Question 18:
A. would not have been possible which it was developed by advanced tracking technologies
B. would not have been possible that advanced tracking technologies which developed
C. would not have been possible without the development of advanced tracking technologies
D. would not have been possible having develop advanced tracking technologies
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. would not have been possible which it was developed by advanced tracking technologies
✔ Phân tích: Câu này sai vì "which it was developed" không đúng về ngữ pháp. "Which" là một đại từ quan hệ nhưng không được kết hợp với "it was developed" trong cấu trúc này. Cấu trúc này khiến câu trở nên lạ và sai ngữ pháp.
B. would not have been possible that advanced tracking technologies which developed
✔ Phân tích: Đây là một cấu trúc sai. "That" và "which developed" không được sử dụng trong một mệnh đề quan hệ như thế này. Câu này không hợp lý và không đúng ngữ pháp.
C. would not have been possible without the development of advanced tracking technologies
✔ Phân tích: Đây là câu đúng. "Without the development" là một cụm danh từ chỉ sự thiếu vắng của yếu tố cần thiết để điều gì đó xảy ra. Câu này có nghĩa là "Nó sẽ không thể xảy ra nếu không có sự phát triển của công nghệ theo dõi tiên tiến". Đây là cách diễn đạt tự nhiên và đúng ngữ pháp trong tiếng Anh.
D. would not have been possible having develop advanced tracking technologies
✔ Phân tích: "Having develop" là một cụm không đúng ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là "having developed" hoặc "without the development". Đây là một lỗi sử dụng động từ sai.
Tạm Dịch: Wildlife researchers, dedicating countless hours to field studies, have revolutionized our understanding of animal societies and ecosystems. Many crucial discoveries about animal migration patterns would not have been possible without the development of advanced tracking technologies. (Các nhà nghiên cứu động vật hoang dã, dành vô số thời gian cho các nghiên cứu thực địa, đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về xã hội động vật và hệ sinh thái. Nhiều khám phá quan trọng về mô hình di cư của động vật sẽ không thể thực hiện được nếu không có sự phát triển của các công nghệ theo dõi tiên tiến.)
Question 19:
A. which stretches across multiple countries and supports diverse species
B. is stretching across multiple countries and supporting diverse species
C. where it across multiple countries and supports diverse species
D. stretched across multiple countries and supported diverse species
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
⮚ Phân tích chi tiết
A. which stretches across multiple countries and supports diverse species
✔ Phân tích: Đây là câu đúng. "Which" là đại từ quan hệ, chỉ sự bổ sung thông tin về "The African savanna". "Stretches across" và "supports" đều dùng ở thì hiện tại đơn để mô tả một sự thật chung, lâu dài, phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh.
B. is stretching across multiple countries and supporting diverse species
✔ Phân tích: "Is stretching" và "supporting" là thì hiện tại tiếp diễn, không phù hợp khi mô tả một đặc điểm lâu dài và ổn định của thảo nguyên châu Phi. Câu này không chính xác về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp.
C. where it across multiple countries and supports diverse species
✔ Phân tích: Câu này sai vì "where it across" thiếu động từ phù hợp như "stretches" hoặc "spreads". Câu này không đúng ngữ pháp.
D. stretched across multiple countries and supported diverse species
✔ Phân tích: "Stretched" và "supported" là thì quá khứ, không phù hợp khi mô tả tình trạng hiện tại của thảo nguyên. Câu này không phù hợp về thời gian.
Tạm Dịch: The African savanna, which stretches across multiple countries and supports diverse species, represents one of Earth's most fascinating living laboratories. Elephants travel in close-knit family groups and demonstrate remarkable intelligence; meanwhile, lions maintain strict social hierarchies within their prides. (Đồng cỏ châu Phi, trải dài qua nhiều quốc gia và nuôi dưỡng nhiều loài, là một trong những phòng thí nghiệm sống hấp dẫn nhất của Trái đất. Voi di chuyển theo nhóm gia đình gắn bó chặt chẽ và thể hiện trí thông minh đáng kinh ngạc; trong khi đó, sư tử duy trì hệ thống phân cấp xã hội nghiêm ngặt trong đàn của chúng.)
Question 20:
A. researchers continue to advocate for stronger protection measures
B. advocating for stronger protection measures by researchers continue
C. having advocate for stronger protection measures, researchers continue
D. advocated for stronger protection measures, researchers continue
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
⮚ Phân tích chi tiết
A. researchers continue to advocate for stronger protection measures
✔ Phân tích: Câu này hoàn toàn hợp lý và đúng ngữ pháp. Đây là một mệnh đề quan hệ rút gọn. Trước mệnh đề "researchers continue to advocate for stronger protection measures," có một hành động đã được hoàn thành "Having spotted rare species and documented their behaviors" mà chủ ngữ trong cả hai mệnh đề đều là "researchers". Vì vậy, ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng cấu trúc "having + past participle" (ở đây là "Having spotted" và "documented"). Đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ với cùng chủ ngữ.
