. (Tham gia cùng các nhà lãnh đạo tư tưởng và người có tầm nhìn xa trong hội nghị chuyên đề mang tính đột phá về sự xuất sắc trong kỹ thuật số này.)
Question 12:A. majority B. plenty C. number D. multitude
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
⮚ Phân tích chi tiết
A. majority: "Majority" có nghĩa là phần lớn, nhưng không phù hợp với câu này vì câu nói về số lượng cơ hội mạng lưới (networking opportunities), không phải là phần lớn.
B. plenty: "Plenty" có nghĩa là rất nhiều, nhưng "multitude" mạnh mẽ hơn và có thể miêu tả một lượng lớn cơ hội hơn.
C. number: "Number" có thể chỉ một số lượng, nhưng "multitude" mạnh mẽ hơn khi nói về rất nhiều cơ hội.
D. multitude: "Multitude" có nghĩa là một lượng lớn hoặc vô số, rất phù hợp trong ngữ cảnh nói về rất nhiều cơ hội mạng lưới.
Tạm Dịch: A multitude of networking opportunities await, with dozens of industry pioneers ready to share their insights. (Có rất nhiều cơ hội giao lưu đang chờ đón, với hàng chục người tiên phong trong ngành sẵn sàng chia sẻ hiểu biết của họ.)