Question 13:
a. Jack: Maybe! My grandma says magical things happen at night. Should we leave some small cookies by the door?
b. Mia: Yes! And let's write a little note too. I have tiny paper in my bag!
c. Mia: I found a tiny door in the tree yesterday! It was only this big. Do you think fairies live there?
A. c-a-b B. a-b-c C. a-c-b D. c-b-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
Câu c mở đầu cuộc trò chuyện khi Mia nói về việc tìm thấy một cánh cửa nhỏ trên cây, khiến người nghe tò mò về sự tồn tại của các sinh vật huyền bí (các nàng tiên).
Câu a tiếp nối hợp lý khi Jack trả lời với ý tưởng về việc làm những việc huyền bí vào ban đêm (ví dụ, để bánh quy ở cửa để thu hút các nàng tiên).
Câu b tiếp tục cuộc trò chuyện với việc Mia đồng ý và đề xuất thêm việc viết một bức thư nhỏ, làm cho cuộc trò chuyện mạch lạc và đầy tưởng tượng.
Question 14:
a. Lily: That sounds exciting, but the forest is very big, and we might get lost.
b. Lily: My brother can drive us to the forest entrance, or we can take the bus that leaves at noon.
c. Ben: The weather is sunny today, so this is the perfect time for our adventure to find treasure!
d. Ben: I found a treasure map in my grandpa's old book, and it shows a secret place in the forest.
e. Ben: My phone has a compass app, and I also have cookies in my backpack for energy.
A. d-a-e-b-c B. a-e-d-b-c C. d-b-c-e-a D. e-d-b-c-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
Câu d: Câu này mở đầu hợp lý vì Ben nói về việc phát hiện một bản đồ kho báu trong sách cũ của ông mình. Đây là lời mở đầu gây sự chú ý và tạo nền tảng cho cuộc phiêu lưu, gợi ý về sự mạo hiểm và khám phá trong khu rừng.
Câu a: Sau khi Ben giới thiệu về bản đồ kho báu, Lily bày tỏ sự hào hứng nhưng cũng lo lắng về kích thước lớn của khu rừng, và nguy cơ bị lạc. Đây là một sự lo ngại hợp lý, tạo sự cân bằng giữa sự háo hức và thận trọng trong cuộc trò chuyện.
Câu e: Ben giải quyết mối lo lắng của Lily bằng cách chỉ ra rằng anh ta có ứng dụng la bàn trên điện thoại và mang theo bánh quy để tiếp năng lượng. Điều này cho thấy sự chuẩn bị chu đáo và giải quyết lo lắng của Lily.
Câu b: Lily tiếp tục gợi ý về cách di chuyển đến khu rừng, với hai lựa chọn: đi xe do anh trai cô ấy lái hoặc đi xe buýt vào buổi trưa. Đây là sự tiếp nối hợp lý sau khi cả hai đã thảo luận về các chi tiết cần chuẩn bị.
Câu c: Cuối cùng, Ben kết luận bằng một nhận xét tích cực về thời tiết, tạo động lực và khuyến khích cả nhóm bắt đầu chuyến phiêu lưu. Đây là một câu khuyến khích và nhấn mạnh tính thời điểm thích hợp cho cuộc phiêu lưu.
Question 15:
Dear Ana,
a. My doctor says that my sad feelings, which she calls depression, can make my body sick if I do not get help.
b. I feel sad every day, which is why I cannot sleep well at night.
c. I will see a special doctor tomorrow who can help with sad feelings, because I want to feel better.
d. When I feel sad, I do not want to eat food, although I know that eating is important for my body.
e. Would you please come with me to the doctor, since I am a little scared to go alone?
Your friend,
LK
A. c-b-d-a-e B. d-c-e-a-b C. a-b-c-d-e D. b-d-a-c-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
Câu b là câu mở đầu hợp lý vì nó nói về cảm giác buồn mà người viết đang trải qua.
Câu d tiếp theo giải thích về tác động của cảm giác buồn đến sức khỏe, ví dụ như không muốn ăn.
Câu a cung cấp thêm thông tin về lý do tại sao cảm giác buồn có thể làm hại cơ thể nếu không được điều trị.