B. advocating for stronger protection measures by researchers continue
✔ Phân tích: Câu này sai ngữ pháp vì "advocating for stronger protection measures by researchers continue" không có cấu trúc hợp lý. Câu này thiếu động từ chính và không thể rút gọn như vậy. Cấu trúc này gây khó hiểu và không đúng ngữ pháp.
C. having advocate for stronger protection measures, researchers continue
✔ Phân tích: "Having advocate" là sai ngữ pháp. Động từ "advocate" phải ở dạng quá khứ phân từ "advocated" trong cấu trúc "having + past participle". Vì vậy, đây không phải là một câu đúng.
D. advocated for stronger protection measures, researchers continue
✔ Phân tích: Mặc dù "advocated" là đúng ở thì quá khứ, nhưng việc sử dụng một động từ quá khứ (advocated) mà không có cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ sẽ không tạo ra một mối quan hệ mệnh đề hợp lý. Đây là cấu trúc sai khi diễn đạt một hành động đã hoàn thành trước hành động chính.
Tạm Dịch: Scientists believe that wildlife conservation efforts are essential; moreover, they emphasize the importance of preserving natural habitats intact. Having spotted rare species and documented their behaviors, researchers continue to advocate for stronger protection measures. (Các nhà khoa học tin rằng các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã là cần thiết; hơn nữa, họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn nguyên vẹn môi trường sống tự nhiên. Sau khi phát hiện ra các loài quý hiếm và ghi chép lại hành vi của chúng, các nhà nghiên cứu tiếp tục ủng hộ các biện pháp bảo vệ mạnh mẽ hơn.)
Question 21:
A. These technological advances observe the scientists to enable animals without disturbing their natural patterns
B. These technological advances enable scientists to observe animals without disturbing their natural patterns
C. These technological advances disturb the animals to observe scientists without enabling their natural patterns
D. These natural patterns enable technological advances to disturb scientists without observing the animals
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. These technological advances observe the scientists to enable animals without disturbing their natural patterns
✔ Phân tích: Câu này sai ngữ pháp vì "observe the scientists" không hợp lý. Câu này thiếu sự mối quan hệ hợp lý giữa "scientists" và "animals", và không đúng về cấu trúc câu.
B. These technological advances enable scientists to observe animals without disturbing their natural patterns
✔ Phân tích: Đây là câu đúng. "Enable scientists to observe animals without disturbing their natural patterns" có nghĩa là các tiến bộ công nghệ giúp các nhà khoa học quan sát động vật mà không làm ảnh hưởng đến hành vi tự nhiên của chúng. Câu này hợp lý về cả ngữ nghĩa và ngữ pháp.
C. These technological advances disturb the animals to observe scientists without enabling their natural patterns
✔ Phân tích: Câu này sai về ngữ nghĩa. Các tiến bộ công nghệ không thể "disturb the animals to observe scientists". Câu này không hợp lý về mặt ngữ pháp và logic.
D. These natural patterns enable technological advances to disturb scientists without observing the animals
✔ Phân tích: Câu này hoàn toàn sai vì cấu trúc "enable technological advances to disturb scientists" không có nghĩa và không hợp lý.
Tạm Dịch: Understanding animal behavior in natural settings helps develop more effective conservation strategies and ensures species survival for future generations. The use of non-invasive research methods, such as satellite tracking and thermal imaging, has transformed our ability to study wildlife. These technological advances enable scientists to observe animals without disturbing their natural patterns. (Hiểu được hành vi của động vật trong môi trường tự nhiên giúp phát triển các chiến lược bảo tồn hiệu quả hơn và đảm bảo sự sống còn của các loài cho các thế hệ tương lai. Việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu không xâm lấn, chẳng hạn như theo dõi vệ tinh và hình ảnh nhiệt, đã biến đổi khả năng nghiên cứu động vật hoang dã của chúng ta. Những tiến bộ công nghệ này cho phép các nhà khoa học quan sát động vật mà không làm xáo trộn các mô hình tự nhiên của chúng.)
