11. Becoming a(n) _______ requires patience and a genuine love for kids.
A. decision
B. childminder
C. adviser
D. applicant
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- decision (n): quyết định
- childminder (n): người trông trẻ
- adviser (n): cố vấn
- applicant (n): ứng viên
Tạm dịch: Việc trở thành một người trông trẻ đòi hỏi sự kiên nhẫn và tình yêu thương chân thành với trẻ em.
→ Chọn đáp án B