Câu c giải thích về việc người viết sẽ gặp bác sĩ đặc biệt để điều trị cảm giác buồn này.
Câu e yêu cầu Ana đi cùng vì người viết cảm thấy lo lắng khi đi một mình.
Question 16:
a. Today, we use phones at the dinner table, which makes Grandmother very sad and angry.
b. I think family dinner is changing because young people have different ideas about how to spend time together.
c. When Grandmother was young, everyone had to eat at the same time because this was an important family rule.
d. Families eat dinner together, which is a special time to talk and share food.
e. My father says that his family always talked about work and school while they enjoyed mother's cooking.
A. c-d-a-e-b B. d-c-e-a-b C. c-e-d-a-b D. a-e-c-d-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
Câu d: Câu mở đầu hợp lý vì nó mô tả một hoạt động truyền thống quan trọng trong gia đình: ăn tối cùng nhau. Đây là một thông tin cơ bản về bữa ăn gia đình, tạo ra nền tảng để giới thiệu sự thay đổi trong thói quen ăn uống.
Câu c: Sau khi đã giới thiệu về thói quen ăn tối chung, câu này tiếp tục mô tả sự thay đổi theo thời gian, khi bà của người viết đã có một quy tắc gia đình nghiêm ngặt là mọi người phải ăn cùng lúc.
Câu e: Câu này cung cấp thêm ví dụ về thói quen ăn tối trong gia đình của cha người viết, nơi mọi người thường xuyên trò chuyện về công việc và học hành trong khi thưởng thức món ăn của mẹ.
Câu a: Câu này nói về sự thay đổi trong thói quen ăn tối hiện đại khi mọi người thường sử dụng điện thoại trong bữa ăn, điều này khiến bà cảm thấy buồn và tức giận. Đây là một sự thay đổi lớn và gây mâu thuẫn giữa các thế hệ.
Câu b: Câu này kết luận với một nhận xét của người viết về sự thay đổi trong cách nhìn nhận và thói quen ăn tối của các thế hệ trẻ, với sự khác biệt trong cách mọi người dành thời gian bên nhau, đặc biệt là với sự xuất hiện của công nghệ.
Question 17:
a. City planners, who design cities, must think about clean water and trees, which make places cooler when it is hot.
b. People move to cities because their homes are damaged by floods and storms.
c. I believe cities can be good homes for everyone if we plan well and work together to solve problems.
d. When many new people come to a city that already has many people, there are problems with housing and jobs.
e. Cities need more houses and parks, although building new things is hard and costs a lot of money.
A. b-a-d-c-e B. b-e-d-a-c C. b-d-e-a-c D. b-c-a-e-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
Câu b: Câu này mở đầu hợp lý vì nó giải thích lý do tại sao mọi người chuyển đến các thành phố: vì nhà cửa của họ bị hư hỏng bởi lũ lụt và bão. Đây là một vấn đề thực tế rất phù hợp để bắt đầu cuộc thảo luận về các vấn đề liên quan đến thành phố.
Câu d: Sau khi đã giới thiệu về lý do mọi người di cư đến thành phố, câu này tiếp tục mô tả những vấn đề phát sinh khi có quá nhiều người mới đến một thành phố đã có dân số đông. Đây là vấn đề thực tế cần được giải quyết khi thành phố phát triển.
Câu e: Câu này tiếp nối sự mô tả các vấn đề của thành phố, nói về nhu cầu xây dựng thêm nhà cửa và công viên, nhưng việc này gặp khó khăn và tốn kém.
Câu a: Câu này giải thích về vai trò của các nhà quy hoạch thành phố trong việc thiết kế các thành phố sao cho hợp lý, chú trọng đến yếu tố môi trường như nước sạch và cây xanh, giúp làm mát không gian khi trời nóng.
Câu c: Câu kết luận với một lời khẳng định rằng các thành phố có thể là nơi sinh sống tốt nếu chúng ta lập kế hoạch hợp lý và làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề. Đây là lời kết thúc tích cực và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác trong việc xây dựng thành phố.