1.
A. childminder
B. thinking
C. skill
D. critical
Giải thích:
A. childminder /ˈtʃaɪldˌmaɪn.dər/ (n): người trông trẻ
B. thinking /ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n): suy nghĩ
C. skill /skɪl/ (n): kỹ năng
D. critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ (adj): có tính chỉ trích
Đáp án A có “i” phát âm là /aɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /ɪ/.
→ Chọn đáp án A
2.
A. adviser
B. applicant
C. barista
D. character
Giải thích:
A. adviser /ədˈvaɪ.zər/ (n): cố vấn
B. applicant /ˈæp.lɪ.k/ənt/ (n): ứng viên
C. barista /bəˈriːstə/(n): nhân viên pha chế
D. character /ˈkær.ək.tər/ (n): nhân vật
Đáp án D có “a” phát âm là /æ/, các đáp án còn lại phát âm là /ə/.
→ Chọn đáp án D