Question 22:
A. the ancient pyramids taste like sunshine while computers calculate complex math problems
B. blue whales swim through outer space as pencils write beautiful poetry today
C. tall buildings grow vegetables rapidly inside warm winter coats and scarves
D. we must act decisively to protect these irreplaceable environments for future generations
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
⮚ Phân tích chi tiết
A. the ancient pyramids taste like sunshine while computers calculate complex math problems
✔ Phân tích: Câu này không có nghĩa và hoàn toàn sai. Nó không liên quan gì đến nội dung của đoạn văn.
B. blue whales swim through outer space as pencils write beautiful poetry today
✔ Phân tích: Câu này cũng sai hoàn toàn, không có liên quan đến chủ đề về bảo vệ động vật và môi trường tự nhiên.
C. tall buildings grow vegetables rapidly inside warm winter coats and scarves
✔ Phân tích: Câu này cũng không có nghĩa và không hợp với ngữ cảnh.
D. we must act decisively to protect these irreplaceable environments for future generations
✔ Phân tích: Đây là câu hợp lý nhất. "We must act decisively" kêu gọi hành động bảo vệ môi trường sống tự nhiên của động vật, đây là ý tưởng chính trong đoạn văn về bảo vệ các môi trường tự nhiên cho các thế hệ tương lai. Câu này hoàn toàn hợp lý và có ý nghĩa trong ngữ cảnh.
Tạm Dịch: Through careful observation and documentation, researchers have uncovered intricate relationships between different species in various ecosystems. Recognizing the complex web of life in these natural habitats, we must act decisively to protect these irreplaceable environments for future generations. (Thông qua quan sát và ghi chép cẩn thận, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra mối quan hệ phức tạp giữa các loài khác nhau trong nhiều hệ sinh thái. Nhận ra mạng lưới phức tạp của sự sống trong các môi trường sống tự nhiên này, chúng ta phải hành động quyết đoán để bảo vệ những môi trường không thể thay thế này cho các thế hệ tương lai.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Quan sát động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng cung cấp những hiểu biết vô giá về hành vi đích thực và cấu trúc xã hội phức tạp của chúng. Các nhà nghiên cứu động vật hoang dã, dành vô số thời gian cho các nghiên cứu thực địa, đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về xã hội động vật và hệ sinh thái. Nhiều khám phá quan trọng về mô hình di cư của động vật sẽ không thể thực hiện được nếu không có sự phát triển của các công nghệ theo dõi tiên tiến. Đồng cỏ châu Phi, trải dài qua nhiều quốc gia và hỗ trợ nhiều loài, đại diện cho một trong những phòng thí nghiệm sống hấp dẫn nhất của Trái đất. Voi di chuyển theo nhóm gia đình gắn bó chặt chẽ và thể hiện trí thông minh đáng kinh ngạc; trong khi đó, sư tử duy trì hệ thống phân cấp xã hội nghiêm ngặt trong đàn của chúng. Các nhà khoa học tin rằng các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã là điều cần thiết; hơn nữa, họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn nguyên vẹn môi trường sống tự nhiên. Sau khi phát hiện ra các loài quý hiếm và ghi lại hành vi của chúng, các nhà nghiên cứu tiếp tục ủng hộ các biện pháp bảo vệ mạnh mẽ hơn. Các nhà bảo tồn, làm việc không biết mệt mỏi ở những địa điểm xa xôi, thu thập dữ liệu quan trọng về các loài có nguy cơ tuyệt chủng và thực hiện các chiến lược bảo vệ. Các nhiếp ảnh gia động vật hoang dã chuyên nghiệp chụp những bức ảnh tuyệt đẹp về động vật trong môi trường tự nhiên của chúng và những bức ảnh này nâng cao nhận thức của công chúng về nhu cầu bảo tồn. Hiểu được hành vi của động vật trong môi trường tự nhiên giúp phát triển các chiến lược bảo tồn hiệu quả hơn và đảm bảo sự tồn tại của các loài cho các thế hệ tương lai. Việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu không xâm lấn, chẳng hạn như theo dõi vệ tinh và hình ảnh nhiệt, đã biến đổi khả năng nghiên cứu động vật hoang dã của chúng ta. Những tiến bộ công nghệ này cho phép các nhà khoa học quan sát động vật mà không làm xáo trộn các mô hình tự nhiên của chúng. Các công nghệ cảm biến từ xa cung cấp khả năng tiếp cận chưa từng có đối với các khía cạnh trước đây bị ẩn giấu của hành vi động vật. Thông qua quan sát và ghi chép cẩn thận, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra mối quan hệ phức tạp giữa các loài khác nhau trong nhiều hệ sinh thái. Nhận ra mạng lưới phức tạp của sự sống trong các môi trường sống tự nhiên này, chúng ta phải hành động quyết đoán để bảo vệ những môi trường không thể thay thế này cho các thế hệ tương lai.